Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (239.01 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Trường TH Tân Quới 1
Lớp 1
Tên: ………
<b>ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II</b>
<b>Mơn: Tốn</b>
Thời gian: 40 phút
Ngày thi: 10/03/2010
Cêu 1: Tñnh (2à)
40
20
…….
70
10
…….
50
20
…….
60
30
…….
Cêu 2: Tñnh (3à)
20 + 20 = ……
40 + 50 = ……
30 + 30 = ……
70 cm – 10 cm = ……….
40 – 20 …… 20 50 + 20 …… 10
<b>Cêu 4: Àuáng ghi à, sai ghi s (2à)</b>
<b>- Àiïím A úã trong hịnh tam </b>
<b>giấc </b>
<b>- Àiïím B úã ngoâi hịnh tam </b>
<b>giấc </b>
<b>- Àiïím C úã ngoâi hịnh tam </b>
<b>giấc </b>
<b>- Àiïím E úã trong hịnh tam </b>
<b>giấc </b>
<b>Cêu 5: (2à)</b>
<b>Lan hâi ặúơc 20 bưng hoa, Mai hâi ặúơc 10</b>
<b>bưng hoa. Hi că hai baơn hâi ặúơc bao nhiïu</b>
<b>bưng hoa?</b>
<b>Bâi giẫi</b>
+ + -
<b> > < =</b>
Trường TH Tân Quới 1
Lớp 1
Tên: ………
<b>ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II</b>
<b>Môn: Tiếng việt</b>
Thời gian: 40 phút
Ngày thi: 10/03/2010
<b>A. Phêìn àổc: (10à)</b>
<b>1. Àổc tûâ: (2à)</b> <b>Ma xn, kïí chuån, khai </b>
<b>hoang, khoa hổc</b>
<i><b>2. Àổc cêu: (4à) Hổc sinh chổn 1 trong cấc</b></i>
<i><b>ûáng dng, àổc vâ trẫ lúâi vïì nưåi dung bâi</b></i>
<i><b>àổc (Gv gúåi àïí hổc sinh chổn bâi)</b></i>
<i><b>Bâi 1</b></i>
<b>Chim ến bêån ài àêu</b>
<b>Hưm nay vïì múã hưåi</b>
<b>Lûúån bay nhû dêỵn lưëi</b>
<b>R ma xn cng vïì.</b>
<i><b>Bâi 2</b></i>
<b>Hoa àâo ûa rết</b>
<b>Lêëm têëm mûa bay</b>
<b>Hoa mai chó say</b>
<b>Nùỉng pha cht giố</b>
<b>Hoa àâo thùỉm àỗ</b>
<b>Hoa mai dất vâng</b>
<i><b>Bâi 3</b></i>
<b>Thûâ nùm vûđa qua, lúâp em tưí chûâc lao ăương</b>
<b>trưìng cíy. Cíy giưịng ặúơc câc bâc phuơ huynh </b>
<b>ặa tûđ vûúđn ûúm vïì.</b>
<b>3. Nưëi tûâ thânh cêu cho ph húåp: (2à)</b>
<b>Bêìu </b>
<b>trúâi</b> <b>thúm ngất</b>
<b>Vûúân </b>
<b>rau</b> <b>cao vúâi vúåi</b>
<b>Con </b>
<b>mêo</b> <b>xanh mún múãn</b>
<b>Bưng </b>
<b>hưìng</b> <b>trêo cêy cau</b>
<b>………ỗ trûáng; </b> <b>quẫ </b>
<b>……….ûâa</b>
<b> b/ Àiïìn chûä c hay k ? (1à)</b>
<b>cấi ………ểo ; </b> <b>con </b>
<b>……….ô</b>
<b>B. Phêìn viïët: (10à)</b>
1. Tûâ ngûä: huú tay, pheác - mú - tuya (2à)
<b>2. Viïët cêu: (8à)</b>
<b>Nhûäng hưm nâo trùng khuët</b>
<b>Trưng giưëng con thuìn tröi</b>
<b>Em ài trùng theo khuyïët</b>