Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (66.02 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>A. VOCABULARY</b>
<b>Word</b> <b>Type Pronunciation</b> <b>Meaning</b>
<b>accommodation</b> (n) /əˌkɒməˈdeɪʃn/ chỗ ở
<b>bury</b> (v) /ˈberi/ chôn vùi, vùi lấp
<b>collapse</b> (v) /kəˈlæps/ đổ, sập, sụp, đổ sập
<b>damage</b> (n) /ˈdæmɪdʒ/ sự thiệt hại, sự hư hại
<b>disaster</b> (n) /dɪˈzɑːstə(r)/ tai họa, thảm họa
<b>drought</b> (n) /draʊt/ hạn hán
<b>earthquake</b> (n) /ˈɜːθkweɪk/ trận động đất
<b>erupt</b> (v) /ɪˈrʌpt/ phun (núi lửa)
<b>eruption</b> (n) /ɪˈrʌpʃn/ sự phun (núi lửa)
<b>evacuate</b> (v) /ɪˈvækjueɪt/ sơ tán
<b>forest fire</b> (n) /ˈfɒrɪst ˈfaɪə(r)/ cháy rừng
<b>homeless</b> (adj) /ˈhəʊmləs/ khơng có nhà cửa, vơ gia cư
<b>mudslide</b> (n) /ˈmʌdslaɪd/ lũ bùn
<b>put out</b> (v) /pʊt ʌp/ dập tắt (lửa..)
<b>rage</b> (v) /reɪdʒ/ diễn ra ác liệt, hung dữ
<b>rescue worker</b> (n) /ˈreskjuːˈwɜːkə(r)/ nhân viên cứu hộ
<b>scatter</b> (v) /ˈskætə(r)/ tung, rải, rắc
<b>shake</b> (v) /ʃeɪk/ rung, lắc, làm rung
<b>tornado</b> (n) /tɔːˈneɪdəʊ/ lốc xốy
<b>trap</b> (v) /trỉp/ làm cho mắc kẹt
<b>tsunami</b> (n) /tsuːˈnɑːmi/ sóng thần
<b>typhoon</b> (n) /taɪˈfuːn/ bão nhiệt đới