Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (106.82 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THƠNG
<b>ĐỀ CHÍNH THỨC</b>
<b>ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020-2021</b>
<b>Mơn: HĨA HỌC - Lớp 10</b>
<i>Thời gian làm bài: 45 phút, không kể thời gian phát đề.</i>
(Đề kiểm tra gồm có 02 trang)
<b>Họ và tên học sinh:………SBD:………..</b>
<b>I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (8,0 điểm)</b>
<b>Câu 1. Cho các phát bi u sau:</b>ể
(a) Chu kì 5 có 32 ngun t và là chu kì l n.ố ớ
(b) Nhóm VIIIB có 3 c t, nhóm VIIIA có 1 c t.ộ ộ
(c) Phân t Naử 2CO3 v a có liên k t ion, v a có liên k t c ng hóa tr .ừ ế ừ ế ộ ị
(d) Phân t COử 2 và C2H4 đ u có liên k t đơi.ề ế
S phát bi u đúng làố ể
<b>A. 4.</b> <b>B. 1.</b> <b>C. 2.</b> <b>D. 3.</b>
<b>Câu 2. S c p electron dùng chung gi a nguyên t H và nguyên t Cl trong phân t HCl là (Z</b>ố ặ ữ ử ử ử H = 1, ZCl =
17)
<b>A. 1.</b> <b>B. 2.</b> <b>C. 3.</b> <b>D. 4.</b>
<b>Câu 3. Trong b ng tu n hồn khí hi m n m nhóm</b>ả ầ ế ằ ở
<b>A. VIIIA.</b> <b>B. VIIA.</b> <b>C. IIA.</b> <b>D. IA.</b>
<b>Câu 4. Trong m t chu kì theo chi u tăng d n c a đi n tích h t nhân</b>ộ ề ầ ủ ệ ạ
<b>A. bán kính nguyên t gi m d n.</b>ử ả ầ <b>B. đ âm đi n gi m d n.</b>ộ ệ ả ầ
<b>C. tính kim lo i tăng d n.</b>ạ ầ <b>D. hóa tr trong h p ch t khí tăng d n.</b>ị ợ ấ ầ
<b>Câu 5. H p ch t nào sau đây có liên k t ion? (Z</b>ợ ấ ế H = 1, ZC = 6, ZN = 7, ZO = 8, ZF = 9, ZK = 19)
<b>A. H2O.</b> <b>B. N2.</b> <b>C. KF.</b> <b>D. CO2.</b>
<b>Câu 6. Nguyên t c a nguyên t X có t ng s h t proton, n tron, electron là 132. Trong h t nhân</b>ử ủ ố ổ ố ạ ơ ạ
nguyên t đó s h t khơng mang đi n g p 1,3 l n s h t mang đi n. S hi u nguyên t c a X làử ố ạ ệ ấ ầ ố ạ ệ ố ệ ử ủ
<b>A. 56.</b> <b>B. 40.</b> <b>C. 52.</b> <b>D. 44.</b>
<b>Câu 7. Các h t X, Y, Z, T có thành ph n c u t o nh sau:</b>ạ ầ ấ ạ ư
H tạ S electronố S protonố S n tronố ơ
X 11 11 12
Y 18 17 18
Z 12 12 14
T 18 19 20
H t nào sau đây là cation?ạ
<b>A. Z.</b> <b>B. T.</b> <b>C. X.</b> <b>D. Y.</b>
<b>Câu 8. Trong t nhiên K có 3 đ ng v v i các thông tin nh sau:</b>ự ồ ị ớ ư
Đ ng vồ ị 39
19K
40
19K
41
19K
Ph n trăm s nguyên tầ ố ử 93,26 6,73 0,01
Xem nguyên t kh i có giá tr b ng s kh i thì nguyên t kh i trung bình c a K có giá tr g n nh t ử ố ị ằ ố ố ử ố ủ ị ầ ấ
v i giá tr nào sau đây?ớ ị
<b>A. 39,54.</b> <b>B. 39,38.</b> <b>C. 39,07.</b> <b>D. 39,93.</b>
<b>Câu 9. S oxi hóa c a S trong SO</b>ố ủ 3 là
<b>A. +2.</b> <b>B. – 2.</b> <b>C. +4.</b> <b>D. +6.</b>
<b>Câu 10. Cho giá tr đ âm đi n các nguyên t nh sau: H = 2,2, C = 2,55, S = 2,58, P = 2,19, O = 3,44. D a</b>ị ộ ệ ử ư ự
vào hi u đ âm đi n cho bi t trong các ch t sau CHệ ộ ệ ế ấ 4, CS2, P2O3, PH3 thì s ch t có liên k t c ng hóa trố ấ ế ộ ị
có c c làự
<b>A. 4.</b> <b>B. 2.</b> <b>C. 3.</b> <b>D. 1.</b>
<b>Câu 11. Phát bi u nào sau đây đúng?</b>ể
<b>A. Theo quan đi m hi n đ i trong nguyên t electron đ ng yên.</b>ể ệ ạ ử ứ
<b>B. Nguyên t kh i c a nguyên t có đ n v là u.</b>ử ố ủ ử ơ ị
<b>C. T t c các h t nhân nguyên t đ u ch a proton và n tron.</b>ấ ả ạ ử ề ứ ơ
<b>D. Nguyên t có c u t o r ng g m h t nhân và l p v .</b>ử ấ ạ ỗ ồ ạ ớ ỏ
Trang 1/2 - Mã đề 414
<b>Câu 12. Nguyên t R thu c nhóm IVA trong b ng tu n hồn. Trong oxit cao nh t c a R thì R chi m</b>ố ộ ả ầ ấ ủ ế
46,67% v kh i lề ố ượng. Nguyên t kh i c a R làử ố ủ
<b>A. 119.</b> <b>B. 12.</b> <b>C. 28.</b> <b>D. 73.</b>
<b>Câu 13. Nguyên t c a nguyên t X có t ng s electron phân l p p là 10. Phát bi u nào sau đây v X</b>ử ủ ố ổ ố ở ớ ể ề
là đúng?
<b>A. X là nguyên t s.</b>ố <b>B. X chu kì 4 trong b ng tu n hồn.</b>ở ả ầ
<b>C. X nhóm A trong b ng tu n hoàn.</b>ở ả ầ <b>D. X là m t kim lo i.</b>ộ ạ
<b>Câu 14. Cho 2,88 gam h n h p g m R và RO (R là kim lo i nhóm IIA) tác d ng v a đ v i 200 ml dung</b>ỗ ợ ồ ạ ụ ừ ủ ớ
d ch HCl 1M. Kim lo i R là ( Be = 9, Mg = 24, Ca = 40, Ba = 137)ị ạ
<b>A. Mg.</b> <b>B. Ca.</b> <b>C. Ba.</b> <b>D. Be.</b>
<b>Câu 15. Trong t nhiên Li có hai đ ng v là </b>ự ồ ị 6<sub>Li và </sub>7<sub>Li và có nguyên t kh i trung bình là 6,94. S nguyên</sub><sub>ử</sub> <sub>ố</sub> <sub>ố</sub>
t ử6<sub>Li có trong 1,741 gam Li3N là (N = 14)</sub>
<b>A. 2,83.10</b>22<sub>.</sub> <b><sub>B. 5,42.10</sub></b>21<sub>.</sub> <b><sub>C. 1,81.10</sub></b>21<sub>.</sub> <b><sub>D. 8,49.10</sub></b>22<sub>.</sub>
<b>Câu 16. Ion M</b>2
và X
đ u có c u hình electron l p ngoài cùng là 3sề ấ ở ớ 2<sub>3p</sub>6<sub>. T ng s h t mang đi n</sub><sub>ổ</sub> <sub>ố ạ</sub> <sub>ệ</sub>
trong h p ch t đ n gi n t o ra t 2 ion trên làợ ấ ơ ả ạ ừ
<b>A. 114.</b> <b>B. 54.</b> <b>C. 108.</b> <b>D. 57.</b>
<b>Câu 17. Nguyên t X có s hi u nguyên t là 16. Trong b ng tu n hồn X nhóm</b>ố ố ệ ử ả ầ ở
<b>A. VIA.</b> <b>B. VIB.</b> <b>C. IVB.</b> <b>D. IVA.</b>
<b>Câu 18. Nguyên t hóa h c là t p h p nh ng nguyên t cùng lo i có cùng</b>ố ọ ậ ợ ữ ử ạ
<b>A. nguyên t kh i.</b>ử ố <b>B. s proton.</b>ố <b>C. s n tron.</b>ố ơ <b>D. s kh i.</b>ố ố
<b>Câu 19. Cho các nguyên t sau C (Z = 6), N (Z = 7), O (Z = 8), Si ( Z = 14). Ngun t có tính phi kim y u</b>ố ố ế
nh t làấ
<b>A. Cacbon.</b> <b>B. Silic.</b> <b>C. Nit .</b>ơ <b>D. Oxi.</b>
<b>Câu 20. Trong nguyên t tr ng thái c b n l p electron ngoài cùng ch a t i đa</b>ử ở ạ ơ ả ớ ứ ố
<b>A. 16 electron.</b> <b>B. 18 electron.</b> <b>C. 6 electron.</b> <b>D. 8 electron.</b>
<b>II. PHẦN TỰ LUẬN: (2,0 điểm) </b>
<b>Câu 1: (1 điểm)</b>
<b>a)</b> Viết cấu hình electron đầy đủ của F (Z = 9) và Fe (Z = 26).
<b>b)</b> Viết công thức cấu tạo của N2 và H2O biết ZH = 1, ZN =7, ZO = 8.
Cho 1,36 gam hỗn hợp hai kim loại kiềm ở hai chu kì liên tiếp tác dụng hồn tồn với H2O thu được 0,896
lít khí (đktc) và dung dịch X.
<b>a)</b> Xác định hai kim loại kiềm.
<b>b)</b> Tính phần trăm khối lượng các kim loại kiềm trong hỗn hợp đầu.
<b> HẾT </b>
<b>---Cho H = 1, O = 16, Li = 7, Na = 23, K = 39, Rb = 85</b>