Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

hä vµ tªn hä vµ tªn líp thø ngµy th¸ng n¨m 2006 kióm tra to¸n 9 ®þnh kú lçn 2 n¨m häc 06 07 §ióm lêi phª cña thçy c« gi¸o i phçn tr¾c nghiöm kh¸ch quan bµi 1 2 ®ióm khoanh trßn ch÷ c¸i ®øng tr­íc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (117.38 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Họ và tên: ...


Lớp: ...


<i>Thứ ... ngày ... tháng ... năm 2006</i>


Kim tra

: <b>Toỏn 9</b> (nh k ln 2 nm
<i>hc 06-07)</i>


Điểm: Lời phê của thầy, cô giáo:


<b>I - Phn trc nghim khỏch quan:</b>
<i>Bi 1 (2 điểm).</i>Khoanh trịn chữ cái đứng trớc kết quả đúng.


a) BiĨu thøc

<sub>√</sub>

<sub>4</sub><i><sub>−</sub></i><sub>2</sub><sub>√</sub><sub>3</sub> cã kÕt qu¶ b»ng:


A. <sub>1</sub><i><sub>−</sub></i><sub>√</sub><sub>3</sub> ; B. <sub>√</sub><sub>3</sub><i><sub>−</sub></i><sub>1</sub> ; C. 2 <sub>√</sub><sub>3</sub> ; D. <sub>2</sub><i><sub>−</sub></i><sub>√</sub><sub>3</sub> .
b) Hàm số (2 - m)x + 3 đồng biến khi:


A. m > 2; B. m > -2; C. m < 2; D. m < -2
c) BiÓu thøc 2<i>−</i>3<i>x</i>


√<i>x − x</i> cã nghÜa khi:


A. x 0; B. x 0 vµ x 1; C. x > 0 vµ x 1; D. x 0 vµ x
1.


d) Sin600<sub> b»ng:</sub>


A. 1



2 ; B. √


3


2 ; C. Cos45


0<sub>; </sub> <sub>D. </sub> √2


2


<i>Bài 1 (1 điểm).</i>Điền vào chỗ ( ... ) để đợc khẳng định đúng.


Cho hai đờng thẳng (d): y = ax + b và (d'<sub>): y = a</sub>'<sub>x + b</sub>'<sub>.(với a và a</sub>'<sub> káhc 0).</sub>


a) (d) ... (d') <=> a a'; c) (d) // (d') <=> ...;


b) (d) ... (d') <=> a = a' vµ b = b'; d) (d) (d'<sub>) <=> </sub><sub>...</sub>
<b>II - PhÇn tù luËn:</b>


<i>Bài 1 (2 điểm).</i>Cho đờng thẳng (d): y = (3 - 2m)x - m.


a) Với giá trị nào của m thì đờng thẳng (d) đi qua gốc tọa độ?
b) Với giá trị nào của m thì đờng thẳng (d) đi qua điểm A(1 ; 6)?


c) Với giá trị nào của m thì đờng thẳng (d) vng góc với đờng thẳng y = 2x - 3.


<i>Bµi 2 (2 ®iÓm).</i> Cho biÓu thøc A =

(

√<i>x −</i>2


<i>x −</i>1 <i>−</i>



√<i>x</i>+2


<i>x</i>+2√<i>x</i>+1

)

.


(1<i>− x</i>)2


2 .


a) Tìm điều kiện của x để a xác định.
b) Rút gọn A.


c) Chøng minh r»ng nÕu 0 < x < 1 th× A > 0.


<i>Bài 3 (3 điểm).</i>Cho hai đờng tròn (O; R) và (O'<sub>; R</sub>'<sub>) tiếp xúc ngoài tại A. Vẽ tiếp tuyến chung ngoài BC, B</sub>


(O) vµ C (O'<sub>). TiÕp tuyÕn chung trong tại A cắt BC tại P. </sub>


a) Tính số đo góc BAC.


b) <i></i> OPO'<sub> là tam giác gì? v× sao?</sub>


c) Gọi I là trung điểm của OO'<sub>. Chứng minh rằng BC là tiếp tuyến của đờng tròn (I).</sub>


Đáp án-biểu điểm toán 9 <i>(ĐK lần 2 năm học 06-07)</i>


I - <b>Phần trắc nghiệm khách quan:</b>


<i>Bài 1: a) B. </i> <sub>√</sub>3<i>−</i>1 <i>0,5®</i>


b) C. m < 2 <i>0,5®</i>



c) B. x 0 vµ x 1 <i>0,5®</i>


d) B. √3


2 <i>0,5®</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

a) C¾t nhau; b) Trïng nhau; c) a = a' <sub> vµ b </sub> <sub> b</sub>'<sub>; d) a . a</sub>'<sub> = - 1</sub>


<b>II - PhÇn tù luËn:</b>


<i>Bài 1: </i>a) Đờng thẳng y = ax + b đi qua gốc toạ độ khi b = 0 <i>0,25đ</i>


Để (d) đi qua gốc toạ độ thì m = 0 , vì khi m = 0 thì 3 - 2m 0 <i>(thỏa</i>


<i>m·n)</i> <i>0,25®</i>


b) Vì (d) đi qua điểm A(1 ; 6), ta thay x = 1; y = 6 vào (d) để tìm m, ta có: <i>0,5đ</i>


6 = (3 - 2m).1 - m <=> - 3m = 3 <=> m = - 1 <i>0,5®</i>


c) (d) (d'<sub>) <=></sub><sub>a . a</sub>'<sub> = -1. §Ĩ (d) vuông góc với đt y = 2x - 3 thì:</sub> <i><sub>0,25®</sub></i>


(3 - 2m).2 = -1 <=> - 4m = - 7 <=> m = 7


4 <i>0,25đ</i>


<i>Bài 2:</i> a) <i>x ≥</i>0<i>⇒x ≥</i>0 <sub>=> </sub> <i>x ≥</i>0<i>, x ≠</i>1


x - 1 0 => x 1 <i>0,5®</i>



b) A =

(

√<i>x −</i>2


<i>x −</i>1 <i>−</i>


√<i>x</i>+2


<i>x</i>+2√<i>x</i>+1

)

.


(1<i>− x</i>)2


2 =

[



(<sub>√</sub><i>x −</i>2)(<sub>√</sub><i>x</i>+1)<i>−</i>(√<i>x −</i>1)(<sub>√</sub><i>x</i>+2)


<i>x −</i>1

]

.


(1<i>− x</i>)2


2


=


<i>0,5®</i>


=


1<i>− x</i>¿2


¿


¿


<i>x</i>+√<i>x −</i>2√<i>x −</i>2<i>− x −</i>2√<i>x</i>+√<i>x</i>+2


<i>−</i>(1<i>− x</i>) .¿


<i>0,5®</i>


c) Víi 0 < x < 1 th× 0 < <sub>√</sub><i>x</i> < 1 vµ 1 - x > 0. Suy ra A > 0 <i>(®pcm).</i> <i>0,5®</i>


<i>Bài 3:</i> Vẽ hình và viết giả thiết, kết luận đúng <i>0,5đ</i>


B P
C


O . I .O'
A


</div>

<!--links-->

×