Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (274.87 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
. . . .
Lớp học phần: <b>Vật lý-1-15-(HL) Lớp 1</b>
Mã học phần: <b>Vật lý-VLY201.4</b>
Học kỳ: Học kỳ: 1 - Năm học: 2019_2020 (đợt đăng ký học phần HK I 2019-2020 Học kỳ chính)
<b>Thời khóa biểu:</b>
<b>STT</b> <b>Mã sinh viên</b> <b>Lớp</b> <b>QT</b>
<b>26/8</b> <b>2/10</b> <b>23/9</b> <b>KT</b> <b>CC</b> <b>TN</b> <b>Ghi chú</b>
1 5551011037 Trần Quang Toàn CQ.55.CAHA <b>9.0</b> y n y 10 8 9.0 + a
2 555101K023 Nguyễn Thành Lợi CQ.55.CĐANH <b>5.0</b> n n n 5 5 5.0
3 5551018014 Thiều Minh Đức CQ.55.GTTP <b>9.5</b> y y n 10 9 9.5 ++ a
4 5551102003 Lê Công Tuấn Anh CQ.55.HTĐT <b>9.4</b> y y n n1 10 10 8.5 ++
5 5551023007 Đặng Quang Việt Dũng CQ.55.KTVT <b>5.0</b> n n n 5 5 5.0
6 555101A044 Phạm Ngọc Phúc CQ.55.ĐHMT <b>9.0</b> y n n 10 8 9.0 + a
7 5651013008 Nguyễn Trần Trung Hậu CQ.56.CDSA <b>9.4</b> y y y n1 10 10 8.5 +
8 5651014064 Nguyễn Cao Kỳ CQ.56.CĐB.1 <b>8.5</b> y n y 9 8 8.5 + a
9 5651014029 Nguyễn An Điền CQ.56.CĐB.2 <b>7.6</b> n n n n1 8 6 8.5 +
10 5651012067 Vũ Quang Tuyển CQ.56.DGBO <b>7.7</b> y n n n5 8 7 8.0
11 5651017006 Lê Trần Chí Cường CQ.56.GTCC <b>9.0</b> n y n 9 9 9.0 ++ a
12 5651017035 Nguyễn Đinh Phước Sơn CQ.56.GTCC <b>9.5</b> p y y 10 9 9.5 ++ a
13 5651017042 Đáy Minh Tiến CQ.56.GTCC <b>10.0</b> n y y 10 10 10.0 +++ a
14 5651102023 Nguyễn Lê Thanh Quốc CQ.56.HTĐT <b>10.0</b> y y y 10 10 10.0 ++ a
15 5751014250 Trần Tuấn Anh CQ.57.CAHA <b>9.1</b> y y y n2 10 10 8.0 +
16 5851014071 Nguyễn Hoàng Phi Long CQ.58.CDB.1 <b>9.2</b> y y y n4 10 10 8.0 + +
17 5851048054 Nguyễn Văn Quang CQ.58.CKOT <b>8.9</b> y y y n2 9 10 8.0 + +
18 585101B002 Đặng Thành Công CQ.58.QLXD <b>8.6</b> y n n n2 8 10 8.0 ++ +
19 585101B008 Trần Sơn Hải CQ.58.QLXD <b>9.3</b> y y y n3 10 9 9.0 + +
20 5851101077 Huỳnh Minh Quân CQ.58.XDDD.2 <b>9.3</b> y n y n3 9 10 9.0 + +
21 5951040089 Phạm Văn Tiên CQ.59.CK <b>9.6</b> y y y n3 10 10 9.0 + ++
22 5951040219 Nguyễn Xuân Thành CQ.59.KTOTO.1 <b>9.2</b> y y y n4 10 10 8.0 ++ +
23 Vo Thanh Tùng KTĐT59 <b>8.3</b> y y y n4 8.0 9 8.0
24 Trần Đoàn Nhân ĐB56 <b>10.0</b> y y y 10 10 10.0 +++ a
25 Viên Hiệp Hưng CDDB1 58 <b>9.0</b> y y y 9 9 9.0 a
26 Vu Ngọc Hậu CH54 <b>0.0</b> n n n 0 0 0.0
TP Hồ Chí Minh,ngày 12 tháng 8 năm 2019
<i>Ghi chú: giáo viên điểm danh ngày nào thì ghi ngày điểm danh vào đầu cột</i> Người lập biểu
<b>DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN</b>
<b>TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI</b>
<b>Họ và tên</b>
Thời gian học: 19/08/2019->28/09/2019;2(1->5)P201C2 Giảng đường E6;4(1->5)P203C2 Giảng đường C2;GV:Trần Quang Đạt
<b>PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH</b>
Trung GDQP
AQ
Nop Do an (Trung TN)
tt
tt
tt
Trung GDQP
0388333542
ĐK BS