Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (138.72 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Së GD §T thanh hãa §Ị thi kiểm tra chất lợng học kì Ii
x
0
3 2
n n
Trờng thpt đông sơn i Kì thi kiểm tra chất lơng học kì iI
<b>C©u</b> <b>ý</b> <b>Néi dung</b> <b>§iĨm</b>
<b>I</b> <b>3,50</b>
<i><b>1) Tập xác định </b></i><b>:</b> R
<i><b>2) Sù biÕn thiªn</b></i><b>:</b>
<i>a, ChiỊu biÕn thiªn</i>: y’ = 3x2<sub> - 6x, y’ = 0 </sub><sub></sub><sub> x = 0, x = 2</sub>
Hàm số đồng biến trên các khoảng (- ; 0) và (2; + )
Hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; 2)
0,25
<i>b, Cực trị</i> : xCĐ = 0 và yCĐ = y(0) = 2
xCT = 2 vµ yCT = y(2) = - 2 0,25
<i>c, Giíi h¹n</i> : lim <i>y</i>
<i>x →− ∞</i>
=<i>− ∞ ,</i>lim <i>y</i>
<i>x</i>+<i></i>=+<i></i>
<i>d, Tính lồi lõm và điểm uốn</i>.
y" = 6x - 6, y" = 0 x = 1
x <sub>- </sub><sub></sub><sub> 1 +</sub>
y" - 0 +
Đồ
thị
hàm
số
låi §iĨm n lâm
I(1; 0)
0,25
<i>e, Bảng biến thiên :</i>
x <sub>- </sub><sub></sub><sub> 0 1 2 + </sub><sub></sub>
y' + 0 - 0 +
y <sub> 2 + </sub><sub></sub>
0
(I)
- -2
0,25
<i><b>3) Đồ thị: </b></i>Nhận điểm I(1; 0) làm tâm đối xứng
0,50
<b>2</b> <i><b>ViÕt ph¬ng trình tiếp tuyến </b></i>(1,00 điểm)
Gọi d là tiếp tuyến cần tìm, d có hệ số góc k và ®i qua A(0; 3) nªn nã cã
phơng trình: y = kx + 3. 0,25
Hoành độ tiếp điểm là nghiệm của hệ phơng trình:
3 2
2
x 3x 2 kx 3
3x 6x k
0,25
x3<sub> - 3x</sub>2<sub> + 2 = x(3x</sub>2<sub> - 6x) + 3 </sub><sub></sub><sub>(x - 1)</sub>2<sub>(2x + 1) = 0 </sub><sub></sub><sub> x = - </sub>
1
2<sub>, x = 1</sub> 0,25
+ Víi x = -
1
2<sub>th× k = </sub>
15
4 <sub></sub><sub> d: y = </sub>
15
4 <sub>x + 3</sub>
0,25
x
O
y
1
2
2
+ Víi x = 1 th× k = - 3 d: y = -3x +3
VËy cã hai tiÕp tuyÕn lµ y =
15
4 <sub>x + 3 vµ y = -3x + 3</sub>
<b>3</b> <i><b>Tính diện tích hình phẳng </b></i>(1,00 điểm)
Diện tích hình phẳng cần tìm là
2
3 2
0
S
<i><b>=</b></i>
1 2
3 2 3 2
0 1
(x 3x 2)dx (x 3x 2)dx
1 2
4 4
3 3
0 1
x x 5
x 2x x 2x
4 4 2
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
0,50
<b>II</b> <b>3,00</b>
<b>1</b> <i><b>TÝnh tÝch ph©n </b></i>(2,00 ®iĨm)
I =
2 2 2
x x 2
0 0 0
(e sinx)sin xdx e sin xdx sin xdx
TÝnh
2
x
1
0
I e sin xdx
, đặt
x x
u sin x du cosdx
dv e dx v e
x <sub>2</sub> x <sub>2</sub> x
1 <sub>0</sub>
0 0
I e sin x e cosxdx e e cosxdx
u cos x du sin xdx
dv e dx v e
2 2
x x <sub>2</sub> x
1
0
0 0
e cosxdx e cos x e sin xdx 1 I
1 1 1
1
I e 1 I I e 1
2
<sub></sub> <sub></sub>
0,25
TÝnh
2 2 <sub>2</sub>
2
2
0 0 0
1 cos 2x 1 sin 2x
I sin xdx dx x
2 2 2 4
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
VËy
2
1 2
1 1
I I I e
2 4 2
0,25
<b>2</b> <i><b>Giải bất phơng trình </b></i>(1,00 ®iĨm)
§iỊu kiƯn: n , n 3 0,25
3 2
n n
n! n!
A 2C 16n 2 16n
(n 3)! 2!(n 2)!
0,25
2
n(n 1)(n 2) n(n 1) 16n
n(n 2n 15) 0
- 3 ≤ n ≤ 5 n = 3, n = 4, n = 5 là nghiệm của bất phơng trình đã cho 0,25
<b>III</b> <b>3,50</b>
<b>1</b> <i><b>Chứng minh A,B,C,D là 4 đỉnh của một tứ diện, tính thể tích khối tứ</b><b><sub>diện ABCD </sub></b></i><sub>(1,50 điểm)</sub>
*Ta cã AB ( 2;2; 4), AC ( 3;3; 3), AD (1;3; 4)
0,25
suy ra [AB,AC]
(6; 6; 0), [AB, AC]AD
6 + 18 - 0 = 24 0 0,50
Do đó A, B, C, D khơng đồng phẳng nên A, B, C, D là 4 đỉnh của một tứ
diÖn. 0,25
* ABCD
1 24
V [AB,AC]AD 4
6 6
0,50
<b>2</b> <i><b>ViÕt phơng trình hình chiếu của AB lên (ACD) </b></i>(1,00 điểm)
Mặt phẳng (ACD) có vectơ pháp tuyến là [AC,AD] ( 3; 15; 12)
, suy ra
(ACD) cã vect¬ ph¸p tun n (1;5;4)
do đó nó có phơng trình
(x - 2) + 5(y+1) + 4(z - 3) = 0 x + 5y + 4z - 9 = 0
0,25
Gọi (P) là mặt phẳng đi qua AB và vng góc vi (ACD), khi ú (P) cú
vectơ pháp tuyến n ' [n,AB] ( 28; 4;12)
<sub>0,25</sub>
Do đó nó có phơng trình - 28(x - 2) - 4(y+1) + 12(z - 3) = 0
7x + y - 3z - 4 = 0 0,25
Hình chiếu của đờng thẳng AB lên (ACD) là = (ACD) (P).
cã phơng trình
x 5y 4z 9 0
7x y 3z 4 0
0,25
<b>3</b> <i><b>Viết phơng trình mặt phẳng (</b></i><i><b>) </b></i>(1,00 điểm)
() đi qua A và vuông gãc víi BD, nên nó có vectơ pháp tuyến là
BD (3;1;0) <sub>, do đó nó có phơng trình: </sub> 0,50
3(x - 2) + (y + 1) + 0(z - 3) = 0
3x + y - 5 = 0 0,50