Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

tr­êng thpt nam §«ng bµi tëp §¹i sè 10 chuyªn ®ò bêt ®¼ng thøc ®¹i sè i môc tiªu gióp häc sinh l¾m v÷ng vµ biõt c¸ch chøng minh bêt ®¼ng thøc vën dông bêt ®¼ng thøc ®ó t×m gtln gtnn cña mét bióu thøc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.12 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Chuyên đề : bất đẳng thức đại số


I. Mục tiêu:



- Giúp học sinh lắm vững và biết cách chứng minh bất đẳng thức


- Vận dụng bất đẳng thức để tìm gtln, gtnn của một biểu thức.


II. Bài mới



<i><b>Dạng 1</b></i>: dùng định nghĩa để chứng minh bất đẳng thức.
<i>Chú ý các tính chất sau</i>:


a b

20


; A2B2... C 20 ; A2B2... C 2  0 , ( 0) ; Tích các số khơng âm
là số khơng âm ; Các hằng đẳng thức đáng nhớ ! Kĩ thuật nhóm, tách các hạng tử để đa về dạng
hằng đẳng thức .


Bài 1 : Chứng minh các Bất đẳng thức sau:


a)


2
2 2


a b a b


2 2


   


 



  <sub>b)</sub>


3
3 3


a b a b


2 2


   


 


  <sub>c) </sub>a2b2 2ab


c) a2b2b2ab bc ca  d)


2 2 2


a b c  3 2 a b c 


e)



2 2 2 2 2


a b c d e a b c d e  


f) a2b2 1 ab a b
Bài 2 : Chứng minh các BĐT sau:


a) a2b2c22ab 2ac 2bc  b)


2


2 2
a


b c ab ac 2bc


4     


c) a22b2 2ab 2a 4b 2 0    d)a25b2 4ab 2a 6b 3 0   


e)



4 4 2 2


x y z  1 2x xy  x x 1 


Bài 3 : Cho a, b, c là độ dài 3 cạnh của một tam giác. Chứng minh các BĐT sau:


a)



2 2 2


ab bc ca  a b c 2 ab bc ca 


b) abc

a b c b c a c a b 

 

 

 

 

c)



2 2 2 2 2 2 4 4 4
2 a b b c c a  a  b  c 0
d)




2 2 2 3 3 3


a b c b c a c a b 4abc a b c


e)



2 2 2


a b a b b c b c c a c a 0


f)


 

 



3 3 3 2 2 2 2 2 2 3 3 3


a b c abc a b c b a c c a b  a b c 2abc
Bµi 4 : Chøng minh:

x 1 x 3 x 4 x 6

 

 

 

10 0 víi mäi sè thùc x.
Bµi 5 : Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P x 2xy y 2 3x 3y 1998 
Bµi 6 : Cho abc=2 vµ a372. CMR:


2


2 2
a


b c ab bc ca
3      <sub> .</sub>
Bµi 7 : CMR:



a) NÕu a2b22 th× a b 2  b) Víi a  b th×


3 2 2 3


2
a ab a b b


b
a b


  





c) NÕu x 1, y 1  th× x y 1 y x 1 1 xy    
d) NÕu 0 x y z   . CM:




1 1 1 1 1


y x z x z


x z y x z


   


     



   


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

e) NÕu a2b2c21 th× :
1


ab bc ca 1
2


    


.
f) Cho a > 0. CMR: a5 a2 3a 5 0 


Bµi 8 : Cho a, b, c là các số thực trong ®o¹n [0 ; 1]. CMR: a2b2c2 1 a b b c c a2  2  2
Bµi 9 : CMR: NÕu ab+ bc+ ca =1 th×

 

 



2 2 2


1 a 1 b 1 c


bằng bình phơng của một số thực
( a, b, c là các số thực).


Bài 10 : Tìm c¸c sè a, b, c, d biÕt r»ng :


2 2 2 2 <sub>2</sub>


a b c d  ab bc cd d    <sub>5</sub>0



.
Bµi 11 : Cho các số dơng a, b, c. CMR:


a b c


1 2


b c a c a b


   


   <sub>.</sub>


Bµi 12 : Cho c¸c sè thùc a, b, c, m, n, p tháa m·n ®iỊu kiƯn :


ap 2bn cm 0   <sub> vµ </sub><sub>ac b</sub><sub></sub> 2 <sub></sub><sub>0</sub><sub>. </sub> <sub> CMR: </sub>mp n 2 0<sub>.</sub>


Bµi 13 : Cho các số dơng thỏa mÃn: a> b và c ab. CMR: 2 2 2 2


a c b c


a c b c


 




  <sub>.</sub>


D¹ng 2: dùng các bđt:




1


a 2, a 0


a


 


;



a b


2, a.b 0


b a  


Bµi 14 : Chøng minh các BĐT sau: (với a, b, c là các số d¬ng)


a)


a b

1 1 4


a b


 


 <sub></sub>  <sub></sub>


  <sub>b)</sub>




1 1 1


a b c 9


a b c


 


  <sub></sub>   <sub></sub>


 


c)



2 2 2


a b c a  b c 9abc


d)


bc ac ab


a b c


a  b  c   


e)


a b c 3



b c a c a b     2 <sub>f) </sub>


2 2 2


a b c a b c


b c a c a b 2


 


  


  


g)


4 4 4 9


a 2b c 2a b c a b 2c        a b c  <sub> ;</sub>


h)


a b c 1 1 1


bc ac ab   a b c <sub>i) </sub>


2 2 2


2 2 2



a b c a b c


b c a


b c a   


Bµi 15 : Tìm giá trị nhỏ nhất của c¸c biĨu thøc sau:
a)


 





4x 1 4 x


P , x 0


x


 


 


b)



2


x 2x 1



Q , x 2


x 2


 


  




c)


2


2


1


T a 4 a


a a 1


   


  <sub> .</sub>


Bài 16 : Tìm giá trị lớn nhất cđa biĨu thøc:


2
4 2



x
U


x x 1




</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Dùng bất đẳng thức để tìm gtln, gtnn của biểu thức & hàm số .
Bài 17 : Tìm GTNN của :


a)

 



2 2 2


f x, y  x y 1   x 1  y 2


b)



2 2 2


f x, y x y x  2xy 4x 1 


c)




2 2


2 2



4y 4x 6xy


f x, y


x y


 




 <sub>.</sub>


Bài 18 : Tìm GTLN của :
a)



2


f x  3 4x x


b) f x

  

 x 3 15 x

 



c)




2
2 2


3x 4xy



f x, y


x y







Bài 19 : Tìm GTNN cña :


a)

 



2


x 4x 4


f x x 0


x


 


 


b)

 


3


2



x 1


f x x 0


x


 


c)

 



x 5


f x 0 x 1


1 x x


   


 <sub>d) </sub>f x

 

tgx cot gx <sub> (x lµ góc nhọn)</sub>


Bài 20 : Tìm GTLN của :


a) f x

  

 2x 1 3 5x

 

b)

  

 


3


f x  1 x 1 x


c)

 

2


x
f x
x 2

 <sub>d) </sub>

 



2
3
2
x
f x
x 2



e)

  



2 2


f x  a x a x 0 x a


Bài 21 : Tìm GTLN, GTNN cña :


a) f x

 

3 x 1 4 5 x 1 x 5  

 

b)

 



2


f x 3x 4 3 x   3 x  3



c)

 



o o


f x 3sin x 4cos x 2 0  x 180


Bµi 22 : Cho


2 2


x y 2, x 0, y 0 


. H·y t×m :
a) GTNN cđa :


1 1


A


x y


 


b) GTLN cña : B

x y xy


c) GTLN cña : C xy 2


Bµi 23 : Cho xy= 4 , (x>0, y>0). H·y t×m GTNN cđa :


a) A x 2y2 b) B x 4y4 c) C

x 1 4y 3

 


d)


2 2


D x y x 9 y    y 9 x


Bµi 24 : Cho 2 số thực dơng a và b. Tìm GTNN của :
a)


 





a x b x


y , x 0


x


 


 


b)


b


y ax , x 0


x



  


c)



b


y ax , x a


x a


   


 <sub>d) </sub>y 2 x 1   x 2  x 3


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>

<!--links-->

×