Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

DE KIEM TRA HKI SO III

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.17 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>BàI Kiểm tra số 2</b>


<i><b>Năm học 2009 - 2010</b><b> </b><b> (Thêi gian: 90 phót)</b></i>


<b>phần Trắc nghiệm (3 đ)</b>

<i><b>Ghi</b></i>

<i><b>lại chỉ một chữ cái đứng trớc đáp án đúng.</b></i>


<i>1) Hàm số</i>

<i>y</i>(<i>m</i> 3)<i>x</i>2

<i> đồng biến khi nào ? </i>



A)

<i>m</i>  3

; B)

<i>m</i>  3

; C)

<i>m</i> 3

; D)

<i>m</i> 3


<i>2) Hai đờng thẳng </i>



1


( ) 2


2
<i>y</i> <i>m</i> <i>x</i>


<i> vµ </i>

<i>y</i>(2 <i>m x</i>) 3

<i> lµ song song khi:</i>



A)


3
4
<i>m</i>


; B)


3
2
<i>m</i>


; C)




3
4
<i>m</i>


; D)

<i>m</i>1


<i>3) Biểu thức </i>

2 3x

<i> xác định với</i>

:


A)



2
3
<i>x</i>


; B)



2
3
<i>x</i>


; C)


2
3
<i>x</i>


; D)



2
3
<i>x</i>



.



<i>4) Giá trị của biểu thức </i>



1 1


2 3 2  3

<i><sub> b»ng?</sub></i>



<i> </i>

A) 4 ; B)

2 3

; C) 0 ; D.


2 3


5

<sub> . </sub>



<i>5) Trong h×nh 1, (</i>

<i>BAC</i> <i>AHC</i> 900

<i>) sinB b»ng</i>

:


A)



<i>AC</i>


<i>AB</i>

<sub> ; B) </sub>


<i>AH</i>


<i>AC</i>

<sub> ; C) </sub>


<i>AH</i>


<i>AB</i>

<sub> ; D) </sub>


<i>BC</i>
<i>AC</i>


<i>6) Cos</i>

300

<i> bàng bao nhiêu? A) </i>




1


2

<i><sub>; B) sin</sub></i>

<sub>60</sub>0


<i> ; C) tg</i>

600

<i> ; D)</i>



1
3

<i><sub>.</sub></i>



<i>7) Cho hai đờng tròn ( 0 ; 5cm) và (O</i>

<i>′</i>

<i>; 3cm) và OO</i>

<i>′</i>

<i> = 7cm . Khi đó</i>

:



A) (

<i>O</i>

) vµ (

<i>O</i>

) tiÕp xóc ngoµi ; B) (

<i>O</i>

) vµ (

<i>O</i>

) tiÕp xóc trong ;


C) (

<i>O</i>

) và (

<i>O</i>

) không có điểm chung; D) (

<i>O</i>

) và (

<i>O</i>

) cắt nhau tại hai


điểm.



<i>8) Tam giỏcABC vuụng tại A , AB = 18 cm ; AC= 24 cm. Bán kính đờng trịn</i>


<i>ngoại tiếp ABC là:</i>



A) 30 cm ; B) 20 cm ; C) 15

2

cm ; D) 15 cm.



<i>9) NÕu </i>

1 <i>x</i> 3

<i> th× x b»ng ?</i>



A) 2; B) 64; C)25; D)4.



<i>10) Điểm thuộc đồ thị hàm số y = 2x - 5 là ?</i>



A) (-2;-1) B) (3 ; 2) C) (4 ; -3) D) (1 ; -3)



<i>11) Cho tam giác vng MNP (</i>

<i>M</i> 900

<i>) có MH là đờng cao, cạnh MN = </i>




3
2

<i><sub> ,</sub></i>


 <sub>60</sub>0


<i>P</i>

<i><sub>. Kết luận nào sau đây là đúng?</sub></i>


A)



3
2
<i>MP</i>


; B)



3
4
<i>MH</i> 


; C)

<i>MNP</i> 600

; D)

<i>NMH</i> 300


<i>12) Trong một tam giác vuông, đờng phân giác của góc vng chia cạnh huyền</i>


<i>thành hai đoạn thẳng tỉ lệ với 1 : 3. Đờng cao ứng với cạnh huyền chia cạnh đó</i>


<i>theo tỉ số nào?</i>



<i> </i>

A) 1 : 9 ; B) 1 : 6 ; C) 1 : 3 ; D) 1 : 2


<b>B. Phần tự luận.(7đ)</b>


<i><b>Bài 1: (2 ®iĨm ) </b></i>


a) Rót gän biĨu thøc sau: ( 8 3 2  10) 2 5



A



H

C



B



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

b) Chứng minh đẳng thức sau:


2


1 1


1
1


1


<i>a a</i> <i>a</i>


<i>a</i>


<i>a</i>
<i>a</i>


 <sub></sub>   <sub></sub> 


 


   


 <sub></sub>   <sub></sub> 


    <sub> ( víi a > 0)</sub>


<i><b>Bµi 2 (2 ®iÓm ) </b></i>


a) Vẽ đồ thị của các hàm số y = x + 1 và y = - x + 3 trên cùng một mặt phẳng toạ
độ.


b) Hai đờng thẳng y = x + 1 và y = - x + 3 cắt nhau tại C và cắt trục Ox theo thứ
tự A và B. Tìm toạ độ của các điểm A, B, C.


c) Tính chu vi và diện tích của tam giác ABC ( đơn vị đo trên các trục toạ độ là
xen ti mét ).


<i><b>Bµi 3 (3® )</b></i>


Cho đờng trịn (0) có đờng kính BC, dây AD vng góc với BC tại H. Gọi E, F theo
thứ tự là chân các đờng vng góc kẻ từ H đến AB, AC. Gọi (I), (K) theo thứ tự là các
đờng tròn ngoại tiếp tam giác HBE, HCF.


a) Hãy xác định vị trí tơng đối của đờng tròn: (I) và (0), (K) và (0), (I) và (K).
b) Tứ giác AEHF là hình gì ? Vì sao ?


c) Chứng minh đẳng thức AE.AB = AF.AC.


d) Chứng minh rằng EF là tiếp tuyến chung của hai đờng tròn (I) và (K).



<b>hÕt</b>





<b>đáp án đề kiểm tra học kì 1</b>


<b>I) trắc nghiệm (3đ):</b><sub>(Mỗi ý đúng 0,25đ)</sub>


C©u 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12


Đáp


án c a c b c b d d b d b a


<b>II) Tự luận (7Đ):</b>
Câu1: (2 ®iÓm )


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Câu 2: a)Vẽ đúng đồ thị các hàm số y = x + 1 và y = - x + 3... 0,5 đ
b) Tìm đợc A (1 ; 2) …………... 0,5 đ
Tìm đợc B (-1; 0) và C (3 ; 0)……… ………. ...0,5 đ
c) Tính đợc chu vi là 4 4 2+ (đvđd) và diện tích là 4 (đvdt)……0,5 đ


C©u 3: Vẽ hình ứng với câu a...0,5đ





a) Chứng minh câu a …………. ...0,75 đ
b) Chứng minh AEHF là hình chữ nhật...0,75 đ
c) Chứng minh AE .AB = AF .AC ... 0,5 đ
d) Chứng minh EF là tiếp tuyến của đờng tròn ( I ) và ( K )


A


E


F


I K


B


H C


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×