Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

Kiem tra 1 tiet Dai so 9 chuong I

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.73 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Trường THCS Lê Lợi</b> <b>KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I</b>


Họ và tên:……….. <i><b>Môn: Đại số </b></i>


Lớp: 9 … <i>Thời gian 45 phút</i>


<b>PHẦN TRẮC NGHIỆM</b>


<i>Hãy khoanh tròn các đáp án đúng cho mỗi câu hỏi sau:</i>


<i><b>Câu 1: Căn bậc hai số học của 8 là:</b></i>


<b>A. 4</b> <b>B. –2</b> √2 <b>C. 2</b> √2 <b>D. –2</b> √2 và 2


√2


<i><b>Câu 2: Để </b></i> √<i>2 x −4</i> xác định thì:


<b>A. x = 2</b> <b>B. x </b> 2 <b>C. x </b> –2 <b>D. x </b> 2


<i><b>Câu 3: Phép so sánh nào sau đây là sai ?</b></i>


<b>A. 2</b> √2 > √7 <b>. B. –5</b> √2 <4 √2 <b>.C. 3</b> √2 < 2 √3 <b>. D. 2 –</b> √5 < 0.


<i><b>Câu 4: Kết quả rút gọn của phép biểu thức </b></i> 3√<i>7 −7</i>√3
√<i>7 −</i>√3 là:


<b>A. – 4 </b> <b>B. – </b> √21 <b>C. </b> √21 <b>D. 4.</b>


<i><b>Câu 5: Cho </b></i> √<i>x</i> <b> = 2 thì x2 bằng:</b>



<b>A. 16</b> <b>B. 8</b> <b>C. 4</b> <b>D. 2</b>


<i><b>Câu 6: Kết quả của </b></i> 3


√<i>−0 . 001</i> là:


<b>A. 0.1</b> <b>B. – 0.01</b> <b>C. 0.01</b> <b>D. – 0.1</b>


<b>PHẦN TỰ LUẬN</b>


<i><b>Câu 1: Thực hiện phép tính:</b></i>


a) √<i>20−</i>√45+3√18+√72 .


b) (15√<i>200 − 3</i>√450+2√50):√10 .


<i><b>Câu 2: Cho biểu thức:</b></i>


P =

(

√<i>x</i>
√<i>x −2</i>+


√<i>x</i>
√<i>x +2</i>

)

.


<i>x − 4</i>
√<i>4 x</i> .
a) Tìm diều kiện để P có nghĩa.
b) Rút gọn P.


c) Tìm x để P > 3.



<i> Hết </i>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×