Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

đề kiểm tra học kỳ ii đề thi học kỳ ii lớp 111 năm học 2007 2008 giả sử hàm số fx liên tục tại x0 và câu nào sau đây đúng a fx0 l1≠l2 b fx0≠ l1 l2 c fx0 l1 l2 d fx0≠ l1≠ l2 là a

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (109.4 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>ĐỀ THI HỌC KỲ II</b>


<b>LỚP 111<sub>. NĂM HỌC 2007- 2008</sub></b>
Giả sử hàm số f(x) liên tục tại x0 và


<i>x → x</i>❑0
+¿<i><sub>f</sub></i>


(<i>x</i>)=<i>L</i><sub>1</sub>


lim
¿


<b>; </b> <i><sub>x → x</sub></i>lim
❑0


<i>−f</i>(<i>x</i>)=<i>L</i>2


Câu nào sau đây đúng


A. <i>f(x0)= L1≠L2</i> B. <i>f(x0)≠ L1= L2</i> C. <i>f(x0)= L1= L2</i> D. <i>f(x0)≠ L1≠ L2</i>


[<br>]


lim
<i>x →</i>+<i>∞</i>


<i>n −n</i>3
2<i>n</i>2+1 là


A. + ¥ B. 1<sub>2</sub> C. - ¥ D. <i>−</i>1<sub>2</sub>



[<br>]


lim
<i>x →</i>+<i>∞</i>


100<i>n</i>3+7<i>n −</i>9


1000<i>n</i>2<i>− n</i>+1 là


A. <i>+ </i>¥ B. <i>-9</i> C. <i>- </i>¥ D. <sub>10</sub>1


[<br>]


lim


<i>x →</i>4



2<i>x</i>+1


<i>x</i>2<i>− x</i>+6 là


A. <i>2 </i> B. √<sub>2</sub>2 C. √<sub>2</sub>3 D. 3<sub>2</sub> E. <i>3</i>


[<br>]


lim


<i>x →− ∞</i>

<i>x</i>



2<i><sub>−</sub></i><sub>9</sub><i><sub>−</sub></i>


<i>x</i>2


+1 <sub> là</sub>


A. <i>0 </i> B. <i>- </i>¥ C. <i>+ </i>¥ D. <i> 8</i> E. <i>-10</i>


[<br>]


Cho hàm số <i>f</i>(<i>x</i>)=

{



<i>x</i>2<i>−</i>3<i>x</i>+2


<i>x −</i>1 <i>, x ≠</i>1
<i>m−</i>1<i>, x</i>=1


. Để hàm số liên tục tại x=1 thì m phải bằng:
A. <i>1</i> B. <i>- 1</i> C. <i>0</i> D. <i>2</i> E. <i>Một kết quả khác</i>


[<br>]


Đạo hàm của hàm số <i>f(x)= cos2<sub>x- tan</sub>2<sub>3x </sub></i><sub> là</sub>


A. <i>f’(x)=2 cosx- 3tan3x </i> B. <i>f(x)= sin2x - </i> 2 tan3<i>x</i>


cos2<i>x</i>


C. <i>f(x)=- sin2x - </i> 6 tan 3<i>x</i>



cos2<i>x</i> D. <i>f(x)=- sin2x - </i>


6 sin3<i>x</i>


cos33<i>x</i>


[<br>]


Đạo hàm của hàm số <i>f</i>(<i>x</i>)=<sub>√</sub><i>x −</i>3 <b> tại </b><i>x=4</i> là


A. <i>−</i>1


8 B.
1


4 C.
1


2 D. <i>1</i> E. <i>Một kết quả khác</i>


[<br>]


Đạo hàm của hàm số <i>f(x)= x2<sub>cosx </sub></i><b><sub> tại </sub></b> <i><sub>x</sub></i><sub>=</sub><i>π</i>


2 là


A. 0 B. <i>−π</i>


2



4 C.
<i>π</i>2


2 D.
<i>π</i>
2<i>−</i>


<i>π</i>2


4 E.
<i>π</i>2


4


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Cho hai hàm số <i>f(x) </i>và<i> g(x) </i>xác định và cóđạo hàm trên R. Bỉểu thức nào sau đây dùng để
tính đạo hàm của hàm số <i>y=f[g(x)] ?</i>


A. <i>y’=f’(x)g(x)+f(x)g’(x)</i> B. <i>y’=f’(x)g’(x)</i>
C. <i>y’=f’[g(x)]g’(x)</i> D. <i>Tất cả đều sai</i>


[<br>]


Cho hai đường thẳng a, b và hai mặt phẳng (P),(Q). Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. <sub>(</sub><i><sub>P</sub>a</i><sub>)</sub>//<i><sub>⊥</sub>b<sub>a</sub></i>

}

<i>⇒b⊥</i>(<i>P</i>) <sub> B. </sub> <i>a⊥b</i>


(<i>P</i>)//<i>b</i>

}

<i>⇒a⊥</i>(<i>P</i>)


C. <i>a⊥b</i>


(<i>P</i>)<i>⊥b</i>

}

<i>⇒a</i>//(<i>P</i>) <i> </i>D.


<i>a⊥</i>(<i>Q</i>)


<i>b⊥</i>(<i>P</i>)

}

<i>⇒</i>(<i>P</i>)//(<i>Q</i>)


[<br>]


Cho hai đường thẳng a, b và hai mặt phẳng (P),(Q). Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. <i>a<sub>b</sub>⊥<sub>⊥</sub></i>(<i>P</i>)


(<i>P</i>)

}

<i>⇒a</i>//<i>b</i> B.


<i>a⊥</i>(<i>P</i>)


<i>b⊥</i>(<i>P</i>)


<i>a≠ b</i>

}



<i>⇒a</i>//<i>b</i>


C. (<i><sub>a</sub>P<sub>⊥</sub></i>)//(<i>Q</i>)


(<i>P</i>)

}

<i>⇒a</i>//(<i>Q</i>) <i> </i>D.


<i>a</i>//(<i>P</i>)


(<i>P</i>)<i>⊥</i>(<i>Q</i>)

}

<i>⇒a</i>//(<i>Q</i>)


[<br>]



Cho ba đường thẳng a, b vàc. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. <i>a<sub>c</sub>⊥</i><sub>//</sub><i><sub>b</sub>c</i>

}

<i>⇒a⊥b</i> <sub> B. </sub> <i>ab⊥⊥cc</i>


<i>a≠ b</i>

}



<i>⇒a</i>//<i>b</i>


C. <i>a⊥c⇒</i> <i>a cắt c</i> <i> </i>D. <i>Tất cả đều sai</i>


[<br>]
Cho

{



<i>a⊂</i>(<i>P</i>)<i>,b⊂</i>(<i>P</i>)


<i>c</i>//(<i>P</i>)


<i>c⊥a ,c⊥b</i>


. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. <i>a cắt b</i> B. <i>a//b</i>


C. <i>aa ≡b</i>//<i>b</i>


¿


<i> </i>D. <i>a ≡b</i>


[<br>]


Cho dãy số -1; x; 0,64. Chọn để ba số lập thành một cấp số nhân?


A. <i>Khơng có giá trị nào của x</i> B. <i>x=0,008</i>


C. <i>x = -0,008</i> <i> </i>D. <i>Một kết quả khác</i>


[<br>]


Xác định x để ba số 1-x; x2 <sub>; 1+x lập thành một cấp số cộng?</sub>


A. <i>Khơng có giá trị nào của x</i> B. <i>x=</i>±<i>2</i>


C. <i>x=</i>±<i>1</i> <i> </i>D. <i>Một kết quả khác</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

b) y = sin20<sub>(cos(2x</sub>2<sub>+3)).</sub>


<b>Câu 2: </b>Chứng minh hàm số <i>f</i>(<i>x</i>)=

{



3<i>− x</i>2
2 <i>, x</i><1
1


<i>x, x ≥</i>1


có đạo hàm trên <b>R</b>.


<b>Câu 3: </b>Cho hàm số <i>y</i>=3<i>x −</i>2


<i>x −</i>1 <b> (C).</b>


a) Viết phương trình tiếp tuyến của (C ), biết tiếp tuyến vng góc với đường thẳng
(d): 4x-y+10 = 0.



b) Viết phương trình tiếp tuyến của (C ), biết tiếp tuyến đi qua điểm A(2;0).


<b>Câu 4: </b> Cho hình tứ diện ABCD có hai mặt ABC và ABD cùng vng góc với mặt


đáy(BCD). Vẽ các đường cao BE, DF Của tam giác BCD, đường cao DK của tam giác
ACD.


a) Chứng minh rằng AB vng góc (BCD).


b) Chứng minh hai mặt phẳng (ABE), (DFK) cùng vng góc với (ACD).


</div>

<!--links-->

×