Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (506 KB, 35 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i><b>Đề số 2</b></i>
1. Số hình vng là:
a. 2 b. 4 c. 5 d. 1
2. Nối các hình sau để được số tam giác nhiều nhất
3. Số?
a.
b.
3. Cho các số 3, 5 ,7 8 ,6,9
a. Viết các số theo thứ tự
- Từ bé đến lớn:………
- Từ lớn đến bé:………
b. Trong các số trên:
- Số bé nhất là:………
- Số lớn nhất là:………
- Các số vừa bé hơn 5 và bé hơn 9:………
<i><b>Đề số 3</b></i>
1. a. số ?
< 2 > 8 3 < < 5
b. Nối số thích hợp
2. Số ?
3. Số ?
+ =
4. Nối theo mẫu
<i><b>Đề số 4:</b></i>
6
3 <
5 2
3
7
5 <
< 3
< 4
1 + = 3
2 < 2 +
3 = + 1
3 = + 2
+ 2 = 3
1 + = 3
1 + 2 = 2 +
2 + 1 =
1 + 3 =
+ =
4
2
3
3 + 1
1 + 1 + 2
1 + 2 + 1
1 + 1 + 1
1 + 1
1 + 3
2 + 2
2 + 1
<b> 7 . </b>
<b> 1 + </b> <b>= 4 + = 4 2 + < 4</b>
<b> +1 = 4 + </b> <b>= 4 </b> <b>+ 2 < 4</b>
<b> 2 + </b> <b> = 4 + </b> <b>= 4 3 < 2 + </b>
<b> 1 + 3 =3 + </b> <b>` 2 + 2 = + 3 2 + 1 = 1 + </b>
<b>8 . Viết phép tính thích hợp :</b>
<b> </b>
<b>a) </b> <b> b) </b>
<b>9.>,<,=</b>
<b>1+2…3</b> <b>2+1…4</b> <b>1+3…3+1</b>
<b>2+2…3</b> <b>1+3…3</b> <b>1+2…2+2</b>
<b>3+1…4</b> <b>1+1…2</b> <b>2+1+1…4</b>
<b>10.Đúng ghi đ, sai ghi s.</b>
a. Trong hình có số hình vng là:
1 hình vng
2 hình vng
b. Trong hình có số hình tam giác là
5 hình tam giác
4 hình tam giác
3 hình tam giác
<i><b>Đề số 5</b></i>
1. Nối theo mẫu
2. Điền số thích hợp vào các ơ trống sau
3. Số ?
3 + … = 5 … + 2 = 5 3 + 1 + … = 5
4 + … = 5 … + 1 = 5 2 + 1 + … = 5
5 + … = 5 ... + 5 = 5 1 + 1 + … = 5
4. Tính:
2 + 1 + 2 = … 3 + 1 + 0 = … 1 + 2 + 0 = …
3 + 2 + 0 = … 2 + 1 + 1 = … 1 + 1 + 1 = …
4 + 0 + 1 = … 2 + 0 + 2 = … 2 + 0 + 1 = …
3 + 1 + 1 = … 1 + 1 + 2 = … 0 + 2 + 0 = …
<i><b>Đề số 6</b></i>
1. Điền các dấu (>; <; =) vào các ơ vng sao cho thích hợp
5 2 + 3
5 3 + 1
4 4 + 1
3 + 1
1 + 3
2 + 2
1 + 4 1 + 2 + 2 + 3
4 + 1
3 + 2
2 + 1
1 + 1 +
4 5
3
+ = + =
+
+
+
+
+
3
3
+
1
2 + 1 + 1
4
2 + 2 + 1
3
1
2 + 2
0
+
5
4 + 0
2. Viết các sơ thích hợp vào ơ trống
a.
b.
c.
3. Viết số thích hợp vào ơ trống (theo mẫu)
<i><b>Đề số 7:</b></i>
=
=
=
=
=
2
1
0 +<sub>2</sub>
1 3
+ =
4
+
1
3
2
Số ?
2. Điền số thích hợp vào ơ trống:
a.
b.
3. Trong hình sau có bao nhiêu tam giác
<i><b>Đề 8:</b></i>
Bài1: Phép trừ trong phạm vi 3.Phép trừ trong phạm vi 4
1. Nối (theo mẫu)
2
+ 3 + 0
+ =
2
+ = 2 + = 2
+ 3 + 1
1
1
+ 4 + 0 0 + 4 + 1
+
4
=
4
+
1
3
+
1
=
1
+
3
2
+
1
=
+
3
+
2
=
2
+
3 + < 4 3 + < 1 + 4
2: Tính.
3+2+0=… 1+1+2=… 3-2-1=… 2+1-2=…
4+0+1=… 1+3+0=… 3-1+2=… 1+2-1=…
2+2+1=… 3+0+1=… 3-2+3=… 3+0-3=… 3. Điền
dấu (+; -) vào ơ trống sao cho thích hợp
4.Điền phép tính thích hợp.
a
5. Điền dấu (>; <; =) vào ơ vng sao cho thích hợp
4
2
2
4
=
3
1
=
=
1
3
5
=
2
1
=
1
2
b.
6. Điền số thích hợp vào ơ trống.
a) 3+ =5 2+ =3 1+ =4 4+ =5
5+ =5 3- =2 +2=4 4+ =4
b) 3- <1 4+ <2+3 3+ <2+2
Đề số 10
1. Nối phép tính với số thích hợp
2. Số
2. Số
2
3 - 2
5
2 + 3 2 – 1 2 + 1
2 - 1
3 – 2 3 + 1
2 + 1
3 – 1
2 + 2
5 + 0
3 + 2
1 + 3
1 + 4
4 + 1
4
3 - 1 + 3 3 - 2 + 4
3 - 1 - 1 3 + 0 - 3
4 - 2 3 - 2 2 + 2 4 - 1
3 + 0
4 - 3
3 - 1
1 2 3 4
1
3
2
=
+
4
2
<i><b>§Ị 9</b></i>
1. Nèi theo mÉu
3 1
=
+
2
4
2
+
=
-=
-=
=
+
=
-1 + 4 - 1 + 4 - 1
2 + 3 - 1 2 + 0 +
2. Số ?
3. Ghép hình:
Từ một hình vuông và hai hình tam giác hÃy ghép thành các
hình sau
- Hình vuông và hình tam giác
- Các hình cần ghép
<i><b>Đề 10</b></i>
1. Điền số thích hợp vào ô trống
- 1 - 1- 2 + 3
3 - 1 + 2 3
3 - 1+ - 2
+2
- 1
- 1 - 2 4 - 1
4 + 1
2 - 1+ 2 - 3
3 - 1 4 - 3 4 - 2 3 - 2
- 2
- 1 - 1
4 <sub>+ 2</sub> <sub>- 3</sub>
+ 2
- 2 - 1
2
4
- 3
2. Nèi phÐp tÝnh víi sè thÝch hợp
3. Điền số thích hợp vào ô trống
4. Tính
4 - 2 = 4 -3 = 3 - 1 = 4 - 1 = 3 - 2 =
3 - 2 =
5 - 3 = 5 - 4 = 5 - 1 = 5 - 2 =
2 - 1 = 2 + 1 =
1
2
3
4
5
4 - 2
2 + 1
3 + 1
4 + 1
2 + 3
4 - 3
2 - 1
2 + 3
2 + 2
3 + 2
- 2
+ 3
5 - 3 + 1
- 4 5 - 2 - 2 + 3
- 3 5 - 1 5 - 4 5
5 - 2
5 - 2 - 1
5. Viết phép tính thích hợp
6.Điền số thích hợp vào ô trống
7,Điền vào ô trống
8.Điền vào ô trèng: ( >, <, =) ?
4 - = 3 5 - = 2 3 - = 1
0
= 2
+ 4 = 4 - 2 =
- 0 = 3
+ = 0
-- = 1
3 + = 3 5
4
= 5
5 - = 3 3
3 + 2 = + 3
2 + = 5 - 3
+ = 3
3 - 0
1
3 - 2 2
3 - 0 3
3 - 1
2 + 1
5 - 2 4 - 2
5 - 3 3 + 0
5 - 3
1
4 - 1 3
4 - 3 2
4 - 2
9. Nối phép tính với ô trống thích hợp
10. ViÕt phÐp tÝnh thÝch hỵp
11. Dïng que tÝnh sắp thành các hình sau
<i><b>Đề 11</b></i>
1. Tính
a.
5 - 3
2 - 2
4 - 0 3 + 2
3 - 1 4 + 1
3 - 2 5 + 0
5 - 1
2 + 2
< 3 <
3 – 2 =
3 – 3 = 5 – 2 =
4 – 2 =
b. 5 - 3 = 4 - 2 = 5 -1 = 4 - 4 = 3 - 1 = 4 -
0 =
2. TÝnh
a.
b.
3. Nèi theo mÉu
3 + 2 = <sub>4 + 1 = </sub> 2 + 2 =
2 + 2 =
4 – 2 =
5 + 0 =
5 - 0 =
5 - 4 =
5 – 1 =
1 + 4 =
1 + 2 = 2 + 3 =
5 – 3 =
5 – 2 =
3 – 2 =
3 – 1 =
2 + 1 + 2 = <sub>3 + 2 + 0 = </sub> <sub>4 + 1 + 0 = </sub>
3 – 1 + 3 =
3 – 2 + 4 =
5 – 0 – 3 =
4 – 3 + 3 =
5 – 2 + 1 =
4 - 2 – 2 =
5 – 2 - 1
3 + 2 – 1
3 – 2 - 1
4 + 0 + 5 – 3 + 1 3 + 1 - 3
5 – 4 + 2
5 – 2 - 0
2 + 2 - 2
2
4. ViÕt các kết quả bằng 5 theo mẫu sau: 4 + 1 = 5
...
...
...
...
...
5. ViÕt phÐp tÝnh thÝch hỵp
6, Điền số thích hợp vào ô trống
-4
4
- 2 = 3 - 2 = 2
1
4 = 0
+ = 5 - 1
2 - = 5 - 1
+
+ = 5
5 - = 4 - =
3
2 = 4 + =
4 - =
2
7, Tô màu vào các hình tròn cho phù hợp víi phÐp tÝnh
8. TÝnh
a.
b.
4 + 2 = 6 6 + 0 = 6
5 + 1 = 6
3 + 3 = 6
3
+
3
=
0
+
6
4 + 2 = 5 + 1 =
=
=
2 + 3
-5
=
2 + 0
+
4
0 + 1
+
5
=
1 + 1
+
4
=
3 + 6
-3
=
3 + 0
+
3
=
=
2 + 2
+
2
=
3 + 5
-4
1
6
=
1
-5
=
5
+
-=
4 - 2
2 4 =
-1 + 2
+
3
5
-5
3
+ 0 + 6 = 3
8. ViÕt phÐp tÝnh thÝch hỵp
9. Điền số thích hợp vào các ơ vuông trong bảng sao cho khi cộng
ba số theo hàng ngang cột dọc và theo đờng chéo đều có kết quả
bằng 6
2 <sub>1</sub>
2
10. ViÕt phÐp trõ cã kÕt qu¶ b»ng 3
MÉu: 5 - 2 = 3
...
<i><b>§Ị 12</b></i>
1. TÝnh
a.
b.
6
=
4 - 0
-6
=
1 - 3
-6
=
2 - 4
-6
=
3 - 3
-6
=
2 - 1
-6
=
2 - 3
-6 - 2 - 1 = 6 - 4 + 3 = 6 - 1 - 4 =
2. ViÕt phÐp tÝnh thÝch hỵp: a.
b.
3. Điền dấu: (>; <; =) vào ô trống sao cho phï hỵp
6 – 3
6 - 0 5 - 4
6 – 2 - 1 3 + 1
3 - 1 5 - 2
6 - 3 3 + 0
2
- 3 4
6 - 4 3
6 - 2
6 6 - 1 5 - 1
-4. Điền số thích hợp vào ô trống
5. Tô cùng màu cho các hình thích hợp
6. Tính
2 +1 + 4 =…….. 2 + 2 + 3 = ……. 6 + 0 + 1 =……;
1 + 5 + 1 = …… 3 + 1 + 3 = …… 0 + 2 + 5 =……
7 - 2 - 3 = ….. 7 - 3 - 1 = ……. 7 - 5 - 1 = …….
7 - 5 =…... 7 - 4 =…... 7 - 6 =…...
=
=
6 - = 4
6 - 2
5
6 - = 1 - = 6
+
+ 2 = 5 + 1 = 4
4 = 2
6 - = 3
6
-6 + 1 = 7
3 + 4 = 7
5 + 2 = 7
7. Điền số thích hợp vào « trèng:
a. 4 + =7 2 + = 7 7 - = 6 7 - = 5
3 + 2 + = 7 7 - 2 + = 7 7 - 3 - = 3
7 - < 1 5 + < 2 + 5 - 5 < 2
8. LÊy c¸c que tÝnh xÕp thành các phép tính sau:
4 + 3 = 7
6 + 1 = 7
9. Lấy 5 que tính và hình tròn xếp thành hình sau:
<i><b>Đề 13</b></i>
1. Điền số thích hợp vào ô trống
3 + 4 5 + 2 1 + 6
5
7
7
7 7
7
4 - 5 + 2 - 1 - 3
- 4 - 4 - 3
- 4 - 2 - 6
- 3 - 2
2. §iỊn (>; <; =) vào các ô trống sau dây:
2 + 4 7 7 - 2 6 6 + 1 1 + 6
5 + 2 6 7 - 4 3 7 - 1 3 + 2
4 + 3 8 7 - 5 4 7 - 0 7+ 0
6 1 = 7 7 2 = 5 2 3 2 = 7
2 5 = 7 3 3 = 6 5 1 3 = 7
7 3 = 4 4 2 = 6 7 5 2 = 0
3. TÝnh
5 + 2 + 1 = ….. 4 + 2 + 2 = …… 3 + 3 + 2 =
….
1 + 2 + 5 = ….. 2 + 4 + 2 = …… 2 + 3 + 3 =
…..
1 + 5 + 2 = ….. 2 + 2 + 4 = ……. 3 + 2 + 3
=…..
4. §iỊn sè
5. ViÕt phÐp tÝnh thÝch hỵp
+ 3
+ 1
+ 2
+ 4
6. TÝnh
8 - 5 = ….. 8 - 4 = ….. 8 - 6 = …..
8 - 3 - 2 = ….. 8 - 2 - 2 = ….. 8 - 3 - 3 = …..
8 - 4 - 1 = ….. 8 - 3 - 1 = ….. 8 - 5 - 1 = …..
7. §iỊn sè thÝch hợp vào ô trống sau:
8 - = 3 8 - = 2 8 - = 4 8 - = 7
- 8 = 0 - 3 = 5 8 - 1 = 6
8. Nèi theo mẫu sau đây:
9. Viết phép tính thích hợp
10. Viết số thích hợp vào ô trống sao cho céng ba s« ë ba « liên
tiếp nhau có kết quả bằng 8:
a.
1 4
8 - 1 8 – 3 - 3 8 – 3 - 2
8 - 7 1 2 3 8 – 2 - 2
4
8
5 + 3 6 + 2 + 5
5
6
7
b.
5 2
11.
12. Ghi đúng l(); sai L (S)
Hình bên có:
- 6 hình vuông
- 8 h×nh vuông
- 9 hình vuông
13. Điền số thích hợp vào ô trống
Hình vẽ có . Hình tam giác
<i><b>Đề 14</b></i>
1. TÝnh
3 + 6 = ….. 4 + 5 = ….. 2 + 7 = …. 8 +
1 = ……
8 - 4
8 – 7 + 3
8 – 6 + 1 8 – 3 - 2 3 + 2 +
8 – 1
8 – 0
8 – 2
3 + 1 + 5 = …. 4 + 4 + 1 = …. 2 + 3 + 4 =
…. 3 + 5 + 1 = …
3 + 2 + 4 =….. 4 + 2 + 3 = ….. 2 + 2 + 5 = ….
2 + 6 + 1 = ….
7 - 2 + 4 =…. 7 - 4 + 5 =…. 6 - 3 + 6 =….
5 - 1 + 5 =….
7 - 4 + 6 =…. 7 + 2 - 1 =…. 6 - 1 + 4
=…. 5 - 3 + 7 =.
2. Tô màu sao cho thích hợp với phép tính sau đây:
3. Điền số thích hợp vào ô trống sau đây:
8 + . = 9 1 + …. = 9
2 + …. = 9 3 + …. = 9
4 + …. = 9 5 + …. = 9
6 + …. = 9 7 + …..= 9
4. Điền số 3; 4; 5; 6 vào ơ trống thích hợp để cộng ba số trên mỗi
cạnh của hình tam giác đều bằng 9.
5. Nèi theo mÉu sau:
1
2
9
=
2
+
6. §iỊn sè thÝch hợp vào ô trống:
7. Viết phép tính thích hợp:
8. Điền số thích hợp vào ô trống
9 - = 6 9 - = 7 9 - = 4 - = 9
6 + 3 - = 2 5 + 4 - = 5 7 + 2 - = 1
9 - < 1 - 3 < 2 5 + 2 + < 9
9. Nèi t heo mÉu
9 - 1 9 - 6 9 – 3 - 4
9 – 4 + 2
9 - 8 9 – 2 + 1 9 – 6 + 2
9 - 5
1 3
5
7
2
6
4
8
9
- 4
- 5
- 6
- 7
- 1
- 2
- 3
- 2 + 5 + 8
- 3
9
- 4
- 2
- 5
- 2
- 3
9
9 – 3 - 3 9 – 4 9 – 7 + 5
10. ViÕt hai phÐp céng b»ng nhau cã kÕt qu¶ là 8
...
...
11. Lấy 6 que tính sắp thành các hình sau:
Hình trên có bao nhiêu tam giác:..
<i><b>Đề 15</b></i>
1. Điền số thích hợp vào ô trống
7 + ..= 10 6 + …..= 10 5 + …..= 10
10 + …..= 10
1 + …..= 10 2 + …..= 10 3 + …..= 10
4 + …..= 10
5 + …..= 10 0 + …..= 10 9 + …..= 10
8 + …..= 10
2. TÝnh:
4 + 1 + 5 = … 5 + 3 + 2 = …. 6 + 1 + 3 = ….
7 + 2 + 1 = ….
4 + 5 + 1 = …. 5 + 2 + 3 = …. 6 + 3 + 1 = ….
7 + 1 + 2 = ….
9 - 4 + 5 = … 9 - 3 + 4 = … 9 - 8 + 2 = … 9 - 7 +
8 = …
9 – 8 + 7
9 - 4
8 - 5 + 7 = … 8 - 4 + 6 = … 7 - 5 + 8 = … 7 - 4 +
7 =
3. Điền dấu sao cho phù hợp
4 6 = 10 3 + 5 2 = 10
9 1 = 8 9 - 3 4 = 10
5 5 = 10 3 3 3 = 3
5. Điền các số 1; 2; 6; 7 vào các ơ trống thích hợp sao cho coongk
ba số trên mỗi cạnh của etam giỏc u cú kt qu bng 10.
6. Đặt tính råi tÝnh c¸c phÐp tÝnh sau
10 - 5 10 - 4 10 - 3 10 - 7 10 - 6
10 - 1 10 - 2
7. TÝnh
3 + 7 - 4 = …. 5 + 5 - 3 = … 4 + 6 - 5 = … 8 + 2 -
6 = …
10 – 3 – 4 = … 10 – 2 – 5 = … 10 – 4 - 6 = … 10 – 5
– 3 = …
8. ViÕt phÐp tÝnh thÝch hỵp
1
9. Điền số thích hợp vào ô trống
5 + = 10 3 + = 10 + 4 = 10
10 - = 2 10 - = 1 - 1 = 9
3 + 4 + = 10 6 + 2 + = 10 + = 2
10 - 6 - = 3 10 - 3 + = 9 - = 9
10. Viết các phép cộng có kết quả bằng 10
...
...
...
...
...
11. Viết các phép trừ có kết quả bằng 5
...
...
...
...
6 + 3 10 10 - 4 5 5 + 3 10 - 2
2 + 8 10 10 - 6 3 4 + 6 10 - 1
5 + 4 8 10 - 8 4 5 + 5 10 - 5
13. §iỊn sè
4 + 5 + 1 - 6 + 3 - 7
14. LÊy que tính xếp thành các hình sau:
<i><b>Đề 16 </b></i>1. Sè
2. TÝnh
6 + 3 - 4 =… 5 + 4 - 2 =… 3 + 7 – 9 = …
6 – 4 + 3 = … 5 – 2 + 4 = … 6 + 4 – 7 = …
3 + 5 + 2 = ,,, 6 + 1 + 3 = … 4 + 3 + 2 =…
3 + 2 + 5 =… 6 + 3 + 1 = … 9 – 3 – 2 = …
10 – 5 – 2 = … 6 + 4 = … 9 – 4 – 2 = …
10 – 7 = … 10 – 4 = 9 – 4 3 =
3. Điền vào ô trống sao cho thÝch hỵp
5 + = 89 - = 5 1 + 4 + = 10
+ 4 = 10 - 4 = 4 6 + 2 + = 8
7 + <sub></sub> = 9 7 - = 3 9 - 3 - = 4
+ 3 = 6 - 2 = 8 8 - - 6 = 1
4. ViÕt c¸c phép cộng có kết quả bằng 7
...
...
...
5. Viết các phÐp trõ cã kÕt qu¶ b»ng 4
...
...
...
6. ViÕt phÐp tính thích hợp
Anh cắt 5 ngôi sao
Em cắt 4 ngôi sao
Cả hai an hem cắt ngôi sao
10 55 6 3 8 1 10 7 0 6 2 3
7. Viết phép tính thích hợp
Anh có 8 cáI kẹo
Anh cho em 4 cái
Anh còn .kẹo?
8. Viết phép tính thích hợp
Em háI 10 bông hoa
Em tặng mẹ 6 bông
Còn lại ..bông hoa?
9. Ghi ỳng hay sai vào các ơ vng sau đây:
Hình bên có
3 hình tam giác
4 hình tam giác
5 hình tam giác
6 hình tam giác
10. Điền số thích hợp vào ô trống sao cho cộng ba số ở ba ô lion
nhau đều có kết quả bằng 9.
2 3
1 5
11. Điền dấu + hay dấu - vào các ô trèng sau
8 - 3 = 8 4 6 = 10 7 0 = 7
6 2 = 0 9 5 = 4 9 6 = 3
5 4 = 9 6 3 = 3 10 8 = 2
7 2 5 = 01 4 2 = 7 10 5 3 = 2
12. §iỊn dÊu (.>; <; =) vào các ô trống sao cho phï hỵp
10 - 3 4 + 4 5 + 4 4 + 5 3 + 4 + 2 8 + 1
9 - 3 8 - 37 + 3 8 + 2 9 - 4 + 3 9 - 2
6 + 3 10 - 0 8 - 2 8 + 0 7 + 2 - 3 6 + 2
13. Khoanh vào số bé nhât trong các dÃy sè sau
3; 9; 1; 2; 8
15 Viết phép tính thích hợp
<i><b>Đề 17</b></i>
1. Số
2. Số?
3 + = 10 7 - = 4 4 + 5 = 5 +
+ 7 = 9 - 5 = 0 5 + 2 = 7 -
8 = 5 + 7 = + 4 4 + 6 = + 10
3. TÝnh
7 + 3 - 5 = … 9 - 3 - 2 = … 5 + 4 + 0 =
….
8 - 5 + 4 = .. . 10 - 4 - 5 = … 7 - 7 + 10 = …
2 + 6 + 1 = … 6 - 0 – 4 = … 6 – 5 + 9 = …
3 + 4 + 3 = … 8 - 3 – 5 = … 10 + 0 – 5 = …
4. ViÕt phÐp tÝnh thÝch hỵp
7
+ 2
5
+ 3
4
+ 5
9
- 3
8
- 4
7
- 5
2
+ …
8
4
+ …
7
…
- 5
2
…
- 5
3
…
- 5
5
5.§iỊn dÊu + ; - vào ô trống:
6 3 = 9 7 0 = 7 3 5 2 = 10
8 4 = 4 9 0 = 9 9 4 4 = 9
6. Từ ba ơ, viết phép tính đúng ( theo mẫu)
7. Viết phép tính thích hợp:
a) Minh đợc : 5 điểm mời
Hà đợc : 4 điểm mời
Cả Minh và Hà đợc :… điểm mời
b) Cã : 10 con gà
Bán đi : 5 con gà
Còn lại :con gà?
8.Số ?
Trong hình bên:
- Có hình vuông
- Có hình tam gi¸c
9.Nèi (theo mÉu)
6, 3, 9,
3 + 5 = 8
4, 6, 10,
8, 3, 5.
5 + 3 = 8
8 - 3 = 5
8 - 5 = 3
4 3 1
3 + < 8 9 - > 5
10. a) Khoanh vµo sè lín nhÊt: 4; 7; 3; 9; 8.
b) Khoanh tròn vào số bé nhÊt: 10; 5; 2; 6; 7.
<i><b>§Ị 18</b></i>
1. ViÕt tiÕp vào chỗ trống theo mẫu sau:
2. Dựng thc ni cỏc im c on thng
a. 2on thng
b. 3 đoạn thẳng
c. 4 đoạn thẳng
d. 5 đoạn thẳng
e. 6 đoạn thẳng
f. 8 đoạn thẳng
3.Viết tiếp vào các chỗ chem. Theo mẫu sau
Hình a H×nh b
H×nh d
H×nh e
H×nh c
H×nh f
A | | B C | | D
Đoạn thẳng AB Đoạn thẳng ..
N |
M |
P | | Q
C
Hình bên có ba đoạn thẳng là:
AB; .
Hình bên có sáu đoạn thẳng là:
MQ; .
Q
N
B
A
4. Sè
5. Ghi đúng là Đ; sai là S vo cỏc ụ vuụng sau õy:
6. Vẽ hình
a. Vẽ đoạn thẳng AB lớn hơn đoạn thẳng CD
b. Vẽ đoạn thẳng MN ngắn hơn đoạn thẳng PQ
7. Điền vào chỗ trống sau đây:
8. Tô màu vào mũi tên cao nhất sau đây:
9. Tô màu vào cột cao nhất và điền số thích hợp
Hình bên có ..đoạn thẳng
Số đoạn thẳng trong hình bên là:
- 6 đoạn thẳng
- 8 đoạn thẳng
- 10 đoạn thẳng
A
B
C
D - Đoạn thẳng AB <sub>- Đoạn thẳng </sub><sub></sub>.đoạn thẳng <sub>đoạn t hẳng</sub><sub></sub>
C
K
H
A
- Đoạn thẳng AH .đoạn thẳng
10. Điền số thích hợp vào mỗi đoạn thẳng sau đây