Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Đề thi các môn khối 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.95 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Họ và tên : ... <b>KIỂM TRA ĐỊNH KỲ GIỮA KỲ 2 </b> <b>GT KÝ</b> <b>SỐ MẬT MÃ</b>
Lớp : ... <b>Năm học : 2007-2008</b>


<b>MƠN : TỐN - LỚP 4</b> <b>GT KÝ</b> <b>SỐ TT</b>


Số BD : ...Phòng số : ... <sub>Ngày kiểm tra : ...</sub>


<b>………</b>
<b>…</b>


<b>ĐIỂM</b> <b>CHỮ KÝ GK1</b> <b>CHỮ KÝ GK 2</b> <b>SỐ MẬT MÃ</b>


<b>SỐ TT</b>


<b>THỜI GIAN LÀM BÀI : 40 PHÚT</b>
<b>PHẦN I (3 ĐIỂM ) Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng :</b>


<b>Câu 1 : Các phân số </b> <sub>5</sub>2 <b>; </b> 3<sub>4</sub> <b>; </b> 6<sub>7</sub> <b>; </b> 4<sub>6</sub> <b> được xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là :</b>
<b>A. </b> <sub>5</sub>2 <b>; </b> 3<sub>4</sub> <b>; </b> 6<sub>7</sub> <b>; </b> 4<sub>6</sub> <b> B. </b> <sub>5</sub>2 <b>; </b> 4<sub>6</sub> <b>;</b> 3<sub>4</sub> <b>; </b> 6<sub>7</sub> <b> C. </b> 3<sub>4</sub> <b>; </b> 4<sub>6</sub> <b>;</b> <sub>5</sub>2 <b>; </b> 6<sub>7</sub> <b> </b>
<b>D. </b> <sub>5</sub>2 <b>; </b> 3<sub>4</sub> <b>;</b> 4<sub>6</sub> <b>; </b> 6<sub>7</sub>


<b>Câu 2 : Phân số bé nhất trong các phân số : </b> 4<sub>5</sub><i>;</i> <b><sub> </sub></b> 4


7<i>;</i> <b> </b>
3
5 <b> ; </b>


3


2 <b> là : </b>



<b>A. </b> 4<sub>5</sub> <b>B. </b> 4<sub>7</sub> <b>C. </b> 3<sub>5</sub> <b>D. </b> 3<sub>2</sub>


<b>Câu 3 : Chữ số thích hợp ở ơ trống của số 361 vừa chia hết cho 2 và 9 là :</b>


<b>A. 5 </b> <b>B. 6</b> <b>C. 7</b> <b>D. 8</b>


<b>Câu 4 : 65 m2 <sub>... 650.000cm</sub>2<sub>. Dấu thích hợp viết vào chỗ chấm là :</sub></b>
<b>A. =</b> <b>B. ></b> <b>C. <</b>


<b>Câu 5 : Kết quả của phép tính </b> <sub>14</sub>3 <b> : </b> 5<sub>8</sub> <b> là :</b>


<b>A.</b> 15<sub>70</sub> <b>B. </b> 24<sub>70</sub> <b>C. </b> 15<sub>112</sub> <b>D. </b> <sub>22</sub>8
<b>PHẦN II (7ĐIỂM )</b>


<b>Câu 1 : Thực hiện các phép tính sau :</b>


<b>a/ </b> 11<sub>8</sub> <b> - </b> 5<sub>6</sub> <b> =</b> <b>b/ </b> <sub>12</sub>8 <b> X </b> <sub>15</sub>5 <b> =</b>


<b>………</b> <b>……….</b>


<b>………</b> <b>……….</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>………</b>


<b>c/ </b> <sub>15</sub>3 <b> + 6 =</b> <b>d/ </b> 4<sub>5</sub> <b> : </b> <sub>12</sub>7


<b>……….</b> <b>………..</b>


<b>……….</b> <b>………..</b>



<b> ………. ………..</b>
<b> ………. ……….</b>
<b>Câu 2 : Viết tiếp vào ơ trống :</b>


<b>Hình chữ nhật</b>


<b>Chiều dài</b> <b>Chiều rộng</b> <b>Diện tích</b>


<b>3 m</b> <b>12 dm</b>


<b>18 cm</b> <b>14 cm</b>


<b>Câu 3 : Một mảnh đất hình bình hành có độ dài đáy là 32m, chiều cao là 24m.</b>
<b>a/ Tính diện tích mảnh đất đó ?.</b>


<b>b/ Người ta trồng rau hết </b> <sub>6</sub>3 <b> diện tích mảnh đất. Tìm diện tích trồng rau.</b>
<b> Bài giải</b>


<b>………</b>
<b>………</b>
<b>………</b>
<b>………</b>
<b>………</b>
<b>………</b>
<b>………</b>
<b>Câu 4 : Nam có 56 viên bi. Nam cho Hùng </b> 5<sub>8</sub> <b> số bi, cho Quang </b> 4<sub>7</sub> <b> số bi còn lại </b>
<b>sau khi cho Hùng . Hỏi Nam cho Quang bao nhiêu viên bi ?</b>


<b>Bài giải :</b>



<b>...</b>
<b>...</b>
<b>...</b>
<b>...</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×