Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

anh_td_a_unit_5__things_i_do.pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (400.11 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Trung tâm Bồi dưỡng văn hóa Thành Công - Thành Công Study </b>
Địa chỉ đăng ký: Số 6, Lơ A1, Tiểu khu Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội


Cơ sở 2: Số 86 Tân Mai, quận Hoàng Mai, Hà Nội (gần trường Tiểu học Tân Mai)
Cơ sở 3: Số 45 Thi Sách, Hai Bà Trưng, Hà Nội


Điện thoại: <b>04.6680.7124</b> - Hotline: <b>0983.398.619 – 0978.288.562 </b>


Website: tanmaistudy.weebly.com - Email: <b></b>


<i><b>Lớp Anh TĐ A – Cô Hằng: 0989.848.423 </b></i> <i><b>Trang 1</b></i>


<b>5. Unit 5 – Things I Do </b>



<b>Mẫu câu 1 : Hỏi trường </b>


What school do you go to ? bạn học trường nào ?


I go to Hung vuong school : tôi học trường Hùng Vương
<b>Mẫu câu 2 : Hỏi học mơn gì ? </b>


Which classes do you have on Monday ? Thứ hai bạn học mơn gì ?
I have Math on Monday : thứ hai tôi học toán


<b>Mẫu câu 3 : </b>


When do you have literature ? Bạn học môn văn vào thứ mấy ?
I have it on Monday : tơi học nó vào thứ hai.


<b>Lưu ý : </b>



Chữ have đi với môn học dịch là ”học”


I have English on monday : tôi học môn tiếng Anh vào thứ hai
- Đi với món ăn, bữa ăn dịch là ”ăn”


I have breakfast at 7 o’clock : tôi ăn sáng lúc 7 giờ
- Đi với các danh từ khác dịch là ”có”


I have a dog : tơi có 1 con chó


Ngồi từ vựng ở cuối sách giáo khoa, các em cần học thêm những từ vựng sau
đây:


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Trung tâm Bồi dưỡng văn hóa Thành Cơng - Thành Cơng Study </b>
Địa chỉ đăng ký: Số 6, Lô A1, Tiểu khu Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội


Cơ sở 2: Số 86 Tân Mai, quận Hoàng Mai, Hà Nội (gần trường Tiểu học Tân Mai)
Cơ sở 3: Số 45 Thi Sách, Hai Bà Trưng, Hà Nội


Điện thoại: <b>04.6680.7124</b> - Hotline: <b>0983.398.619 – 0978.288.562 </b>


Website: tanmaistudy.weebly.com - Email: <b></b>


<i><b>Lớp Anh TĐ A – Cô Hằng: 0989.848.423 </b></i> <i><b>Trang 2</b></i>


Saturday : Thứ 7
Sunday : Chủ nhật
Các môn học :


Literature : Môn văn


Math :Mơn tốn
Physics :Mơn vật lí


Computer science :Mơn vi tính
Geography :Mơn địa lí


English :Mơn tiếng Anh


Physical education :Môn thể dục
Civics :Môn giáo dục công dân
Art : Môn thủ công


Từ vựng khác :
At : lúc ( + giờ )


After school : sau giờ học
From ….to…. : từ …đến…
Have classes : có tiết học


</div>

<!--links-->

×