Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

De thi giua hoc ki 1 de 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (81.24 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>đề luyện thi giữa học kì i</b>
<b>Đề số 3</b>


<b>I.Trắc nghiệm ( 3 điểm ): Chọn đáp án đúng</b>


<b> Câu 1 ( 1 điểm )</b>: Cho tam giác MNP vuông tại M, đờng cao MH, NH = 1; HP = 3
A. MN = 3 và MH = 3


B. MN = 2 vµ MH = 3
C. MN = 2 vµ MH = 3


D. Cả 3 trờng hợp trên đều sai


<b>C©u 2 ( 2 ®iĨm )</b>


<i><b>a. Biểu thức </b></i> 2<i>x</i>1 xác định khi
A. Với mọi x <sub> R</sub>


B, 2<i>x</i>1 <sub> 0</sub>


C, x <sub> - </sub>
1


2 <sub>D, x </sub><sub> - </sub>
1
2


<i><b>b. KÕt qu¶ cđa phÐp tÝnh </b></i> 7 4 3 <i><b> lµ</b></i>


A. 2 - 3 B, 3 - 2 C, 7 2 3 D,Cả 3 TH đều sai



<i><b>c. Trục căn thức ở mẫu của biểu thức </b></i>


2 3


2 3




 <sub> đợc kết quả bằng</sub>


A. 5 + 2 6 B, 5 - 2 6 C. 2 6 - 5 D,1


<i><b>d. Giá trị của x sao cho </b></i>3 <i>x</i> 1 2 lµ


A. x = - 7 B, x = - 9 C, x = 7 D,Kh«ng cã GT của x


<b>II. Phần tự luận</b>


<b>Câu 1 ( 2,5 điểm ):</b> Thùc hiƯn c¸c phÐp tÝnh


a.


1 4 65


3 80 20 2 1


2 5 13


  



b.

3 2. 3 24 96 : 2

6


<b>Câu 2 ( 1,5 điểm )</b> Cho biểu thức A =


2 2


2 2 1


<i>x x x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>




 


    


a. Rót gän biĨu thøc A
b. So sánh A với 1


<b>Câu 3 ( 3 ®iĨm ):</b> Cho tam gi¸c ABC cã AB = 6 cm, AC = 8 cm, BC = 10cm
a. Chøng minh tam giác ABC vuông tại A. Tính SinB


b. Từ A hạ AH vuông góc với BC ( H thuộc BC ). Gọi M, N lần lợt là hình chiếu của
H trên Ab và AC. Tính MN


c. Tính diện tích tø gi¸c MHNA


</div>


<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×