Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Cong thuc luong giac lop 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (113.49 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Mởt số cổng thực lữủng giĂc ặn têp Ưu nôm - Khối 11

CC CặNG THC LìẹNG GIC



1 CUNG V€ GÂC L×ĐNG GIC


1.1 Radian v  ë


Cỉng thùc chuyºn êi ë radian
10= π


180 rad 1rad =


1800
π


1.2 Mi·n gi¡ trà cõa c¡c gi¡ trà l÷đng gi¡c


−1 ≤ sin α ≤ 1 <sub>∀α ∈ R</sub> −∞ ≤ cot a ≤ +∞ ∀α 6= kπ
−1 ≤ cos α ≤ 1 <sub>∀α ∈ R</sub> −∞ ≤ tan a ≤ +∞ ∀α 6= <sub>2</sub> + k


1.3 DĐu cừa cĂc giĂ tr lữủng giĂc


GiĂ tr lữủng giĂc\PhƯn tữ I II III IV


sin + − − +


cos α + + − −


tan α + − + −


cot α + − + −



1.4 Gi¡ trà l÷đng gi¡c cõa c¡c cung gâc °c bi»t


α a0 0 00 π<sub>6</sub> 300 π<sub>4</sub> 450 π<sub>3</sub> 600 π<sub>2</sub> 900


sin α 0 1<sub>2</sub>



2
2



3


2 1


cos α 1



3
2



2
2


1


2 0


tan α 0 √1



3 1




3 k


cot α k √3 1 √1


3 0


2 MËT SÈ CỈNG THC LìẹNG GIC.



2.1 Cổng thực lữủng giĂc cỡ bÊn


sin2 + cos2α = 1 tan α. cot α = 1


tan α = sin α


cos α cot α =
cos α
sin α


1 + tan2α = 1


cos2<sub>α</sub> 1 + cot


2<sub>α =</sub> 1


sin2α



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Mởt số cổng thực lữủng giĂc ặn têp Ưu nôm - Khối 11


2.2 Cung liản kát


Cung (gõc) ối Cung (gõc) bị Cung (gâc) phư Cung (gâc) hìn k²mπ


cos (−α) = cos α sin (π − α) = sin α cos


2 − α



= sin α tan (π + α) = tan α


sin (−α) = − sin α cos (π − α) = − cos α sinπ
2 − α





= cos α cot (π + α) = cot α


tan (−α) = − tan α tan (π − α) = − tan α tan


2 − α



= cot α sin (π + α) = − sin α



cot (−α) = − cot α cot (π − α) = − cot α cotπ
2 − α





= tan α cos (π + α) = − cos α


 Quy t­c nhỵ : "cos èi, sin bị, phư ch²o, kh¡c π tan"


2.3 Cæng thùc cëng


Cæng thùc cëng


cos (a + b) = cos a cos b − sin a sin b cos (a − b) = cos a cos b + sin a sin b


sin (a + b) = sin a cos b + sin b cos a sin (a − b) = sin a cos b − sin b cos a


tan (a + b) = tan a + tan b


1 − tan a tan b tan (a − b) =


tan a − tan b
1 + tan a tan b


2.4 Cæng thùc nh¥n ỉi.


Cỉng thùc nh¥n ỉi
sin 2a = 2 sin a cos a


cos 2a = cos2a − sin2a = 2 cos2a − 1 = 1 − 2 sin2a



tan 2a = 2 tan a
1 tan2a


2.5 Cổng thực hÔ bêc


Cổng thực hÔ bªc
cos2a = 1+cos 2a<sub>2</sub>


sin2a = 1−cos 2a<sub>2</sub>


tan2a = 1−cos 2a<sub>1+cos 2a</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Mởt số cổng thực lữủng giĂc ặn têp Ưu nôm - Khối 11


2.6 Cổng thực bián ời tẵch thnh tờng


Cổng thực bián ời tẵch thnh tờng
cos a cos b = 1


2[cos (a + b) + cos (a − b)]


sin a sin b = −1


2[cos (a + b) − cos (a − b)]


sin a cos b = 1


2[sin (a + b) + sin (a − b)]



2.7 Cæng thùc bián ời tờng thnh tẵch


Cổng thực bián ời tờng sang t½ch
cos a + cos b = 2 cos a + b


2



cos a − b
2





cos a − cos b = −2 sin a + b
2





sin a − b
2





sin a + sin b = 2 sin a + b
2





cos a − b
2






sin a − sin b = 2 cos a + b
2





sin a − b
2





</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×