Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

phân phối chương trình 12nc theo tuần sở gdđt kon tum cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam trường pt dtnt đăk hà độc lập tự do hạnh phúc phân phối chương trình trung học phổ thông lớp 12 môn toán chươ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (129.42 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b> SỞ GD&ĐT KON TUM </b> <b> CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM </b>
<b>TRƯỜNG PT DTNT ĐĂK HÀ </b> <b> Độc lập - Tự do - Hạnh phúc</b>


<b>PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TRUNG HỌC PHỔ THƠNG</b>
<b>LỚP 12. MƠN TỐN (CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN)</b>
A. KHUNG CHƯƠNG TRÌNH THEO QUI NH C A B GD& TĐỊ Ủ Ộ Đ


<b>Cả năm 123 tiết</b> <b>Đại số và Giải tích 78 tiết</b> <b>Hình học 45 tiết</b>


<b>Học kì I: 19 tuần (72 tiết)</b> <b>48 tiết</b> <b>24 tiết </b>


<b>Học kì II: 18 tuần (51</b>
tiết)


<b>30 tiết</b> <b>21 tiết</b>


<b>TT</b> <b>Nội dung</b> <b>Số tiết</b> <b>Ghi chú</b>


1


<i><b>Ứng dụng đạo hàm để khảo sát và vẽ đồ thị của hàm số </b></i>
Sự đồng biến, nghịch biến của hàm số . Cực trị của
hàm số. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số.
Đường tiệm cận đứng, đường tiệm cận ngang của đồ
thị hàm số. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của
hàm số


<i><b>20</b></i>


Đại số 78
tiết


(trong đó có
<i>tiết ôn tập,</i>
<i>kiểm tra, trả</i>
<i>bài và tổng</i>


<i>ôn thi tốt</i>
<i>nghiệp)</i>
2


<i><b>Hàm số luỹ thừa, hàm số mũ và hàm số lôgarit Luỹ</b></i>
thừa. Hàm số luỹ thừa. Lôgarit. Hàm số mũ. Hàm số
lôgarit. Phương trình mũ và phương trình lơgarit. Bất
phương trình mũ và lơgarit


<i><b>17</b></i>


3 <i><b>Ngun hàm, Tích phân và ứng dụng Ngun hàm.</b></i><sub>Tích phân. ứng dụng của tích phân trong hình học. </sub> <i><b>16</b></i>
4 <i><b>Số phức Số phức. Cộng, trừ và nhân số phức. Phép</b></i><sub>chia số phức. Phương trình bậc hai với hệ số thực</sub> <i><b>9</b></i>
5 <i><b>Khối đa diện Khái niệm về khối đa diện. Khối đa diện </b></i>lồi và khối đa diện đều. Khái niệm về thể tích của khối


đa diện


<i><b>11</b></i> Hình học 45<sub>tiết</sub>
(trong đó có
<i>tiết ơn tập,</i>
<i>kiểm tra, trả</i>
<i>bài và tổng</i>


<i>ơn thi tốt</i>
<i>nghiệp)</i>


6 <i><b>Mặt nón, mặt trụ, mặt cầu Khái niệm về mặt tròn</b></i>


xoay. Mặt cầu <i><b>10</b></i>


7


<i><b>Phương pháp toạ độ trong không gian Hệ toạ độ</b></i>
trong không gian. Phương trình mặt phẳng. Phương


trình đường thẳng trong khơng gian. <i><b>18</b></i>
B. PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH CỤ THỂ


Giải tích Hình học


<b>HỌC KỲ</b>
<b> I</b>


48 tiết


Tuần 1-12: 3 tiết/tuần = 36 tiết
Tuần 13-18: 2 tiết/tuần = 12 tiết


24 tiết


Tuần 1-12: 1 tiết/tuần = 12 tiết
Tuần 13-18: 2 tiết/tuần = 12 tiết
<b>Tuần 19: 0 tiết x 1 tuần = 0 tiết</b>


<b>HỌC KỲ</b>
<b>II I</b>



30 tiết


Tuần 20-23: 1 tiết/tuần = 4 tiết
Tuần 24-36: 2 tiết/tuần = 26 tiết


21 tiết


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

HỌC KÌ I


<b>Tuần</b> <b>Giải tích</b> <b>Tiết<sub>thứ</sub></b> <b>Hình học</b> <b>Tiết thứ</b>


<b>01</b> §1. Sự đồng biến và nghịch biến của


hàm số 1-3


<b>Chương 1 – tiết</b>


§1. Khái niệm về khối đa diện 1


<b>02</b>


§2. Cực trị của hàm số


§3. Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của
hàm số


4- 5
6



§1. Khái niệm về khối đa diện
(tt)


2


<b>03</b> hàm số (tt)§3. Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của
§4. Tiệm cận


7-8


9 §1. Khái niệm về khối đa diện (tt) 3
<b>04</b> §4. Tiệm cận (tt)§5. Khảo sát vẽ đồ thị của hàm số 10-1112 §2. Khối đa diện lồi, khối đa diện đều 4
<b>05</b> <sub>số(tt)</sub>§5. Khảo sát vẽ đồ thị của hàm 13-15 §2. Khối đa diện lồi, khối đa <sub>diện đều</sub> 5
<b>06</b> <sub>số(tt)</sub>§5. Khảo sát vẽ đồ thị của hàm 16-18 §3. Khái niệm thể tích khối đa <sub>diện</sub> 6
<b>07</b>


Ơn tập chương I


<i><b>Kiểm tra viết chương I</b></i>


19-20
<b>21</b>


§3. Khái niệm thể tích khối đa
diện(tt)


7
<b>08</b> §1. Lũy thừa 22-24 §3. Khái niệm thể tích khối <sub>đ.diện(tt)</sub> 8
<b>09</b> §2 Hàm số lũy thừa<sub>§3 Lơga rit</sub> 25-26<sub>27</sub> §3. Khái niệm thể tích khối <sub>đ.diện(tt)</sub> 9
<b>10</b> §3 Lơga rit (tt)<sub>§4 Hàm số mũ, hàm số lơga rit </sub> 28-29<sub>30</sub> Ôn tập chương I 10


<b>11</b> §4 Hàm số mũ, hàm số lơga rit (tt)<sub>§5 Phương trình mũ và lơgarit</sub> 31-32<sub>33</sub> Ơn tập chương I(tt) 11
<b>12</b> §5 Phương trình mũ và lơgarit(tt)


§6 Bất PT mũ và lơga rit


34,35
36


Ơn tập chương I(tt) 12
<b>13</b> §6 Bất PT mũ và lơga rit (tt)<sub>Ơn tập chương II</sub> 37<sub>38</sub> <i><b>Kiểm tra viết chương I</b></i><sub>§1.Khái niệm mặt trịn xoay</sub> 13<sub>14</sub>
<b>14</b>


Ơn tập chương II (tt)
<i><b>Kiểm tra viết chương II</b></i>


39
40


§1.Khái niệm mặt trịn xoay
(tt)


15-16


<b>15</b> §1. Ngun hàm 41- 42 §1.Khái niệm mặt trịn xoay <sub>(tt)</sub> 17,18


<b>16</b> §1. Nguyên hàm (tt) 43-44 §2.Mặt cầu 19-20


<b>17</b> §2. Tích phân 45 -46 §2.Mặt cầu( tt) 21-22


<b>18</b> §2. Tích phân(tt) 47- 48 Ơn tập chương II 23-24



<b>19</b>


<b>HỌC KÌ II</b>


<b>Tuần</b> <b>Giải tích</b> <b>Tiết thứ</b> <b>Hình học</b> <b>Tiết thứ</b>


<b>20</b> §2. Tích phân(tt) 49 §1. Hệ tọa độ trong khơng gian 25-26
<b>21</b> §2. Tích phân(tt) 50 §1. Hệ tọa độ trong khơng


gian(tt)


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

học


<b>23</b> §3 Ứng dụng tích phân trong hình


học(t) 52 §2. PT mặt phẳng (t) 31-32


<b>24</b> §3 Ứng dụng tích phân trong hình
học(t)


53-54 §2. PT mặt phẳng(t) 33


<b>25</b> Ôn tập chương III <i><b>55-56 Kiểm tra chương III</b></i> <i><b>34</b></i>


<b>26</b> <i><b>Kiểm tra viết chương III</b></i>


§1.Số phức <b>57</b>58 §3 PT đường thẳng trong khơng gian 35
<b>27</b> §1.Số phức (t) 59- 60 §3 PT đường thẳng ...(t) 36
<b>28</b> §2. Cộng trừ và nhân số phức



§3 Phép chia số phức 6162 §3 PT đường thẳng ...(t) 37
<b>29</b> §3 Phép chia số phức (t)


§4. PT bậc hai với hệ số thực


63
64


§3 PT đường thẳng ...(t) 38
<b>30</b> §4. PT bậc hai với hệ số thực (t)


Ơn tập chương IV 6566 §3 PT đường thẳng ...(t) 39
<b>31</b> <i><b>Kiểm tra viết chương IV</b></i>


Ôn cuối năm <i><b>67</b></i>68 §§3 PT đường thẳng ...(t) 40


<b>32</b> Ơn cuối năm (t) 69-70 §3 PT đường thẳng ...(t) 41


<b>33</b> Ôn cuối năm (t) 71-72 Ôn tập chương IV 42


<b>34</b> Ôn cuối năm (t) 73-74 Ôn tập chương IV (t) 43


<b>35</b> Ôn cuối năm (t) 75-76 Ôn tập cuối năm 44


<b>36</b> Ôn cuối năm (t) 77-78 Ôn tập cuối năm 45


<b>37</b>


</div>


<!--links-->

×