Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (170.48 KB, 9 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Phân phối chơng trình ĐạI Số 8</b>
<b>Cả năm 70 tiết</b>
<b>Tiết</b> <b>Tên bài dạy</b> <b>Tiết</b> <b>Tên bài d¹y</b>
Häc kú I Häc kú II
1 Nhân đơn thức với đa thức 41 Mở đầu về phơng trình
2 Nhân đa thức với đa thức 42 PT bậc nhất một ẩn và cách giải
3 Luyện tập 43 <i>PT đa đợc về dạng ax +b =0</i>
4 Những hằng đẳng thức đáng nhớ. 44 Luyện tập
5 LuyÖn tËp. 45 PT tÝch
6 Những h. đẳng thức đáng nhớ ( tt ) 46 Luyện tập
7 Những h. đẳng thức đáng nhớ ( tt ) 47 PT chứa ẩn ở mẫu thức ( T 1 )
8 Luyện tập 48 PT chứa ẩn ở mẫu thức ( T2 )
9 P. tích đa thức thành nh. tử NTC 49 Luyn tp
10 P. tích đa thức thành nhân tử HĐT 50 Giải b. toán bằng cách lập PT ( T 1 )
11 P. tích đa thức thành nhân tử PPN 51 Giải b. toán bằng cách lập PT ( T 2 )
12 LuyÖn tËp 52 LuyÖn tËp
13 P.T đa thức thành nh.tử pp phối hợp 53 Luyện tập
14 Luyện tập <i><b>54</b></i> <i><b>Ôn tập chơng III</b></i>
15 Chia đơn thức cho đơn thức <i><b>55</b></i> <i><b>Ôn tập C III tiếp (máy tính CASIO)</b></i>
16 Chia đa thức cho đơn thức <i><b>56</b></i> <i><b>Kiểm tra chơng III</b></i>
17 Chia đa thức một biến đã sắp xếp 57 Liên hệ giữa thứ tự và phép cộng
18 Luyện tập 58 Liên hệ giữa thứ tự v phộp nhõn
<i><b>19,20</b></i> <i><b>Ôn tập chơng I</b></i> 59 Luyện tập
<i><b>21</b></i> <i><b>KiĨm tra ch¬ng I</b></i> 60 BPT mét Èn
22 Phân thức đại số 61 BPT bậc nhất một ẩn
23 TÝnh chất cơ bản của phân thức 62 BPT bậc nhất mét Èn ( TT )
24 Rót gän ph©n thøc 63 LuyÖn tËp
25 Luyện tập 64 PT chứa dấu giá trị tuyệt đối
26 Quy đồng MT của nhiều PT <i><b>65</b></i> <i><b>Ôn tp chng IV </b></i>
27 Luyện tập <i><b>66,67</b></i> <i><b>Ôn tập cuối năm</b></i>
28 Phộp cng cỏc phõn thc i s <i><b>68,69</b></i> <i><b>KT cuối năm 90 (cả ĐS và HH)</b></i>’
29 Luyện tập <i><b>70</b></i> <i><b>Trả bài KT cuối năm (phần đại số)</b></i>
30 Phép trừ các phân thức đại số
31 Luyện tập
32 Phép nhân các phân thức đại số
33 Phép chia các phân thức đại số
34 Biến đổi các BTHT. Giá trị của PT
35 Luyn tp
<i><b>36,37</b></i> <i><b>Ôn tập học kì I</b></i>
<b>Phân phối chơng trình hình học 8</b>
<b>Cả năm 70 tiết</b>
<b>Tiết</b> <b>Tên bài dạy</b> <b>Tiết</b> <b>Tên bài dạy</b>
<i><b>Học kỳ I</b></i> <i><b>Học kỳ II</b></i>
1 Tứ giác 33 Diện tích hình thang
2 Hình thang 34 Diện tích hình thoi
3 Hình thang cân 35 Diện tích đa giác
4 Luyện tập 36 Luyện tập
5 Đờng trung bình của tam giác 37 Định lý Talet trong tam gi¸c
6 Đờng trung bình của hình thang 38 Định lý đảo và HQ của định lý Talet
7 LuyÖn tËp 39 LuyÖn tËp
8 D.H b.thớc và compa- Dựng HTh 40 TC đờng phân giác của tam giác
9 LuyÖn tËp 41 LuyÖn tËp
10 Đối xứng trục 42 Khái niệm hai tam giác đồng dạng
11 LuyÖn tËp 43 LuyÖn tËp
12 Hình bình hành 44 Trờng hợp đồng dạng thứ nhất
13 Luyện tập 45 Trờng hợp đồng dạng thứ hai
14 Đối xứng tâm 46 Trờng hợp đồng dạng thứ ba
15 Lun tËp 47 Lun tËp
16 Hình chữ nhật 48 Các TH đồng dạng của t. giác vuụng
17 Luyện tập 49 Luyện tập
18 Đ.thẳng ss với một ®t cho tríc 50 øng dơng thùc tÕ cđa t. giác đ. dạng
19 Luyện tập 51 Thực hành (đo chiều cao một vật ..)
20 Hình thoi 52 Thực hành (đo chiều cao một vật ..)
21 Luyện tập <i><b>53</b></i> <i><b>Ôn tập chơng III</b></i>
22 Hình vuông <i><b>54</b></i> <i><b>Kiểm tra chơng III</b></i>
23 Luyện tập 55 Hình hộp chữ nhật
<i><b>24</b></i> <i><b>Ôn tập chơng I</b></i> 56 Hình hộp chữ nhật ( tt )
<i><b>25</b></i> <i><b>Kim tra chơng I</b></i> 57 Thể tích hình hộp chữ nhật
26 Đa giác - Đa giác đều 58 Luyện tập
27 Diện tích H.c.n 59 Hình lăng trụ đứng
28 Luyện tập 60 DT xung quanh hình lăng trụ đứng
29 Diện tích tam giác 61 Thể tích của hình lăng trụ đứng
30 Lun tËp 62 Lun tËp
<i><b>31</b></i> <i><b>Ơn tập Hk(chuẩn bị KT kỳ I )</b></i> 63 Hình chóp đều và H.chóp cụt đều
<i><b>32</b></i> <i><b>Trả bài KT học kì I</b></i> 64 DT xung quanh hình chóp đều
65 Thể tích của hình chóp đều
66 Luyện tập
67 <i><b>Ôn tập chơng IV</b></i>
<i><b>68,69 Ôn tập cuối năm</b></i>
<i><b>70</b></i> <i><b>Trả bài KT cuối năm (phần hình học)</b></i>
Hớng dẫn thực hiện
<i><b>1.Học kì I</b></i>
Đại số:
- 14 tuần đầu mỗi tuần học 2 tiết:14*2= 28 tiết
- 4 tuần cuối mỗi tuần học 3 tiÕt: 4*3= 12 tiÕt .
Tæng 40 tiÕt
<b>H×nh häc:</b>
<i><b>2. Häc k× II: </b></i>
Đại số
- 13 tuần đầu mỗi tuần học 2 tiÕt: 13*2 = 26 tiÕt
4 tuần cuối mỗi tuần học 1 tiết: 4*1 = 4 tiÕt
Tỉng : 30 tiÕt
<b>H×nh häc</b>
- 13 tuần đầu mỗi tuần học 2 tiết: 13*2 = 26 tiết
4 tuần cuối mỗi tuÇn häc 3 tiÕt:4*3= 12 tiÕt
Céng :38 tiết
<b>Phân phối chơng trình hình học 7</b>
<i>Cả năm 35 tuần x 4 tiÕt/ tuÇn = 140 tiÕt</i>
<i>Häc kú i 18 tuÇn x 4 tiÕt / tuÇn = 72 tiÕt</i>
Häc kú ii 17 tuÇn x 4 tiÕt / tuÇn = 68 tiÕt
<b>Tiết</b> <b>Tên bài dạy</b> <b>Tiết</b> <b>Tên bài dạy</b>
<b>1.</b> Hai góc đối đỉnh 41 Luyện tập
2. Lun tËp 42 Thùc hµnh ngoµi trêi
3. Hai đờng thẳng vng góc 43 Thực hành ngoi tri
4. Luyện tập 44 Ôn tập chơng II
5. Các góc tạo bởi 1 đg thẳng cắt 2 đg
thẳng 45 Ôn tập chơng II
6. Hai ng thng song song 46 Kiểm tra
7. Luyện tập 47 Quan hệ giữa góc và cạnh đối
diện
8. Tiên đề Ơclít về hai đờng thẳng // 48 Luyện tập
9. Luyện tập 49 Quan hệ giữa đờng và
ĐXiên…...
10. Từ vng góc đến song song 50 Luyện tập
11. LuyÖn tËp 51 Quan hÖ giữa ba cạnh của tam
giác
12. Định lý 52 Luyện tËp
13. Lun tËp 53 TÝnh chÊt ba trung tun cđa
14. Ôn tập chơng I 54 Luyện tập
15. Ôn tập chơng I 55 Tính chất tia phân giác của một
góc
16. KiĨm tra 56 Lun tËp
17. Tổng ba góc của một tam giác 57 Tính chất ba đờng phân giác
của
18. Tỉng ba gãc cđa mét tam gi¸c 58 Lun tËp
19. Luyện tập 59 Tính chất ba đờng TT của 1
đoạn th
20. Hai tam gi¸c b»ng nhau 60 Lun tËp
21. Luyện tập 61 Tính chất ba đờng trung trực
của
22. Trêng hỵp b»ng nhau thø nhÊt cđa 62 Lun tËp
23. Luyện tập 63 Tính chất ba đờng cao của
24. LuyÖn tËp 64 LuyÖn tËp
26. Luyện tập 66 Ôn tập chơng III
27. Luyện tập 67 Kiểm tra chơng III
28. Trờng hợp bằng nhau thứ ba của 68 Ôn tập cuối năm
29. Luyện tập 69 Ôn tập cuối năm
30. Ôn tập học kỳ I 70 Trả bài kiểm tra cuối năm
31. Ôn tập học kỳ I Học kỳ I
32. Trả bài kiểm tra kỳ I 14 tuần đầu x 2 tiết = 28 tiÕt
33. Lun tËp ba trêng hỵp = nhau cđa
2 4 tuÇn cuèi x 1 tiÕt = 4 tiÕt
34. Lun tËp ba trêng hỵp = nhau cđa
2 Học kỳ II
35. Tam giác cân 13 tuần đầu x 2 tiÕt = 26 tiÕt
36. Lun tËp 4 tn ci x 1 tiết = 4 tiết
37. Định lý Pytago
38. Lun tËp
39. Lun tËp
<b>Phân phối chơng trình i s 7</b>
<i>Cả năm 35 tuần x 4 tiết/ tuần = 140 tiÕt</i>
<i>Häc kú i 18 tuÇn x 4 tiÕt / tuÇn = 72 tiÕt</i>
Häc kú ii 17 tuÇn x 4 tiết / tuần = 68 tiết
<b>Tiết</b> <b>Tên bài dạy</b> <b>Tiết</b> <b>Tên bài dạy</b>
<b>1.</b> Tập hợp Q các số hữu tỉ 41 Thu thập số liệu thống kê, tần
số
2. Cộng, trừ số hữu tỉ 42 Luyện tập
3. Nhân, chia số hữu tỉ 43 Bảng tần số các giá trị cđa dÊu
hiƯu
4. GTT§ cđa Q, + ;- ,x, :, sè thËp ph©n 44 Lun tËp
5. Luyện tập 45 Biểu đồ
6. L thõa cđa mét sè h÷u tØ 46 Lun tËp
7. L thõa cđa mét sè h÷u tØ 47 Sè trung b×nh céng
8. Lun tËp 48 Lun tËp
9. TØ lƯ thức 49 Ôn tập chơng III
10. Luyện tập 50 Kiểm tra
11. Tính chất dãy tỉ số bằng nhau 51 Khái niệm về biểu thức đại số
12. Luyện tập 52 Giá trị của một biểu thức đại số
13. Số TPHH, số TPVH TH 53 Đơn thức
14. Luyện tập 54 Đơn thức ng dng
15. Làm tròn số 55 Luyện tập
16. Luyện tập 56 Đa thức
17. Số vô tỉ, Khái niệm về căn bậc hai 57 Cộng trừ đa thức
18. Số thực 58 Lun tËp
19. Lun tËp 59 §a thøc mét biÕn
20. Ôn tập chơng I 60 Cộng trừ đa thức một biến
21. Ôn tập chơng I 61 Luyện tập
22. Kim tra 62 Nghiệm của đa thức một biến
23. Đại lợng tỉ lệ thuận 63 Nghiệm của đa thức một biến
24. Một số bài tốn về đại lợng TLT 64 Ơn tập chng IV
25. Luyện tập 65 KT cuối năm ĐS + HH
26. Đại lợng tỉ lệ nghịch 66 KT cuối năm ĐS + HH
27. Một số bài toán TLN 67 Ôn tập cuối năm
28. Luyện tập 68 Ôn tập cuối năm
29. Hàm số 69 Ôn tập cuối năm
30. Luyện tập 70 Trả bài kiểm tra cuối năm
31. Mt phng to Hc k I
32. Luyện tập 14 tuần đầu x 2 tiết = 28 tiết
33. Đồ thị hàm số y = ax (a 0) 4 tuÇn cuèi x 1 tiÕt = 4 tiÕt
34. Lun tËp Häc kú II
35. KiĨm tra học kỳ I ĐS + HH 13 tuần đầu x 2 tiÕt = 26 tiÕt
36. KiÓm tra häc kú I §S + HH 4 tuÇn cuèi x 1 tiÕt = 4 tiết
37. Ôn tập học kỳ I
Năm học 2004_ 2005.
<i>1. Các định nghĩa.</i>
<i> Luyện tập .</i>
<i>1. PhÐp cộng các véctơ</i>
<i>Luyện tập .</i>
<i>2. Phép trừ hai véctơ.</i>
<i>Luyện tập .</i>
<i>3. Phép nhân véctơ với một số.</i>
<i>Luyện tập .</i>
<i>4. Trc- Toạ độ trên trục.</i>
<i>Luyện tập .</i>
<i>5. Hệ trục toạ độ. cỏc vuụng gúc.</i>
<i>Bài tập ôn chơng I </i><i> Tỉng kÕt ch</i>
<i>-¬ng.</i>
<i>KiĨm tra.</i>
<i>Chơng II : </i><b>Hệ thức lợng trong tam </b>
<b>giác vng và trong đờng trịn.</b>
<i>1. TØ sè lợng giác của góc bất kỳ.</i>
<i>Luyện tập .</i>
<i>2. Các hệ thức giữa các tỷ số lợng </i>
<i>giác.</i>
<i>Luyện tập .</i>
<i>3. Tích vô hớng của hai véctơ.</i>
<i>Luyện tập .</i>
<i>Ôn tâp học kì I.</i>
<i> Kiểm tra học kỳ I.</i>
<i>1</i>
<i>1</i>
<i>2</i>
<i>1</i>
<i>1</i>
<i>4. Các hệ thức lợng trong tam giác.</i>
<i>Luyện tập .</i>
<i>5. Giải tam giác </i><i> ứng dơng thùc tÕ.</i>
<i>Lun tËp .</i>
<i>6. Hệ thức lợng trong đờmg trũn.</i>
<i>Luyn tp .</i>
<i>Bài tập ôn tập chơng II </i><i> Tổng </i>
<i>kết chơng.</i>
<i>Kiểm tra.</i>
<i>Chơng III: </i><b>Các phéc dời hình và </b>
<b>phộp đồng dạng.</b>
<i>1. Phép đối xứng trục.</i>
<i>Luyện tập .</i>
<i>2. Phép đối xứng tâm.</i>
<i>Luyện tập .</i>
<i>3. PhÐp tÞnh tiÕn.</i>
<i>Lun tËp .</i>
<i>4. PhÐp dời hình.</i>
<i>Luyện tập .</i>
<i>5. Phép vị tự.</i>
<i>Luyn tp .</i>
<i>6. Phộp ng dng.</i>
<i>Luyện tập .</i>
<i>Bài tập ôn tập chơng III </i><i> Tổng </i>
<i>kết chơng.</i>
<i>ôn tập và kiểm tra cuối năm</i>
<i>( Cả Đại số ).</i>
<i><b>2</b></i>
<i><b>2</b></i>
<i><b>2</b></i>
<i>2</i>
<i>2</i>
<i>3</i>
<i>3</i>
<i>1</i>
<i>2</i>
<i>2</i>
<i>1</i>
<i>1</i>
<i>1</i>
<i>1</i>
<i>1</i>
<i>1</i>
<i>2</i>
<i>1</i>
<i>1</i>
<i>1</i>
<i>3</i>
<i>4</i>
Năm học 2004-2005.
Chng I: i cng v ng thẳng và mặt phẳng
Chơng III: Quan hệ vuông góc
Chơng IV: Mặt cầu và mặt tròn xoay
Chơng V: Diện tích và thể tích
<b>Phân phối chơng trình toán 6</b>
<b>Cả năm: 35 tuần x 4 tiết/tuần = 140 tiết</b>
<b>Học kì I: 18 tuần x 4 tiết/tuần = 72 tiết</b>
<b>Học kì II: 17 tuần x 4 tiết/tuần = 68 tiết</b>
<b>Cụ thể: </b>
Cả năm 140 tiết Số học 111 tiết Hình học 29 tiết
Học kì I: 18 tuần
(72 tiết) 14 tuần đầu x 3 tiết = 42 tiết.58 tiÕt
4 tuÇn cuèi x 4 tiÕt = 16 tiÕt.
14 tiÕt
14 tuần đầu x 1 tiết = 14 tiết.
4 tuần cuối x 0 tiết = 0 tiết.
Học kì II: 17 tuần
(68 tiết) 15 tuần đầu x 3 tiết = 45 tiết.53 tiÕt
2 tuÇn cuèi x 4 tiÕt = 8 tiÕt.
58 tiÕt
15 tuần đầu x 1 tiết = 15 tiết.
4 tuần cuối x 0 tiết = 0 tiết.
<b>Phân phối chơng trình</b>