Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Nien hieu cac vua viet nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (97.25 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

BẢNG TRA NIÊN HIỆU CÁC TRIỀU VUA VIÊT NAM



(Xếp theo vần Quốc ngữ)


NIÊN HIỆU Chữ Hán Tây lịch Tên vua


Anh Vũ Chiêu Thắng 英 武 昭 勝 1076-1084 Lý Nhân Tông
Bảo Đại 保 大 1925-1945 Nguyễn Bảo Đại (Vĩnh Thụy)
Bảo Định 寶 定 1592 Mạc Kính Chỉ


Bảo Phù 寶 符 1273-1278 Trần Thánh Tông
Bảo Thái 保 泰 1720-1729 Lê Dụ Tông


Càn Phù Hữu Đạo 乾 符 有 道 1039-1042 Lý Thái Tông
Càn Thống 乾 統 1593-1625 Mạc Kính Cung


Cảnh Hưng 景 興 1740-1786 Lê Hiển Tông
Cảnh Lịch 景 歷 1548-1553 Mạc Tuyên Tông
Cảnh Thịnh 景 盛 1793-1801 Nguyễn Quang Toản
Cảnh Thống 景 統 1498-1504 Lê Hiến Tông


Cảnh Thụy 景 瑞 1008-1009 Lê Ngọa Triều
Cảnh Trị 景 治 1663-1671 Lê Huyền Tông


Chiêu Thống 昭 統 1786-1788 Lê Chiêu Thống (Mẫn Đế)
Chính Hịa 正 和 1680-1705 Lê Hy Tơng


Chính Long Bảo Ứng 政 龍 寶 應 1163-1174 Lý Anh Tơng
Chính Trị 正 治 1558-1571 Lê Anh Tông


Chương Thánh Gia Khánh 彰 聖 嘉 慶 1059-1065 Lý Thánh Tông


Diên Ninh 延 寧 1454-1459 Lê Nhân Tông


Diên Thành 顛 成 1578-1585 Mạc Mậu Hợp
Dục Đức 育 德 1883 Nguyễn Dục Đức


Duy Tân 維 新 1907-1916 Nguyễn Duy Tân (Vĩnh San)
Dương Đức 陽 德 1672-1674 Lê Gia Tơng


Đại Bảo (Có sách ghi Thái Bảo)大 寶 1440-1442 Lê Thái Tơng
Đại Chính 大 正 1530-1540 Mạc Thái tông


Đại Định 大 定 1140-1162 Lý Anh Tông
Đại Định 大 定 1369-1370 Dương Nhật Lễ
Đại Đức ( Thiên Đức) 大 德 544-548 Lý Nam Đế
Đại Khánh 大 慶 1314-1323 Trần Minh Tông
Đại Trị 大 治 1358-1369 Trần Dụ Tông
Đoan Khánh 端 慶 1505-1509 Lê Uy Mục
Đoan Thái 端 泰 1586-1587 Mạc Mậu Hợp


Đồng Khánh 同 慶 1886-1888 Nguyễn Cảnh Tông
Đức Long 德 龍 1629-1643 Lê Thần Tơng


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Hiệp Hịa 協 和 1883 Nguyễn Hiệp Hòa
Hoằng Định 弘 定 1601-1619 Lê Kính Tơng
Hội Phong 會 豐 1092-1100 Lý Nhân Tông


Hội Tường Đại Khánh 會 祥 大 慶 1110-1119 Lý Nhân Tông
Hồng Đức 洪 德 1470-1497 Lê Thánh Tông


Hồng Ninh 洪 寧 1591-1592 Mạc Mậu Hợp


Hồng Phúc 洪 福 1572-1573 Lê Anh Tông
Hồng Thuận 洪 順 1509-1516 Lê Tương Dực
Hưng Khánh 興 慶 1407-1408 Giản Định Đế
Hưng Long 興 隆 1293-1314 Trần Anh Tông
Hưng Thống 興 統 989-993 Lê Hoàn


Hưng Trị 興 治 1588-1590 Mạc Mậu Hợp
Khai Đại 開 大 1403-1407 Hồ Hán Thương
Khai Hựu 開 祐 1329-1341 Trần Hiến Tông
Khai Thái 開 泰 1324-1329 Trần Minh Tông
Khang Hựu 康 祐 1593 Mạc Kính Chỉ


Khải Định 啟 定 1916-1925 Nguyễn Hoằng Tông
Khánh Đức 慶 德 1649-1653 Lê Thần Tông
Kiến Gia 建 嘉 1211-1224 Lý Huệ Tông
Kiến Phúc 建 福 1883-1884 Nguyễn Giản Tông
Kiến Tân 建 新 1398-1400 Trần Thiếu Đế
Kiến Trung 建 中 1225-1232 Trần Thái tông


Long Chương Thiên Tự 龍 彰 天 嗣 1066-1068 Lý Thánh Tông
Long Đức 龍 德 1732-1735 Lê Thuần Tông


Long Khánh 隆 慶 1372-1377 Trần Duệ Tông
Long Phù 龍 符 1101-1109 Lý Nhân Tông
Long Thái 龍 泰 1623-1638 Mạc Kính Khoan


Long Thụy Thái Bình 龍 瑞 太 平 1054-1058 Lý Thánh Tông
Minh Đạo 明 道 1042-1044 Lý Thái Tông


Minh Đức 明 德 1527-1529 Mạc Thái Tổ



Minh Mạng 明 命 1820-1840 Nguyễn Thánh Tổ
Nguyên Hòa 元 和 1533-1548 Lê Trang Tông
Nguyên Phong 元 豐 1251-1258 Trần Thái Tông
Phúc Thái 福 泰 1643-1649 Lê Chân Tông


Quang Bảo 光 寶 1554-1561 Mạc Tuyên Tông
Quang Hưng 光 興 1578-1599 Lê Thế Tơng
Quảng Hịa 廣 和 1540-1546 Mạc Hiến Tông
Quảng Hựu 廣 祐 1085-1092 Lý Nhân Tông
Quang Thái 光 泰 1388-1389 Trần Thuận Tông
Quang Thiệu 光 紹 1516-1522 Lê Chiêu Tông
Quang Thuận 光 順 1460-1469 Lê Thánh Tông
Quang Trung 光 中 1788-1792 Nguyễn Huệ


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Tự Đức 嗣 德 1848-1883 Nguyễn Dực Tông
Thái Đức 泰 德 1778-1793 Nguyễn Nhạc
Thái Bình 太 平 970-979 Đinh Tiên Hoàng


Thái Hòa (Đại Hòa) 太 (大) 和 1443-1453 Lê Nhân Tông
Thái Ninh 太 寧 1072-1076 Lý Nhân Tông


Thái Trinh 太 貞 1504 Lê Túc Tông
Thánh Nguyên 聖 元 1400 Hồ Quý Ly


Thành Thái 成 泰 1889-1907 Nguyễn Thành Thái
Thận Đức 慎 德 1600-1601 Lê Kính Tơng


Thần Vũ 神 武 1069-1072 Lý Thánh Tơng



Trị Bình Long Ứng 治 平 龍 應 1205-1210 Lý Cao Tơng
Thiên Cảm Chí Bảo 天 感 至 寶 1174-1175 Lý Anh Tông
Thiên Cảm Thánh Vũ 天 感 聖 武 1044-1049 Lý Thái Tông
Thiên Chương Bảo Tự 天 彰 寶 嗣 1133-1138 Lý Thần Tông
Thiên Chương Hữu Đạo 天 彰 有 道 1224-1225 Lý Chiêu Hoàng
Thiên Đức (Đại Đức) 天 德 544-548 Lý Nam Đế


Thiên Gia Bảo Hựu 天 嘉 寶 祐 1202-1205 Lý Cao Tông


Thiên Huống Bảo Tượng 天 貺 寶 象 1068-1069 Lý Thánh Tông
Thiên Hưng 天 興 1459-1460 Lê Nghi Dân


Thiên Hựu 天 祐 1556-1557 Lê Anh Tông


Thiên Phù Duệ Vũ 天 符 睿 武 1120-1126 Lý Nhân Tông
Thiên Phù Khánh Thọ 天 符 慶 壽 1127 Lý Nhân Tông
Thiên Phúc 天 福 980-988 Lê Hoàn


Thiên Phúc 天 福 980 Đinh Toàn


Thiên Tư Gia Thụy 天 資 嘉 瑞 1186-1202 Lý Cao Tông
Thiên Thành 天 成 1028-1034 Lý Thái Tông


Thiên Thuận 天 順 1128-1132 Lý Thần Tơng


Thiên Ứng Chính Bình 天 應 政 平 1232-1251 Trần Thái Tông
Thịnh Đức 盛 德 1653-1658 Lê Thần Tông


Thiệu Bảo 紹 寶 1279-1285 Trần Nhân Tông
Thiệu Bình 绍 平 1434-1439 Lê Thái Tông


Thiệu Khánh 紹 慶 1370-1372 Trần Nghệ Tông
Thiệu Long 邵 隆 1258-1272 Trần Thánh Tông
Thiệu Minh 紹 明 1138-1140 Lý Anh Tông
Thiệu Phong 邵 豐 1341-1357 Trần Dụ Tông
Thiệu Thành 邵 成 1401-1402 Hồ Hán Thương


Thiệu Trị 绍 治 1841-1847 Nguyễn Hiến Tổ (Miên Tông)
Thông Thụy 通 瑞 1034-1039 Lý Thái Tông


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Trinh Phù 貞 符 1176-1186 Lý Cao Tông
Trùng Hưng 重 興 1285-1293 Trần Nhân Tông
Trùng Quang 重 光 1409-1413 Trần Quý Khoáng
Ứng Thiên 應 天 994-1005 Lê Hoàn


Ứng Thiên 應 天 1005-1007 Lê Ngọa Triều
Vạn Khánh 萬 慶 1662 Lê Thần Tông
Vĩnh Định 永 定 1547 Mạc Tuyên Tông
Vĩnh Hựu 永 祐 1735-1740 Lê Ý Tông


Vĩnh Khánh 永 慶 1729-1732 Lê Đế Duy Phường
Vĩnh Tộ 永 祚 1619-1629 Lê Thần Tông


Vĩnh Thịnh 永 盛 1705-1720 Lê Dụ Tông
Vĩnh Thọ 永 壽 1658-1662 Lê Thần Tông
Vĩnh Trị 永 治 1676-1679 Lê Hy Tông
Vũ An 武 安 1592-1593 Mạc Kính Tồn
Xương Phù 昌 符 1377-1388 Trần Phế Đế


BẢNG TRA NIÊN ĐẠI CÁC TRIỀU VUA VIÊT NAM




(Xếp theo thứ tự Tây lịch, chú ý triều Lê và Mạc có đan xen )
NIÊN HIỆU Chữ Hán Tây lịch Tên vua




Đại Đức ( Thiên Đức) 大 德 544-548 Lý Nam Đế
Thiên Đức (Đại Đức) 天 德 544-548 Lý Nam Đế
Thái Bình 太 平 970-979 Đinh Tiên Hoàng


Thiên Phúc 天 福 980 Đinh Toàn (Đinh Phế Đế)
Thiên Phúc 天 福 980-988 Lê Hoàn


Hưng Thống 興 統 989-993 Lê Hoàn
Ứng Thiên 應 天 994-1005 Lê Hoàn


Ứng Thiên 應 天 1005-1007 Lê Ngọa Triều
Cảnh Thụy 景 瑞 1008-1009 Lê Ngọa Triều
Thuận Thiên 順 天 1010-1028 Lý Thái Tổ
Thiên Thành 天 成 1028-1034 Lý Thái Tông
Thông Thụy 通 瑞 1034-1039 Lý Thái Tông


Càn Phù Hữu Đạo 乾 符 有 道 1039-1042 Lý Thái Tông
Minh Đạo 明 道 1042-1044 Lý Thái Tông


Thiên Cảm Thánh Vũ 天 感 聖 武 1044-1049 Lý Thái Tông
Sùng Hưng Đại Bảo 崇 興 大 寶 1049-1054 Lý Thái Tông
Long Thụy Thái Bình 龍 瑞 太 平 1054-1058 Lý Thánh Tông
Chương Thánh Gia Khánh 彰 聖 嘉 慶 1059-1065 Lý Thánh Tông
Long Chương Thiên Tự 龍 彰 天 嗣 1066-1068 Lý Thánh Tông
Thiên Huống Bảo Tượng 天 貺 寶 象 1068-1069 Lý Thánh Tông


Thần Vũ 神 武 1069-1072 Lý Thánh Tông


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Anh Vũ Chiêu Thắng 英 武 昭 勝 1076-1084 Lý Nhân Tông
Quảng Hựu 廣 祐 1085-1092 Lý Nhân Tông


Hội Phong 會 豐 1092-1100 Lý Nhân Tông
Long Phù 龍 符 1101-1109 Lý Nhân Tông


Hội Tường Đại Khánh 會 祥 大 慶 1110-1119 Lý Nhân Tông
Thiên Phù Duệ Vũ 天 符 睿 武 1120-1126 Lý Nhân Tông
Thiên Phù Khánh Thọ 天 符 慶 壽 1127 Lý Nhân Tông
Thiên Thuận 天 順 1128-1132 Lý Thần Tông


Thiên Chương Bảo Tự 天 彰 寶 嗣 1133-1138 Lý Thần Tông
Thiệu Minh 紹 明 1138-1140 Lý Anh Tông


Đại Định 大 定 1140-1162 Lý Anh Tơng


Chính Long Bảo Ứng 政 龍 寶 應 1163-1174 Lý Anh Tông
Thiên Cảm Chí Bảo 天 感 至 寶 1174-1175 Lý Anh Tông
Trinh Phù 貞 符 1176-1186 Lý Cao Tông


Thiên Tư Gia Thụy 天 資 嘉 瑞 1186-1202 Lý Cao Tông
Thiên Gia Bảo Hựu 天 嘉 寶 祐 1202-1205 Lý Cao Tơng
Trị Bình Long Ứng 治 平 龍 應 1205-1210 Lý Cao Tông
Kiến Gia 建 嘉 1211-1224 Lý Huệ Tông


Thiên Chương Hữu Đạo 天 彰 有 道 1224-1225 Lý Chiêu Hoàng
Kiến Trung 建 中 1225-1232 Trần Thái tông



Thiên Ứng Chính Bình 天 應 政 平 1232-1251 Trần Thái Tông
Nguyên Phong 元 豐 1251-1258 Trần Thái Tông


Thiệu Long 邵 隆 1258-1272 Trần Thánh Tông
Bảo Phù 寶 符 1273-1278 Trần Thánh Tông
Thiệu Bảo 紹 寶 1279-1285 Trần Nhân Tông
Trùng Hưng 重 興 1285-1293 Trần Nhân Tông
Hưng Long 興 隆 1293-1314 Trần Anh Tông
Đại Khánh 大 慶 1314-1323 Trần Minh Tông
Khai Thái 開 泰 1324-1329 Trần Minh Tông
Khai Hựu 開 祐 1329-1341 Trần Hiến Tông
Thiệu Phong 邵 豐 1341-1357 Trần Dụ Tông
Đại Trị 大 治 1358-1369 Trần Dụ Tông
Đại Định 大 定 1369-1370 Dương Nhật Lễ
Thiệu Khánh 紹 慶 1370-1372 Trần Nghệ Tông
Long Khánh 隆 慶 1372-1377 Trần Duệ Tông
Xương Phù 昌 符 1377-1388 Trần Phế Đế
Quang Thái 光 泰 1388-1389 Trần Thuận Tông
Kiến Tân 建 新 1398-1400 Trần Thiếu Đế
Thánh Nguyên 聖 元 1400 Hồ Quý Ly


Thiệu Thành 邵 成 1401-1402 Hồ Hán Thương
Khai Đại 開 大 1403-1407 Hồ Hán Thương


Hưng Khánh 興 慶 1407-1408 Giản Định Đế (Trần Ngỗi)
Trùng Quang 重 光 1409-1413 Trần Q Khống


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Thiệu Bình 绍 平 1434-1439 Lê Thái Tông


Đại Bảo (Có sách ghi Thái Bảo)大 寶 1440-1442 Lê Thái Tơng


Thái Hịa (Đại Hòa) 太 (大) 和 1443-1453 Lê Nhân Tông
Diên Ninh 延 寧 1454-1459 Lê Nhân Tông


Thiên Hưng 天 興 1459-1460 Lê Nghi Dân
Quang Thuận 光 順 1460-1469 Lê Thánh Tông
Hồng Đức 洪 德 1470-1497 Lê Thánh Tông
Cảnh Thống 景 統 1498-1504 Lê Hiến Tông
Thái Trinh 太 貞 1504 Lê Túc Tông


Đoan Khánh 端 慶 1505-1509 Lê Uy Mục
Hồng Thuận 洪 順 1509-1516 Lê Tương Dực
Quang Thiệu 光 紹 1516-1522 Lê Chiêu Tông
Thống Nguyên 統 元 1522-1527 Lê Cung Hoàng
Minh Đức 明 德 1527-1529 Mạc Thái Tổ


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Thịnh Đức 盛 德 1653-1658 Lê Thần Tông
Vĩnh Thọ 永 壽 1658-1662 Lê Thần Tông
Vạn Khánh 萬 慶 1662 Lê Thần Tông
Cảnh Trị 景 治 1663-1671 Lê Huyền Tông
Dương Đức 陽 德 1672-1674 Lê Gia Tông
Đức Nguyên 德 元 1674-1675 Lê Gia Tông
Vĩnh Trị 永 治 1676-1679 Lê Hy Tơng
Chính Hòa 正 和 1680-1705 Lê Hy Tông
Vĩnh Thịnh 永 盛 1705-1720 Lê Dụ Tông
Bảo Thái 保 泰 1720-1729 Lê Dụ Tông


Vĩnh Khánh 永 慶 1729-1732 Lê Đế Duy Phường
Long Đức 龍 德 1732-1735 Lê Thuần Tông


Vĩnh Hựu 永 祐 1735-1740 Lê Ý Tông


Cảnh Hưng 景 興 1740-1786 Lê Hiển Tông
Thái Đức 泰 德 1778-1793 Nguyễn Nhạc


Chiêu Thống 昭 統 1786-1788 Lê Chiêu Thống (Mẫn Đế)
Quang Trung 光 中 1788-1792 Nguyễn Huệ


Cảnh Thịnh 景 盛 1793-1801 Nguyễn Quang Toản
Gia Long 嘉 隆 1802-1819 Nguyễn Thế Tổ


Minh Mạng 明 命 1820-1840 Nguyễn Thánh Tổ


Thiệu Trị 绍 治 1841-1847 Nguyễn Hiến Tổ (Miên Tông)
Tự Đức 嗣 德 1848-1883 Nguyễn Dực Tông


Dục Đức 育 德 1883 Nguyễn Dục Đức
Hiệp Hòa 協 和 1883 Nguyễn Hiệp Hòa
Kiến Phúc 建 福 1883-1884 Nguyễn Giản Tông
Hàm Nghi 咸 宜 1885-1888 Nguyễn Hàm Nghi
Đồng Khánh 同 慶 1886-1888 Nguyễn Cảnh Tông
Thành Thái 成 泰 1889-1907 Nguyễn Thành Thái


Duy Tân 維 新 1907-1916 Nguyễn Duy Tân (Vĩnh San)
Khải Định 啟 定 1916-1925 Nguyễn Hoằng Tông (Bửu Đảo)
Bảo Đại 保 大 1925-1945 Nguyễn Bảo Đại (Vĩnh Thụy)


*Ghi chú thêm về giai đoạn chưa có niên hiệu khi mới khôi phục độc
lập:-905-930 : Họ Khúc (chưa xưng vương)


931-937 : Dương Đình Nghệ
938-944 : Ngơ Quyền



945-950 : Dương Tam Kha


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×