Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Tài liệu BT nguyên hàm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (76.46 KB, 4 trang )

Bài tập NGUYÊN HÀM
1.
3
dx
1
x
x −

( )
3
2
1 1 1
dx 1 dx
1 1
x
x x
x x
− +
 
= = + + +
 ÷
− −
 
∫ ∫
=
( )
( )
2 3 2
1
1 1
1 dx ln 1


1 3 2
d x
x x x x x x c
x

+ + + = + + + − +

∫ ∫
2.
( )
1
4 7 dx = 4 7 7 4 7 dx
4
x x x x+  + −  +
 
∫ ∫
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
3 5 3
1
2 2 2 2
1 1 2 2
4 7 7 4 7 4 7 4 7 7 4 7
16 16 5 3
x x d x x x c
 
 
= + − + + = + − × + +
 
 
 


3.
( )
( )
( )
17
2 2 2
d 2
d 1
2 5
2
2 5
x
x
I
x
x
= =
+
+
∫ ∫
1 10
arctg
5
10
x c
 
= +
 ÷
 

4.
( )
( )
( )
x
dx 1 2 1 1 1 1 2
2 ln
ln 2 5ln 2 5ln 2
2 + 5 2 2 5 2 5
2 2 5
x x
x
x x x
x x
d
d c
 
= = − = +
 ÷
+ +
 
+
∫ ∫ ∫
5.
( )
( )
5
3 2 3
cos
cos 1 sin 1 sin cos cos sin dx

1 sin
x
dx x x dx x x x x
x
 
= + = − +
 

∫ ∫ ∫
( )
( ) ( )
3 4
2 3
sin cos
1 sin sin cos cos sin
3 4
x x
x d x xd x x c= − − = − − +
∫ ∫
Bài 6: Tính
1
3 2
0
1I x x dx= −

Giải:
Đặt t =
2
1 x−



t
2
= 1 – x
2


xdx = -tdt
Đổi cận:
x 0 1
t 1 0
Khi đó:
1
3 2
0
1I x x dx= −

=
1
2 2
0
1I x x xdx= −

=
( )
1
2
0
1 . .t t tdt−


=
( )
1
2 4
0
t t dt−

=
3 5
1
0
3 5
t t
 

 ÷
 
=
2
.
15
Bài 7: Tính
( )
1
4
3 4
0
1I x x dx= +

Giải:

Đặt t = x
4
+ 1

dt = 4x
3
dx
3
4
dt
x dx⇒ =
Đổi cận:
x 0 1
t 1 2
Khi đó:
( )
1
4
3 4
0
1I x x dx= +

=
2
4 5
1
2
1 1 31
.
1

4 20 20
t dt t
 
= =
 ÷
 

Bài 8: Tính
1
0
1
1
I dx
x
=
+

Giải:
Đặt t =
x
;
2
2t x dx tdt⇒ = ⇒ =
Nguyên hàm- Tích phân 1
Đổi cận:
x
0
1
t 0 1
Khi đó:

( )
( )
1 1 1
0 0 0
1
1 1
2 2 1 2 ln 1 2 1 ln 2 .
0
1 1
1
t
I dx dt dt t t
t t
x
 
= = = − = − + = −
 ÷
+ +
+
 
∫ ∫ ∫
Bài 9: Tính
1
33 4
0
1I x x dx= −

Giải:
Đặt t =
3 4 3 4 3 2

3
1 1
4
x t x x dx t dt− ⇒ = − ⇒ = −

Đổi cận:
x
0
1
t 1 0
Khi đó:
1 1
33 4 3 4
0 0
1
3 3 3
1 .
0
4 16 16
I x x dx t dt t= − = = =
∫ ∫
Bài 10: Tính
2
3
1
1
dx
I
x x
=

+

Giải:
Ta có:
2 2
2
3 3 3
1 1
1 1
dx x dx
x x x x
=
+ +
∫ ∫
Đặt
3 2 3 2 2
2
1 1 2 3
3
tdt
t x t x tdt x dx x dx= + ⇒ = + ⇒ = ⇒ =

Đổi cận:
x 1 2
t
2
3
Khi đó:
( )
( )

( )
2 2 3 3
2
2
3 3 3
1 1
2 2
2
2 1 1 1
3 1 3 1 1
1 1
3 3
1 1 1 1 1 2 1 1 2 1 1 1
ln 1 ln 1 ln ln ln ln ln
3 3 1 3 2 3 3
2 1
2 2
2 2 1
2 1
dx x dx dt
I dt
t t t
x x x x
t
t t
t
 
= = = = − =
 ÷
− − +

 
+ +
 
 −  − +
= − − + = = − = =
 ÷
 ÷
 ÷
+
+

 
 

∫ ∫ ∫ ∫

Bài 11: Tính
( )
4
1
1
dx
I
x x
=
+

Giải:
Đặt
2

2x t dx tdt= ⇒ =

Đổi cận:
x 1 4
t 1 2
Nguyên hàm- Tích phân 2
Khi đó:
( )
( ) ( )
( )
4 2 2 2
2
1 1 1 1
2 1 1
2 2
1 1 1
1
2
2 1 4
2 ln ln 1 2 ln ln 2ln .
1
3 2 3
dx tdt dt
I dt
t t t t t t
x x
t t
 
= = = = − =
 ÷

+ + +
 
+
 
= − + = − =
 ÷
 
∫ ∫ ∫ ∫
Bài 12: Tính
2
3
0
1
3 2
x
I dx
x
+
=
+

Giải:
16 Đặt
3
3 2
3
2
3 2 3 2 3 3 ;
3
t

t x t x t dt dx x

= + ⇒ = + ⇒ = =

Đổi cận:
x 0 2
t
3
2
2
Khi đó:
( )
3 3
3
2 2
5 2
2 4
3
2 2
2
2
1 1 1 42 4 2 37 4 2
3
. 1
3 3 5 2 3 5 5 15
2
t
t t
I t dt t t dt
t


 
 

= = + = + = − − =
 ÷
 ÷
 ÷
 
 
∫ ∫
Bài 13: Tính
4
2
7
9
dx
I
x x
=
+

Giải:
17 Đặt
( )
2 2 2
2 2
9 9 0 ;
9
dx tdt tdt

t x t x t tdt xdx
x x t
= + ⇒ = + > ⇒ = = =


Đổi cận:
x
7
4
t 4 5
Khi đó:
5
2
4
5
1 3 1 7
ln ln
4
9 6 3 6 4
dt t
t t

= =
− +

Bài 14: Tính
1
1
5 4
x

I dx
x

=


Giải:
21 Đặt
5 4 4t x dt dx= − ⇒ = −

Đổi cận:
x -1 1
t 9 1
Khi đó:
( ) ( )
1 1 9 9 9
1 9 1 1 1
3
5 1
1 5 5 1 1
4 4
16 8 16
5 4 2
9 9
5 1 2 5 1 5 13 1
. 3 1 27 1
1 1
8 16 3 8 24 4 12 6
t
dt

x t
I dx dt dt tdt
x t t t
t t


 

 ÷

 
= = = = − =

= − = − − − = − =
∫ ∫ ∫ ∫ ∫
Bài 15: Tính
9
3
1
1I x xdx= −

Nguyên hàm- Tích phân 3
Giải:
22 Đặt
1t x dt dx= − ⇒ = −

Đổi cận:
x 1 9
t 0 -8
Khi đó:

( ) ( )
(
)
( ) ( )
9 8 0
7
4
4 7
3 4
3 3 3
3 3
1 0 8
0
3 3 3 3 468
1 1 2 2
8
4 7 4 7 7
I x xdx t t dt t t dt t t


 
= − = − − = − = − = − − + − = −
 ÷

 
∫ ∫ ∫

Bài 16: Tính
( )
1

2
2
11 5
dx
I
x

=
+

Giải:
24 Đặt
11 5 5t x dt dx= + ⇒ =

Đổi cận:
x -2 1
t 1 6
Khi đó:
( )
1 6
2
2
2 1
6
1 1 1 1 1
1
5 5 30 5 6
11 5
dx dt
I

t t
x


= = = − = + =
+
∫ ∫
Nguyên hàm- Tích phân 4

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×