Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Nội dung ôn tập kiểm tra giữa học kỳ 2 - Toán 10 (2019-2020)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (242.72 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

1


<b>ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ II - TỐN 10 </b>
<b>Năm học 2019-2020 </b>


<b>I. Phần Đại số </b>


<b>1. Bất phương trình và hệ bất phương trình </b>
<b>Bài 1:</b> Tìm điều kiện của các phương trình sau đây:


a) 2<sub>2</sub> 2


( 3)
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


 <sub> </sub>


 b)


3
3


2
2


9


2 3 1



<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 <sub></sub> <sub></sub>


 


<b>Bài 2:</b> Giải bất phương trình sau:


a) 3 <i>x</i> <i>x</i>  5 10 b) ( 2) 1 2


1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


  <sub></sub>


 c)


2
1 3
3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>


 <sub>   </sub>

<b>Bài 3: </b>Giải các hệ phương trình:


a)
5 2
4
3
6 5
3 1
13
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>

 <sub> </sub>

 
 <sub></sub> <sub></sub>

b)
4 5
3
7
3 8
2 1
4
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>

 <sub> </sub>

 <sub></sub>
 <sub></sub> <sub></sub>

c)


1 2 3


3 5
5 3
3
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>

   

 

 
  

d)



3 3(2 7)


2


5 3


1 5(3 1)


2 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>

  

 <sub></sub>
  



<b>2. Dấu của nhị thức bậc nhất </b>
Giải các bất phương trình


a) x(x – 1)(x + 2) < 0 b) (x + 3)(3x – 2)(5x + 8)2 < 0 c) 5 1
3<i>x</i> 


d) 4 1 3


3 1
<i>x</i>


<i>x</i>
  <sub> </sub>
 e)
2
3 1
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
  <sub> </sub>


 f) 2<i>x</i> 5 3


<b>3. Phương trình và hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn </b>


<b>Bài 1: </b>Biểu diễn hình học tập nghiệm của các bất phương trình sau:


a) 2x + 3y + 1>0 b) x – 5y < 3 c) 4(x – 1) + 5(y – 3) > 2x – 9 d) 3x + y > 2
<b>Bài 2:</b> Biểu diễn hình học tập nghiệm của hệ bất phương trình:


a) 3 9 0


3 0
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
  

   
 b)
3 0



2 3 1 0


<i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
 

   
 c)
3 0
2 3
2
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i> <i>x</i>
 

   

  


<b>4. Dấu của tam thức bậc hai </b>
<b>Bài 1: </b>Xét dấu các tam thức bậc hai:


a) 3x2<sub> – 2x +1 </sub> <sub>b) – x</sub>2<sub> – 4x +5 </sub> <sub>c) 2x</sub>2<sub> +2</sub> <sub>2</sub><sub>x +1 </sub>


<b>Bài 2: </b>Tìm các giá trị của tham số m để mỗi phương trình sau có nghiệm:


a) 2x2 + 2(m+2)x + 3 + 4m + m2 = 0 b) (m–1)x2 – 2(m+3)x – m + 2 = 0


<b>Bài 3: </b>Tìm các giá trị m để phương trình:


a) x2 + 2(m + 1)x + 9m – 5 = 0 có hai nghiệm âm phân biệt
b) x2 – 6m x + 2 – 2m + 9m2 = 0 có hai nghiệm dương phân biệt


c) (m2 <sub>+ m + 1)x</sub>2<sub> + (2m – 3)x + m – 5 = 0 có hai nghiệm dương phân biệt </sub>


<b>Bài 4:</b>Xác định m để tam thức sau luôn dương với mọi x:


a) x2 +(m+1)x + 2m +7 b) x2 + 4x + m –5 c) (3m+1)x2 – (3m+1)x + m +4
<b>Bài 5: </b>Xác định m để tam thức sau luôn âm với mọi x:


a) mx2<sub> – mx – 5 </sub> <sub>b) (2 – m)x</sub>2<sub> + 2(m – 3)x + 1– m </sub>


<b>Bài 6: </b>Tìm giá trị của tham số để bpt sau nghiệm đúng với mọi x


a) 5x2 – x + m > 0 b) mx2 –10x –5 < 0
<b>Bài 7:</b> Tìm giá trị của tham số để bpt sau vô nghiệm:


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

2
<b>5. Phương trinh bậc hai & bất phương trình bậc hai </b>
<b>Bài 1. </b>Giải các phương trình sau


2 2 2


) 3 2 3 4 ) 4 3


<i>a</i> <i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i> <i>b</i> <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i> <i>c</i>) |<i>x</i>    1| |<i>x</i> 3 | <i>x</i> 4 <i>d</i>) <i>x</i>22<i>x</i>15 <i>x</i> 3
<b>Bài 2. </b>Giải các bất phương trình sau



2


(2 5)(3 ) (2 1)(3 )


) 0 ) 0


2 5 4


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>a</i> <i>b</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


   


 


  


2


2 2


4 3


2 1 2 1 1


) ) 1 )



2 5 3 9 3 2 2 4 2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>c</i> <i>d</i> <i>x</i> <i>e</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


  


   


     


<b>II. Phần Hình học (Hệ thức lượng trong tam giác) </b>
<b>Bài 1:</b> Cho <i>ABC có c = 35, b = 20, A = 60</i>0. Tính ha; R; r


<b>Bài 2:</b> Cho <i>ABC có AB =10, AC = 4 và A = 600. Tính chu vi của </i><i>ABC , tính tanC</i>
<b>Bài 3:</b> Cho <i>ABC có A = 60</i>0, cạnh CA = 8cm, cạnh AB = 5cm


<i>a) </i> Tính BC b) Tính diện tích <i>ABC </i> c) Xét xem góc B tù hay nhọn?


<i>b) </i> Tính độ dài đường cao AH e) Tính R


<b>Bài 4:</b> Trong <i>ABC, biết a – b = 1, A = 30</i>0, hc = 2. Tính Sin B


<b>Bài 5:</b> Cho <i>ABC có a = 13cm, b = 14cm, c = 15cm </i>


a) Tính diện tích <i>ABC </i> b) Góc B tù hay nhọn? Tính B



c) Tính bánh kính R, r d) Tính độ dài đường trung


tuyến mb


<b>Bài 6:</b> Cho <i>ABC có a = 13cm, b = 14cm, c = 15cm </i>


a) Tính diện tích <i>ABC </i> b) Góc B tù hay nhọn? Tính B


c) Tính bán kính đường trịn R, r d) Tính độ dài đường trung tuyến
<b>Bài 7:</b> Cho <i>ABC có BC = 12, CA = 13, trung tuyến AM = 8. Tính diện tích </i><i>ABC ? Tính góc B? </i>
<b>Bài 8:</b> Cho ABC có 3 cạnh 9; 5; và 7. Tính các góc của tam giác ? Tính khoảng cách từ A đến BC
<b>Bài 9:</b> Chứng minh rằng trong <i>ABC ln có cơng thức </i>


2 2 2
cot


4


<i>b</i> <i>c</i> <i>a</i>


<i>A</i>


<i>S</i>


 




</div>

<!--links-->

×