Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (571.6 KB, 13 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>- Oxi có những tính chất gì ? Oxi có vai trò như thế nào </b>
<b>trong cuộc sống ?</b>
<b>- Sự oxi hóa ,sự cháy là gì ?</b>
<b>- Phản ứng hóa hợp , phản ứng phân hủy là gì ?</b>
<b>- Điều chế oxi như thế nào ?</b>
<b>- Khơng khí có thành phần nh th no ?</b>
-ưMộtưlítưnướcưởư200<sub>Cưhồưtanư31ưmlưkhíưoxi,ư</sub>
cũngư ởư nhit ú 1 lớt nc hũa tan c
700lớtamụniac.
Vykhớoxitannhiuhaytanớttrongnc?
Tớnhtkhicakhớoxisovikhụngkhớ?
ưChoưbiếtưưkhíưoxiưnặngưhayưnhẹưhơnưkhôngư
khí?
-Mnỳtlngkhớoxiv ngimựi.
Chobitkhớoxicúmựigỡ?
Oxihoỏlngnhitno?
-ưưTừưnhữngưthôngưtinưtrênưemưhÃyưchoưbiếtư
Oxiưcóưnhữngưưtínhưchấtưvậtưlýưnàoư?
khôngưmàuưư
ớttantrongnc.
ưưnặngưhơnưkhôngưkhí.
-1830<sub>C</sub>
-ưLàưchấtưkhí,ưkhôngưmàu, khôngưmùi.
-ớttantrongnc.
-ưNặngưhơnưkhôngưkhí.
-ư Hoáư lỏngư ởư -1830<sub>C; Oxiư lỏngư cóư màuư</sub>
xanhưnhạt.ư
2/
32
1,1
29
<i>O KK</i>
-Lchtkhớ,khụngmu, khụngmựi.
-ớttantrongnc.
-ưNặngưhơnưkhôngưkhí.
-ư Hoáư lỏngư ởư -1830<sub>C; Oxiư lỏngư cóư màuư</sub>
xanhưnhạt.ư
<i>* ThÝ nghiƯm 1:Oxit¸cdơngvíiluhnh</i>
Lọưđựngưlưuưhuỳnh
Miưsắt Lọưđựngưkhíưoxi
đènưcồn
-Lchtkhớ,khụngmu, khụngmựi.
-ớttantrongnc.
-ưNặngưhơnưkhôngưkhí.
-ư Hoáư lỏngư ởư -1830<sub>C; Oxiư lỏngư cóư màuư</sub>
xanhưnhạt.ư
<i>* Thí nghiệm:ưOxiưtácưdụngưvớiưlưuưhuỳnh</i>
<b>Thí nghiệm</b>
<b>Thí nghiệm</b> <b>Hiện t ợngHiện t ợng</b>ưư
ư
ưB ớc1: <i>B ớc1: </i>đưaưmuôiưsắtưđưaưmuôiưsắtư
chứaưlưuưhuỳnhưvàoư
chứaưlưuưhuỳnhưvàoư
lngkhớoxi
lngkhớoxi
ư
Bc2:Bc2:tmuụisttmuụist
chLuhunh
chứăưLưuưhuỳnhưư
ngoàiưưkhôngưkhíư
ngoàiưưkhôngưkhíư
Bc3:
Bc3:amuụistamuụist
chaLuhunhang
chaLuhunhang
chỏyvotrong
chỏyvotrong
bỡnhngkhớOxi
bỡnhngkhớOxi
Cháyư vớiư ngọnư lửaư
nhỏ,ưmàuưxanhưnhạt
Cháyư vớiư ngọnư lửaư
mÃnhư liêt,ư màuư
xanh,ư sinhư raư khóiư
màuư trắngư cóư mùiư
hắc
Khụngcúhintnggỡ
xyra
-Lchtkhớ,khụngmu, khụngmựi.
-ớttantrongnc.
-ưNặngưhơnưkhôngưkhí.
-ư Hoáư lỏngư ởư -1830<sub>C; Oxiư lỏngư cóư màuư</sub>
xanhưnhạt.ư
a.ưOxiưtácưdụngưvớiưlưuưhuỳnh:
S + O<sub>2</sub> SO<sub>2ư</sub> <i>(khí l u huỳnh đioxit)</i>
(r) (k) (k)
Tnhngthụngtintrờnhóyvitphng
trỡnhphnngxyra?
-ưChoưbiếtưtrạngưtháiưtồnưtạiưưcủaưcácưchấtư
thamưgiaưphảnưứngưvàưchấtưsảnưphẩm?
<i>o</i>
-Lchtkhớ,khụngmu, khụngmựi.
-ớttantrongnc.
-ưNặngưhơnưkhôngưkhí.
-ư Hoáư lỏngư ởư -1830<sub>C; Oxiư lỏngư cóư màuư</sub>
xanhưnhạt.ư
<i>* Thí nghiệm 2:ưOxiưtácưdụngưvớiưphotpho</i>
Photphoư
Muụist <sub>Lngkhớoxi</sub>
Đènưcồn
a.ưOxiưtácưdụngưvớiưlưuưhuỳnh:
S + O<sub>2</sub> SO<sub>2</sub> <i>(khÝ l u huúnh ®ioxit)</i>
(r) (k) (k)
<i>o</i>
-Lchtkhớ,khụngmu, khụngmựi.
-ớttantrongnc.
-ưNặngưhơnưkhôngưkhí.
-ư Hoáư lỏngư ởư -1830<sub>C; Oxiư lỏngư cóư màuư</sub>
xanhưnhạt.ư
<i>* Thí nghiệm 2:ưOxiưtácưdụngưvớiưphotpho</i>
<i>-ưTiến hành thí nghiệm:</i>
-Quansỏthintngvhonthnhbngsau
a.Oxiưtácưdụngưvớiưlưuưhuỳnh:
S + O<sub>2</sub> SO<sub>2</sub> <i>(khÝ l u hnh ®ioxit)</i>
(r) (k) (k)
<i>o</i>
<b>ThÝ nghiƯm</b>
<b>ThÝ nghiệm</b>ưư <b>Hiện t ợngHiện t ợng</b>ưư
Bc1:
Bc1:amuụistamuụist
chaphotphovo
chaphotphovo
lngkhớoxy
lngkhớoxy
Bc2:
Bc2:tPhotphotPhotpho
chỏyngoi
chỏyngoi
khụngkhớ
khụngkhớ
-Lchtkhớ,khụngmu, khụngmựi.
-ớttantrongnc.
-ưNặngưhơnưkhôngưkhí.
-ư Hoáư lỏngư ởư -1830<sub>C; Oxiư lỏngư cóư màuư</sub>
xanhưnhạt.ư
b.ưOxiưtácưdụngưvớiưphotpho:
ưưO<sub>2</sub>
ưưP <sub>ưP</sub>
2O5
2
5
4
<i>* Thí nghiệm2:ưOxiưtácưdụngưvớiưphotpho</i>
Chtbttothnhtanctrongnc,
(P<sub>2</sub>O<sub>5</sub>)
btúliphotphopentaoxit
Tnhngthụngtintrờnhóyvitphng
trỡnhphnng?
+ <i><sub>(điphotpho pentaoxit)</sub></i>
(r) (k) (r)
Choưbiếtưtrạngưtháiưtồnưtạiưcủaưchâtưthamư
giaưưphảnưứngưvàưchấtưsảnưphẩmư?
<i>o</i>
<i>t</i>
a.ưOxiưtácưdụngưvớiưlưuưhuỳnh:
S + O<sub>2</sub> SO<sub>2ư</sub> <i>(khí l u huỳnh đioxit)</i>
(r) (k) (k)
<i>o</i>
-ưLàưchấtưkhí,ưkhơngưmàu, khụngmựi.
-ớttantrongnc.
-ưNặngưhơnưkhôngưkhí.
-ư Hoáư lỏngư ởư -1830<sub>C; Oxiư lỏngư cóư màuư</sub>
xanhưnhạt.ư
<b>1. T¸c dụng với phi kim:</b>
b.ưOxiưtácưdụngưvớiưphotpho:
ưưO<sub>2</sub>
ưưP <sub>ưP</sub>
2O5
2
5
4 + <i><sub>(điphotpho pentaoxit)</sub></i>
(r) (k) (r)
a.ưOxiưtácưdụngưvớiưlưuưhuỳnh:
S + O<sub>2</sub> SO<sub>2</sub> <i>(khÝ l u huúnh ®ioxit)</i>
(r) (k) (k)
<i>o</i>
-Lchtkhớ,khụngmu, khụngmựi.
-ớttantrongnc.
-ưNặngưhơnưkhôngưkhí.
-ư Hoáư lỏngư ởư -1830<sub>C; Oxiư lỏngư cóư màuư</sub>
xanhưnhạt.ư
<i><b>Bài tËp </b>:</i>
<i>Bài 2:ưTínhưkhốiưlượngưoxiưcầnưdùngưđểưtácư</i>
dụngưđủưvớiư6ưgamưthanư(cacbon)ư?.
<i>Đáp án</i>
6
0,5( )
12
<i>C</i>
<i>n</i> <i>mol</i>
2 2
<i>o</i>
<i>t</i>
<i>C O</i> <i>CO</i> (1)
Theoưphươngưtrìnhư(1)
2 0,5( )
<i>C</i> <i>O</i>
<i>n</i> <i>n</i> <i>mol</i>
2 0,5.32 16( )
<i>O</i>
<i>m</i> <i>g</i>
Khốiưlượngưoxiưcầnưdùngưđểưtácưdụngưđủưvớiư
ưlượngưCacbonưtrênưlà:ư16ư(g)ưưư
<b>1. T¸c dơng víi phi kim:</b>
b.ưưOxiưtácưdụngưvớiưphotpho:
ưưO<sub>2</sub>
ưưP <sub>ưP</sub>
2O5
2
5
4 + <i><sub>(điphotpho pentaoxit)</sub></i>
(r) (k) (r)
a.ưưOxiưtácưdụngưvớiưlưuưhuỳnh:
S + O<sub>2</sub> SO<sub>2ư</sub> <i>(khÝ l u huúnh ®ioxit)</i>
(r) (k) (k)