Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Tài liệu Phân công công tác HK II

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (169.51 KB, 5 trang )

Trường THCS Ba Lòng L
1
BẢNG PHÂN CÔNG CÔNG TÁC NĂM HỌC 2010 – 2011
(Áp dụng từ ngày 16 tháng 8 năm 2010)
Tổ Họ và tên Công việc được giao
TS
Tiết
ST
thừa
ST
thiếu
Ghi
chú
Hành
chính
1. Trần Thanh Hoà Hiệu trưởng; Dạy GDH.Nghiệp 9(1). 1 1
2. Hoàng Văn Thảo P. Hiệu trưởng. Dạy Sinh 8A(2) 2 2
3. Nguyễn .H. Lâm Khánh TPT.Đội; PTLĐộng; PT Y/ tế h/đường, PT các hoạt động; Dạy Nhạc 6(2) 2 7
4. Hoàng Thị Mười Kế Toán – Quản lý CSVC H. Đồng
5. Nguyễn Thị Minh Huệ PT. Thư viện, thủ quỷ
6. Lê Thị Thuý Hằng Phụ trách văn phòng - Dạy Địa 9 (4) 4
Tự
nhiên
1. Nguyễn Trung TTTTN (3); PT phòng Lý (3) Dạy: Lý 9 (4), Lý 7 (2), Lý 6 (2), Lý 8 (2) 16 3
2. Trần Công Trường C.Nhiệm 9A(4); Thư ký HĐ (2); Dạy: Toán 9(8), T/C Toán 9 (4) 18 1
3. Phạm Sĩ Điểu T.Phó.TTN; Dạy: Toán 6 (8), Toán 8 (8) 16 3
4. Nguyễn Tuấn Dũng PT phòng tin (3), Toán 7(8), T/C Tin 6 (4). C.Nghệ 9 (2) 17 02/11
5. Lê Minh Hướng C.Nhiệm 8A(4); PT phòng Hóa (3), Dạy: Hoá 9(4), Hoá 8 (4), C.Nghệ 8 (4) 19
6. Trần Minh Đăng PT phòng Sinh(3), Dạy: Sinh 9(4), Sinh 8B (2), Sinh 7(4), Sinh 6(4) 17 2
7. Nguyễn Hữu Thiện Dạy: Thể dục 6,7, 8, 9(16) 16 3
8. Bùi Thanh Long Đi học cao học



hội
1. Nguyễn Thanh Hà TTTXH(3); CTCông đoàn (3); Dạy: Sử 9(2), Sử 8(4), Sử 7(4) 16 3
2. Hồ Văn Hiển C.Nhiệm 7A(4); Dạy: Địa 8(2), Địa 7(4), Địa 6(2), Sử 6(2), C.Nghệ 7 (2), 16 3
3. Hoàng Thị Thuỷ C.Nhiệm 9B(4); T.Phó.TXH; Dạy: Văn 9 (10), Văn 8A(4) 18 1
4. Nguyễn Thị Lan C.Nhiệm 6B(4), Văn 6(8), GDCD 6, 7 (4) 16 3 Con nhỏ
5. Nguyễn Sơn Hà Dạy: Văn 7 (8), Văn 8B (4), GDCD 8, 9 (4) 16 3
6. Nguyễn Quang Thắng C.Nhiệm 8B(4); PT Phòng nhạc (3), Dạy: Nhạc 7-9 (6), NGLL 6,7,8,9 (4) 17 2
7. Trần Hoài Nam Dạy: Anh 8 (6), T/C Anh 8 (4), Anh 6 (6) 16 3
8. Hồ Thị Kim Liên C.Nhiệm 7B(4); Dạy: Anh 9 (4), Anh 7 (6), T/C Anh 7 (4) 18 1 08/12
9. Nguyễn Đức Hải C.Nhiệm 6A(4), Mĩ thuật 6 – 9 (8T), C.Nghệ 6 (4), 16 1 01/12
Ghi chú:
- Tổng số lớp: 8 (2 lớp 9; 2 lớp 8; 2 lớp 7; 2 lớp 6) HIỆU TRƯỞNG
- Môn GDHN 9 (1 tiết/ tháng) ; Môn GDNGLL 6 - 9 (2 tiết/ tháng)
Trường THCS Ba Lòng L
2
BẢNG PHÂN CÔNG CÔNG TÁC NĂM HỌC 2010 – 2011
(Áp dụng từ ngày 13 tháng 9 năm 2010)
Tổ Họ và tên Công việc được giao
TS
Tiết
ST
thừa
ST
thiếu
Ghi
chú
Hành
chính
1. Trần Thanh Hoà Hiệu trưởng; Dạy GDH.Nghiệp 9(1). 1 1

2. Hoàng Văn Thảo P. Hiệu trưởng. Dạy Sinh 8A(2) 2 2
3. Nguyễn .H. Lâm Khánh TPT.Đội; PTLĐộng; PT Y/ tế h/đường, PT các hoạt động; Dạy Nhạc 6(2) 2 7
4. Hoàng Thị Mười Kế Toán – Quản lý CSVC H. Đồng
5. Nguyễn Thị Minh Huệ PT. Thư viện, thủ quỷ
Tự
nhiên
1. Nguyễn Trung TTTTN (3); PT phòng Lý (3) Dạy: Lý 9 (4), Lý 7 (2), Lý 6 (2), Lý 8 (2) 16 3
2. Trần Công Trường C.Nhiệm 9A(4); Thư ký HĐ (2); Dạy: Toán 9(8), T/C Toán 9 (4) 18 1
3. Phạm Sĩ Điểu T.Phó.TTN; Dạy: Toán 6 (8), Toán 8 (8) 16 3
4. Nguyễn Tuấn Dũng PT phòng tin (3), Toán 7(8), T/C Tin 6 (4). C.Nghệ 9 (2) 17 02/11
5. Lê Minh Hướng C.Nhiệm 8A(4); PT phòng Hóa (3), Dạy: Hoá 9(4), Hoá 8 (4), C.Nghệ 8 (4) 19
6. Trần Minh Đăng PT phòng Sinh(3), Dạy: Sinh 9(4), Sinh 8B (2), Sinh 7(4), Sinh 6(4) 17 2
7. Nguyễn Hữu Thiện Dạy: Thể dục 6,7, 8, 9(16) 16 3
8. Bùi Thanh Long Đi học cao học

hội
1. Nguyễn Thanh Hà TTTXH(3); CTCông đoàn (3); Dạy: Sử 9(2), Sử 8(4), Sử 7(4), Sử 6(2) 18 1
2. Hồ Văn Hiển C.Nhiệm 7A(4); Dạy: Địa 8(2), Địa 7(4), Địa 6(2), Địa 9 (4) 16 3
3. Hoàng Thị Thuỷ C.Nhiệm 9B(4); T.Phó.TXH; Dạy: Văn 9 (10), Văn 8A(4) 18 1
4. Nguyễn Thị Lan C.Nhiệm 6B(4), Văn 6(8), GDCD 6, 7 (4) 16 3 Con nhỏ
5. Nguyễn Sơn Hà Dạy: Văn 7 (8), Văn 8B (4), GDCD 8, 9 (4) 16 3
6. Nguyễn Quang Thắng C.Nhiệm 8B(4); PT Phòng nhạc (3), Dạy: Nhạc 7-9 (6), NGLL 6,7,8,9 (4) 17 2
7. Trần Hoài Nam Dạy: Anh 8 (6), T/C Anh 8 (4), Anh 6 (6), C.Nghệ 7 (2) 18 1
8. Hồ Thị Kim Liên C.Nhiệm 7B(4); Dạy: Anh 9 (4), Anh 7 (6), T/C Anh 7 (4) 18 1 08/12
9. Nguyễn Đức Hải C.Nhiệm 6A(4), Mĩ thuật 6 – 9 (8T), C.Nghệ 6 (4), 16 1 01/12
Ghi chú:
- Tổng số lớp: 8 (2 lớp 9; 2 lớp 8; 2 lớp 7; 2 lớp 6) HIỆU TRƯỞNG
- Môn GDHN 9 (1 tiết/ tháng) ; Môn GDNGLL 6 - 9 (2 tiết/ tháng)
Trường THCS Ba Lòng L
3

BẢNG PHÂN CÔNG CÔNG TÁC NĂM HỌC 2010 – 2011
(Áp dụng từ ngày 4 tháng 10 năm 2010)
Tổ Họ và tên Công việc được giao
TS
Tiết
ST
thừa
ST
thiếu
Ghi
chú
Hành
chính
1. Trần Thanh Hoà Hiệu trưởng; Dạy GDH.Nghiệp 9(1). 1 1
2. Hoàng Văn Thảo P. Hiệu trưởng. Dạy Sinh 8A(2) 2 2
3. Nguyễn .H. Lâm Khánh TPT.Đội; PTLĐộng; PT Y/ tế h/đường, PT các hoạt động; Dạy Nhạc 6(2) 2 7
4. Hoàng Thị Mười Kế Toán – Quản lý CSVC H. Đồng
5. Nguyễn Thị Minh Huệ PT. Thư viện, thủ quỷ
6. Hồ Thị Thúy Kiều Phụ trách công tác thiết bị, các phòng học bộ môn H. Đồng
7. Nguyễn T Thùy Dương Văn thư H. Đồng
Tự
nhiên
1. Nguyễn Trung TTTTN (3); Dạy: Lý 9 (4), Lý 7 (2), Lý 6 (2), Lý 8 (2) 13 6
2. Trần Công Trường C.Nhiệm 9A(4); Thư ký HĐ (2); Dạy: Toán 9(8), T/C Toán 9 (4) 18 1
3. Phạm Sĩ Điểu T.Phó.TTN; Dạy: Toán 6 (8), Toán 8 (8) 16 3
4. Nguyễn Tuấn Dũng PT phòng tin (3), Toán 7(8), T/C Tin 6 (4). C.Nghệ 9 (2) 17 02/11
5. Lê Minh Hướng C.Nhiệm 8A(4); Dạy: Hoá 9(4), Hoá 8 (4), C.Nghệ 8 (4) 16 3
6. Trần Minh Đăng Dạy: Sinh 9(4), Sinh 8B (2), Sinh 7(4), Sinh 6(4) 14 5
7. Nguyễn Hữu Thiện Dạy: Thể dục 6,7, 8, 9(16) 16 3
8. Bùi Thanh Long Đi học cao học


hội
1. Nguyễn Thanh Hà TTTXH(3); CTCông đoàn (3); Dạy: Sử 9(2), Sử 8(4), Sử 7(4), Sử 6(2) 18 1
2. Hồ Văn Hiển C.Nhiệm 7A(4); Dạy: Địa 8(2), Địa 7(4), Địa 6(2), Địa 9 (4) 16 3
3. Hoàng Thị Thuỷ C.Nhiệm 9B(4); T.Phó.TXH; Dạy: Văn 9 (10), Văn 8A(4) 18 1
4. Nguyễn Thị Lan C.Nhiệm 6B(4), Văn 6(8), GDCD 6, 7 (4) 16 3 Con nhỏ
5. Nguyễn Sơn Hà Dạy: Văn 7 (8), Văn 8B (4), GDCD 8, 9 (4) 16 3
6. Nguyễn Quang Thắng C.Nhiệm 8B(4); PT Phòng nhạc (3), Dạy: Nhạc 7-9 (6), NGLL 6,7,8,9 (4) 17 2
7. Trần Hoài Nam Dạy: Anh 8 (6), T/C Anh 8 (4), Anh 6 (6), C.Nghệ 7 (2) 18 1
8. Hồ Thị Kim Liên C.Nhiệm 7B(4); Dạy: Anh 9 (4), Anh 7 (6), T/C Anh 7 (4) 18 1 08/12
9. Nguyễn Đức Hải C.Nhiệm 6A(4), Mĩ thuật 6 – 9 (8T), C.Nghệ 6 (4), 16 1 01/12
Ghi chú:
- Tổng số lớp: 8 (2 lớp 9; 2 lớp 8; 2 lớp 7; 2 lớp 6) HIỆU TRƯỞNG
- Môn GDHN 9 (1 tiết/ tháng) ; Môn GDNGLL 6 - 9 (2 tiết/ tháng)
Trường THCS Ba Lòng L
4
BẢNG PHÂN CÔNG CÔNG TÁC NĂM HỌC 2010 – 2011
(Áp dụng từ ngày 8 tháng 11 năm 2010)
Tổ Họ và tên Công việc được giao
TS
Tiết
ST
thừa
ST
thiếu
Ghi
chú
Hành
chính
1. Trần Thanh Hoà Hiệu trưởng; Dạy GDH.Nghiệp 9(1). 1 1

2. Hoàng Văn Thảo P. Hiệu trưởng; Dạy Sinh 6A(2) 2 2
3. Nguyễn .H. Lâm Khánh TPT.Đội; PTLĐộng; PT Y/ Tế h/đường, PT các hoạt động; Dạy Nhạc 6(2) 2 7
4. Hoàng Thị Mười Kế Toán – Quản lý CSVC H. Đồng
5. Nguyễn Thị Minh Huệ PT. Thư viện, thủ quỷ
6. Hồ Thị Thúy Kiều Phụ trách công tác thiết bị, các phòng học bộ môn H. Đồng
7. Nguyễn T Thùy Dương Văn thư H. Đồng
Tự
nhiên
1. Nguyễn Trung TTTTN (3); BDHSG Lý 9(3); Dạy: Lý 9(4), Lý 8,7,6 (6), C.Nghệ 9 (2) 18 1
2. Trần Công Trường Thư ký HĐ (2); BDHSG Toán 9(3); Dạy: Toán 9(8), T/C Toán 9 (4) 17 2
3. Phạm Sĩ Điểu T.Phó.TTN; BDHSG Casio 9(3), P.Đạo Toán 8(3); Dạy: Toán 6B (4), Toán 8(8) 19
4. Nguyễn Tuấn Dũng P. Đạo Toán 7, 6 (6), Toán 6A(4); Toán 7(8), 18 1 02/11
5. Lê Minh Hướng C.Nhiệm 8A(4); BD Hóa 9(3); Dạy: Hoá 9(4), Hoá 8 (4), C.Nghệ 8 (4), 19
6. Trần Minh Đăng C.Nhiệm 9A (4), BDHSG Sinh 9(3); Dạy: Sinh 9(4), Sinh 6B (2), Sinh 7(4) 17 2
7. Nguyễn Hữu Thiện Dạy: Thể dục 6,7, 8, 9(16) 16 3
8. Bùi Thanh Long Phụ Trách CNTT(10), Dạy Sinh 8(4) 14 5
9. Nguyễn Thị Vy PT phòng Tin (3), T/C Tin 6,7 (8), C.Nghệ 6 (4) 15 2

hội
1. Nguyễn Thanh Hà TTTXH(3); CTCông đoàn (3); BD sử 9 (3); Dạy: Sử 9(2), Sử 8(4), Sử 7(4), 19
2. Hồ Văn Hiển C.Nhiệm 7A(4); BD địa9(3); Dạy: Địa 8(2), Địa 7(4), Địa 6(2), Địa 9 (4), 19
3. Hoàng Thị Thuỷ C.Nhiệm 9B(4); T.Phó.TXH; Dạy: Văn 9 (10), Văn 8A(4) 18 1
4. Nguyễn Thị Lan C.Nhiệm 6B(4), Văn 6(8), GDCD 6, 7 (4) 16 3 Con nhỏ
5. Nguyễn Sơn Hà Dạy: Văn 7 (8), Văn 8B (4), GDCD 8, 9 (4) 16 3
6. Nguyễn Quang Thắng C.Nhiệm 8B(4); PT Phòng nhạc (3), Dạy: Nhạc 7 - 9 (6), NGLL 6, 7, 8, 9 (4) 17 2
7. Trần Hoài Nam P.Đạo Anh 6 (3); Dạy: Anh 8 (6), T/C Anh 8 (4), Anh 6 (6) 19
8. Hồ Thị Kim Liên C.Nhiệm 7B(4); P.Đạo Anh 9(2); Dạy: Anh 9 (4), Anh 7 (6) 17 08/12
9. Nguyễn Đức Hải C.Nhiệm 6A(4), Dạy: Mĩ thuật 6 – 9 (8), C.Nghệ 7 (2), Sử 6(2) 16 1 01/12
Ghi chú:
- Tổng số lớp: 8 (2 lớp 9; 2 lớp 8; 2 lớp 7; 2 lớp 6) HIỆU TRƯỞNG

- Môn GDHN 9 (1 tiết/ tháng) ; Môn GDNGLL 6 - 9 (2 tiết/ tháng)

Trường THCS Ba Lòng L
5
BẢNG PHÂN CÔNG CÔNG TÁC NĂM HỌC 2010 – 2011
(Áp dụng từ ngày 03 tháng 01 năm 2011)
Tổ Họ và tên Công việc được giao
TS
Tiết
ST
thừa
ST
thiếu
Ghi
chú
Hành
chính
1. Trần Thanh Hoà Hiệu trưởng; Dạy GDH.Nghiệp 9(1). 1 1
2. Hoàng Văn Thảo P. Hiệu trưởng; Dạy Sinh 6A(2) 2 2
3. Nguyễn .H. Lâm Khánh TPT.Đội; PTLĐộng; PT Y/ Tế h/đường, PT các hoạt động; Dạy Nhạc 6(2) 2 7
4. Hoàng Thị Mười Kế Toán – Quản lý CSVC H. Đồng
5. Nguyễn Thị Minh Huệ PT. Thư viện, thủ quỷ
6. Hồ Thị Thúy Kiều Phụ trách công tác thiết bị, các phòng học bộ môn H. Đồng
7. Nguyễn T Thùy Dương Văn thư H. Đồng
Tự
nhiên
1. Nguyễn Trung TTTTN (3); BDHSG Lý 9(3); Dạy: Lý 9(4), Lý 8,7,6 (6), C.Nghệ 9 (2) 18 1
2. Trần Công Trường Thư ký HĐ (2); BDHSG Toán 9(3); Dạy: Toán 9(8), T/C Toán 9 (4) 17 2
3. Phạm Sĩ Điểu T.Phó.TTN; BDHSG Casio 9(3), P.Đạo Toán 8(3); Dạy: Toán 6B (4), Toán 8(8) 18 1
4. Nguyễn Tuấn Dũng P. Đạo Toán 7, 6 (6), Toán 6A(4); Toán 7(8), 18 1

5. Lê Minh Hướng C.Nhiệm 8A(4); BD Hóa 9(3); Dạy: Hoá 9(4), Hoá 8 (4), C.Nghệ 8 (2), 17 2
6. Trần Minh Đăng C.Nhiệm 9A (4), BDHSG Sinh 9(3); Dạy: Sinh 9(4), Sinh 6B (2), Sinh 7(4) 17 2
7. Nguyễn Hữu Thiện Dạy: Thể dục 6,7, 8, 9(16) 16 3
8. Bùi Thanh Long Phụ Trách CNTT(10), Dạy Sinh 8(4) 14 5
9. Nguyễn Thị Vy PT phòng Tin (3), T/C Tin 6,7 (8), C.Nghệ 6 (4) 15 2 5/11

hội
1. Nguyễn Thanh Hà TTTXH(3); CTCông đoàn (3); BD sử 9 (3); Dạy: Sử 9(4), Sử 8(2), Sử 7(4), 19
2. Hồ Văn Hiển C.Nhiệm 7A(4); BD Địa9(3); Dạy: Địa 8(4), Địa 7(4), Địa 6(2), Địa 9 (2), 19
3. Hoàng Thị Thuỷ C.Nhiệm 9B(4); T.Phó.TXH; Dạy: Văn 9 (10), Văn 8A(4) 18 1
4. Nguyễn Thị Lan C.Nhiệm 6B(4), Văn 6(8), GDCD 6, 7 (4) 16 3 Con nhỏ
5. Nguyễn Sơn Hà Dạy: Văn 7 (8), Văn 8B (4), GDCD 8, 9 (4) 16 3
6. Nguyễn Quang Thắng C.Nhiệm 8B(4); PT Phòng nhạc (3), Dạy: Nhạc 7 - 8 (4), NGLL 6, 7, 8, 9 (4) 15 4
7. Trần Hoài Nam P.Đạo Anh 6 (3); Dạy: Anh 8 (6), T/C Anh 8 (4), Anh 6 (6) 19
8. Hồ Thị Kim Liên C.Nhiệm 7B(4); P.Đạo Anh 9(3); Dạy: Anh 9 (4), Anh 7 (6) 17 2
9. Nguyễn Đức Hải C.Nhiệm 6A(4), Dạy: Mĩ thuật 6 – 8 (6), C.Nghệ 7 (4), Sử 6(2) 16 3
Ghi chú:
- Tổng số lớp: 8 (2 lớp 9; 2 lớp 8; 2 lớp 7; 2 lớp 6) HIỆU TRƯỞNG
- Môn GDHN 9 (1 tiết/ tháng) ; Môn GDNGLL 6 - 9 (2 tiết/ tháng)

×