GRADE 9 (2010- 2011) – UNIT 7
UNIT 7: SAVING ENERGY
I/ GETTING STARTED – LISTEN AND READ
VOCABULARY
Be worry about V Lo lắng về
Recent
Recently
Adj.
Adv
Gần đây
Enormous Adj. Quá nhiều, khổng lồ
Reduce
Reduction
V
N
Giảm
Sự giảm
Get sb to do sth
Have sb do sth
Cấu trúc nhờ bảo (chủ động): nhờ ai đó làm gì
Get sth done
Have sth done
Cấu trúc nhờ bảo (bị động)
Plumb
Plumber
N
N
Ống nước
Thợ sửa ống nước
Crack N
V
Vết nứt
Làm cho nứt
Suggest + V-ing V Đề nghị làm gì
Remember to do sth
Remember doing sth
V Nhớ làm gi
Nhớ lại viêc gi đã làm
Drip
Dripping
V
Adj
Chảy nhỏ giọt
Rò rỉ
Waste
Wasteful
V
Adj.
Tiêu tốn, hao phí
Lãng phí
Month
Monthly
Day
Daily
N
Adj
Tháng
Hằng tháng
Notes:
II/ SPEAK
Write the letter of the pictures in the textbook (p.59) to the suggestions.
Suggestions Pictures
I think we should close the window. D
Shall we go to school by bus?
Let’s share the motorbikes to save gas.
Why don’t we turn off the lights and the lamp?
What about turning off the TV?
Let’s turn off the faucet.
I suggest turn down the fire.
I think we should turn off the fan.
I think we should remember to turn off the faucet before leaving the bathroom.
Notes: đáp lại lờ đề nghị (tỏ ý tán thưởng)
- That’s a good idea.
- Great! Let’s do that.
UNIT 7 – de cuong Page 1
GRADE 9 (2010- 2011) – UNIT 7
III/ LISTEN
Cheap
Cheaply
Adj.
Adv.
Rẻ
Một cách rẻ mạt
Clean
Cleanly
Cleanliness
Adj.
Adv.
N
Effect
Effective
Effectively
N
Adj.
Adv.
Hiệu quả
Source N Nguồn
Power
Powerful
N
Adj.
Sức mạnh
Mạnh
Solar
Sun
Adj.
N
Thuộc về mặt trời (solar panel: tấm hứng năng lượng mặt trời)
Mặt trời
Energy
Energize
Energetic
Energetically
N
V
Adj.
Adv.
Năng lượng
Tiếp năng lượng cho
Nhiệt tình, tích cực
Electricity
Electric
Electrical
Electrically
N
Adj.
Adj.
Adv.
Điện
Liên quan đến điện (electric chair/ chime/ car)
Liên quan đến việc sử dụng điện (electrical work)
Coal N Than
Gas N Khí đốt
Oil N Dầu
Nuclear power N Năng lượng hạt nhân
Percent
Percentage
N
N
Phần trăm
Số phần trăm
Reach
Reachable
N
Adj.
Vươn tới
Có thể vươn tới
Total
Totally
Adj.
Adv.
Toàn bộ
Một cách hoàn toàn
Roof N Mái nhà
Hot
Heat
Heating
Adj.
V
N
Nóng
Đốt nóng, làm nóng, sưởi
Cloud
Cloudy
Cloudless
N
Adj.
Adj.
Mây
Có mây, nhiều mây, u ám
Không mây, quang đãng
Advance
Advanced
N
Adj.
Sự tiến bộ
Tiên tiến
Instead of + V-ing/ N. Thay vì
Notes:
UNIT 7 – de cuong Page 2
GRADE 9 (2010- 2011) – UNIT 7
Listen and arrange these sentences in the correct order
Look no further than solar energy from our sun.
Many countries are already using solar energy.
Solar panels are placed on the roof of a house and the Sun’s energy is used to heat water.
Are you looking for a cheap, clean and effective source of power that doesn’t cause pollution or waste natural resources?
The energy can be stored for a number of days, so on cloudy days you can use solar energy, too.
Sweden has an advanced solar energy program.
At present, most of our electricity comes form the use of coal, and gas, oil or nuclear power.
There, all buildings will be heated by solar energy and cars will use solar power instead of gas by the year 2015.
This power could be provided by the sun.
One percent of the solar energy that reaches the Earth is enough to provide power for the total population.
IV/ READ
West
Western
N
Adj.
Huong tay
(thuoc ve Phuong tay)
Luxury
Luxurious
N
Adj.
Do vat xa xi, xa xi pham
Xa hoa, sang trong
Need
Necessary
Necessity
V
Adj.
N
Can
Can thiet
Su can thiet, nhu yeu pham
Consume
Consumer
V
N
Tieu thu
Nguoi tieu thu
Produce
Product
Production
Productive
V
N
N
Adj.
San xuat
San pham
San luong
Co nang xuat cao, co hieu qua
House
Household
N
N
Adj.
Nha
Ho gia dinh
Thuoc ve gia dinh
Light
Lighting
(phan biet lightning: sam set)
N
N
Den
Viec thap sang
Reduce
Reduction
V
N
Giam
Su giam
Replace
Replacement
V
N
Thay the
Su thay the
Ordinary Adj. Thong thuong
Standard N Tieu chuan
Label V Dan nhan
Scheme N Quy trinh
Freezer N Tu dong
Tumble dryer N May vat, may say kho quan ao
Efficient
Efficiency
Adj.
N
Co hieu luc, hieu qua
Hieu qua
Appliance N Thiet bi, dung cu
Category N Chung loai, hang, muc
Ultimate
Ultimately
Adj.
Adv.
Cuoi cung
Innovate
Innovation
Innovative (=innovatory)
V
N
Adj.
Cach tan, doi moi
Su doi moi, cach tan
Co tinh cach tan, doi moi
Notes:
UNIT 7 – de cuong Page 3
GRADE 9 (2010- 2011) – UNIT 7
LANGUAGE FOCUS:
SUGGEST + V-ING
SUGGEST THAT + S + SHOULD + V-BASE FORM
SUGGEST THAT + S + V-BASE FORM (PRESENT SUBJUNCTIVE)
UNIT 7 – de cuong Page 4