Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Điểm QT môn Vật lý lớp HL2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (269.19 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

. . . .
Lớp học phần: <b>Vật lý-1-15-(HL) Lớp 2</b>


Mã học phần: <b>Vật lý-VLY201.4</b>


Học kỳ: Học kỳ: 1 - Năm học: 2019_2020 (đợt đăng ký học phần HK I 2019-2020 Học kỳ chính)


<b>Thời khóa biểu:</b>


<b>STT</b> <b>Mã sinh viên</b> <b>Lớp</b> <b>QT</b>


<b>27/8</b> <b>17/9</b> <b>1/10</b> <b>KT</b> <b>CC</b> <b>TN</b> <b>Ghi chú</b>


1 5451014023 Nguyễn Tiến Dũng CQ.54.CĐBO.1 <b>7.0</b> y n n 7.0 7.0 7.0
2 5451018043 Đoàn Nhật Quỳnh CQ.54.GTTP <b>8.0</b> n n n 10.0 6.0 8.0 a


3 5451101071 Phạm Văn Nhu CQ.54.XDDD.2 <b>8.5</b> n n y 8.0 9.0 8.5 a++
4 5551018036 Nguyễn Văn Minh Nhật CQ.55.CĐANH <b>10.0</b> y y y 10.0 10.0 10.0 a++++
5 5651011015 Nguyễn Minh Đức CQ.56.CAHA <b>6.0</b> n n n 6.0 6.0 6.0


6 5651017021 Lê Thành Lập CQ.56.CDA <b>10.0</b> y y y 10.0 10.0 10.0 a++
7 5651101075 Đỗ Minh Phong CQ.56.CDA <b>9.6</b> y y y n1 10.0 10.0 9.0 ++
8 5651014063 Nguyễn Minh Kỳ CQ.56.CĐB.1 <b>8.7</b> y n n n1 8.0 9.0 9.0 ++
9 5651014115 Phạm Ngọc Chí Thiện CQ.56.CĐB.2 <b>7.0</b> y n n 7.0 7.0 7.0
10 5651081012 Nguyễn Văn Hoàng CQ.56.KTMT <b>8.7</b> y n y n1 7.0 10.0 9.0 0+++


11 5651081037 Đặng Văn Tuấn CQ.56.KTMT <b>8.2</b> n n y 9.0 9.0 7.0 ++


12 565104E001 Phan Thế Anh CQ.56.TĐMT <b>10.0</b> y y y 10.0 10.0 10.0 a+++
13 5651101060 Nguyễn Đức Mạnh CQ.56.XDDD.1 <b>9.0</b> y p n 10.0 8.0 9.0 a
14 5651101016 Võ Văn Cường CQ.56.XDDD.2 <b>8.0</b> y p n n2 8.0 8.0 8.0


15 5851048057 Nguyễn Hoàng Sơn CQ.58.CKOT <b>9.6</b> y y y n2 10.0 10.0 9.0 ++


16 5851014081 Lê Thiên Nhật CQ.58.CĐB.2 <b>8.6</b> y y y n2 8.0 10.0 8.0 0++
17 5851101020 Nguyễn Ngọc Đạo CQ.58.XDDD.1 <b>9.2</b> y y y n3 8.0 10.0 9.5 +
18 5851101045 Nguyễn Huỳnh Minh Khôi CQ.58.XDDD.1 <b>9.2</b> y y y n3 8.0 10.0 9.5 +
19 5951040014 Trương Lê Phi Dương CQ.59.CK <b>9.5</b> y y y n3 9.0 10.0 9.5 ++
20 5951040051 Võ Trương Đình Long CQ.59.CK <b>10.0</b> y y y n4 10.0 10.0 10.0 ++++
21 5951040075 Trần Lê Sơn CQ.59.CK <b>10.0</b> n n y n4 10.0 10.0 10.0 +++
22 5951010139 Nguyễn Hoàng Phúc CQ.59.CT1 <b>7.0</b> y n n 7.0 7.0 7.0
23 5951020034 Phạm Ngọc Huy CQ.59.KTDTVT <b>9.6</b> y y y n4 10.0 10.0 9.0 ++
24 5951100100 Phạm Trung Nghĩa CQ.59.NKTXD.1 <b>9.0</b> n n y 9.0 9.0 9.0 a++


25 Lê Minh Hoàng CĐB54 <b>5</b> n n n 5 5 5


<i>Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột</i>


<b>DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN</b>
<b>TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI</b>


<b>Họ và tên</b>


Thời gian học: 19/08/2019->28/09/2019;3(1->5)P203C2 Giảng đường C2;5(1->5) ;GV:Trần Quang Đạt


<b>PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH</b>


</div>

<!--links-->

×