Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (219.41 KB, 10 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>``</b>
<b>Phòng giáo dục & Đào tạo Quỳnh Lu</b>
<i><b> Trờng THCS Quỳnh phơng</b></i>
<i><b> Trờng THCS Quỳnh phơng</b></i> <b>Độc lập </b><b> Tự do </b><b> Hạnh phúc</b>
<b>GVCN và học sinh Lớp trực tuần phải thực hiện tốt một số nội quy sau đây:</b>
I. V thi gian: T th 2 đầu tuần đến chủ nhật cuối tuần.
II. Về Nội dung cụng vic:
1. Theo dõi chính xác số lợng học sinh của các lớp, nắm bắt cụ thể số
học sinh nghỉ học, bỏ học qua mỗi buổi học.
2. Theo dõi, kiểm tra tình hình của các lớp.
3. ỏnh trng đúng hiệu lệnh, thời gian quy định của mỗi tiết học.
4. Thực hiện quét dọn văn phòng, lau rửa ấm chộn, v sinh h tiu trc
mỗi buổi học.
5. Phn ánh kịp thời các hiện tợng không tốt xẩy ra ở trờng nh việc giữ
gìn bảo quản cơ sở vật chất, vẽ bậy viết bậy lên bảng, lên tờng, ngồi
lên bàn, lên lan can, trèo cây hái hoa bẻ cành... hay hiện tợng đánh
đập nhau……
6. Cuối tuần thu sổ đầu bài, tổng hợp đánh giá xếp loại thi đua.
7. Tổ chức hội ý cuối tuần, chào cờ đầu tuần tiếp theo. Hoàn thành
nhiệm vụ mới đợc bàn giao trực cho lớp khác .
8. Giữ gìn bảo quản sổ trực sạch sẽ.
9. Lớp trực nào làm tốt sẽ đợc khen thởng, nếu khơng hồn thành
nhiệm vụ phải trực lại và phải chịu phê bình khiển trách.
<i>Quúnh phơng, ngày 05 tháng 9 năm 2007</i>
<b> Hiệu trởng:</b>
Tuần 2 - tháng 1 - 2008 Líp trùc 9e
<b>I.</b> <b>NhËn xÐt chung:</b>
<i><b>1. Tình hình chung trong tuần:</b></i>
...
...
...
...
...
<i><b>2. Về học tập:</b></i>
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
<b>II.</b> <b>XÕp lo¹i cơ thĨ:</b>
<i><b> 1. Sĩ số: </b></i>
- Lớp không vắng (14đ<sub>) gồm:...</sub>
...
- Lớp vắng từ 1 2 Em (12đ<sub>) </sub>
gồm:...
...
- Lớp vắng từ 3 4 Em (10đ<sub>) gồm: ...</sub>
...
...
<i><b> 2. VÖ sinh:</b></i>
- Lớp không vi phạm (14đ<sub>) gồm: ...</sub>
...
- Lớp vi phạm 1 2 lần ( 12đ<sub>) </sub>
gồm: ...
...
- Lớp vi phạm từ 3 lần trở lên (10đ<sub>) gồm: ...</sub>
...
Tuần 2 - th¸ng 1 - 2008 Líp trùc 7d
<b>III.</b> <b>NhËn xÐt chung:</b>
<i><b>4. T×nh h×nh chung trong tn:</b></i>
...
...
...
...
...
<i><b>5. VỊ häc tËp:</b></i>
...
...
...
...
...
...
...
...
<i><b>6. VỊ sÜ sè, vƯ sinh:</b></i>
...
...
...
...
...
<b>IV.</b> <b>XÕp lo¹i cơ thĨ:</b>
<i><b> 1. Sĩ số: </b></i>
- Lớp không vắng (15đ<sub>) gồm:...</sub>
...
- Lớp vắng từ 1 2 Em (13đ<sub>) </sub>
gồm:...
...
- Lớp vắng từ 3 4 Em (11đ<sub>) gồm: ...</sub>
...
- Lớp vắng từ 5 em trở lên (9đ<sub>) gồm:...</sub>
...
<i><b> 2. VƯ sinh:</b></i>
- Líp kh«ng vi phạm (15đ<sub>) gồm: ...</sub>
...
- Lớp vi phạm 1 2 lần ( 13đ<sub>) </sub>
gồm: ...
...
- Lớp vi phạm từ 3 lần trở lên (11đ<sub>) gồm: ...</sub>
...
<i><b> 3. Häc tËp: </b></i>
<b>TT</b> <b>Líp</b> <b>Sè giê<sub>häc</sub></b> <b>Tỉng<sub>®iĨm</sub></b> <b><sub>trung bình</sub>Điểm</b> <b>Xếp loại</b> <b>Điểm</b> <b>Ghi chú</b>
1 <b>9A</b>
2 <b>9B</b>
3 <b>9C</b>
4 <b>9D</b>
5 <b>9E</b>
6 <b>9G</b>
7 <b>9H</b>
8 <b>8A</b>
9 <b>8B</b>
10 <b>8C</b>
11 <b>8D</b>
12 <b>8E</b>
13 <b>8G</b>
14 <b>8H</b>
<b>V.</b> <b>Tổng hợp chung.</b>
<b>TT</b> <b>Lớp</b> <b>Điểm học<sub>tập</sub></b> <b>Điểm sĩ<sub>số</sub></b> <b>Điểm vệ<sub>sinh</sub></b> <b><sub>điểm </sub>Tổng</b> <b>Xếp loại</b> <b>Ghi chú</b>
1 <b>9A</b>
2 <b>9B</b>
3 <b>9C</b>
4 <b>9D</b>
5 <b>9E</b>
6 <b>9G</b>
7 <b>9H</b>
9 <b>8B</b>
10 <b>8C</b>
11 <b>8D</b>
12 <b>8E</b>
13 <b>8G</b>
14 <b>8H</b>
<b>GV Trùc tuÇn:</b>
<b> </b>
<i><b>3.Häc tập: </b></i>
<b>TT</b> <b>Lớp</b> <b>Số giờ<sub>học</sub></b> <b>Tổng<sub>điểm</sub></b> <b><sub>trung bình</sub>Điểm</b> <b>Xếp loại</b> <b>§iĨm</b> <b>Ghi chó</b>
1 <b>7A</b>
2 <b>7B</b>
3 <b>7C</b>
4 <b>7D</b>
5 <b>7E</b>
6 <b>7G</b>
7 <b>7H</b>
8 <b>7I</b>
9 <b>6A</b>
10 <b>6B</b>
11 <b>6C</b>
12 <b>6D</b>
13 <b>6E</b>
14 <b>6G</b>
15 <b>6H</b>
<b>III.Tỉng hỵp chung.</b>
<b>TT</b> <b>Lớp</b> <b>Điểm học<sub>tập</sub></b> <b>Điểm sĩ<sub>số</sub></b> <b>Điểm vệ<sub>sinh</sub></b> <b><sub>điểm </sub>Tổng</b> <b>Xếp lo¹i</b> <b>Ghi chó</b>
1 <b>7A</b>
2 <b>7B</b>
3 <b>7C</b>
4 <b>7D</b>
5 <b>7E</b>
6 <b>7G</b>
7 <b>7H</b>
8 <b>7I</b>
9 <b>6A</b>
10 <b>6B</b>
11 <b>6C</b>
12 <b>6D</b>
13 <b>6E</b>
14 <b>6G</b>
15 <b>6H</b>
<b>* Tổng hợp tháng 1/2008:</b>
<b>TT</b> <b>Lớp</b> <b>Tuần 1</b> <b>Tuần 2</b> <b>Tuần 3</b> <b>Tuần 4</b> <b>Tuần 5</b> <b>Tổng điểm</b> <b>Xếp lo¹i</b>
1 <b>7A</b>
2 <b>7B</b>
3 <b>7C</b>
4 <b>7D</b>
5 <b>7E</b>
6 <b>7G</b>
7 <b>7H</b>
8 <b>7I</b>
9 <b>6A</b>
10 <b>6B</b>
11 <b>6C</b>
12 <b>6D</b>
13 <b>6E</b>
14 <b>6G</b>
15 <b>6H</b>
<b>* Tổng hợp chung học tập và đội </b>
<b>TT</b> <b>Líp</b> <b>§iĨm häc<sub>tËp</sub></b> <b>§iĨm §éi</b> <b>Tổng điểm</b> <b>Xếp loại</b> <b>Ghi chú</b>
1 <b>7A</b>
2 <b>7B</b>
3 <b>7C</b>
4 <b>7D</b>
5 <b>7E</b>
6 <b>7G</b>
7 <b>7H</b>
8 <b>7I</b>
9 <b>6A</b>
10 <b>6B</b>
11 <b>6C</b>
12 <b>6D</b>
13 <b>6E</b>
14 <b>6G</b>
15 <b>6H</b>
<b>GV trực tuần:</b>
<b>* Tổng hợp tháng 2/2008:</b>
<b>TT</b> <b>Lớp</b> <b>Tuần 1</b> <b>Tuần 2</b> <b>Tuần 3</b> <b>Tuần 4</b> <b>Tuần 5</b> <b>Tổng<sub>điểm</sub></b> <b>XÕp lo¹i</b>
1 <b>9A</b>
2 <b>9B</b>
3 <b>9C</b>
4 <b>9D</b>
5 <b>9E</b>
6 <b>9G</b>
8 <b>8A</b>
9 <b>8B</b>
10 <b>8C</b>
11 <b>8D</b>
12 <b>8E</b>
13 <b>8G</b>
14 <b>8H</b>
<b>* Tổng hợp chung học tập và đội </b>
<b>TT</b> <b>Líp</b> <b>§iĨm häc<sub>tËp</sub></b> <b>Điểm Đội Tổng điểm</b> <b>Xếp loại</b> <b>Ghi chú</b>
1 <b>9A</b>
2 <b>9B</b>
3 <b>9C</b>
4 <b>9D</b>
5 <b>9E</b>
6 <b>9G</b>
7 <b>9H</b>
8 <b>8A</b>
9 <b>8B</b>
10 <b>8C</b>
11 <b>8D</b>
12 <b>8E</b>
13 <b>8G</b>
14 <b>8H</b>
<b>GV Trực tuần:</b>
<b>Phòng giáo dục Quỳnh Lu Cộng hoà x· héi chđ nghÜa viƯt nam </b>
<i><b> Trêng THCS Qnh phơng</b></i> <b>Độc lập </b><b> Tự do </b><b> Hạnh phúc</b>
* <i>Địa điểm:</i> Tại phòng học Lớp:...
* <i>Thành phần:</i>
<b>- Về phía nhà trờng:</b>
1. Thầy Nguyễn Văn Bảy Bí th chi bộ Hiệu trởng
2. Cô Hoàng Thị Khai Hiệu phó CT Công đoàn
3. Thầy Hồ Sỹ Sơn Hiệu phó
4. Thầy Trần Quang Ngọc Th ký Bí th chi Đoàn
5. Thầy Hoàng Văn Sơn TPT Đội
<b>- Về phía lớp: </b>
1. Thầy (Cô) giáo chủ nhiệm: ...
2. TËp thĨ líp: ...
<b>* Néi Dung:</b>
<i><b>Nhà trờng bàn giao cơ sở vật chất cho các lớp các đồ dùng nh sau:</b></i>
1. Một phòng học lớp …. nhà ……… …... , 3 cửa sổ và 1 cửa
chÝnh
2. 08 bóng tuýp, 02 quạt trần còn mới, sử dụng tốt.
3. 01 ổ điện, 02 bộ công tắc bóng, 01 bộ công tắc quạt.
4. .. bộ bàn và ghế.
5. 01 bàn giáo viên, 1 ghế giáo viên.
6. 01 bảng chống loá.
7. 03 bng panụ giỏo dc o đức học sinh và 01 ảnh Bác Hồ
8. 01 đồng hồ.
9. …….. c¸i ghÕ nhùa häc sinh.
10. ……..BiĨn líp
11. 4 bức tờng xung quanh lớp còn trắng và sạch đẹp.
Sau khi bàn giao GVCN và tập lớp ... nhận đủ số tài sản trên.
Nhà trờng bàn giao đầy đủ các cơ sở vật chất trên. Nếu mất hoặc h hỏng
lớp phải chịu trách nhiệm đền bù hoặc sửa chữa cho nhà tròng.
Hai bên nhất trí và kí vào biên bản, biên bản đợc in thành 2 bản
(Một bản nhà trờng giữ, 1 bn lp gi).
Biên bản kết thúc lúc 17 cùng ngày.
<i>Quỳnh phơng, ngày 05 tháng 9 năm 2007</i>
<i> Th ký:</i> <i>HiƯu trëng:</i>
<i><b>TrÇn Quang Ngäc</b></i> <i><b>Ngun Văn Bảy</b></i>
<b>Đại diện lớp</b> <b>:</b>
<b>GVCN</b> <b>:</b> <b>Lớp trởng:</b>
<b>Danh sách lớp ... kí biên bản</b>
<b>TT</b> <b>Họ và tên</b> <b>Chữ kÝ häc sinh</b> <b>Ghi chó</b>
32
33
34
35
36
37
38
<b>Tỉng Hỵp häc kỳ I</b>
<b>TT</b> <b>Lớp</b> <b>Tháng9 Tháng10 Tháng11 Tháng12 Tháng1</b> <b>Tổng<sub>điểm</sub></b> <b>Xếp lo¹i</b>
1 <b>9A</b>
2 <b>9B</b>
3 <b>9C</b>
4 <b>9D</b>
5 <b>9E</b>
6 <b>9G</b>
7 <b>9H</b>
8 <b>8A</b>
9 <b>8B</b>
10 <b>8C</b>
11 <b>8D</b>
12 <b>8E</b>
13 <b>8G</b>
14 <b>8H</b>
<b>Tỉng Hỵp häc kỳ I</b>
<b>TT</b> <b>Lớp</b> <b>Tháng9 Tháng10 Tháng11</b> <b>Tháng12</b> <b>Tháng1</b> <b>Tổng<sub>điểm</sub></b> <b>Xếp lo¹i</b>
1 <b>7A</b>
2 <b>7B</b>
3 <b>7C</b>
4 <b>7D</b>
5 <b>7E</b>
6 <b>7G</b>
7 <b>7H</b>
8 <b>7I</b>
9 <b>6A</b>
10 <b>6B</b>
11 <b>6C</b>
12 <b>6D</b>
13 <b>6E</b>
14 <b>6G</b>
15 <b>6H</b>