HƯỚNG DẪN CỤ THỂ
Tuần Tên bài dạy Yêu cầu cần đạt
Ghi chú
Bài tập cần làm
1
Đọc , viết , so
sánh các số có
ba
chữ sồ ( Tr3)
Cộng ,trừ các
số
Có ba chữ số
( Không có
nhớ )
( tr 4)
!"#$%&'()**+
,,
!%
Luyện tập
( tr 4)
!"#$%
&*-./012&
'()!0343 %
Cộng các số có
ba
chữ số ( có
nhớ một lần )
Tr 5
56343
!$0'78
9)0
.:;<:(=3">
!?
%
!?
%
Luyện tập
( tr 6)
56343
!$0'789
)0%
2
Trừ các số có
Ba chữ số ( có
nhớ một lần )
Tr 7
56343
!$0'789
)0%
@A<8:;&'()!
0343 %
!?
%
!?
%
Luyện tập
( tr 8)
56343343
!"#$9$0'7%B
@A<8:;&'()!
034390343 %
!%
!?
%
Ôn tập bảng
nhân ( Tr 9 )
.+&CD
CE0$F)0
!%
GH+IB
@A<8:;6+/0
&'()!0343
%
Ôn tập bảng
chia ( Tr 10 )
.+&!D%
E0:,JF)0
"!343
Luyện tập
( tr 10 )
GJH+I343C
343B
@A<8:;&'()!
0343%
Tuần Tên bài dạy Yêu cầu cần đạt
Ghi chú
Bài tập cần làm
3
Ôn tập về
hình
học ( Tr 11 )
.:;<:(=3">+
/0+/IB
Ôn tập về
giải toán (Tr
12 )
&**+,,B
&*,"40+0
,G
Xem đồng hồ
( Tr 13)
KL0MM""03>N
Xem đồng hồ
TT
( Tr 14)
KL0MM""03>N
:;LB
?OPQ(D3>9R("40D
3>B
Luyện tập
( Tr 17 )
KL0(!KD3>%
KSTJ00MA
4
Luyện tập
Chung ( Tr
18)
'0
C&UB
&'()!'VW+
,"40+0,G%
Kiểm tra .A3+B
XY)56343343
!$0'7%B
X&)A37Z+J
,G!<PST[TD%
\&:;0343B
<:(=3">!
3P0UB
Bảng nhân 6
( Tr 19 )
:$7++&C]B
@A<8&343C
Bảng nhân
( Tr 20 )
.+&C]A<8:;
GH+I&B
Nhân số co hai
chữ số với số
có
một chữ số
( Không có
nhớ )
( Tr 21 )
'0C$
0!"#$%
@A<8:;H&0343
C
!%
Tuần Tên bài dạy Yêu cầu cần đạt
Ghi chú
Bài tập cần làm
5
Nhân số có hai
chữ số với số
có một chữ số
( có nhớ ) (Tr
22)
'0C$
0!$%
@A<8&0343CB
!?
%
Luyện tập
( Tr 23 )
C$0
!$%B
KL0MMKD3>B
!%
Bảng chia 6
( Tr 24 )
:$7++&]B
@A<8&'()!0
343]%B
Luyện tập
( Tr 25 )
C3P0&C]
&]B
@A<8&'()!0
343]%
KGT]J0/,&
Tìm một trong
các phần bằng
nhau của một
/0037Z+
J0B
@A<8:;H&'()B
số ( Tr. 26 )
6
Luyện tập
( Tr . 26 )
/0037Z+J
0A<8:;H&
'()B
Chia số có hai
chữ số cho số
có một chữ số
(Tr . 27 )
'0
0!:(;3=&
':;%
/0037Z+J
0B
!%
Luyện tập
( Tr . 28 )
'0
0!^=&':;%B
/0037Z+J
0A<8&B
Phép chia hết
Và phép chia
Có dư ( Tr .
29 )
_A343343<:B
<:4,
Luyện tập
( Tr . 30 )
1G:;343343
<:
@A<8:;343&
B
!
%
7
Bảng nhân
7 ( Tr . 31 )
:$7++&C`
@A<8343C`&B
Tuần Tên bài dạy Yêu cầu cần đạt
Ghi chú
Bài tập cần làm
7
Luyện tập
( Tr . 32 )
.+&C`A<8
GH+I&B
_AK4:;*=J
343CW+<88H
Gấp một số
Lên nhiều lần
( Tr 33 )
56=30'V*+'7
!ZC$'7%
!<F%
Luyện tập
( Tr . 34 )
56=30'V*+'7
A<8&B
'0C$
0B
!%
!
%
!%
Bảng chia 7
(Tr . 35 (
:$7++&`B
@A<8:;343`&
'()!0343%
8
Luyện tập
( Tr . 36 )
.+&`A<8:;343
`&B
KGT`J0/,&B
!?
%
Giảm đi một
số lần
(Tr .37 )
56&000'7
A<8&B
3C6&00,G$
&00'7B
Luyện tập
( Tr . 38 )
56=30'V*+'7
&000'7A<8
&B
!<F%
Tìm số chia
( Tr . 39 )
VJ37343
B
/0:B
Luyện tập
( Tr . 40 )
/0037:J343
'0C!%
$!%0B
!%
9
Góc vuông
Góc không
Vuông
( Tr.41)
:$7+H+:;*+#
"#+#B
a<8V"LHA+#
"#+#b:;+#!L
0c+%
!/
<F
Thực hành
nhận
biết và vẽ góc
vuông bằng ê
ke
(Tr . 43 )
a<8V"LH"H0A
+#"#+#b:;
+#:(;3,&B
Đề ca met .
hec- tô- mét
( Tr . 44 )
V"6+JH0LL#
0L
W+6L0LV0L
d V0LL#0L0L
!<F
%
!<F
%
!<F
%
Tuần Tên bài dạy Yêu cầu cần đạt Ghi chú
D
Bài tập cần làm
9
Bảng đơn vị
Đo độ dài
( Tr.45 )
:$7++&,G<L
I5 e'$:;'PB
0W+6,G#
<8!"00f000%B
'0343$<B
!<F
%
!<F
%
!<F
%
Luyện tập
( Tr . 46 )
:$7+<
,GB
d<,G<
<0,G!e,
,G"%
!<F
!%
10
Thực hành đo
độ
Dài (TT)
(Tr . 47)
<g:$>HbPO
<:$B
"W+&<
A7h$ij:<>*+
<043*+B
<g0k:$':;<!:,
K%
!%
Thực hành đo
độ
Dài (TT)
(Tr . 48 )
:;"W+&
<B
<B
Luyện tập
Chung
( Tr . 49 )
C3P0&U
B
d<V,G
<0V,G,B
!<F
%
!<F%
D
Kiểm tra
định kỳ giữa
học kì I
.A3+6
XY)CE03P0
&A]`&]`B
"Y)56C$
00!
^=&':;%
<V,
G!$0,G#:(%
"Y)&=30'V*+'7
/0037Z+J0
Bài toán giải
]
bằng hai phép
tính (Tr . 50 )
:$7+&/l&
Z343B
11
Bài toán giải
bằng hai phép
tính TT (Tr .
51 )
:$7+&/l&
Z343B
!<F%
Luyện tập
( Tr . 52 )
&Z343
!%
Bảng nhân 8
(Tr . 53 )
:$7++&CQA<8
:;343CQ&B
Luyện tập
( Tr . 54 )
.+&CQA<8:;
GH+I&B
_A=J343C
$<88HB
!%
Nhân số có ba
chữ số với số
có
một chữ số
( Tr . 55 )
9C$
0B
@A<8&343CB
!%
12
Luyện tập
( Tr . 56 )
9C$
0B
&343C
$056=3
'V&00'7B
!%
D
So sánh số lớn
gấp mấy lần
số bé ( Tr.57 )
'$=30=l'74
Luyện tập
( Tr . 58 )
56=30'V*+'7
A<8&'()B
Bảng chia 8
( Tr.59 )
:$7++&QA<8
:;&!0343Q%
!
%
!
%
`
Luyện tập
( Tr . 60 )
.+&QA<8:;
&!0343Q%
!
%
!
%
13
So sánh số bé
bằng một
phần
mấy số lớn
( Tr . 61 )
4Z0370=l'$
B
!%
Luyện tập
( Tr . 62 )
4Z0370=l'$
13
Bảng nhân 9
( Tr. 63 )
:$7++&CRA<8
:;343C&0
V0R
Luyện tập
( Tr . 64 )
.+&CRA<8:;
&!0343CR%
_A=J343C
W+<88H
!<F
%
Gam
( Tr.65)
0'0,G"':;5
'V60"'#0B
"W+&"C0AZY
)MMB
C$
"':;'0B
14
Luyện tập
( Tr . 67 )
"':;B
'0343$"':;
A<8:;&B
a<8CMMHC0M
<gA3B
Bảng chia 9
( Tr . 68 )
:$7++&RA<8
&!0343
R%
Luyện tập .+&RA<8
Q