Tải bản đầy đủ (.ppt) (16 trang)

luyen tap so vo tippt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (815.52 KB, 16 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

NhiƯt liƯt chµo mõng



cỏc Thy, Cụ giỏo n d gi.



<b>Giáo Viên : nguyễn xuân t ờng</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Kiểm tra bài cũ</b>


- Số thực là gì? Cho ví dụ về số hữ tỉ , số vô tỉ.
- Chữa bài tập 117 trang 20 SBT.


Điền các dấu ( , , ) thích hợp vào ô trống.
-2 Q ; 1  R ;  I ;
 Z  N ; N  R.


2
9


1
-3


5


- Nªu cách so sánh hai số thực?


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Dạng 1. So sánh hai số thực.</b>


<b>Bài 1</b><i> (Bài 91SGK/45). Điền chữ số thích hợp vào ô vuông:</i>


a) -3,02 < -3,1 ; b) -7,58 > -7,513 ;
c) -0,4854 < -0,49826 ; d) -1,0765 < -1,892.



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Bài 2</b><i>. Sắp xếp các số thực sau theo thứ tự từ nhỏ đến lớn :</i>


1


-2


1,(5) ; 1,5 ; ; 3 ; 0 ; -0,2 ; ; .10 3


1


-2


-0,2 < < 0 < 1,5 < 1,(5) < < 3 < 103


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>D¹ng 2. Tính giá trị biểu thức.</b>


<b>Bài 3.</b> Thực hiện phép tính.


)


<i>b</i>     


   


   





9 <sub>- 1,2.3 : 5</sub>3 <sub>- 5,5</sub>


40 4


)


<i>c</i> 7 - 2,8.2 + 0,55:3
7


12 3


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Dạng 3. Tìm số ch a biết.</b>


<b>Bài 4 </b><i>(Bài 93SGK/45). Tìm x biết:</i>


a) 3,2 . x + ( -1,2) . x + 2,7 = - 4,9 ;
b) (-5,6) . x + 2,9 . x - 3,86 = - 9,8.


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Kết quả nào sau đây là sai :


A. 1,2(67) R B. 7,5(6)  Q
C.  Q D.  R


15 21


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Kết quả nào d ới đây là sai?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Giá trị của biểu thức S = </b>
<b>lµ :</b>



1 <sub>0,25.</sub> 2 1


120 15 6


 


 


 


 


 


A. 0,0167 B. <sub>60</sub>1


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Cho 5,2 . x + ( -1,5) . x + 8,4 = 1 thì giá trị của x là:</b>


A. - 2 B. 1


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

Bất kì một điểm nào trên trục số cũng biểu diễn


một số hữu tỉ nào đó.



Khẳng định trên đúng hay sai ?



<b>Sai</b>



<b>Sai</b>

<b><sub>Sai</sub></b>




</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

Số vô tỉ thì không thể viết đ ợc d ới dạng số thập


phân vô hạn tuần hoàn.



Khng nh trờn ỳng hay sai ?



Sai



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

HÃy điền vào chỗ trống :



a) Q I =
b) R  I = <sub>I</sub>




Q

I



</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>Công việc về nhà</b>


1 <b>Làm các bài tập 92, 95 SGK/45 và bài 122, 123 SBT/20.</b>
2


<b>Ôn lại các kiến thức đ ợc học ở tiết học này.</b>
1


1


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15></div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×