Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

TOÁN HỌC: Một số câu hỏi vận dụng và vận dụng cao chủ đề ...

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (459.69 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

ÔN THI THPT QUỐC GIA Phương Xuân Trịnh


Trường THPT Lương Tài ĐT: 0972859879
<b>Chủ đề 2. LŨY THỪA – MŨ – LOGARIT </b>


<b>PHẦN I. ĐỀ BÀI </b>
<b>Câu 1: (SGD VĨNH PHÚC)Đạo hàm của hàm số </b>ylog <sub>2</sub> 3<i>x</i>1 là:


<b>A. </b> 6


3 1 ln 2


<i>y</i>
<i>x</i>


 


 <b>B. </b>



2


3 1 ln 2


<i>y</i>
<i>x</i>


 


 <b>C. </b>



6



3 1 ln 2


<i>y</i>
<i>x</i>


 


 <b>D. </b>


2


3 1 ln 2


<i>y</i>
<i>x</i>


 


<b>Câu 2: (NGUYỄN KHUYẾN TPHCM) Bất phƣơng trình </b> 2 2


2.5<i>x</i> 5.2<i>x</i> 133. 10<i>x</i> có tập nghiệm là <i>S</i> 

 

<i>a b</i>; thì
2


<i>b</i> <i>a</i> bằng


<b>A.</b>6 <b>B.</b>10 <b>C.</b>12 <b>D.</b>16


<b>Câu 3: (NGUYỄN KHUYẾN TPHCM) Cho </b> <i>a </i> là số nguyên dƣơng lớn nhất thỏa mãn



3



3 2


3log 1 <i>a</i> <i>a</i> 2 log <i>a</i>. Tìm phần nguyên của log<sub>2</sub>

<i>2017a . </i>



<b>A. 14 </b> <b>B. 22 </b> <b>C. 16 </b> <b>D. 19 </b>


<b>Câu 4: (NGUYỄN KHUYẾN TPHCM) Biết </b> 15


2


<i>x</i> là một nghiệm của bất phƣơng trình


2



2log<i>a</i> 23<i>x</i>23 log <i>a</i> <i>x</i> 2<i>x</i>15 <i> (*). Tập nghiệm T của bất phƣơng trình (*) là: </i>


<b>A.</b> ;19


2
<i>T</i>  <sub></sub> <sub></sub>


 <b>. </b> <b>B.</b>


17
1;


2


<i>T</i>   <sub></sub>


 <b>. </b> <b>C.</b><i>T</i> 

 

2;8 . <b>D.</b><i>T</i> 

2;19

<b>. </b>


<i><b>Câu 5: (T.T DIỆU HIỀN) Tìm m để phƣơng trình : </b></i>

<sub>2</sub>

2



1 1


2 2


1


1 log 2 4 5 log 4 4 0


2


<i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>m</i>


<i>x</i>


      


 có nghiệm trên


5
, 4
2


 



 


 


<b>A. </b> 3 7


3
<i>m</i>


   . <b>B. </b><i>m</i> . <b>C. </b><i>m</i>. <b>D. </b> 3 7


3
<i>m</i>


   .


<b>Câu 6: (LẠNG GIANG SỐ 1) Số các giá trị nguyên dƣơng để bất phƣơng trình </b> <sub>cos</sub>2 <sub>sin</sub>2 <sub>sin</sub>2


3 <i>x</i>2 <i>x</i> <i>m</i>.3 <i>x</i> có nghiệm là


<b>A. </b>1. <b>B. </b>2. <b>C. </b>3 . <b>D. </b>4.


<i><b>Câu 7: (LÝ TỰ TRỌNG – TPHCM) Có bao nhiêu giá trị thực của tham số m để phƣơng trình </b></i>
2 <sub>3</sub> <sub>2</sub> <sub>4</sub> 2 <sub>6 3</sub>


.3<i>x</i> <i>x</i> 3 <i>x</i> 3 <i>x</i>


<i>m</i>       <i>m</i> có đúng 3 nghiệm thực phân biệt.



<b>A. </b>1. <b>B. </b>2. <b>C. </b>3. <b>D. </b>4.


<b>Câu 8: (LÝ TỰ TRỌNG – TPHCM) Cho </b>


2


log log log


log 0; <i>y</i>


<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>b</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>p</i>  <i>q</i>  <i>r</i>   <i>ac</i>  <i>. T nh y theo , ,p q r . </i>


<b>A. </b> 2


<i>y</i><i>q</i> <i>pr</i>. <b>B. </b>


2
<i>p</i> <i>r</i>
<i>y</i>


<i>q</i>




 . <b>C. </b><i>y</i>2<i>q</i> <i>p r</i>. <b>D. </b><i>y</i>2<i>q</i><i>pr</i>.



<b>Câu 9: (CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU) Cho hàm số </b>

 

4


4 2





<i>x</i>
<i>x</i>


<i>f x</i> . T nh giá trị biểu thức


1 2 100


...


100 100 100


     


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>


     


<i>A</i> <i>f</i> <i>f</i> <i>f</i> ?


<b>A.</b>50. <b>B.</b>49. <b>C.</b>149


3 . <b>D.</b>



301
6 .


<b>Câu 10: (THTT – 477) Nếu </b> 2


8 4


log <i>a</i>log <i>b</i> 5 và log4<i>a</i>2log8<i>b</i>7 thì giá trị của <i>ab</i> bằng


<b>A. </b>2 . 9 <b>B. </b>2 . 18 <b>C. </b>8. <b>D. </b>2.


<b>Câu 11: (THTT – 477) Cho </b><i>n</i>1 là một số nguyên. Giá trị của biểu thức


2 3


1 1 1


...


log <i>n</i>!log <i>n</i>! log<i><sub>n</sub>n</i>! bằng


<b>A. </b>0. <b>B. </b><i>n </i>. <b>C. </b><i>n</i>!. <b>D. </b>1.


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Câu 12: (CHUYÊN LƢƠNG VĂN CHÁNH) Cho hai số thực dƣơng ,</b><i>x y thỏa mãn 2x</i>2<i>y</i> 4. Tìm giá trị lớn nhất


max


<i>P</i> của biểu thức <i>P</i>

2<i>x</i>2<i>y</i>



2<i>y</i>2<i>x</i>

9<i>xy</i>.


<b>A.</b> <sub>max</sub> 27



2




<i>P</i> . <b>B.</b><i>P</i><sub>max</sub> 18. <b>C.</b><i>P</i><sub>max</sub> 27. <b>D.</b><i>P</i><sub>max</sub> 12.


<i><b>Câu 13: (CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU) Tìm tất cả các giá trị của m để phƣơng trình </b></i>


2

2


2


1


7 3 5 <i>x</i> <i>m</i> 7 3 5 <i>x</i> 2<i>x</i>  có đúng hai nghiệm phân biệt.


<b>A. </b> 1


16


<i>m</i> . <b>B. </b>0 1


16
<i>m</i>


  . <b>C. </b> 1 1


2 <i>m</i> 16



   . <b>D. </b>


1


0
2


1
16


<i>m</i>
<i>m</i>


  



 



.


<b>Câu 14: (CHUYÊN ĐHSP HN) Số nghiệm thực phân biệt của phƣơng trình </b>


1 1


4 4


2 2 4



<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 


  là


<b>A. 2. </b> <b>B. 3. </b> <b>C. 1. </b> <b>D. 0. </b>


<b>Câu 15: (CHUYÊN ĐH VINH) Số nghiệm của phƣơng trình </b> 2

2



3 5


log <i>x</i>  2<i>x</i> log <i>x</i>  2<i>x</i>2 là


<b>A.</b>3. <b>B.</b>2. <b>C.</b>1. <b>D.</b>4.


<b>Câu 16: (CHUN THÁI BÌNH) Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phƣơng trình sau có hai nghiệm thực </b>


phân biệt: 2


3 1


3


log (1<i>x</i> ) log ( <i>x m</i>  4) 0.


<b>A.</b> 1 0



4 <i>m</i>




  . <b>B.</b>5 21.


4
<i>m</i>


  <b>C.</b>5 21.


4
<i>m</i>


  <b>D.</b> 1 2


4 <i>m</i>




  .


<b>Câu 17: Tập tất cả các giá trị của </b> <i>m</i> để phƣơng trình  



2


1 2


2 2



2<i>x</i> .<i>log</i> <i>x</i> 2<i>x</i> 3 4<i>x m</i> .<i>log</i> 2 <i>x m</i> 2 có đúng ba
nghiệm phân biệt là:


<b>A. </b> 1; 1;3 .


2 2


 <sub></sub> 


 


  <b>B. </b>


1 3


;1; .


2 2


<sub></sub> 


 


  <b>C. </b>


1 3


;1; .



2 2


 <sub></sub> 


 


  <b>D. </b>


1 3


;1; .


2 2


 


 


 


<i><b>Câu 18: (QUẢNG XƢƠNG I) Tất cả các giá trị của m để bất phƣơng trình </b></i> (3<i>m</i>1)12<i>x</i> (2 <i>m</i>)6<i>x</i>3<i>x</i>0 có
nghiệm đúng  <i>x</i> 0 là:


<b>A.</b>

 2;

. <b>B.</b>( ; 2]. <b>C.</b> ; 1


3


<sub> </sub> 


 



 . <b>D.</b>


1
2;


3


<sub> </sub> 


 


 .


<b>Câu 19: (QUẢNG XƢƠNG I) Trong các nghiệm </b>( ; )<i>x y</i> thỏa mãn bất phƣơng trình log<i><sub>x</sub></i>2<sub></sub><sub>2</sub><i><sub>y</sub></i>2(2<i>x</i><i>y</i>) 1 . Giá trị lớn


nhất của biểu thức <i>T</i> 2<i>x</i><i>y</i> bằng:


<b>A.</b>9


4. <b>B.</b>


9


2. <b>C.</b>


9


8. <b>D.9. </b>



<i><b>Câu 20: (MINH HỌA L2) Tìm tập hợp các giá trị của tham số thực m để phƣơng trình </b></i>6<i>x</i> 

3 <i>m</i>

2<i>x</i> <i>m</i> 0 có
nghiệm thuộc khoảng

 

0;1 .


<b>A. </b>

 

3; 4 . <b>B. </b>

 

<b>2; 4 . </b> <b>C. </b>

 

2; 4 . <b>D. </b>

 

3; 4 .


<i><b>Câu 21: ( CHUYÊN QUANG TRUNG LẦN 3)Tìm m để bất phƣơng trình </b></i>

2

2



5 5


1 log <i>x</i>  1 log <i>mx</i> 4<i>x m</i>


thoã mãn với mọi <i>x</i> .


<b>A. </b>  1 <i>m</i> 0<b>. B. </b>  1 <i>m</i> 0<b>. </b> <b>C. </b>2 <i>m</i> 3. <b>D. </b>2 <i>m</i> 3.


<b>Câu 22: ( CHUYÊN QUANG TRUNG LẦN 3)Cho hàm số </b>


 


4
2017
<i>y</i>  


 


<i><b>3x</b></i> <i><b>x</b></i>


<i><b>e</b></i> <i><b>m -1 e +1</b></i>


<i>. Tìm m để hàm số đồng biến </i>


trên khoảng

 

1; 2 .


<b>A. </b>3<i>e</i>3  1 <i>m</i> 3<i>e</i>41<b>. </b> <b>B. </b><i>m</i>3<i>e</i>41.


<b>C. </b>3<i>e</i>2  1 <i>m</i> 3<i>e</i>31. <b>D. </b><i>m</i>3<i>e</i>21.


<b>Câu 23: (CHUYÊN BẮC GIANG) Trong hình vẽ dƣới đây có đồ thị của các hàm số</b> <i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

ÔN THI THPT QUỐC GIA Phương Xuân Trịnh


Trường THPT Lương Tài ĐT: 0972859879


.
Hãy chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây?


<b>A. </b><i>c</i> <i>a</i> <i>b</i>. <b>B. </b><i>a</i> <i>c</i> <i>b</i>. <b>C. </b><i>b</i> <i>c</i> <i>a</i>. <b>D. </b><i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>.


<b>Câu 24: (CHUYÊN BẮC GIANG) Biết rằng phƣơng trình </b>

log2 4 2

3


2 <i>x</i> 4. 2


<i>x</i>     <i>x</i> có hai nghiệm <i>x</i><sub>1</sub>,




2 1 2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> . T nh <i>2x</i><sub>1</sub><i>x</i><sub>2</sub>.


<b>A. </b>1. <b>B. </b>3. <b>C. </b>5. <b>D. 1</b> .



<b>Câu 25: (CHUYÊN KHTN L4) Cho ,</b><i>x y là số thực dƣơng thỏa mãn </i>ln<i>x</i>ln<i>y</i>ln

<i>x</i>2 <i>y</i>

. Tìm giá trị nhỏ nhất


của <i>P</i> <i>x</i> <i>y</i>


<b>A. </b><i>P</i>6. <b>B. </b><i>P</i>2 23. <b>C. </b><i>P</i> 2 3 2. <b>D. </b><i>P</i> 17 3.


<i><b>Câu 26: (CHUYÊN KHTN L4) Tìm tập hợp tất cả các tham số m sao cho phƣơng trình </b></i>
2 <sub>2</sub> <sub>1</sub> 2 <sub>2</sub> <sub>2</sub>


4<i>x</i> <i>x</i> <i>m</i>.2<i>x</i> <i>x</i> 3<i>m</i> 2 0 có bốn nghiệm phân biệt.


<b>A. </b>

;1

. <b>B. </b>

 ;1

 

2;

<b>. C. </b>

2;

. <b>D. </b>

2;

.


<i><b>Câu 27: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phƣơng trình</b></i>log (52 1).log (2.52 2)


<i>x</i> <i>x</i>


<i>m</i>


   có nghiệm với


mọi <i>x</i>1?


<b>A.</b><i>m</i>6. <b>B.</b><i>m</i>6. <b>C.</b><i>m</i>6. <b>D.</b><i>m</i>6.


<i><b>Câu 28: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phƣơng trình </b></i> 2 2

2



2 1 4



2


log <i>x</i>log <i>x</i>  3 <i>m</i> log <i>x</i> 3 có nghiệm


thuộc

32;

?


<b>A.</b><i>m</i>

1; 3<sub></sub>. <b>B.</b><i>m</i> 1; 3

. <b>C.</b><i>m</i> <sub></sub> 1; 3

. <b>D.</b><i>m</i> 

3;1<sub></sub>.


<i><b>Câu 29: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phƣơng trình </b></i>

2

2



2 2


log 7<i>x</i> 7 log <i>mx</i> 4<i>x</i><i>m</i> ,  <i>x</i> .
<b>A.</b><i>m</i>

2;5

. <b>B.</b><i>m</i> 

2;5

. <b>C.</b><i>m</i>

2;5

. <b>D.</b><i>m</i> 

2;5

.


<i><b>Câu 30: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho khoảng </b></i>

 

2;3 thuộc tập nghiệm của bất phƣơng trình


2

2



5 5


log <i>x</i>  1 log <i>x</i> 4<i>x</i><i>m</i> 1 (1).


<b>A.</b><i>m</i> 

12;13

. <b>B.</b><i>m</i>

12;13

. <b>C.</b><i>m</i> 

13;12

. <b>D.</b><i>m</i> 

13; 12

.


<b>Câu 31: Phƣơng trình </b> <sub>3</sub> 2 <sub>5</sub> <sub>6</sub>


2<i>x</i> 3<i>x</i>  <i>x</i> có hai nghiệm <i>x x</i><sub>1</sub>, <sub>2</sub> trong đó <i>x</i><sub>1</sub><i>x</i><sub>2</sub> , hãy chọn phát biểu đúng?


<b>A. </b>3<i>x</i><sub>1</sub>2<i>x</i><sub>2</sub> log 8<sub>3</sub> . <b>B. </b>2<i>x</i><sub>1</sub>3<i>x</i><sub>2</sub> log 8<sub>3</sub> .



<b>C. </b>2<i>x</i><sub>1</sub>3<i>x</i><sub>2</sub> log 54.<sub>3</sub> <b>D.</b>3<i>x</i><sub>1</sub>2<i>x</i><sub>2</sub> log 54.<sub>3</sub>
<b>Câu 32: Phƣơng trình </b> 3 3 3 3 4 4 3


3 <i>x</i>3 <i>x</i>3<i>x</i>3<i>x</i> 10 có tổng các nghiệm là ?


<b>A. 0. </b> <b>B. 2. </b> <b>C. 3. </b> <b>D. 4 . </b>


<b>Câu 33: Phƣơng trình </b> 2



3 <i>x</i>2<i>x</i> 3<i>x</i> 1 4.3<i>x</i> 5 0 có tất cả bao nhiêu nghiệm không âm ?
<i>O</i>


1


 1 2 3


1
2
3


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>


<i>y</i><i>a</i>


<i>x</i>



<i>y</i><i>b</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<i>O</i> <i>x</i>
<i>y</i>


 

<i>C</i>1


 

<i>C</i>3


 

<i>C</i>4


<b>A.</b>1. <b>B.</b>2. <b>C.</b>0. <b>D.</b>3.


<b>Câu 34: Gọi </b> <i>x x</i><sub>1</sub>, <sub>2</sub> là hai nghiệm của phƣơng trình    


2 2


2 <sub>4</sub> 2 1 2 2 2 <sub>3</sub>


2<i>x</i> 2 <i>x</i>  2 <i>x</i> 2<i>x</i>  1 . Khi đó, tổng hai nghiệm
bằng?


<b>A.</b>0. <b>B.</b>2. <b>C. </b>2. <b>D. </b>1.


<i><b>Câu 35: Với giá trị của tham số m thì phƣơng trình </b></i>

<i>m</i>1 16

<i>x</i>2 2

<i>m</i>3 4

<i>x</i>6<i>m</i> 5 0 có hai nghiệm trái dấu?
A.   4 <i>m</i> 1. <i>B. Không tồn tại m . C. </i> 1 3


2
<i>m</i>



   . D. 1 5


6
<i>m</i>


    .


<i><b>Câu 36: Với giá trị nào của tham số m thì phƣơng trình </b></i> 1


4<i>x</i><i>m</i>.2<i>x</i> 2<i>m</i>0 có hai nghiệm <i>x x</i><sub>1</sub>, <sub>2</sub> thoả mãn


1 2 3
<i>x</i> <i>x</i>  ?


A. <i>m</i>4. <b>B. </b><i>m</i>2<b>. </b> <b>C. </b><i>m</i>1. <b>D. </b><i>m</i>3.


<i><b>Câu 37: (CHUYÊN VINH – L2)Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số </b></i> <sub>2</sub>


3 3


1


log 4 log 3


<i>y</i>


<i>m</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>m</i>





   xác


định trên khoảng

0;

.


<b>A. </b><i>m</i>    

; 4

 

1;

. <b>B. </b><i>m</i> 

1;

.


<b>C. </b><i>m</i> 

4;1

. <b>D. </b><i>m</i> 

1;

.


<i><b>Câu 38: (CHUYÊN VINH – L2)Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phƣơng trình </b></i>



3


2


log 1


<i>x</i> <i>m</i>


<i>x</i>


 


 có hai


nghiệm phân biệt.


<b>A. </b>  1 <i>m</i> 0. <b>B. </b><i>m</i> 1. <i><b>C. Không tồn tại m . D. </b></i>  1 <i>m</i> 0.


<b>Câu 39: (TIÊN LÃNG – HP)Cho bốn hàm số </b><i>y</i>

 

3 <i>x</i>

 

1 , 1

 

2

3


<i>x</i>


<i>y</i>  <sub></sub>


  , 4 3

 


<i>x</i>


<i>y</i> , 1 4

 


4


<i>x</i>


<i>y</i>   


  có đồ thị là


4 đƣờng cong theo ph a trên đồ thị, thứ tự từ trái qua phải là

       

<i>C</i><sub>1</sub> , <i>C</i><sub>2</sub> , <i>C</i><sub>3</sub> , <i>C</i><sub>4</sub> nhƣ hình vẽ bên.
Tƣơng ứng hàm số - đồ thị đúng là


<b>A. </b>

               

1  <i>C</i>2 , 2  <i>C</i>3 , 3  <i>C</i>4 , 4  <i>C</i>1 .
<b>B. </b>

               

1  <i>C</i><sub>1</sub> , 2  <i>C</i><sub>2</sub> , 3  <i>C</i><sub>3</sub> , 4  <i>C</i><sub>4</sub> .


<b>C. </b>

               

1  <i>C</i><sub>4</sub> , 2  <i>C</i><sub>1</sub> , 3  <i>C</i><sub>3</sub> , 4  <i>C</i><sub>2</sub> .


<b>D. </b>

               

1  <i>C</i><sub>1</sub> , 2  <i>C</i><sub>2</sub> , 3  <i>C</i><sub>3</sub> , 4  <i>C</i><sub>4</sub> .


<b>Câu 40: ( </b> <b>CHUYÊN </b> <b>SƠN </b> <b>LA </b> <b>– </b> <b>L2) </b> Cho phƣơng trình



2


9 1 1


3 3


1 2


4 log log log 0


6 9


<i>x</i><i>m</i> <i>x</i> <i>x</i>  <i>m</i> <i> ( m là tham số ). Tìm m để </i>


phƣơng trình có hai nghiệm <i>x</i><sub>1</sub>, <i>x</i><sub>2</sub> thỏa mãn <i>x x</i><sub>1</sub>. <sub>2</sub> 3. Mệnh đề nào sau đây <b>đúng ? </b>


<b>A. </b>1 <i>m</i> 2. <b>B. </b>3 <i>m</i> 4. <b>C. </b>


3
0


2
<i>m</i>


  . <b>D. </b>2 <i>m</i> 3.


<i><b>Câu 41: (CHUYÊN LƯƠNG THẾ VINH – L2) Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phƣơng trình </b></i>


3<i>x</i><i>mx</i>1 có hai nghiệm phân biệt?



<b>A. </b><i>m</i>0 . <b>B. </b> 0


ln 3
<i>m</i>
<i>m</i>




 


 . <b>C. </b><i>m</i>2. <i><b>D. Không tồn tại m </b></i>


</div>

<!--links-->

×