Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

2020

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (66.02 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Unit



9

<b>NATURAL DISASTERS</b>



<b>A. VOCABULARY</b>


<b>Word</b> <b>Type Pronunciation</b> <b>Meaning</b>


<b>accommodation</b> (n) /əˌkɒməˈdeɪʃn/ chỗ ở


<b>bury</b> (v) /ˈberi/ chôn vùi, vùi lấp


<b>collapse</b> (v) /kəˈlæps/ đổ, sập, sụp, đổ sập


<b>damage</b> (n) /ˈdæmɪdʒ/ sự thiệt hại, sự hư hại


<b>disaster</b> (n) /dɪˈzɑːstə(r)/ tai họa, thảm họa


<b>drought</b> (n) /draʊt/ hạn hán


<b>earthquake</b> (n) /ˈɜːθkweɪk/ trận động đất


<b>erupt</b> (v) /ɪˈrʌpt/ phun (núi lửa)


<b>eruption</b> (n) /ɪˈrʌpʃn/ sự phun (núi lửa)


<b>evacuate</b> (v) /ɪˈvækjueɪt/ sơ tán


<b>forest fire</b> (n) /ˈfɒrɪst ˈfaɪə(r)/ cháy rừng


<b>homeless</b> (adj) /ˈhəʊmləs/ khơng có nhà cửa, vơ gia cư



<b>mudslide</b> (n) /ˈmʌdslaɪd/ lũ bùn


<b>put out</b> (v) /pʊt ʌp/ dập tắt (lửa..)


<b>rage</b> (v) /reɪdʒ/ diễn ra ác liệt, hung dữ


<b>rescue worker</b> (n) /ˈreskjuːˈwɜːkə(r)/ nhân viên cứu hộ


<b>scatter</b> (v) /ˈskætə(r)/ tung, rải, rắc


<b>shake</b> (v) /ʃeɪk/ rung, lắc, làm rung


<b>tornado</b> (n) /tɔːˈneɪdəʊ/ lốc xốy


<b>trap</b> (v) /trỉp/ làm cho mắc kẹt


<b>tsunami</b> (n) /tsuːˈnɑːmi/ sóng thần


<b>typhoon</b> (n) /taɪˈfuːn/ bão nhiệt đới


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×