Tải bản đầy đủ (.ppt) (11 trang)

Bài soạn unit 10 a 1-2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (324.02 KB, 11 trang )


WELCOME TO OUR CLASS
Teacher: Pham thi Mai Hong
School: Do Can secondary school
* Put the words in the correct orders to
make sentences:
1. face / a/ she / has / round
2. eyes / his / are / brown
4. short / has / Ba / hair
3. nose / has / tall / she / a
She has a round face
His eyes are brown
She has a tall nose
Ba has short hair

SectionA:How do you feel? (A1,2)
* Vocabulary:
Unit 10: staying healthy
- cold ( adj)
- hot (adj)
- thirsty(adj)
- full (adj)
- tired (adj)
- hungry (adj)
: lạnh
:khát
: no
:mệt
: nóng
: đói
Tuesday,January 11


th
2011

*Matching:
1. cold
2. hot
3.full
4.hungry
5.tired
6.thirsty
A
B
C
D
E
F

I am full
How do you
feel,Ba?
How does
Nam feel?
Nga
Nam
Ba
He is tired
How
do / does
S
feel?

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×