Tải bản đầy đủ (.ppt) (28 trang)

tiết53 độ dài đường tròn cung tròn gi¸o viªn nguyôn thþ mïi tæ khtn kióm tra bµi cò bµi tëp tr¾c nghiöm cho h×nh vï víi sè aob 1000 a sè ®o cung nhá amb lµ a 500 b 1000 c 2000 d 250 b sè ®o cung

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (650.82 KB, 28 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

a) Sè ®o cung nhá AmB lµ:


A. 500 B. 1000


C. 2000 D. 250


b) Số đo cung lớn AnB là:


A. 1000 B. 2000


C. 2600 D. 1600


c) Sè ®o cung nhá AC lµ:


A. 300 B. 600


C. 700 D. 800


B


C


Số đo độ của cung và của cả đ ờng
tròn ta đã biết cách tính.


Vậy độ dài đ ờng trịn, độ dài cung
trịn đ ợc tính nh thế nào?


B


100



<b>n</b>
<b>m</b>


<b>B</b>
<b>A</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

TiÕt 53

:

<b>Đ9 </b>

Độ dài đ ờng tròn, cung tròn.



Thứ ngày tháng 3 năm 2009


<b>1.Cụng thc tớnh di ng trũn. </b>


C: Độ dài đ ờng tròn
R: Bán kính đ ờng tròn


(Đọc là pi)


d: Đ ờng kính đ ờng tròn(= 2.R )


2 .



<i>C</i>

<i>R</i>



Hc


3,14




.




<i>C</i>

<i>d</i>

<i>C</i>

2 .

<i>R</i>



2


<i>C</i>
<i>R</i>






<i>C</i>


<i>d</i>







.



<i>C</i>

<i>d</i>

C = d.3,14



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Bán kính đ ờng tròn (R)


Bán kính đ ờng tròn (R) <sub> </sub><sub> </sub>

<sub>10</sub>

<sub>10</sub>

<sub> </sub><sub> </sub>

<sub>3</sub>

<sub>3</sub>



§ êng kÝnh đ ờng tròn (d )


Đ ờng kính đ ờng trßn (d ) <sub> </sub><sub> </sub>

<sub>10</sub>

<sub>10</sub>

<sub> </sub><sub> </sub> <sub> </sub><sub> </sub>

<sub>3</sub>

<sub>3</sub>




Độ dài đ ờng tròn ( C )


Độ dài ® êng trßn ( C ) <sub> </sub>

<sub>20</sub>

<sub>20</sub>

<sub>25,12</sub>

<sub>25,12</sub>



Bán kính đ ờng tròn (R)


Bán kính đ ờng tròn (R)

<sub> </sub>

<sub> </sub>

<sub>10</sub>

<sub>10</sub>

<sub>5</sub>

<sub>5</sub>

<sub> </sub>

<sub> </sub>

<sub>3</sub>

<sub>3</sub>

<sub>1,5</sub>

<sub>1,5</sub>

<sub>3,2</sub>

<sub>3,2</sub>

<sub>4</sub>

<sub>4</sub>



§ ờng kính đ ờng tròn (d )


Đ ờng kính đ êng trßn (d )

<sub>20</sub>

<sub>20</sub>

<sub> </sub>

<sub> </sub>

<sub>10</sub>

<sub>10</sub>

<sub>6 </sub>

<sub>6 </sub>

<sub> </sub>

<sub> </sub>

<sub>3</sub>

<sub>3</sub>

<sub>6,4</sub>

<sub>6,4</sub>

<sub>8</sub>

<sub>8</sub>



Độ dài đ ờng tròn ( C )


Độ dài đ ờng tròn ( C )

<sub>62,8</sub>

<sub>62,8</sub>

<sub>31,4</sub>

<sub>31,4</sub>

<sub>18,84</sub>

<sub>18,84</sub>

<sub>9,4 </sub>

<sub>9,4 </sub>

<sub>20</sub>

<sub>20</sub>

<sub>25,12</sub>

<sub>25,12</sub>



Đáp án và biểu điểm


1.5


5 3.2 4


20 <sub>6</sub> <sub>6.37</sub> <sub>8</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

.



<i>C</i>

<i>d</i>



3,14






C: Độ dài đ ờng tròn
R: Bán kính đ ờng tròn
(Đọc là pi)
d: Đ ờng kính đ ờng tròn(= 2.R )


<b>1.Cơng thức tính độ dài đ ờng trịn. </b>


2 .



<i>C</i>

<i>R</i>



Hoặc


.



<i>C</i>

<i>d</i>

<i>C</i>

2 .

<i>R</i>



<i>C</i>


<i>d</i>







2


<i>C</i>


<i>R</i>






<b>Tại sao ng êi ta th êng lÊy</b>


3,14?





TiÕt 53

:

<b>Đ9 </b>

Độ dài đ ờng tròn, cung tròn.



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

a) Đo chu vi ( C ) bốn hình trịn đó ( càng chính xác càng tốt)
b) Đo đ ờng kính ( d) của 4 hình tròn


c) Điền vào bảng sau ( đơn vị độ dài :cm)


d) Nªu nhËn xÐt vỊ tØ sè ?
Đ ờng tròn


Đ ờng tròn


Đ ờng kính ( d )


Đ ờng kính ( d )


Độ dài đ ờng tròn ( C )



Độ dài ® êng trßn ( C )
<i>C</i>


<i>d</i>


1


<i>O</i>

<i>O</i>

<sub>2</sub>

<i>O</i>

<sub>3</sub>

<i>O</i>

<sub>4</sub>


<i>C</i>
<i>d</i>


<b>VËy số pi là gì ?</b>


<b> là giá trị của tỉ số </b>


<b> Chú ý: 3,14 chỉ là giá trị gần đúng của số pi </b>“ ”


<i>C</i>

<i><sub>d</sub></i>



12 21 8 25.1


37.7 <sub>66</sub> <sub>25.12</sub> <sub>79</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

T×m hiểu thêm về số



<b>ã</b><sub> Nm 1736 le biu th s pi bằng tỉ số độ dài đ ờng tròn và đ ờng kính</sub>
<b>•</b><sub> Ng ời Aicập cổ đại cho rằng </sub>


<i>C</i>


<i>d</i> 


1
3 3,125
8
  

3,16




<b>•</b><sub> Ng êi Lam· lÊy </sub>


<b>•</b><sub> Ng êi Ba bi lon lÊy </sub>
<b>ã</b> á<sub>c-si-mét tính đ ợc </sub>


<b>ã</b><sub> Tr ơng Hành ng êi Trung Qc lÊy </sub>


<b>•</b><sub> Ng êi ViƯt Nam lÊy </sub>


<b>•</b><sub> Năm 1989, bằng máy tính điện tử, ng ời ta đã tính đ ợc giá trị gần đúng của </sub>


sè PI víi

4 tØ

ch÷ sè thËp ph©n.


3,12



1
3
7
 

10 3,162




16
3, 2
5
  



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

.



<i>C</i>

<i>d</i>



3,14





C: §é dài đ ờng tròn
R: Bán kính đ ờng tròn
(Đọc là pi)
d: Đ ờng kính đ ờng tròn(= 2.R )


2 .



<i>C</i>

<i>R</i>



Hoặc


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

.



<i>C</i>

<i>d</i>



3,14






C: Độ dài đ ờng tròn
R: Bán kính đ ờng tròn
(Đọc là pi)
d: Đ ờng kính đ ờng tròn(= 2.R )


<b>1.Cơng thức tính độ dài đ ờng trịn. </b>


<b>2.Cơng thức tính độ dài cung trịn( l )</b>


2 .



<i>C</i>

<i>R</i>



Hc


Hãy điền biểu thức thích hợp vào các
chỗ trống (..) trong dãy lập luận sau:
a) Đ ờng tròn bán kính R ( ứng với cung
3600<sub>) có độ dài là</sub>………


b) Vậy cung 10<sub>, bán kính R có </sub><sub>độ dài</sub><sub> là </sub>


c) Suy ra cung n0<sub>, bán kính R có </sub><sub>độ dài</sub>




2




<i>C</i>

<i>R</i>



180
<i>R</i>

.
180 180
<i>R</i> <i>Rn</i>
<i>n</i>
 

2
360
<i>R</i>



Trên đ ờng trịn bán
kính R, độ dài l của


mét cung n0 <sub>đ ợc tính </sub>
theo công thức nào?


Tiết 53

:

<b>Đ9 </b>

Độ dài đ ờng tròn, cung tròn.



Thứ ngày tháng 3 năm 2009


<b>?2</b>




A


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

.



<i>C</i>

<i>d</i>



3,14





C: Độ dài đ ờng tròn
R: Bán kính đ ờng tròn
(Đọc là pi)
d: Đ ờng kính đ ờng trßn(= 2.R )


<b>2.Cơng thức tính độ dài cung trịn( l )</b>


2 .



<i>C</i>

<i>R</i>



Hc


A


B

180



<i>Rn</i>


<i>l</i>




Trong đó :


l: độ dài của cung


n: số đo của cung đó


180



<i>Rn</i>


<i>l</i>



.180


.


<i>l</i>


<i>R</i>


<i>n</i>




.180


<i>l</i>


<i>n</i>


<i>R</i>





Bài tập:

Lấy giá trị gần đúng của
là 3,14, hãy điền vào ô trống trong
bảng sau ( <i>làm tròn kết quả đến chữ </i>
<i>số thập phân thứ nhất và đến độ</i>) :
Bán kính R <sub>10 </sub>


cm


21
cm


Số đo của cung


tròn ( n0<sub>)</sub> 90


0 <sub>50</sub>0


Độ dài cung


tròn ( l ) 35,6 <sub>cm</sub> 20,8 <sub>cm</sub>




15,7
cm


180



3,14.

10

90



5,7


.


8

1


1 0


<i>n</i>



<i>R</i>


<i>l</i>




.180


.


.180


3,1


3


4


5,


.

5


6


0 8



0

4 ,



<i>n</i>


<i>R</i>

<i>l</i>





40,8
cm

.180


.180



3

,14

5



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

.




<i>C</i>

<i>d</i>



3,14





C: Độ dài đ ờng tròn
R: Bán kính đ ờng tròn
(Đọc là pi)
d: Đ ờng kính đ ờng tròn(= 2.R )


<b>1.Cụng thc tớnh di đ ờng trịn. </b>


<b>2.Cơng thức tính độ dài cung trịn( l )</b>


2 .



<i>C</i>

<i>R</i>



Hc


TiÕt 53

:

<b>Đ9 </b>

Độ dài đ ờng tròn, cung tròn.



Thứ ngày tháng 3 năm 2009


A


B

180




<i>Rn</i>


<i>l</i>



Trong đó :


l: độ dài của cung


n: số đo của cung đó


H·y lÊy vÝ dơ trong thùc tÕ
sản xuất cần thiết phải tính


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

.



<i>C</i>

<i>d</i>



3,14


C: Độ dài đ ờng tròn
R: Bán kính đ ờng tròn
(Đọc là pi)
d: Đ ờng kính đ ờng tròn(= 2.R )


<b>2</b>.<b>Cụng thc tính độ dài cung trịn</b>


Trong đó :


l: độ dài của cung



n: số đo của cung đó


A


B


2 .



<i>C</i>

<i>R</i>



Hoặc


180



<i>Rn</i>


<i>l</i>



<b>Bài 66/SGK.95 </b>


<i><b>a)Tớnh di cung 60</b><b>0</b><b><sub> ca mt ng trũn cú bỏn </sub></b></i>


<i><b>kính 2 dm</b></i>


<i><b>Giải</b></i>: áp dụng công thức


<i><b>kính 650 mm</b></i>


<i><b>Giải</b></i>:


áp dụng công thức:



180


<i>Rn</i>
<i>l</i> 


3,14. . 3,14.


2,09( )
180 3


60


2 2


<i>l</i>    <i>dm</i>

21( )

<i>cm</i>



.



<i>C</i>

<i>d</i>



Độ dài vành xe đạp là:


650



3,14.

2041(

)



<i>C</i>

<i>mm</i>



2(

<i>m</i>

)




</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>C©u 4</b>



<b>Cơng thức tính độ dài đ ờng trịn có bán kính R là </b>



<b>Đúng</b>



<b>Đúng</b>



<b>Sai</b>



<b>Sai</b>



0


1


2


3


4


5


6


7


8


9


10


11


12


13


14


15




</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>Cho hình vẽ sau: </b>



<b>Sai</b>



<b>Sai</b>



<b>Đúng</b>



<b>Đúng</b>



0


1


2


3


4


5


6


7


8


9


10


11


12


13


14


15



<b>2</b>
<b>0</b>



<b>B</b>
<b>A</b>


Độ dài của cung nhỏ AB là

2



3



</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>Câu 3</b>



<b>Độ dài đ ờng tròn là 31,4cm .Khi đó </b>


<b>bán kính của đ ờng trịn đó là 5cm</b>



<b>Sai</b>



<b>Sai</b>



<b>§óng</b>



<b>§óng</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b>Cơng thức tính độ dài đ ờng trịn có đ ờng kính d l </b>



<b>Đúng</b>



<b>Đúng</b>



<b>Sai</b>



<b>Sai</b>




0


1


2


3


4


5


6


7


8


9


10


11


12


13


14


15



2



</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

<b>Luật chơi: </b>

Bạn cã thĨ chän bÊt kú

c©u hái nµo trong sè 4


câu hỏi d ới đây. Thời gian suy nghĩ cho mỗi câu là 15 giây.



Nu tr li ỳng ở

5 giây đầu tiên

sẽ đ ợc 10 điểm, Nếu trả



lời đúng ở

5 giây tiếp theo

bạn ghi đ ợc 9 điểm. Nếu bạn trả



lời đúng ở

5 giây cuối cùng

thì đ ợc 8 điểm.Nếu trả lời sai


không ghi đ ợc điểm



Câu 2



</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

<sub>Bài tập về nhà 68, 69, 70 ( SGK/ 95) </sub>



<sub>Chuẩn bị </sub>

<sub>Đ10 </sub>

<sub>Diện tích hình tròn, hình quạt tròn.</sub>



</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

4


cm


4


cm 4cm


4cm
4cm


4cm


<b>H ớng dẫn bài 70/ 95(SGK))</b>



<b>H ớng dẫn bài 70/ 95(SGK))</b>



<b>Hình 52</b>

<b>Hình 53</b>

<b>Hình 54</b>



<b>Chu vi các hình (có gạch chéo):</b>



Hình 52: C

<sub>1</sub>

=

. d


Hình 53:



Hình 54:




2
3


</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

thành


cảm


ơn các



</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

<b>Bạn đ ghi đ ợc điểm!</b>

Ã



</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22></div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23>

<b>Bạn đ ghi đ ợc điểm!</b>

Ã



</div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24></div>
<span class='text_page_counter'>(25)</span><div class='page_container' data-page=25>

RÊt tiÕc!



</div>
<span class='text_page_counter'>(26)</span><div class='page_container' data-page=26></div>
<span class='text_page_counter'>(27)</span><div class='page_container' data-page=27>

RÊt tiÕc!



</div>
<span class='text_page_counter'>(28)</span><div class='page_container' data-page=28></div>

<!--links-->

×