Tải bản đầy đủ (.pptx) (27 trang)

N3 soumatome bài 4 tuần 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.03 MB, 27 trang )

日日日 14
日日 : Lê Châu Qúy
Ngô Nguyễn Trung Thống
Phạm Kim Ngân
Võ Thị Tố Vin



日 3 日日
4 日日 日日日日日日日日日
日日日

日日日日日日

  日日日日        


Hãy cùng đi ăn

Cả nhà, cả gia đình



    日日日日 Dẫn trẻ em theo
→ 日日日日日日 Khách có dẫn trẻ em theo
日日
日       日日 Đói bụng


日日日日


日日   

Đi ăn ở bên ngoài, đi ăn tiệm
日日日日日日

日日

日日     日日   
→ 日日日日
日日日日

日日日    

Ăn cơm trưa

Bữa trưa
日日

Tiệm ăn có bầu khơng khí dễ chịu


    
日日 Khơng cịn chỗ trống
⇔      

Cịn chỗ trống

     

日   


Xếp hàng

→ 日日日     Thành hàng
      

日日日 Chỗ ngồi cấm hút thuốc
      

↔ 日日日日

Chỗ ngồi được hút thuốc


 

日日日日日日 日日日日   

Hỏi nhân viên phục vụ về món ăn đặc biệt trong ngày

   

日   

Lượng (thức ăn) nhiều

   
↔ 日日    

     

日日  

Lượng (thức ăn) ít

Đặt món

↔ 日日日 日日日
Nhận đặt
  món
      日日 
 日日日      


日日日

日日日日 日日日日

Đặt thêm, gọi thêm món tráng miệng

     日日日日

Cà phê tặng thêm ( chỉ trả tiền lần đầu)

日日日日

→ 日日日日日日
日日日日

Miễn phí




日日 日日日
日日日日

   日日

Dọn bát đĩa đi
日日

Chừa lại thức ăn

→ 日日日日日日日

Lãng phí, phí phạm


日日日日日日

 日     
日日日

     
日日

«Q khách có mấy người ạ»

«Chúng tơi có 2 người»

日日


日日日日日日日日日
日日日日日日

Chúng tôi thành thật xin lỗi


日日日日日日日日日日日日
日日日日日日日日日日日
→ 日日日日日日日日日

Xin lỗi quý khách vui lịng đợi thêm chơc lát

Xin lỗi vì để q khách phải đợi

Xin cảm ơn đã chờ đợi


日日日日日


日日日日日

日日日日

日日

日日

日日日日


日日

日日日日日日

日日日日日日日

日日日日
日日

日日日日日日日日

1.    ……………                  
日日日

2.            CD  ………………  
日日日日日

3.       ………………           
日日日



4.             ………………        
日日日

日日日

5.                  ………………    



II.() 日日日日日日日日日日日日日日日日日
日日日 日

6.        
日日日日

          (_)          
1.     
2.       
3.       

4.      

7. <        


        (
日日日日日

1.    

)           
日日日日日

日日

2.   

3.     


4.  



4 日日日日日日  công thức nấu ăn




Tài

On: 日日
     

日日 : Vật liệu (để chế biến)
     

日日 : Tài liệu giảng dạy

Cây ( 日 ) là một Tài ( 日 )
sản của quốc gia




Nỗn
On: 日日日
  un:


日日日

   

日日日 trứng
日日日 : trứng chiên
    

Hai qủa trứng có 2 lòng đỏ ở giữa




Nhũ

Cái vú

On : 日日日
Kun: 日日日日
      

日日日

Sữa bò




Phấn


Bột gạo, phấn gạo
Kun: 日日日日
  

日日 Bột
    

日日日 : Bột mì

Các hạt lúa   phân nhỏ
thành bột  




Đại

Cái túi, cái đẫy

Kun : 日日日
   

日 : Bao, túi

Y 日 phục nhìn như cái túi 日
     

日日 : Túi giấy
   


日日日 : Bao đựng rác
  

日日 : Vớ ta-bi

    

日日 : Găng tay, bao tay




Hỗn

Hỗn hợp, hỗn độn

日日
Kun: 日日日
On:

    

日日 : Hỗn độn, lộn xộn
 

日日日 : Trộn, khuấy

Côn 日 trùng gặp nước 日 sẽ
bị hỗn loạn 日





Thiêu

Thiêu đốt
Kun: 日日日日日日


日日 : Nướng


日日日 : Bị cháy

Thiêu 日 mượn âm Nghiêu 日 để chỉ
sự thiêu đốt của lửa 日




Biểu

Biểu hiện, biểu diễn
On: 日日日
Kun: 日日日日日日日日
日日日

日日日

日 : Bảng, biểu

日日日日日

日 : Mặt trước, bề mặt
日日日日日

日日 : Phát biểu

日日 : Bề mặt, bên ngoài
日日日日日

日日 : Đại diện

Ngườinhânsĩ 日 thểhiện 日
qua Y phục 日

日日日日

日日 : Hiện ra, biểu lộ ra






Kun: 日

  

日 : Mặt sau, mặt trái
    


日日日 : Lộn trái ra

Cái làng 日 này ai cũng
mặc áo ngược 日


日日日日日


I. 日日日日日日○日日日日日日日


日日日

1.   (



日日日日日日日

)           

日日日日

日日

2.              (
日日


日日日日

3.     (
4.      (
日日

)         
日日

)            

日日日日日日

日日



日日日

)             
日日

5.           (

日日

)        






II. 日日日日日日○日日日日日日日
1. 日日日
2. 日日

a.    

a.    

b.     

b.     

3.

日日

a.       b.    

4.

日日

a.      

b.      

c.    


c.      
c.     
c.     

d.    

d.      
d.   
d.    


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×