Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (650.89 KB, 8 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Trang 1
<b>LUYỆN THI ALPHAB </b>
<i>Lớp Toán T.Phương - 0919428286 </i>
<b>ĐỀ SỐ 3 </b>
<b>Mơn thi: TỐN </b>
<i>Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề </i>
<i>AlphaB – “Giải đề bách pháp bách trúng” </i>
<b>Câu 1. Cho hàm số </b><i>y</i> <i>f x</i>
<b> A. </b>
<b>Câu 2. Cho hàm số </b><i>y</i> <i>f x</i>
<i>x</i> 1 0 1
'
<i>y</i> <sub></sub> 0
<i>y</i> <sub>1 </sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub>3 </sub>
2
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
<b> A. 1 </b> <b>B. 3 </b> <b>C. 2 </b> <b>D. 4 </b>
<b>Câu 3. Cho hàm số </b><i>y</i><i>ax</i>, với 0 <i>a</i> 1. Mệnh đề nào sau đây sai?
<b> A. </b> ' <i>x</i>ln
<i>y</i> <i>a</i> <i>a</i>
<b>B. Hàm số </b><i>y</i><i>ax</i> có tập xác định là và tập giá trị là
<b>D. Đồ thị hàm số </b><i>y</i><i>ax</i> có tiệm cận đứng là trục tung
<b>Câu 4. Phương trình </b>log<sub>3</sub>
<b> A. </b><i>x</i>4 <b>B. </b><i>x</i>8 <b>C. </b><i>x</i>9 <b>D. </b><i>x</i>27
<b>Câu 5. Tìm họ nguyên hàm của hàm số </b> <i>f x</i>
2
sin
2
<i>x</i>
<i>f x dx</i> <i>x C</i>
<b> C. </b>
2
sin
2
<i>x</i>
<i>f x dx</i> <i>x C</i>
<b>Câu 6. Nếu </b>
3 5
1 3
5, 2
<i>f x dx</i> <i>f x dx</i>
5
1
<i>f x dx</i>
Trang 2
<b> A. 2 </b> <b>B. </b>2 <b>C. 3 </b> <b>D. 4 </b>
<b>Câu 7. Cho hai số phức </b><i>z</i><sub>1</sub> 1 2<i>i</i> và <i>z</i><sub>2</sub> 2 3 .<i>i</i> Phẩn ảo của số phức w3z<sub>1</sub>2z<sub>2</sub> là
<b> A. 12 </b> <b>B. </b>1 <b>C. 1 </b> <b>D. </b>12
<b>Câu 8. Hình lăng trụ tam giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? </b>
<b> A. 1 </b> <b>B. 2 </b> <b>C. 3 </b> <b>D. 4 </b>
<b>Câu 9. Tính diện tích xung quanh </b><i>S<sub>xq</sub></i> của hình nón có bán kính đáy <i>r</i>3 và độ dài đường sinh <i>l</i>5
<b> A. </b><i>S<sub>xq</sub></i> 18 <b>B. </b><i>S<sub>xq</sub></i> 24 <b>C. </b><i>S<sub>xq</sub></i> 30 <b>D. </b><i>S<sub>xq</sub></i> 15
<b>Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ </b><i>Oxyz</i>, cho hai điểm <i>A</i>
<b> A. </b> 1; ;11
3
<i>G</i><sub></sub> <sub></sub>
<b>B. </b>
1
1; ;1
3
<i>G</i><sub></sub> <sub></sub>
<b>C. </b>
1
1; ; 1
3
<i>G</i><sub></sub> <sub></sub>
<b>D. </b>
1
;1; 1
3
<i>G</i><sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 11. Trong hệ trục tọa độ </b> <i>Oxyz</i>, cho mặt phẳng
3 1 4
: .
1 2 1
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?
<b> A. </b><i>d</i> song song với
<b>Câu 12. Mặt phẳng đi qua 3 điểm </b><i>M</i>
<b> A. </b>2<i>x</i>2<i>y</i> <i>z</i> 2 0 <b>B. </b>2<i>x</i>2<i>y</i> <i>z</i> 2 0 <b>C. </b>2<i>x</i>2<i>y</i> <i>z</i> 0 <b>D. </b>2<i>x</i>2<i>y</i> <i>z</i> 0
<b>Câu 13. Có bao nhiêu cách xếp 6 học sinh vào một bàn dài có 6 chỗ? </b>
<b> A. 6! cách </b> <b>B. 6 cách </b> <b>C. </b><i>A</i><sub>6</sub>6 cách <b>D. </b><i>C</i><sub>6</sub>6 cách
<b>Câu 14. Cho cấp số cộng </b>
<b>Câu 15. Cho hàm số </b>
3
2
2 3 1.
3
<i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
<b> A. 1 </b> <b>B. </b>2 <b>C. 4 </b> <b>D. 3 </b>
<b>Câu 16. Gọi </b><i>M, m</i> lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số <i>y</i> <i>x</i>22<i>x</i>5 trên
<b> A. 7 </b> <b>B. </b>2
<b>Câu 17. Gọi </b><i>M a b</i>
3 2
4
2
3 2 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i> sao cho tiếp tuyến của
Trang 3
<b>Câu 18. Cho hàm số </b> <i>f x</i>
thị của hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Số nghiệm thực cùa phương trình 3<i>f x</i>
<b> A. 0 </b> <b>B. 2 </b>
<b>C. 1 </b> <b>D. 3 </b>
<b>Câu 19. Cho hàm số </b><i>y</i> <i>f x</i>
<i>x</i> 4 0 4
'
<i>y</i> <sub></sub> 0 0 0
<i>y</i> <sub></sub> <sub> </sub> <sub>5 </sub> <sub>3 </sub>
3 3
Hàm số <i>g x</i>
<b> A. </b>
<b>Câu 20. Ông B dự định gửi vào ngân hàng một số tiền với lãi suất 6,5%/năm. Biết rằng cứ sau mỗi năm </b>
số tiền lãi sẽ gộp vào vốn ban đầu. Hỏi số tiền <i>A</i> (triệu đồng, <i>A</i> ) nhỏ nhất mà ông B cần gửi vào ngân
hàng để sau 3 năm số tiền lãi đủ để mua xe máy trị giá 48 triệu đồng là
<b> A. 230 triệu đồng </b> <b>B. 231 triệu đồng </b> <b>C. 250 triệu đồng </b> <b>D. 251 triệu đồng </b>
<b>Câu 21. Với mọi số thực dương </b><i>a</i> và <i>b</i> thoả mãn <i>a</i>2 <i>b</i>2 8<i>ab</i>, mệnh đề nào dưới đây đúng?
<b> A. </b>log
2
<i>a b</i> <i>a</i> <i>b</i>
<b> B. </b>log
<i>a b</i> <i>a</i> <i>b</i>
<b> C. </b>log
2
<i>a b</i> <i>a</i> <i>b</i>
<b>Câu 22. Cho hai hàm số </b><i>y</i><i>ax</i> và <i>y</i>log<i><sub>b</sub></i> <i>x</i>có đồ thị như hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây đúng?
Trang 4
<b>Câu 23. Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ bên bằng </b>
bao nhiêu?
<b> A. 4 </b> <b>B. </b>9
2
<b>C. </b>7
3 <b>D. </b>
5
2
<b>Câu 24. Cho số phức </b><i>z</i> thỏa mãn
<i>i</i>
<i>i z</i> <i>i</i>
<i>i</i>
Môđun của số phức 2
20 3
<i>w</i><i>z</i> <i>i</i> là
<b> A. 5 </b> <b>B. 3 </b> <b>C. 25 </b> <b>D. 4 </b>
<b>Câu 25. Gọi </b><i>z</i><sub>1</sub>và <i>z</i><sub>2</sub>là hai nghiệm phức của phương trình 2
2 10 0.
<i>z</i> <i>z</i> Tính <i>A</i> <i>z</i><sub>1</sub>2 <i>z</i><sub>2</sub>2 .
<b> A. </b><i>A</i>20 <b>B. </b><i>A</i>10 <b>C. </b><i>A</i>30 <b>D. </b><i>A</i>50
<b>Câu 26. Tính thể tích khối chóp tứ giác đều </b><i>S.ABCD</i> biết <i>AB</i><i>a SA</i>, <i>a</i>.
<b> A. </b>
3
2
2
<i>a</i>
<b>D. </b><i>a</i>3
<b>Câu 27. Cho hình vng </b><i>ABCD</i> cạnh 8 <i>cm</i>. Gọi <i>M, N</i> lẩn lượt là trung điểm của <i>AB</i> và <i>CD</i>. Quay hình
vng <i>ABCD</i> xung quanh<i> MN</i> được hình trụ
<b> A. </b>64
<b>Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ </b><i>Oxyz</i>, phương trình chính tắc của đường thẳng <i>d</i> đi qua điểm
<i>M</i> và vng góc với mặt phẳng
<b> A. </b> 1 2 5
4 3 2
<i>x</i> <sub></sub> <i>y</i> <sub></sub> <i>z</i>
<b>B. </b>
1 2 5
4 3 2
<i>x</i> <sub></sub> <i>y</i> <sub></sub> <i>z</i>
<b>C. </b> 1 2 5
4 3 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<b>D. </b>
1 2 5
4 3 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<b>Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ </b> <i>Oxyz</i>, cho tứ diện <i>ABCD</i> có <i>A</i>
<i>C</i> <i>D</i> Tính độ dài đường cao <i>AH</i> của hình chóp <i>A.BCD. </i>
<b> A. 3 2 </b> <b>B. 2 2 </b> <b>C. </b> 2
2 <b>D. </b>
3 2
2
<b>Câu 30. Cho hình lập phương </b> <i>ABCD A B C D</i>. ' ' ' ' có cạnh bằng <i>a</i>. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
'
<i>BC</i> và <i>CD</i>' là
<b> A. </b>
2
<i>a</i>
<b>B. </b> 3
2
<i>a</i>
<b>C. </b> 3
3
<i>a</i>
Trang 5
<b> A. </b> 7
40 <b>B. </b>
9
10 <b>C. </b>
6
25 <b>D. </b>
21
40
<b>Câu 32. Cho hàm số </b> <i>f x</i>
thị như hình vẽ bên. Với giá trị nào của tham số <i>m</i> thì phương trình
<i>f x</i> <i>x</i><i>m</i> có nghiệm thuộc khoảng
<b>B. </b> <i>f</i>
<b>Câu 33. Cho hàm số </b> <i>y</i> <i>f x</i>
2
<sub></sub>
Giá trị của <i>M</i> <i>m</i> bằng
<b> A. 6 </b> <b>B. 3 </b>
<b>C. 6</b> <b>D. 3</b>
<b>Câu 34. Cho phương trình </b> 9<i>x</i>2 2<i>x</i> 12 .3<i>m</i> <i>x</i>2 2<i>x</i>13<i>m</i> 2 0. Tập tất cả các giá trị của tham số <i>m</i> để
phương trình đã cho có 4 nghiệm phân biệt là
<b> A. </b>
<i>f</i> <i>e f x</i> <i>f</i> <i>x</i> với mọi <i>x</i>0. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
<b> A. </b>10 <i>f</i>
giả sử
<b> A. </b> 5
2
<i>m</i> <b>B. </b> 5
4
<i>m</i>
<b>C. </b> 5
2
<i>m</i> <b>D. </b> 5
Trang 6
<b>Câu 37. Tập hợp các số phức </b><i>w</i>
<b> A. 4</b> <b>B. 2</b> <b>C. 3</b> <b>D. </b>
<b>Câu 38. Trên bàn có một cốc nước hình trụ chứa đầy nước, có chiều cao bằng 3 lần </b>
đường kính của đáy, một viên bi và một khối nón đều bằng thủy tinh. Biết viên bi là
một khối cầu có đường kính bằng đường kính phía trong của cốc nước. Người ta từ từ
thả vào cốc nước viên bi và khối nón đó (như hình vẽ) thì thấy nước trong cốc tràn ra
ngồi. Tính tỉ số thể tích của lượng nước cịn lại trong cốc và lượng nước ban đầu (bỏ
qua bể dày của lớp vỏ thủy tinh).
<b> A. </b>1
2 <b>B. </b>
2
3
<b>C. </b>4
9 <b>D. </b>
5
9
<b>Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ </b><i>Oxyz</i>, cho mặt phẳng
: 10 6 10 39 0.
<i>S</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> Từ một điểm <i>M</i> thuộc mặt phẳng
<b> A. 5 </b> <b>B. 3 </b> <b>C. </b> 6 <b>D. 11 </b>
<b>Câu 40. Cho hình chóp </b><i>S.ABCD</i> có đáy là hình vng cạnh <i>a</i>, hai mặt phẳng
3
.
3
Tính góc giữa đường thẳng <i>SB</i> và mặt
phẳng
<b> A. </b> 45 . <b>B. </b> 60 . <b>C. </b> 30 . <b>D. </b> 90 .
<b>Câu 41. Cho hàm số </b><i>y</i> <i>f x</i>
Đồ thị hàm số
2
2 2
2 1
.
1 4 2
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub>
có bao nhiêu
đường tiệm cận đứng?
<b> A. 5 </b> <b>B. 3 </b>
<b> C. 6 </b> <b>D. 4 </b>
<b>Câu 42. Đường thẳng </b> <i>d</i>: <i>y</i> <i>x m</i> cắt đồ thị hàm số 1
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
tại 2 điểm phân biệt <i>A, B</i> sao cho
2 2
2,
<i>OA</i> <i>OB</i> <i>O</i> là gốc tọa độ. Khi đó <i>m</i> thuộc khoảng nào dưới đây?
Trang 7
<b> A. 5 </b> <b>B. 2 </b> <b>C. 3 </b> <b>D. 4 </b>
<b>Câu 44. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số </b> <i>m</i> để phương trình
2
2
2
2 1
log 2 1 2
2
<i>x</i> <i>mx</i>
<i>x</i> <i>mx</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
có hai nghiệm thực phân biệt?
<b> A. 2 </b> <b>B. 3 </b> <b>C. 4 </b> <b>D. 5 </b>
<b>Câu 45. Cho hàm số </b> <i>y</i> <i>f x</i>
2 2 2, .
<i>f x</i> <i>f</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> Tích phân
2
0
'
<i>xf</i> <i>x dx</i>
<b> A.</b> 4
3
<b>B.</b>2
3 <b>C. </b>
5
3 <b>D. </b>
10
3
<b>Câu 46.(Chuyên Khoa học tự nhiên Hà Nội - 2019) Cho hàm số </b> <i>f x</i>
<i>f</i> <i>x f x</i> <sub></sub><i>f</i> <i>x</i> <sub></sub>
và <i>f x</i>
giá trị của <i>f</i>
<b> A. </b><i>e</i>2 <b>B. 2e </b> <b>C. </b><i>e</i>3 <b>D. </b><i>e</i>21
<b>Câu 47. Cho số phức </b><i>z</i> thỏa mãn <i>z</i> 1. Gọi <i>M</i> và <i>m</i> lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của
biểu thức <i>P</i> <i>z</i> 1 <i>z</i>2 <i>z</i> 1 . Tính giá trị <i>M m</i>. .
<b> A. </b>13 3
4 <b>B. </b>
39
4 <b>C. </b>3 3 <b>D. </b>
13
4
<b>Câu 48. Cho lăng trụ </b> <i>ABC A B C</i>. ' ' ', trên các cạnh <i>AA BB</i>', ' lấy các điểm <i>M, N</i> sao cho
' 4 ' , ' 4 ' .
<i>AA</i> <i>A M BB</i> <i>B N</i> Mặt phẳng
2
<i>V</i>
<i>V</i> bằng
<b> A. </b> 1
2
2
5
<i>V</i>
<i>V</i> <b>B. </b>
1
2
1
5
<i>V</i> <b>C. </b>
1
2
3
5
<i>V</i>
<i>V</i> <b>D. </b>
1
2
1
6
<i>V</i>
<i>V</i>
<b>Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ </b><i>Oxyz</i>, cho <i>x</i>2<i>y</i>2<i>z</i>22<i>mx</i>2
bán kính <i>I</i> của đường trịn đó.
<b> A. </b> 1
2
<i>r</i> <b>B. </b><i>r</i> 2 <b>C. </b><i>r</i> 3 <b>D. </b> 1
Trang 8
<b>Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ </b><i>Oxyz</i>, cho bốn điểm <i>A</i>
<b> A. </b> 3 21
4
<i>OM</i> <b>B. </b><i>OM</i> 26 <b>C. </b><i>OM</i> 14 <b>D. </b> 5 17