Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

KT DAI SO CHUONG 1 CO MA TRAN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.05 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Ma trận kiểm tra 1 tiết chương 1 Đại số 9



MÑNT


Chủ đề TNKQNhận biếtTL TNKQThông hiểuTL TNKQVận dụngTL Tổng

Khái niệm căn bậc hai.



Điều kiện xác ñinh


CTBH



1
0,25


1
0,5


1
1,5


1
0,5


4


2,75

Các pháp tính và các



phép biến đổi đơn giản


CBH



3



0,75


4
5,5


7


6,25


Căn bậc ba

2<sub> 1</sub> 2<sub> 1</sub>


Toång

4


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>ĐỀ KIỂM TRA TỐN 1 TIẾT</b>
<b>Mơn : ĐẠI SỐ CHƯƠNG 1</b>


Họ và tên:...
Lớp 9A3


Điểm Nhận xét của GV


<b>I.TRẮC NGHIỆM: </b>(3 điểm)


<i>Khoanh trịn vào chữ cái đứng trước đáp án đúng cho mỗi câu tương ứng.</i>
<b>Câu 1:</b> Biểu thức <i>x</i> 5<sub> có nghĩa khi:</sub>


a) x  5 b) x  5 c) x > 5 d) x <5
<b>Câu 2:</b> So sánh hai số 2 3



3 <sub> vaø </sub>325


a) 2 3


3 <sub>< </sub>3 25 <sub>b) 2</sub> 3


3 <sub>> </sub>325 <sub>c) 2</sub> 3


3 <sub>= </sub>325 <sub>d) tất cả đều sai</sub>


<b>Câu 3:</b> Giá trị của biểu thức: 3


27 -

3<i>−</i>8


a) -1 b) -1 c) 5 d) một kết quả khác


<b>Câu 4:</b>

Biểu thức

<i>x</i>1

2

b

ng :



a)

<b> .</b>

<i>x</i>1

<b> </b>

b).1 - x c). x - 1 d).x -1 và 1 - x



<b>Câu 5:</b>

Giá trị của biểu thức



25 196<sub>.</sub>
49 81

<sub>laø:</sub>



a)



10


9

<sub>b) </sub>

209

<sub>c) </sub>




15


9

<sub>d) kết quả khác</sub>



<i>Điền vào chỗ trống cịn thiếu để hoàn thành các phát biểu sau:</i>


<b>Câu 6</b>Với hai biểu thức A và B ... ta có: <i>A B</i>.  <i>A</i>....<sub>...</sub>


<b>Câu 7 </b>: Với hai biểu thức A, B mà A.B...và B..., ta có :


...


<i>A</i>
<i>B</i>  <i>B</i>
<b>Câu 8:</b> Với A  0 và B  0, ta có: <i>A B</i> ...


<b>II.TỰ LUẬN: </b>(7 điểm)


<b>Bài 1</b>: Rút gọn biểu thức:


a/A = ( 3 2)2 24 <b><sub> </sub></b><sub>(1,5ñ)</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

b/ B = 125 3 45 4 20   80 <b><sub> </sub></b><sub>(1,5ñ)</sub>
. . .
. . . .
. . . .
. . . .
. . . .
. . . .



<b>Bài 2</b>: Cho biểu thức


4
.


2 2 4


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>P</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


  <sub></sub>


<sub></sub>  <sub></sub>


 


 


a/ Rút gọn biểu thức (1,5đ)


. . . .
. . . .
. . . .
. . . .
. . . .
. . . .


. . . .
. . . .


b/ Tính giá trị của x khi P > 3 (1.0ñ)


. . . .
. . . .
. . . .
. . . .
. . . .
. . . .
. . . .


<b>Bài 3</b>: Tìm x biết: <i>x</i>4  <i>x</i> 2 <sub> (1.5đ)</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>



Chúc các em hồn thành tốt bài làm của mình!
<b>Mã đề</b>


<b>01</b>


<b> Thứ ….ngày 27 tháng 10 năm 2008</b>
<b>ĐỀ KIỂM TRA TỐN 1 TIẾT</b>


<b>Mơn : ĐẠI SỐ CHƯƠNG 1</b>
<b>Họ và tên:</b>...


<b>Lớp 9A3</b>



<b>Điểm</b> <b>Nhận xét của GV</b>


<b>I.TRẮC NGHIỆM: </b>(3 điểm)


<i>Khoanh trịn vào chữ cái đứng trước đáp án đúng cho mỗi câu tương ứng.</i>
<b>Câu 1 :</b> Biểu thức <i>x</i> 3<sub> có nghĩa khi:</sub>


a) x  3 b) x  3 c) x > 3 d) x < 3
<b>Caâu 2:</b> So sánh 2 số 33<sub>2</sub>


và 353
a) 33 <sub>2</sub>


< 3<sub>53</sub>


b) 33<sub>2</sub>


> 3<sub>53</sub>


c) 33<sub>2</sub>


= 3<sub>53</sub>


d) tất cả đều sai


<b>Câu 3:</b> Giá trị của biểu thức: 3


27 + 3


<i>−</i>8 laø:


a) -1 b) 5 c) 1 d) một kết quả khác


<b>Câu 4:</b>

Biểu thức

<i>x</i> 2

2

<sub> b</sub>



ng :



a)

<b>.</b>

<i>x</i> 2

<b> </b>

b).2 - x c). x -2 d). x - 2 và 2 - x



<b>Câu 5:</b>

Giá trị của biểu thức



25 196<sub>.</sub>
49 81

<sub>laø:</sub>



a)



10


9

<sub>b) </sub>



20


9

<sub>c) </sub>



15


9

<sub>d) kết quả khác</sub>



<i>Điền vào chỗ trống cịn thiếu để hoàn thành các phát biểu sau:</i>



<b>Câu 6 </b>: Với hai biểu thức A và B ... ta có: <i>A B</i>.  <i>A</i>....<sub>...</sub>


<b>Câu 7 </b>: Với hai biểu thức A, B mà A.B...và B..., ta có :


...


<i>A</i>
<i>B</i>  <i>B</i>
<b>Câu 8 </b>: Với A  0 và B  0, ta có: <i>A B</i> ...


<b>II.TỰ LUẬN: </b>(7 điểm)


<b>Bài 1</b>: Rút gọn biểu thức:


a) A = ( 2 3)2 24 <b><sub> </sub></b><sub>(1,5ñ)</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

. . . .
. . . .
. . . .
. . . .


b/ B = 125 4 45 3 20   80 <b><sub> </sub></b><sub>(1,5ñ)</sub>


. . .
. . . .
. . . .
. . . .
. . . .
. . . .



<b>Bài 2</b>: Cho biểu thức


4
.


2 2 4


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>P</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


  <sub></sub>


<sub></sub>  <sub></sub>


 


 


a/ Rút gọn biểu thức (1,5đ)


. . . .
. . . .
. . . .
. . . .
. . . .
. . . .
. . . .


. . . .
. . . .
. . . .
. . . .
. . . .


b/ Tính giá trị của x khi P > 2 (1.0đ)


. . . .
. . . .
. . . .
. . . .
. . . .
. . . .
. . . .


<b>Bài 3</b>: Tìm x biết: <i>x</i>  1 <i>x</i> 1 <sub> (1.5ñ)</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

. . . .
Chúc các em hoàn thành tốt bài làm của mình!


ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM



Câu

Đáp án

Điểm



I.Trắc


nghiệm



Câu 6: không


âm ,

<i>B</i>


Câu 7 : AB

0 , B

0 ,

<i>AB</i>


Caâu 8 :

<i><sub>A B</sub></i>2


0,5đ


0,5đ


0,25đ


II.Tự


luận


Bài 1



 

2

 

2


/ 3 2 2. 3 2 2 6


3 2 6 2 2 6
5


<i>a A</i>   


   




/ 25.5 4 9.5 3 4.5 16.5


5 5 12 5 6 5 4 5
5 5



<i>b B</i>   


   


0,5đ


0,5đ


0,5đ


0,5đ


0,5đ


0,5đ


Bài 2


 



4
/ .


2 2 4


. 2


.( 2) 4


.


( 2)( 2) 2


2 2


2 2 4



.


4 2


2 4


.
4 2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>a P</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x x</i> <i>x x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x x</i> <i>x</i>


<i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


  <sub></sub>
<sub></sub>  <sub></sub>
 <sub></sub> <sub></sub> 
 
 <sub></sub> 
 
 
 
 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 
 
   



  


b/ P > 3

<i>x</i>  3 <i>x</i>9

(TMĐK)



Vậy x > 9



(0,5đ)


(0,5đ)


(0,5đ)


(0,5đ)


(0,5đ)


Bài 3

ĐK để PT có nghĩa là x

1.




Với x

1 bình phương 2 vế ta có x + 1 = (x-1)

2

x + 1 = x

2

– 2x + 1



x

2

– 3x = 0


x ( x-3 ) = 0



x = 0 ( không tmđk) hoặc x = 3. ( tmđk)



(0,25đ)


(0,25đ)


(0,25đ)


(0,25đ)


(0,25đ)



Câu

1

2

3

4

5



Choïn

c

b

c

a

a



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×