Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

De KT Hoc ky II Toan 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (85.53 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

phòng GD&ĐT thị x Thái hòa<b>Ã</b>


trờng thcs nghĩa thuận <sub>Môn: Toán 6</sub>thi kiểm trồạhc kỳ ii<i><sub>- Năm học 2008 - 2009</sub></i>
<i>(Thời gian: 90 phút)</i>


<b>:</b>
<b>I.</b>


<b> I S (7im)</b>
<b>Bi 1 : (1,5) </b>


<b>Phát biểu và viết dạng tổng quát của phép nhaõn ,</b> <b>pheựp chia hai phân số</b>.


<b>Aựp duùng : Tớnh </b>


12 4
:
7 21




<b>Bài 2: (2đ)Thùc hiƯn phÐp tÝnh:</b>


<b>a) </b>
<i>−</i>4


9 .
7
15+


4



<i>−</i>9.
8
15


1 3


2 4


3 2 <b><sub>b) </sub></b>


3
. 12
4


<b>c) </b> <b>d) </b>


2
5
4
 
 
 
<b>Bµi 3: (2đ)Tìm x bieát:</b>


<b>a)</b>


6
5 10



<i>x</i>




 <b>b)<sub> </sub></b>


1 1


3 1


5 2


<i>x</i> 


<b>Bµi 4: (1đ)Lập các phân số bằng nhau từ đẳng thức: -2.6 = -3 .4</b>


<b>Bài 5 : (0,5đ)</b> <b> Viết các phân số sau đây dưới dạng phân số tối giản có mẫu </b>
<b>dương:</b>


4 12
;
8 9
 
<b>II.HÌNH HỌC (3Điểm )</b>


<b>Bài 6 (1đ)</b>


<b>Vẽ đoạn thẳng AB bằng 3cm.Vẽ đường tròn (A; 2,5cm) và đường tròn</b>
<b> (B; 1,5cm).Hai đường tròn này cắt nhau tại C và D.Tính CA; DB </b>



<b>Bài 7 (1đ) </b>


<b>Trên nữa mặt phẳng có bờ chứa tia Ox , xác định hai tia Oy và Oz sao cho</b>




<i>xOy</i><b><sub> = 35</sub>0<sub> ,</sub></b><i><sub>xOz</sub></i> <b><sub> =90</sub>0<sub> . Tính </sub></b><i><sub>yOz</sub></i><b><sub>.</sub></b>
<b>Bài 8 (1đ) </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

ĐÁP ÁN


<b>BÀI</b> <b>CÂU</b> <b>ĐIỂM</b>


<b>I.ĐẠI SỐ</b>


<b>Bài 1</b> <b>Phát biểu và viết đúng công thức tổng quát phép </b>
<b>nhân</b>


<b>0,5</b>
<b>Phát biểu và viết đúng cơng thức tổng qt phép </b>


<b>chia</b>


<b>0,5</b>


<b>Tính đúng:-9</b> <b>0,5</b>


<b>Bài 2</b>



<b>a)</b>


4 7 8


.


9 15 15


4 4


.1


9 9


  


 <sub></sub>  <sub></sub>


 


 


 


<b>0,5</b>


<b>b) -9</b> <b>0,5</b>


<b>c)</b>



7 11 14 33 19


3 2 6  6 6 <b>0,5</b>


<b>d)</b>


5 5 25
.


4 4 16 <b>0,5</b>


<b>Baøi 3</b>


<b>a)</b>


5.6 30
3


10 10


<i>x</i>  


 


<b>1</b>


<b>b)</b>


16 3



5 2


3 16
2 5
15 32
10 10


47
10


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


 
 
 


<b>1</b>


<b>Baøi 4</b>


2 3 2 3


; ;


4 6 4 6



6 4 6 4


;


3 2 3 2


   


 


 


   


<b>0,5</b>
<b>0,5</b>
<b>Baøi 5</b>


4 1


8 2


12 4


9 3











</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Bài 6</b>


<b>CA= 2,5cm;DB= 1,5cm</b>


<b>0,5</b>


<b>0,5</b>
<b>Bài 7</b>


<b>yOx =550</b>


<b>0,5</b>


<b>0,5</b>


<b>Bài 8</b>


<b>Cách vẽ :</b>
<b>- Vẽ goùc </b>


<b>- Vẽ tia Oz nằm giữa Ox và Oy sao </b>
<b>cho </b>


   1100 <sub>55</sub>0


2 2



<i>xOy</i>


<i>xOz zOy</i>   


<b>0,5</b>


<b>0,5</b>


<b>- - - - Heát - - - - </b>
D
C


B
A


z


y
x
O


y


z


x
O


550



350


550


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×