Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

Gián án Tổng kết môn Sinh HK I NH 2010-2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (807.25 KB, 8 trang )

Diem Sinh HKI
TT HỌ VÀ TÊN HS
HỌC KỲ I
Điểm
KT
HK
TB
HK
1
Kiều Anh
8.5
8.1
2
Mỹ nh
4.8
6.4
3
Văn Cường
6.8
5.8
4
Xuân Cường
6.3
6.5
5
Văn Chánh
3.3
3.7
6
Ngọc Châu
3.3


4.1
7
Qùnh Châu
7.5
7.4
8
Văn Chuyền
5.5
5.9
9
Viên Dung
6.5
7.3
10
Tâm Dũng
3
5.0
11
Hữu Dương
3
3.8
12
Thò Duyên
6.5
7.8
13
Văn Đònh
7.3
7.5
14

Thu Hà
5.8
6.4
15
Văn Hoà
6.5
5.2
16
Kim Huệ
5.3
5.9
17
Thu Hoài
8
7.5
18
Hữu Huy
7.5
7.7
19
Thò Hiệp
7.5
7.1
20
Trung Hiếu
5.5
4.8
21
Thò Hương
7.3

7.0
22
Trần Hoàng
7
7.4
23
Thò Lẹ
7
7.5
24
Thò Liên
7
7.4
25
Mỹ Linh
5.8
7.3
26
N.T Q Như
9
8.5
27
T.T.Q Như
9
8.5
28
Xuân Phôn
7.5
7.4
29

Vónh Phúc
7
7.8
30
Thò
Phươn
g
6.8
8.1
31
Thu
Phượn
g
7
7.5
32
Văn Thọ
7
8.1
33
Thò Thảo
5.5
7.2
34
Vân Thuỷ
4
4.5
35
Than
h Trúc

7.5
6.9
36
Than
h Tuyền
8
7.3
37
Văn Vinh
7.5
6.4
L

p 9
1
L

p 9
2
TT HOẽ VAỉ TEN HS HOẽC KYỉ I
Điểm
KT
HK
TB
HK
1
Diệu nh
7
6.8
2

Đăng Giàu
9.8
9.7
3
Văn Gioan
3
3.8
4
Thu Hà
5.5
7.2
5
Thuý Hà
3
5.3
6
Lý Thò Hiệp
7.3
8.0
7
Văn Hinh
6.8
6.8
8
Thò Hợp
7
6.3
9
Văn Hữu
6

5.0
10
Phạm Hùng
7
6.3
11
Thế Hy
6
5.1
12
Thò Huệ
7
7.1
13
Phước Hiếu
4.5
5.1
14
Như Long
7
6.6
15
Đình Luân
6.8
5.9
16
Thò Lộc
6
5.4
17

Tâm Luýt
6.5
5.8
18
Lê Ly Ly
7
6.4
19
Lê Thò Linh
7
7.6
20
Hoàng Linh
4.3
5.4
21
Mỹ Nga
8.5
7.7
22
Lan Nhi
7
5.8
23
Quỳnh Như
7
6.8
24
Văn Phước
6

6.8
25
Thò Phượng
7.5
8.2
26
Như Quỳnh
5.3
5.5
27
Thế Sanh
7.3
6.6
28
Kim Sang
7
7.4
29
Quang Sơn
7.5
7.7
30
Xuân Sương
4
5.1
31
Minh Trang
7
7.9
32

Hồngâ Trung
8.5
7.9
33
Văn Tư
7
7.3
34
Sanh Trường
6
6.5
35




́
p 9
3
TT HỌ VÀ TÊN HS HỌC KỲ I
Điểm
KT
TB
HK
HK
1
Phươn
g nh
6
6.1

2
Thò Duyên
6.3
7.6
3
Thò Hạnh
7
5.8
4
Thò Hiền
7.5
7.6
5
Trọng Hiểu
3
4.8
6
Mỹ Huệ
8
8.6
7
Hữu Huy
6
5.4
8
Thu Hương
8
6.8
9
Hữu Khá

4
3.6
10
Quang Khánh
5.5
6.3
11
Đức Lai
9
8.5
12
Đức Lập
6
6.0
13
Mỹ Lệ
7.5
5.8
14
Văn Long
8
7.4
15
Trúc Ly
8.3
8.4
16
Văn Nhanh
8.3
8.5

17
Hồng Nhung
6.5
6.2
18
Lục Nữ
6.5
7.6
19
Đức Phước
7.5
6.1
20
Bích
Phượn
g
7.5
6.1
21
Minh
Phượn
g
7.8
8.6
22
Như Quỳnh
6.5
6.9
23
Minh Tâm

3.5
4.3
24
Sanh Thiện


25
Văn Thiện
3.5
5.8
26
Như Thuỷ
4.5
4.8
27
Thu Thuỷ
6
6.6
28
Quang Tính
8.3
7.9
29
Huyền Trang
9
8.3
30
Mỹ Trâm
7.5
6.1

31
Thò Tuyết
8.3
6.7
32
Thi Huyen
8
8.5
33




́
p 9
4
TT HỌ VÀ TÊN HỌC KỲ I
HS
Điểm
KT
HK
TB
HK
1
An
7.8
6.7
2
Anh
6.5

6.6
3
Bónh
4.5
5.6
4
Hân
5.5
7.3
5
Hiếu
7
6.1
6
Hùng
8
8.1
7
Huyền
7.3
7.7
8
Lãm
5.5
5.4
9
Lệ
6.5
5.8
10

Linh
7.5
7.8
11
Loan
7.8
7.9
12
Long
6.5
7.4
13
Lử
9
9.0
14
Luyện
5
4.6
15
Mai
8
7.5
16
Minh
7.5
6.4
17
Nga
5.5

6.4
18
Ngân
7.5
8.4
19
Nhơn
7.5
7.2
20
Phúc
4.5
5.6
21

Quãn
g
8
8.6
22
Quý
8
8.6
23
Quyến
7.5
7.2
24
Tài
3

4.6
25

Than
h
5.5
5.8
26
Thiện
4
5.0
27
Thông
7
7.6
28
Như Thủy
5.5
6.6
29
Than
h Thủy
9
9.0
30
Tiên
4.5
5.7
31
Tính

4
6.8
32
Trâm
8
7.8
33
Trang
7.8
8.4
34
Tuấn
6
7.1
35
Uyên
7
8.4
36
Vân
8
8.3
37



×