Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (195.37 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Câu 1 C 2 không tan trong dung dịch HNO</b>3 ; H2SO4 c
ngu i.
<b> A. Zn, Fe </b> <b>B. Fe, Al </b> <b>C. Cu, Al </b> <b>D. Ag, Fe </b>
<b>Câu 2. K Fe hả ứ vớ d dị h X ( ã , dư), t ố Fe(III) Chất X là </b>
<b>A. HNO</b>3. <b>B. H</b>2SO4. <b>C. HCl. </b> <b>D. CuSO</b>4.
<b>Câu 3 Ch d dị h h (II) t t t d vớ t ư d dị h t (II) t t v h Nh t </b>
<b> A. h h t h h h </b> <b>B. h h h h h t h h t </b>
<b> </b> <b>C. h h Fe</b>2+ h h P 2+ <b>D. h h P </b>2+ h h Fe
<b>Câu 4. Cu tác d ng với dung dịch b c nitrat theo pt ion rút gọn: Cu + 2Ag</b>+ Cu2+ + 2Ag
Trong các kết lu n sau, kết lu n sai là
<b> A. Cu</b>2+ có tính oxi hóa yế h A + <b>B. Ag</b>+ có tính oxi hóa m h h C
<b>C. Cu có tính kh m h h A </b> D. Ag có tính kh yế h C
<b>Câu 5 ư h không ả hả ứ </b>
<b> A. Fe + dung dịch CuSO</b>4 <b>B. Cu + dung dịch HCl </b>
<b>C. Cu + dung dịch HNO</b>3 <b>D. Cu + dung dịch Fe</b>2(SO4)3
<b>Câu 6. Trong các ion sau: Ag</b>+, Cu2+ Fe2+ Au3+ I t h h h hất
<b>A. Ag</b>+. <b>B. Cu</b>2+. <b>C. Fe</b>2+. <b>D. Au</b>3+.
<b>Câu 7. Ch v t ư ấ t ở : Fe-Ni ; Fe-Zn ; Fe-Sn ; Fe-Cu. </b>
C ấ v t Fe ị ă ò ệ h h ể hô h ẩ
<b>A. 1 </b> <b>B. 2 </b> <b>C. 3 </b> <b>D. 4 </b>
<b>Câu 8. Số e e t ớ ù ê t </b>
<b>A. 3. </b> <b>B. 2. </b> <b>C. 4. </b> <b>D. 1. </b>
<b>Câu 9. Cấ h h e e t ê t N (Z =11) </b>
<b>A. 1s</b>22s2 2p6 3s2. <b>B. 1s</b>22s2 2p6. <b>C. 1s</b>22s2 2p6 3s1. <b>D. 1s</b>22s2 2p6 3s23p1.
<b>Câu 10. Chất hả ứ ư vớ d dị h N OH t ết t </b>
<b>A. KNO</b>3. <b>B. FeCl</b>3. <b>C. BaCl</b>2. <b>D. K</b>2SO4.
<b>Câu 11. Ch h t: N OH, M (OH)</b>2, Fe(OH)3, Al(OH)3 H t t h z h hất
<b>A. NaOH. </b> <b>B. Mg(OH)</b>2. <b>C. Fe(OH)</b>3. <b>D. Al(OH)</b>3.
<b>Câu 12. Ch h hất : HC , H</b>2O ,CaCl2, q ỳ t , N OH C thể dù h ê hất t ố
hất t ê ể hâ ệt 2 d dị h N 2CO3 và NaCl?
<b>A. 3 </b> <b>B. 4 </b> <b>C. 2 </b> <b>D. 5 </b>
<b>Câu 13. Nh ệt hâ h t N HCO</b>3 th ư :
<b>A. Na</b>2O, CO2 H2O <b>B. Na</b>2O, CO2, H2O, O2
C. Na2CO3, CO2 <b>D. Na</b>2CO3, CO2, H2O
<b>Câu 14. Dã â hả ứ dễ d vớ ướ ở h ệt thư là: </b>
<b>A. Na, Ba , K </b> <b>B. Be,Ca, Ba </b> <b>C. Al, Na , K </b> <b>D. Mg, K , Na </b>
<b>Câu 15. H ệ tư ả h thả ẩ N v d dị h C SO</b>4
<b>A. X ất h ệ ↓ C ỏ </b> <b>B. Khô h ệ tư </b>
<b>C. C h th t v ↓ h </b> <b>D. X ất h ệ ↓ C ỏ v h th t </b>
<b>Câu 16 Ch 4,875 t M h t ị II t d hết vớ dd HNO</b>3 ã th ư 1,12 t h t
t d hất ( ) K M
<b>A. Zn </b> <b>B. Mg </b> <b>C. Ni </b> <b>D. Cu </b>
<b>Câu 17. Đốt h h t 17,4 h h M v A t h (dư) th ư 30,2 h h t </b>
hể t h h ( t ) ã th hả ứ
<b>Câu 18. Ch h h N , K hò t hết v ướ ư d dị h X v 1,344 lít khí H</b>2
( t ) hể t h d dị h HC 0,1M ầ ể t hò hết t d dị h X
<b>A. 200 ml. </b> <b>B. 400 ml. </b> <b>C. 600 ml. </b> <b>D. 1200 ml. </b>
<b>Câu 19. Hò t 8,5 h h h ở h h ỳ ê t ế v ướ th ư 3,36 t h H</b>2
( ) H :
<b>A. Li và Na </b> <b>B. Na và K </b> <b>C. K và Rb </b> <b>D. Rb và Cs </b>
<b>Câu 20. N hầ t ă d dị h t th h h h t 7,8 v 36,2 ướ </b>
<b>A. 25,57%. </b> <b>B. 12,79%. </b> <b>C. 25,45%. </b> <b>D. 12,72%. </b>
<b>Đáp án </b>
1 B
2 A
3 A
4 B
5 B
6 D
7 C
8 D
9 C
10 B
11 A
12 A
13 D
14 A
15 C
16 A
<b>n NO = 0,05 </b>
<b>bt electron : n KL .2 = n NO .3 </b>
<b> n Kl = 0,075 </b>
<b>M =4,875/0,075 = 65 (Zn) </b>
<b>n O2 = 30,2-17,4/32 =0,4 mol </b>
<b>V O2 =8,96 lit </b>
18 D
<b>nH2 =2 nHCl = 1,344/22,4 =0,06x2 =0,12 mol </b>
<b>V HCl = 1200 ml </b>
19 B
<b>n KL .1 = nH2 .2 </b>
<b>nKL = 0,3 </b>
<b>M KL = 8,5: 0,3 =28,8 </b>
<b>Na và Kali </b>
20 A
<b>nH2 = n K: 2 = 0,1 </b>
<b>mdd = mK + mH2O –mH2 = 7,8+ 36,2-0,1x2 = 43,8 </b>
A. Zn. B. Hg. C. Ag. D. Cu.
Câ 2: K â thể hế ư ằ hả ứ h ệt hô ?
A. Na. B. Al. C. Ca. D. Fe.
Câu 3: Cho 6 gam Fe vào 100 d dị h C SO4 1M S h hả ứ ả h t , th ư
h h G t ị
A. 7,0. B. 6,8. C. 6,4. D. 12,4.
Câ 4: ế h h th h ệ :
( ) Nh th h ê hất v d dị h FeC 3.
( ) C t ế t tâ ( t t th ế ), ể t hô h ẩ
( ) Nh th h ẽ v d dị h H2SO4 ã hỏ v ọt d dị h C SO4.
(d) Q ấ dâ v h t h v ố ướ ố
th h ệ t ê , ố th h ệ hỉ ả ă ò h họ
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câ 5: K â h ệt hả hất?
A. Na. B. Li. C. Hg. D. W.
Câ 6: Dẫ h CO dư q ố ứ ự 11,6 t Fe3O4 , th ư h h h X Ch t
X v ướ vô t dư, th ư ết t B ết hả ứ ả h t G t ị
A. 20,0. B. 5,0. C. 6,6. D. 15,0.
Câ 7: Ch h t ể :
( ) Đ ệ hâ d dị h N C vớ ệ ự t , th ư hí H2 ở t t
( ) Dù h CO (dư) h C O , th ư C
( ) Để h Fe-N hô h ẩ th N ị ă ò ệ h họ
(d) Dù d dị h Fe2(SO4)3 dư thể t h A hỏ h h A v C
(e) Ch Fe dư v d dị h AgNO3, hả ứ th ư d dị h hứ h ố
Số h t ể
A. 4. B. 2. C. 5. D. 3.
Câ 8: Ở h ệt thư , Fe hả ứ ư vớ d dị h
A. FeCl2. B. NaCl. C. CuCl2. D. MgCl2.
Câu 9: K â t h dẫ ệ tốt hất?
A. Cu. B. Ag. C. Au. D. Al.
Câ 10: H t h t h h K v N v ướ , th ư d dị h X v V t h H2 ( t )
hò X ầ 200 d dị h H2SO4 0,1M G t ị V
A. 0,112. B. 0,224. C. 0,448. D. 0,896.
Câ 11: ế h h th h ệ :
( ) Đ ệ hâ M C 2 hả
( ) Ch d dị h Fe(NO3)2 v d dị h A NO3 dư
( ) Nh ệt hâ h t C CO3.
(d) Ch N v d dị h C SO4 dư
(e) Dẫ h H2 dư q t C O
S h hả ứ ết th , ố th h ệ th ư
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câ 12: K â ứ hất?
A. Ag. B. Al. C. Cr. D. Fe.
Câ 13: ế h h th h ệ :
( ) Ch Fe t d vớ d dị h Fe(NO3)3.
( ) Ch A t d vớ d dị h h h HC v C SO4.
(d) Ch Fe t d vớ d dị h C (NO3)2.
(e) Ch A v Fe t d vớ h C 2 khô.
Trong các thí h ệ t ê , ố th h ệ h ệ tư ă ò ệ h họ
A. 4. B. 2. C. 5. D. 3.
Câ 14: Chất â t d ư vớ d dị h KHCO3?
A. K2SO4. B. KNO3. C. HCl. D. KCl.
Câu 15: Ch 8,9 h h h ố t ở h h ê t ế t d hết vớ d
dị h HC th ư 2,24 t h ( ) Khố ư ố t hả ứ h ê ?
A. 10g B. 20g C. 30g D. 40g
Câ 16: Ch h t ể :
(a) Cho khí H2 dư q h h t Fe2O3 v C O , th ư Fe v C
( ) Ch B t d vớ d dị h C SO4, th ư C
(c) Cho AgNO3 t d vớ d dị h FeC 3, th ư A
(d) Để t hô h ẩ â ả ă ò ệ h họ
(e) Dù t ư h ỳ h ể th â h h ệt ế ị vỡ
Số h t ể
A. 4. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 17: Tr n b t kim lo i X với b t oxit s t (gọi là h n h te t) ể thực hiện phản ứng nhiệt hô dù ể
h ư ng ray tàu hỏa. Kim lo i X là
A. Fe. B. Cu. C. Ag. D. Al.
Câu 18: Trong công nghiệp, kim lo â hỉ ư u chế bằ hư h ện phân nóng chảy?
A. Fe. B. Cu. C. Mg. D. Ag.
Câ 19: hê từ từ từ ọt d dị h hứ 0,07 HC v d dị h hứ 0,06 N 2CO3 hể t h h
CO2 ( t ) th ư ằ :
A. 0,784 lít. B. 0,560 lít. C. 0,224 lít. D. 1,344 lít.
Câu 20: Ph t ể â ?
A. K C h ư Fe2+ t d dị h
B K Al tác d ư vớ d dị h N OH
C K hố ư ê hỏ hất L
D K ứ hất C
<b>ĐÁP ÁN BÀI TOÁN </b>
Câu 3. Fe + CuSO4 FeSO4 + Cu
0,1 0,1 0,1 (mol)
mKL = 64.0,1 + (6-5,6.0,1) = 6,8 (g).
Câu 6: Fe3O4 + 4CO 3Fe + 4CO2
0,05 0,2 (mol)
mCaCO3 = 0,2.100 = 20 (g).
Câu 10: Cách 1:
M + H2O MOH + ½ H2
0,04 0,02 (mol)
2MOH + H2SO4 M2SO4 + H2O
0,04 0,02 (mol)
VH2 = 0,448 (lit).
<i>Cách 2: </i> Bả t H : H2SO4 = nH2 = 0,02 (mol) VH2 = 0,448 (lit).
x 2x x (mol)
m ố C - = m ố CO32- + 11.nCO2 = 8,9 + 11.0,1 = 10 (g)
<b>Câu 1: Nếu v t làm bằng h p kim Fe-Zn bị ă ò iệ h th t q t h ă mòn </b>
<b>A. kẽm v t ò t t v ị oxi hóa. </b> <b>B. s t v t ò t v bị oxi hoá. </b>
<b>C. s t v t ò t t v H</b>+ bị oxi hóa. <b>D. kẽm v t ò t v ị oxi hoá. </b>
<b>Câu 2: Dã ư ế the h t h h tă dầ : </b>
A. Cu, Zn, Mg. B. Mg, Cu, Zn. C. Cu, Mg, Zn. D. Zn, Mg, Cu.
<b>Câu 3: K hả ứ vớ d dị h H</b>2SO4 loãng là
A. Mg. B. Ag. C. Cu. D. Au.
<b>Câu 4: Tiến hành các thí nghiệm sau: </b>
(1) Cho Zn vào dung dịch AgNO3;
(2) Cho Fe vào dung dịch Fe2(SO4)3;
(3) Cho Na vào dung dịch CuSO4;
(4) Dẫ h CO (dư) q t CuO nóng.
Các thí nghiệm có t o thành kim lo i là
A. (1) và (2). B. (1) và (4). C. (2) và (3). D. (3) và (4).
<b>Câu 5: Tiến hành các thí nghiệm sau: </b>
(a) Cho lá Fe vào dung dịch g m CuSO4 và H2SO4 loãng;
( ) Đốt dâ Fe t h ựng khí O2;
(c) Cho lá Cu vào dung dịch g m Fe(NO3)3 và HNO3;
(d) Cho lá Zn vào dung dịch HCl.
Số thí nghiệm có xả ă ị ện hóa là
<b>A. 1. B. 4. C. 2. D. 3. </b>
<b>Câu 6: Kim lo â u chế ư c bằ hư h th y luyện? </b>
<b> A. Mg. B. Ca. C. Cu. D. K. </b>
<b>Câu 7: Cho dãy các ion: Fe</b>2+, Ni2+, Cu2+, Sn2+ ù u kiện, ion có tính oxi hóa m nh nhất trong dãy
là A. Sn2+. B. Cu2+. C. Fe2+<b>. D. Ni</b>2+.
<b>Câu 8: Dãy các kim lo u có thể ư u chế bằ hư h ện phân dung dịch muối (vớ ện cực </b>
t ) :
<b>A. Ni, Cu, Ag. B. Ca, Zn, Cu. C. Li, Ag, Sn. D. Al, Fe, Cr. </b>
<b>Câu 9: </b>Cho các c p oxi hoá - kh ư c s p xếp theo chi tă dần tính oxi hố c a d h hư :
Fe2+/Fe, Cu2+/Cu, Fe3+/Fe2+. Phát biể â ?
<b>A. Fe</b>2+ h ư c Cu thành Cu2+. B. Cu2+ h ư c Fe2+ thành Fe3+.
<b>C. Fe</b>3+ h ư c Cu thành Cu2+. D. Cu kh ư c Fe3+ thành Fe.
<b>Câu 10: ư ng h â ả ă ò ện hoá? </b>
<b>A. S i dây b c nhúng trong dung dịch HNO</b>3.
<b>B. Đốt lá s t trong khí Cl</b>2.
<b>C. Thanh nhơm nhúng trong dung dịch H</b>2SO4 loãng.
<b>D. Thanh kẽm nhúng trong dung dịch CuSO</b>4.
<b>Câu 11: Cho dãy các kim : C , A , Fe, A K o dẫ iệ tốt hất t ng dãy là </b>
<b>A. Al. B. Fe. C. Au. D. Cu. </b>
<b>Câu 12: Để t h ấ A hỏ h h Fe, C , A t dù ư dư d dịch </b>
<b>A. HCl. B. </b><sub>Fe2(SO4)3.</sub><b> </b> <b>C. NaOH. D. </b><sub>HNO3. </sub>
<b>Câu 13: K â h ư c ion Fe2+ trong dung dị h? </b>
<b>A. Ag. B. Mg. </b> <b> C. Cu. D. Fe. </b>
<b>Câu 15: </b>Cho các h kim: Fe–Cu; Fe–C; Zn–Fe; Mg–Fe tiế xúc vớ khơng khí ẩ Số h t
Fe bị ă mò iệ h
<b>A. 3. B. 4. C. 2. D. 1. </b>
<b> A. h hất h họ t ư t h h </b>
B. Bả hất ă ò q á trình oxi hóa - h
<b> C. Ă ò h họ h t h dò ệ </b>
D. N ê t h ể hế h th h ê t
<b>Câu 17: hự h ệ th h ệ : </b>
( ) S h C 2 v d dị h N OH ở h ệt thư
(b) Cho Fe3O4 v d dị h HC ã (dư)
(c) Cho Fe3O4 v d dị h H2SO4 , (dư)
(d) Hò t hết h h C v Fe2O3 ( ố ằ h ) v d dị h H2SO4 loãng (dư)
th h ệ t ê , hả ứ , ố th h ệ t h ố
<b> A. 2. </b> <b>B. 4. </b> <b>C. 1. </b> <b>D. 3. </b>
<b>Câu 18: N ê tố ă ư h hỏ hất ? </b>
<b>A. Li. </b> <b>B. Na. </b> <b>C. K. </b> <b>D. Cs. </b>
<b>Câu 19: Ion Na</b>+ ị h h thự h ê hả ứ ?
<b>A. Đ ệ hâ N OH hả </b>
<b>B. D dị h N OH t d vớ d dịch NH</b>4Cl.
<b>C. Đ ệ hâ d dị h N C </b>
<b>D. D dị h N OH t d vớ d dị h HC </b>
<b>Câu 20: Ở t th ả , ê t ố e e t h t ị : </b>