Tải bản đầy đủ (.doc) (13 trang)

Bài giảng tieu chuan danh gia xep loai TB

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (238.83 KB, 13 trang )

Phòng gd-đt quảng trạch cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt nam
Đoàn thanh tra Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Biên bản kiểm tra thiết bị
Năm học: ...... Tại trờng THCS Quảng Thạch
Ngày........tháng........năm 2010
Đoàn kiểm tra gồm:
1,...................................
2, ...................................
3, ...................................
4, ...................................
5, ...................................
Phía nhà trờng gồm:
1, ...................................
2, ....................................
3, ...................................
Nội dung kiểm tra.
(Theo quyết định 587/QĐ-GD-ĐT ngày 4/7/1998 của giám đốc sở GD-ĐT)
I. Tiêu chuẩn 1:
1. Có danh mục thiết bị, có t/c xếp loại, có kế hoạch trang bị thêm (5đ)........................đ
2. Mức độ trang bị thêm trong năm.(300.000đ; 3350.00đ; 400.000đ)(2đ)...................đ
3. Trang bị thêm (Tin học, Ngoại ngữ, Âm nhạc),(5đ).............................................................................đ
4. Trang bị phơng tiện, bảo quản: Tủ, giá, giá treo tranh (10đ)................................................đ
5. Có kế hoạch, tổ chức và quản lý tốt thiết bị: (7đ).....................................................................................đ
II. Sử dụng:
1. Tổ chức quản lý việc sử dụng. (Có danh mục, tổ chức, quản lý việc đăng ký sử dụng, có
sổ theo dõi sử dụng, có đánh giá sử dụng hàng tháng, kiểm tra của lãnh đạo),
20đ..............20đ
2. Tình hình giáo viên sử dụng thiết bị lên lớp: (20đ)...........................................................................đ
3. Thực hiện đầy đủ các thí nghiệm:(20đ).............................................................................................................đ
4. Thực hiện đầy đủ các bài thực hành trong PPCT: (35đ)...........................................................đ
5. Lớp đợc chia nhóm thực hành: (5đ)........................................................................................................................đ


6. Trong năm tổ chức đợc cuộc thi sử dụng TBDD: (10đ)......................................................đ
III. Bảo quản:
1. Có phòng kho bảo đảm quản lý thiết bị: (10đ).......................................................................................đ
2. Có ngời quản lý thiết bị: (5đ)...........................................................................................................................................đ
3. Hồ sơ quản lý thiết bị đầy đủ, đúng quy định:(10đ).....................................................................đ
4. Kiểm kê định kỳ đúng quy định: (5đ)..................................................................................................................đ
5. Bảo quản tốt thiết bị: (10đ)...............................................................................................................................................đ
Nhận xét đánh giá
1. u điểm:
......................................................................................
......................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
2. Nhựợc điểm:
......................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
3. Kiến nghị:
......................................................................................
.........................................................................................
.........................................................................................
Tổng điểm: ...........................Xếp loại...........................
Hiệu trởng cán bộ thiết bị TM Đoàn kiểm tra
Phòng gd-đt quảng trạch cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt nam
trờng thcs quảng tiến Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Biên bản kiểm tra thiết bị
Năm học: 2010 - 2011..... Tại trờng THCS Quảng Tiến
Ngày.....10...tháng 01 năm 2011
I. Thời gian : 7 giờ ngày 10 tháng 01 năm 2011
II. Thành phần :

1 ông : Nguyễn Minh Phơng . Chức vụ : Hiệu Phó . Tổ trởng
2 ông : Phan Thanh Hoài Chức vụ: NV Thiết Bị . Ban viên
3 bà : Tâm Chức vụ : NV Văn phòng Th ký
Nội dung kiểm tra.
Tiêu chuẩn xếp loại các trờng phổ thông
về mặt thiết bị
(Ban hành kèm theo quyết định số 589/GD-ĐT ngày 04 tháng 07 năm 1998 của GĐ sở GD-ĐT)
Nội dung yêu cầu
Số điểm
THPT Tiểu học
Tổng C.tiết Tổng C.tiết
I. trang bị
50 50
1. a) Có danh mục các thiết bị 5 1 5 1
b) Có bản tiêu chuẩn xếp loại về mặt TB 1 1
c) Có kế hoạch trang bị thêm trong năm 3 3
Và các biện pháp để thực hiện kế hoạch đó
2. Mức độ trang bị thêm TBGD trong năm (không tính
phần kinh phí đợc cấp)
20 20
- Nếu đạt 100.000đ/lớp 0 5
- Nếu đạt 250.000đ/lớp 10 10
- Nếu đạt 350.000đ/lớp 0 15
- Nếu đạt 500.000đ/lớp 0 20
3. Tự trang bị thêm 5 5
- TB dạy tin học 3 3
- TB dạy ngại ngữ, nhạc 2 2
4. Trang bị đủ phơng tiện để bảo quản và triển khai sử
dụng các TB hiện có
10 10

- Có đủ tủ 2 2
- Có đủ giá 2 6
- Có đủ giá treo tranh, bản đồ 2 2
5. Có kế hoạch, tổ chức quản lý tốt việc làm thêm TB
còn thiếu
3 2 5 5
6. Có kế hoạch và tổ chức đợc việc sửa chữa, phục hồi
các TB hỏng.
7 5
- Sữa chữa đợc 5TB có giá trị 30.000đ/TB 1 1
- Sữa chữa đợc 2TB có giá trị 50.000đ/TB 1 1
- Sữa chữa đợc 1TB có giá trị 100.000đ/TB 1 1
- Sữa chữa đợc 1TB có giá trị 200.000đ/TB trở lên 2 2
II. Sử dụng
110 110
1. Tổ chức quản lý tốt việc sử dụng 20 20
a. Có bản danh mục TB hiện có 1 1
b. Tổ chức, quản lý tốt việc đăng ký, sử dụng hàng
tuần của giáo viên
4 4
c. Có sổ theo dõi sử dụng và ghi sổ thờng xuyên,
đúng tất cả các yêu cầu
5 5
d. Có theo dõi, đánh giá tình hình sử dụng hàng
tháng
5 5
e. Lãnh đạo nhà trờng kiểm tra hàng tháng, có nhận
xét, đánh giá đúng tình hình thực tế. Có biện pháp chỉ
đạo hiệu quả.
5 5


×