Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

tr­êng tióu häc v¨n tiõn hä vµ tªn líp bµi kscl hsg th¸ng 9 m«n to¸n– líp 4 thêi gian 60 phót kh«ng kó giao ®ò sè ph¸ch §ióm nhën xðt ch÷ ký gk1 gk2 sè ph¸ch ngµy kióm tra 200 a phçn tr¾c nghiöm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (114 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Trờng tiểu học Văn tiến</b>


<b>Họ và tên: ...</b>
<i><b>Lớp: ...</b></i>


<b>Bài kSCL HSG tháng 9</b>
<b>Môn: Toán</b><b> Lớp 4 </b>


<i>(Thi gian: 60 phỳt khụng k giao )</i>


<b>Số phách</b>


...


<b>Điểm:</b> <b>Nhận</b>


<b>xét:</b> ...
... ...
...
...
<b>Chữ kí:</b>
<i>GK1:... </i>
<i>GK2: ...</i>
<b>Số phách</b>


<i>Ngày kiểm tra: / </i> <i>/ 200</i>


<b>A. Phần trắc nghiệm: Khoanh tròn vào chữ cái trớc câu trả lời đúng:</b>


<i><b>Bài 1: Từ các chữ số 0, 1, 2, 5 có thể lập đợc bao nhiêu số có ba chữ số khác nhau?</b></i>



A. 15 sè B. 12 sè C. 18 sè D. 24 sè


<i><b>Bµi 2:</b> Giá trị của biểu thức: </i> <i>B=19 ì 45+59ì 19 100 ì19 19 ì 4</i> là:


A. 100 B. 0 C. 190 D. 5


<b> B, Tù luËn:</b>


<i><b>Bµi 1: a.TÝnh nhanh: </b></i> <i>A=68− 66+64 − 62+.. .+24 − 22+20− 18+16</i>


b. Tính giá trị biểu thức: <i>B=100 4 ì20 −15+25:5</i>


<b> c. Điền thêm dấu ngoặc để B có giá trị lớn nhất:</b>


<i><b>Bài 2: Tìm a, b để số 45a3b chia hết cho cả 2, 5 v 9.</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<i><b>Bài 4:</b></i>


a. Hình bên có bao nhiêu hình vuông?
bao nhiêu hình chữ nhật?


b. Tính tổng chu vi các hình chữ nhật?




3 cm


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3></div>

<!--links-->

×