Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (60.73 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Hä vµ tªn HS :... </b>
<b>I . Trắc nghiệm ( 7 .0 đ ) : Em hãy khoanh vào chữ cái biểu thị đáp án đúng :</b>
<b>Câu 1 ( 0.5 đ ) . Tập xác định của hàm số y = </b>
<b>A . ( 2 ; </b>
<b>A . ( 2 ; </b> <b> ) </b> <b>B . [ 2 ; </b> <b>)</b> <b>C . (</b>
<b>Câu 3 ( 0.5 đ ) . Chọn hàm số đồng biến ( trên khoảng (</b>
<b>A . </b>–<b> 5 </b> <b>B . </b>–<b> 7 </b> <b>C . 5</b> <b>D . 7</b>
<b>Câu 5 ( 0.5 đ ) . Đờng thẳng y = k x </b>–<b> 3 ®i qua ®iÓm A ( - 1 ; 1 ) khi k b»ng :</b>
<b>A . </b>–<b> 2 </b> <b>B . </b>–<b> 4 </b> <b>C . 2</b> <b>D . 4</b>
<b>C©u 6 ( 0.5 đ ) . Đờng thẳng y = a x + b ®i qua ®iĨm A ( 1 ; 4 ) , B ( - 1 ; 2 ) th× a + b b»ng </b>
<b>A . </b>–<b> 2 </b> <b>B . </b>–<b> 4 </b> <b>C . 2</b> <b>D . 4</b>
<b>Câu 7 ( 0.5 đ ) . Cho hàm sè f ( x ) = x2<sub> - 3 x + 1 ; f ( 2 ) b»ng :</sub></b>
<b>A . </b>–<b> 1 </b> <b>B . 11 </b> <b>C . 13</b> <b>D . 5</b>
<b>C©u 8 ( 0.5 ® ) . parabol y = x 2<sub> - k x </sub></b><sub>–</sub><b><sub> 3 ®i qua ®iĨm A ( 1 ; 3 ) khi k b»ng :</sub></b>
<b>A . </b>–<b> 2 </b> <b>B . </b>–<b> 4 </b> <b>C . 2</b> <b>D . </b>–<b> 5 </b>
<b>Câu 9 ( 0.5đ ) . Cho hàm số y = x2 </b><sub>–</sub><b><sub> 4x + 3 . Tìm mệnh đề </sub><sub>sai trong các mệnh đề sau : </sub></b>
<b>A . y tăng trên khoảng ( 2 : </b> <b>)</b> <b>B . y giảm trên khoảng (</b>
<b>C . Đồ thị hàm số nhận I ( 2 ; - 1 ) làm đỉnh </b> <b>D . Đồ thị hsố nhận đờng thẳng x = 2 làm trục đối xứng</b>
<b>C©u 10 ( 0 . 5 đ ) . Trong các hàm số sau , hàm số nào không phải là hàm số lẻ ?</b>
<b>A . y = x3<sub> + 1 </sub></b> <b><sub>B . y = x </sub>3</b><sub>–</sub><b><sub> x </sub></b> <b><sub>C . y = x </sub>3<sub> + x </sub></b> <b><sub>D . y = </sub></b>
<b>Câu 12 ( 0.5 đ ) Parabol ( P ) đi qua ba điểm A ( - 1 ; 0 ) ; B ( 0 ; - 4 ) ; C ( 1 ; - 6 ) có phơng trình là : </b>
<b>A . y = x2 <sub>+ 3x </sub></b><sub>–</sub><b><sub> 4 . </sub></b> <b><sub>B . y = x</sub>2 <sub>- 3x </sub></b><sub>–</sub><b><sub> 4 </sub></b> <b><sub>C . y = x</sub>2 <sub> - 3x + 4 </sub></b> <b><sub>D . y = - x</sub>2 <sub>+ 3x </sub></b><sub>–</sub><b><sub> 4 </sub></b>
<b>Câu 13 ( 0 . 5 đ ) Đồ thị hàm số y = - 2 x2 <sub>+ 2 x - 1 đi qua điểm E có tọa độ là :</sub></b>
<b>A . E ( 0 ;1)</b> <b>B . E . ( 0 ; - 1 )</b> <b>C . E ( 1 ; 2 ) </b> <b>D . E ( 2 ; 1 )</b>
<b>A. Hµm sè y= x2 <sub>+ </sub></b>
<b>II . Tù luËn ( 3 . 0 đ )</b>
<b>Câu 15 ( 2 đ) Lập bảng biến thiên của hàm số : y = - x2 <sub>+ 2 x + 1 </sub></b>
<b> Câu 16 (1đ) Tìm a, b biết(P) y = x 2<sub> + a x + b </sub><sub>đi qua điểm</sub><sub> A ( 0 ; 2 ), </sub><sub>nhận đờng thẳng</sub><sub> x = - 2 </sub><sub>làm trục đối xứng</sub></b>
<b>C©u 6 ( 0.5 đ ) . Đờng thẳng y = a x + b ®i qua ®iĨm A ( 1 ; 4 ) vµ qua ®iĨm B ( - 1 ; 2 ) th× a - b b»ng : -2</b>
<b>A . </b>–<b> 2 </b> <b>B . </b>–<b> 4 </b> <b>C . 2</b> <b>D . 4</b>
<b>Câu 6 ( 0.5 đ ) . §êng th¼ng y = a x + b ®i qua ®iĨm A ( 1 ; 4 ) và qua điểm B ( - 1 ; 2 ) th× b - a b»ng : 2</b>
<b>A . </b>–<b> 2 </b> <b>B . </b>–<b> 4 </b> <b>C . 2</b> <b>D . 4</b>
<b>C©u 6 ( 0.5 đ ) . Đờng thẳng y = a x + b ®i qua ®iĨm A ( 1 ; 4 ) và qua điểm B ( - 1 ; 6 ) th× a + b b»ng : 4</b>