Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

KT chuong 1Dai so chat luong De so 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (76.4 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

TRƯỜNG THCS XUÂN CANH <b><sub>ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT</sub></b>
<b>MÔN Đại số 9</b>


<b>Mã đề 1</b>


<b>I - TRẮC NGHIỆM (3 ĐIỂM)</b>
<b>Câu 1: Kết quả của </b>

<i>12 , 5</i>


0,5 là:


<b>A. 5</b> <b>B. 25</b> <b>C. 125</b> <b>D. 0,5</b>


<b>Câu 2: Căn bậc hai số học của 144 là:</b>


<b>A. -12</b> <b>B. ± 12</b> <b>C. 12</b> <b>D. 144</b>


<b>Câu 3: Rút gọn biểu thức </b>

<sub>√</sub>

11+6

<i>2−</i>

<sub>√</sub>

<i>11− 6</i>

2 là:


<b>A. 3</b> <b>B. 0</b> <b>C. </b> 2

2 <b>D. một kết quả khác.</b>


<b>Câu 4: Biểu thức </b>

1


<i>3 − x</i> là:


<b>A. x ≤ 3</b> <b>B. x > 3</b> <b>C. x ≥ 3</b> <b>D. x < 3</b>


<b>Câu 5: Trục căn thức ở mẫu </b> 2

<i>10 −5</i>


<i>4 −</i>

10 là:


<b>A. </b> 3

5 <b>B. </b>

10


2 <b>C. </b>


13

10


6 <b>D. một kết quả khác</b>


<b>Câu 6: Phương trình </b>

<sub>√</sub>

<i>x+1=0</i> có nghiệm là:


<b>A. vô nghiệm</b> <b>B. x = - 1</b> <b>C. x = 1 hoặc x = - 1</b> <b>D. x = 1</b>


<b>II - TỰ LUẬN (7 ĐIỂM)</b>


<b>Câu 7: (2 điểm)Thực hiện phép tính </b>
a)

125


5 +

90+

<i>14 , 4 .</i>

<i>10−</i>

45 b)
15


6+1<i>−</i>


4


<i>6 − 2</i>


<b>Câu 8: (4 điểm) Cho biểu thức </b>


<i>P=</i>

<i>a+2</i>


<i>a+3−</i>


5


<i>a+</i>

<i>a −6</i>+¿


1


<i>2 −</i>

<i>a</i>

(v

ới a ≥ 0; a ≠ 4)


a) Rút gọn P


b) Tìm các giá trị của a để P = 1<sub>2</sub>


c) Tìm các giá trị nguyên của a để biểu thức P có giá trị nguyên
d)


<b>Câu 9: (1 đi ểm) Giải phương trình:</b>

<sub>√</sub>

<i>x</i>2+6 x +9=3 x −1




</div>

<!--links-->

×