Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

slide 1 gv nguyôn xu©n thñy tr­êng thcs thanh h­¬ng nhiöt liöt chµo mõng c¸c thçy c« gi¸o vò dự hội thi sö dông thiõt bþ thý nghiö m năm häc 2008 2009 oxi có những tính chất gì oxi có vai trò như

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (571.6 KB, 13 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>GV: Ngun xu©n thđy</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>- Oxi có những tính chất gì ? Oxi có vai trò như thế nào </b>
<b>trong cuộc sống ?</b>


<b>- Sự oxi hóa ,sự cháy là gì ?</b>


<b>- Phản ứng hóa hợp , phản ứng phân hủy là gì ?</b>
<b>- Điều chế oxi như thế nào ?</b>


<b>- Khơng khí có thành phần nh th no ?</b>


Chng4:Oxi-khụngkhớ



<i>Tiết 37:ưBàiư24:ưTínhưchấtưcủaưOxiư</i>



-ưKíưhiệuưhoáưhọcưcủaưnguyênưtốưOxiư



-Cụngthchoỏhccancht(khớ)oxi



-Nguyờntkhi


-Phõntkhi


-Oxilnguyờntphbinnhttrongvtrỏit



<b>I. Tính chất vật lý:</b>

:ưO



:ưO

<sub>2</sub>


:ư16


?


:ư32



?


?



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Chươngư4:ưOxiư-ưkhơngưkhí



<i>TiÕt 37:­Bµi­24:­TÝnh­chÊt­cđa­Oxi­</i>



<b>I. Tính chất vật lý:</b>

-ưQuanưsátưưlọưđựngưkhíưoxiưđượcưđậyưnút.
ưChoưbiếtưkhíưoxiưcóưmàuưgì?


-ưMộtưlítưnướcưởư200<sub>Cưhồưtanư31ưmlưkhíưoxi,ư</sub>


cũngư ởư nhit ú 1 lớt nc hũa tan c
700lớtamụniac.


Vykhớoxitannhiuhaytanớttrongnc?
Tớnhtkhicakhớoxisovikhụngkhớ?


ưChoưbiếtưưkhíưoxiưnặngưhayưnhẹưhơnưkhôngư
khí?


-Mnỳtlngkhớoxiv ngimựi.
Chobitkhớoxicúmựigỡ?


Oxihoỏlngnhitno?


-ưưTừưnhữngưthôngưtinưtrênưemưhÃyưchoưbiếtư
Oxiưcóưnhữngưưtínhưchấtưvậtưlýưnàoư?


khôngưmàuưư


khôngưmùi.


ớttantrongnc.


ưưnặngưhơnưkhôngưkhí.


-1830<sub>C</sub>
-ưLàưchấtưkhí,ưkhôngưmàu, khôngưmùi.


-ớttantrongnc.


-ưNặngưhơnưkhôngưkhí.


-ư Hoáư lỏngư ởư -1830<sub>C; Oxiư lỏngư cóư màuư</sub>


xanhưnhạt.ư


2/


32


1,1
29


<i>O KK</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Chng4:Oxi-khụngkhớ



<i>Tiết 37:ưBàiư24:ưTínhưchấtưcủaưOxiư</i>


<b>I. Tính chất vật lý:</b>




-Lchtkhớ,khụngmu, khụngmựi.
-ớttantrongnc.


-ưNặngưhơnưkhôngưkhí.


-ư Hoáư lỏngư ởư -1830<sub>C; Oxiư lỏngư cóư màuư</sub>


xanhưnhạt.ư


<b>II. Tính chÊt ho¸ häc:</b>



<i>* ThÝ nghiƯm 1:­Oxi­t¸c­dơng­víi­l­u­hnh</i>


Lọưđựngưlưuưhuỳnh


Miưsắt Lọưđựngưkhíưoxi


đènưcồn


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Chươngư4:ưOxiư-ưkhơngưkhí



<i>TiÕt 37:ưBàiư24:ưTínhưchấtưcủaưOxiư</i>


<b>I. Tính chất vật lý:</b>



-Lchtkhớ,khụngmu, khụngmựi.
-ớttantrongnc.


-ưNặngưhơnưkhôngưkhí.



-ư Hoáư lỏngư ởư -1830<sub>C; Oxiư lỏngư cóư màuư</sub>


xanhưnhạt.ư


<b>II. Tính chất hoá học:</b>



<i>* Thí nghiệm:ưOxiưtácưdụngưvớiưlưuưhuỳnh</i>


<i>.</i>

<i> Tiến hành thí nghiệm:</i>


<b>Thí nghiệm</b>


<b>Thí nghiệm</b> <b>Hiện t ợngHiện t ợng</b>ưư


ư


ưB ớc1: <i>B ớc1: </i>đưaưmuôiưsắtưđưaưmuôiưsắtư
chứaưlưuưhuỳnhưvàoư


chứaưlưuưhuỳnhưvàoư


lngkhớoxi


lngkhớoxi


ư


Bc2:Bc2:tmuụisttmuụist
chLuhunh



chứăưLưuưhuỳnhưư


ngoàiưưkhôngưkhíư


ngoàiưưkhôngưkhíư


Bc3:


Bc3:amuụistamuụist
chaLuhunhang
chaLuhunhang
chỏyvotrong
chỏyvotrong
bỡnhngkhớOxi
bỡnhngkhớOxi


Cháyư vớiư ngọnư lửaư
nhỏ,ưmàuưxanhưnhạt


Cháyư vớiư ngọnư lửaư


mÃnhư liêt,ư màuư


xanh,ư sinhư raư khóiư
màuư trắngư cóư mùiư
hắc


Khụngcúhintnggỡ
xyra



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Chng4:Oxi-khụngkhớ



<i>Tiết 37:ưBàiư24:ưTínhưchấtưcủaưOxiư</i>


<b>I. Tính chất vật lý:</b>



-Lchtkhớ,khụngmu, khụngmựi.
-ớttantrongnc.


-ưNặngưhơnưkhôngưkhí.


-ư Hoáư lỏngư ởư -1830<sub>C; Oxiư lỏngư cóư màuư</sub>


xanhưnhạt.ư


<b>II. Tính chất hoá học:</b>



a.ưOxiưtácưdụngưvớiưlưuưhuỳnh:


S + O<sub>2</sub> SO<sub>2ư</sub> <i>(khí l u huỳnh đioxit)</i>


(r) (k) (k)


--->



Tnhngthụngtintrờnhóyvitphng
trỡnhphnngxyra?


-ưChoưbiếtưtrạngưtháiưtồnưtạiưưcủaưcácưchấtư
thamưgiaưphảnưứngưvàưchấtưsảnưphẩm?



<i>o</i>


<i>t</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Chng4:Oxi-khụngkhớ



<i>Tiết 37:ưBàiư24:ưTínhưchấtưcủaưOxiư</i>


<b>I. Tính chất vật lý:</b>



-Lchtkhớ,khụngmu, khụngmựi.
-ớttantrongnc.


-ưNặngưhơnưkhôngưkhí.


-ư Hoáư lỏngư ởư -1830<sub>C; Oxiư lỏngư cóư màuư</sub>


xanhưnhạt.ư


<b>II. Tính chất hoá học:</b>



<i>* Thí nghiệm 2:ưOxiưtácưdụngưvớiưphotpho</i>


Photphoư


Muụist <sub>Lngkhớoxi</sub>


Đènưcồn
a.ưOxiưtácưdụngưvớiưlưuưhuỳnh:



S + O<sub>2</sub> SO<sub>2­</sub> <i>(khÝ l u huúnh ®ioxit)</i>


(r) (k) (k)


 
<i>o</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Chng4:Oxi-khụngkhớ



<i>Tiết 37:ưBàiư24:ưTínhưchấtưcủaưOxiư</i>


<b>I. Tính chất vật lý:</b>



-Lchtkhớ,khụngmu, khụngmựi.
-ớttantrongnc.


-ưNặngưhơnưkhôngưkhí.


-ư Hoáư lỏngư ởư -1830<sub>C; Oxiư lỏngư cóư màuư</sub>


xanhưnhạt.ư


<b>II. Tính chất hoá học:</b>



<i>* Thí nghiệm 2:ưOxiưtácưdụngưvớiưphotpho</i>


<i>-ưTiến hành thí nghiệm:</i>


-Quansỏthintngvhonthnhbngsau


a.Oxiưtácưdụngưvớiưlưuưhuỳnh:



S + O<sub>2</sub> SO<sub>2­</sub> <i>(khÝ l u hnh ®ioxit)</i>


(r) (k) (k)


 
<i>o</i>


<i>t</i>



<b>ThÝ nghiƯm</b>


<b>ThÝ nghiệm</b>ưư <b>Hiện t ợngHiện t ợng</b>ưư


Bc1:


Bc1:amuụistamuụist
chaphotphovo
chaphotphovo
lngkhớoxy


lngkhớoxy
Bc2:


Bc2:tPhotphotPhotpho
chỏyngoi


chỏyngoi
khụngkhớ
khụngkhớ


Bc3:


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

Chng4:Oxi-khụngkhớ



<i>Tiết 37:ưBàiư24:ưTínhưchấtưcủaưOxiư</i>


<b>I. Tính chất vật lý:</b>



-Lchtkhớ,khụngmu, khụngmựi.
-ớttantrongnc.


-ưNặngưhơnưkhôngưkhí.


-ư Hoáư lỏngư ởư -1830<sub>C; Oxiư lỏngư cóư màuư</sub>


xanhưnhạt.ư


<b>II. Tính chất hoá học:</b>


<b>1. Tác dụng với phi kim:</b>


b.ưOxiưtácưdụngưvớiưphotpho:

--->



ưưO<sub>2</sub>


ưưP <sub>ưP</sub>


2O5


2
5



4


<i>* Thí nghiệm2:ưOxiưtácưdụngưvớiưphotpho</i>


Chtbttothnhtanctrongnc,
(P<sub>2</sub>O<sub>5</sub>)
btúliphotphopentaoxit


Tnhngthụngtintrờnhóyvitphng
trỡnhphnng?


+ <i><sub>(điphotpho pentaoxit)</sub></i>


(r) (k) (r)


Choưbiếtưtrạngưtháiưtồnưtạiưcủaưchâtưthamư
giaưưphảnưứngưvàưchấtưsảnưphẩmư?


<i>o</i>
<i>t</i>




a.ưOxiưtácưdụngưvớiưlưuưhuỳnh:


S + O<sub>2</sub> SO<sub>2ư</sub> <i>(khí l u huỳnh đioxit)</i>


(r) (k) (k)



 
<i>o</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

­­


Chươngư4:ưOxiư-ưkhơngưkhí



<i>TiÕt 37:­Bµi­24:­TÝnh­chÊt­cđa­Oxi­</i>


<b>I. TÝnh chÊt vËt lý:</b>



-ưLàưchấtưkhí,ưkhơngưmàu, khụngmựi.
-ớttantrongnc.


-ưNặngưhơnưkhôngưkhí.


-ư Hoáư lỏngư ởư -1830<sub>C; Oxiư lỏngư cóư màuư</sub>


xanhưnhạt.ư


<b>II. TÝnh chÊt ho¸ häc:</b>



Bàiư 1:ư Hồnư thànhư cácư phươngư


trìnhưphảnưứngưsauư?



a.­­­­­­­S­­­+­

.­­­­­­­­­­­­SO

<sub>2</sub>

b.­­­­­­O

<sub>2</sub>

­+­

­­­­­­­­­­­­­CO

<sub>2</sub>

c.­­­­­­­Si­­+­

..­­­­­­­­­­­SiO

<sub>2</sub>

d.­­­­­­O

<sub>2</sub>

­+­

­­­­­­­­­­­­­­­­­NO



<b>1. T¸c dụng với phi kim:</b>



b.ưOxiưtácưdụngưvớiưphotpho:
ưưO<sub>2</sub>


ưưP <sub>ưP</sub>


2O5


2
5


4 + <i><sub>(điphotpho pentaoxit)</sub></i>


(r) (k) (r)


a.ưOxiưtácưdụngưvớiưlưuưhuỳnh:


S + O<sub>2</sub> SO<sub>2­</sub> <i>(khÝ l u huúnh ®ioxit)</i>


(r) (k) (k)


 
<i>o</i>

<i>t</i>


<i>o</i>
<i>t</i>
 

<b>O</b>

<b><sub>2</sub></b>

<b>C</b>


<b>O</b>

<b><sub>2</sub></b>


<b>N</b>

<b><sub>2 </sub></b>

<b>2</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

Chng4:Oxi-khụngkhớ



<i>Tiết 37:ưBàiư24:ưTínhưchấtưcủaưOxiư</i>


<b>I. Tính chất vật lý:</b>



-Lchtkhớ,khụngmu, khụngmựi.
-ớttantrongnc.


-ưNặngưhơnưkhôngưkhí.


-ư Hoáư lỏngư ởư -1830<sub>C; Oxiư lỏngư cóư màuư</sub>


xanhưnhạt.ư


<b>II. Tính chất hoá học:</b>



<i><b>Bài tËp </b>:</i>


<i>Bài 2:ưTínhưkhốiưlượngưoxiưcầnưdùngưđểưtácư</i>
dụngưđủưvớiư6ưgamưthanư(cacbon)ư?.
<i>Đáp án</i>
6
0,5( )
12
<i>C</i>


<i>n</i>   <i>mol</i>



2 2


<i>o</i>


<i>t</i>


<i>C O</i>   <i>CO</i> (1)


Theoưphươngưtrìnhư(1)


2 0,5( )


<i>C</i> <i>O</i>


<i>n</i> <i>n</i>  <i>mol</i>


2 0,5.32 16( )


<i>O</i>


<i>m</i>   <i>g</i>


Khốiưlượngưoxiưcầnưdùngưđểưtácưdụngưđủưvớiư
ưlượngưCacbonưtrênưlà:ư16ư(g)ưưư


<b>1. T¸c dơng víi phi kim:</b>


b.ưưOxiưtácưdụngưvớiưphotpho:
ưưO<sub>2</sub>



ưưP <sub>ưP</sub>


2O5


2
5


4 + <i><sub>(điphotpho pentaoxit)</sub></i>


(r) (k) (r)


a.ưưOxiưtácưdụngưvớiưlưuưhuỳnh:


S + O<sub>2</sub> SO<sub>2ư</sub> <i>(khÝ l u huúnh ®ioxit)</i>


(r) (k) (k)


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<i><b>H ớng dẫn về nhà</b></i>



-ưHọcưbài,ưlàmưcácưbàiưtập:ư4,ư5ưSGK/84



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13></div>

<!--links-->

×