QUY TRÌNH KIỂM TRA VÀ CHẠY THỬ
T&C PROCEDURE
Dự án
:
Project :
Địa chỉ
:
Location :
Page 1 of 7
T&C PROCEDURE FOR CCTV SYSTEM
QUY TRÌNH KIỂM TRA VÀ CHẠY THỬ
HỆ THỐNG GHI HÌNH ẢNH
CONTENTS/ NỘI DUNG:
1.
Scope of works / Phạm vi công việc
2.
Preparation (Material, Equipments & Flow chart)/ Công tác chuẩn bị (Vật tư,
thiết bị và nhân lực)
3.
Inspection & Testing/ Kiểm tra và nghiệm thu
4.
T&C check list (Attachment)/ Biên bản kiểm tra
5.
ID Address / Địa chỉ IP của Camera
6.
Drawing (Attachment)/ Bản vẽ
7.
Instrument list for T&C / Danh sách thiết bị cho T&C
Page 2 of 7
1.
SCOPE OF WORKS / PHẠ M VI CÔNG VIỆ C:
This T&C procedure the activities for the Inspection & Testing commissioning of CCTV
system works at the Project name.
Quy trình này mơ tả công việc nghiệm thu chạy thử hệ CCTV cho dự án Tên dự án.
2.
PREPARATION (MATERIAL, EQUIPMENTS & HUMAN RESOURCES)/ CÔNG
TÁC CHUẨ N BỊ (VẬ T TƯ, THI Ế T BỊ VÀ NHÂN LỰC):
2.1
Equipment & Tools list (refer to attached list)/ Danh sách Thiết bị & dụng cụ:
-
All machinery will be checked before commencing work. Certificates and technical
information will be provided for review.
Tất cả máy móc sẽ được kiểm tra trước khi tiến hành công việc. Chứng chỉ và thông
tin kỹ thuật sẽ được cung cấp để xem xét.
-
All machines / tools are in good condition, safe and suitable for the work to be carried
out
Tất cả máy móc/ cơng cụ ln trong tình trạng cịn tốt, an tồn và phù hợp với công việc
được triển khai.
-
All safety related records for plant, equipment and operators shall be maintained by the
site Safety Manager.
Tất cả máy móc thiết bị sẽ được theo dõi và ghi nhận bởi người quản lý an tồn.
No
1
2
3
4
5
6
Mơ tả/ Description
Thang, ghế xếp
Ladder, folding chairs
Đồng hồ đo chiều dài, Băng
thông - Fluke
Multi meter – Fluke
Đồng hồ đo dòng điện, điện áp,
thông mạch
Electrical multi meter
Đồng hồ đo điện trở cách điện
Megaohm meter
Đồ nghề thi cơng điện
Electrical tool
Bộ đàm
Walkie talkie
Số lượng/
Amount
02 cái/
02pc
Tình trạng/
Status
Tốt/ good
01 cái/
01pc
Tốt/ good
01 cái/
01pc
Tốt/ good
01 cái/
01pc
02 cái/
02pc
03 cái/
03pc
Page 3 of 7
Tốt/ good
Tốt/ good
Tốt/ good
Ghi chú/ notes
2.2
Mobilization workers flow chart / Cơ cấu nhân lực thực hiện:
All the works will be supervised technical and supervised safety follow organizational
chart drawings device layout, if to this procedure changes must be confirmed by
Supervisor Consultant and Client Consultant.
Tất cả công tác sẽ được giám sát bởi các nhân viên kỹ thuật và nhân viên an toàn
theo sơ đồ tổ chức và mặt bằng bố trí thiết bị thử tải, nếu quy trình có thay đổi thì phải
được sự chấp thuận của tư vấn giám sát và tư vấn chủ đầu tư.
SM
SUPERVISOR
M&E
Supplier T&C
HSE
3.
INSPECTION & TESTING/ KIỂ M TRA VÀ NGHIỆ M THU:
3.1
General Description/ Mô tả tổng quát:
-
System include: 105 set cameras install each floor (Refer CCTV schematic), 07 NVR
(Netword Video Recorder) and 01 set monitor install at FCC room. All camera will be
power supply by POE switch.
Hệ thống bao gồm: 105 bộ camera gắn ở mỗi tầng (Tham khảo bản vẽ nguyên lý), 07 bộ
đầu ghi hình và 07 bộ màn hình gắn ở phịng FCC. Tất cả các camera ở dự án sẽ được cấp
nguồn bằng nguồn POE trong bộ chia tại tủ Rack mỗi tầng.
-
This procedure only covers works relating to the Testing and commissioning of CCTV
system. Works will be carried out based on the construction programme and the approved
shop drawing
Quy Trình này chỉ bao gồm những cơng việc liên quan đến việc Kiểm tra và Nghiệm Thu
hệ thống ghi hình ảnh. Cơng việc sẽ được tiến hành dựa trên tiến độ lắp đặt và bản vẽ đã
được duyệt.
3.2
Procedure of testing & commissioning / Các bước kiểm tra chạy thử:
a. Pre-Commissioning / Kiểm tra trước khi chạy thử
-
Record the technical data of data Socket outlet and Switch data, POE Switch, PC, NVR,
Moniotr.
Page 4 of 7
Ghi nhận thông số kỹ thuật cho ổ cắm mạng và bộ chia mạng bơ chia mạng có cấp nguồn,
máy tính, bộ ghi hình kỹ thuật số, màn hình hiển thị.
-
Check & record connection & terminal các thiết bị (Socket outlet and Switch data, POE
Switch, PC, NVR, Moniotr).
Kiểm tra và ghi nhận sự kết nối cáp tại các vị trí đấu trước khi kiểm tra (ổ cắm mạng và bộ
chia mạng bơ chia mạng có cấp nguồn, máy tính, bộ ghi hình kỹ thuật số, màn hình hiển thị).
-
Check & record labling of CCTV cable from … to ….
Kiểm tra và ghi nhận nhãn dán của cáp cho hệ CCTV thể hiện rõ từ vị trí… tới vị trí
-
Check & record fixed of data rack and equipment inside (Data POE Switch, Camera).
Kiểm tra và ghi nhận đã cố định tủ điện nhẹ cùng các thiết bị trong tủ (Bộ chia tín hiệu
mạng có nguồn, Thiết bị ghi hình).
-
Check & record power of data POE switch & turn on before Cat6 plug in switch.
Kiểm tra và ghi nhận nguồn của thiết bị bộ chia mạng có nguồn trước khi cắm đầu rack
mạng vào.
-
Check equipment and/or system's status (fan, led indicator, ...)
Kiểm tra trạng thái thiết bị/hệ thống (quạt, đèn hiển thị, ...)
-
Check status power sypply to POE switch by UPS /
Kiểm tra trạng thái cấp nguồn POE Switch bằng nguồn UPS.
PC
Checking & record configuration for the system, POE for camera, Camera, NVR, Monitor,
Kiểm tra và ghi nhận cấu hình cho hệ thống mạng, nguồn cho Camer và đầu ghi, máy tính,
màn hình.
-
System configuration, software installation, T&C equipment must be discussion with
managed by IT manager of hotel operator.
Các cơng tác cấu hình và cài đặt phần mềm cũng như kiểm tra thiết bị cần được thảo luận
cùng với quản lý và vận hành khách sạn.
b. Testing & Commissioning / Kiểm tra thử nghiệm
Camera:
- Kiểu, loại, số lượng, hình dáng (digital, analog) / Type, quantity, shape (digital, analog)
- Ống kính (zoom, rotation…) / Lens (zoom, rotation…)
- Ống kính, Vỏ, Khung / Lens, Frame, Cover (wateroof), housing, fixing
- Độ phân giải / Resolution (pixel)
- Điện áp (V) / Voltage
- Vị trí theo bản vẽ / Check location as per drawing
- Kiểm tra đúng các địa chỉ IP / Check IP rating of required appliance eg IP
- Kiểm tra lắp đặt ngang, dọc / Check vertical/ horizontal in alignment
Monitor screen/ Màn hình:
- Lọai, Số lượng, kiểu (CRT, LCD…) / Type, Quanlity (CRT, LCD…)
- Tên nhà sản xuất màn hình / BrandName
- Kích thước (inch) / Size (inch)
- Độ phân giải / Resolution
- Điện áp (V) / Voltage (V)
Digital Video Recorder/ Đầu ghi:
- Lọai, số lượng, kiểu / Type, quanlity.
- Dung lượng lưu (h) / Storage time
- Độ phân giải / resolution
- Điện áp (V) / Voltage
Workstation/ Máy tính trung tâm:
- Kiểm tra địa chỉ camera / Check IP address (Pinp IP)
- Kiểm tra chức năng của phần mềm và hệ điều hành của nó trên đầu ghi hình và Workstation
/
Check the function of the software and its operating system on the recorder and Workstation.
- Kiểm tra chất lượng hình ảnh của từng camera / Check the image quality of each camera
Check visibility / Độ hiển thị
Resolution / Độ phân giải
Noise reduction / Tính năng giảm nhiễu.
Anti-backlight / Chống ngược sáng
Light sensitivity / Độ ngạy sáng
'Check the wide angle of the camera / 'Kiểm tra góc rộng của camera
'Check the camera's autofocus capability /. Kiểm tra khả năng tự động lấy nét của camera
- Kiểm tra tất cả các báo động đã cài đặt được theo dõi và popup trên màn hình /
Check that all installed alarms are monitored and popup on the monitor.
- Kiểm tra khả năng lưu trữ, backup của đầu ghi hình sau 21 ngày / Check the storage
capacity, backup of the recorder 21 days.
4.
T&C CHECK LIST (ATTACHMENT) / BIÊN BẢN KIỂM TRA
5.
ID ADDRESS / ĐỊA CHỈ IP CỦA CAMERA
6.
DRAWING (ATTACHMENT) / BẢN VẼ
7.
INSTRUMENT LIST FOR T&C / DANH SÁCH THIẾT BỊ CHO T&C
DANH SÁCH BIỂU MẪU BIÊN BẢN T&C
LIST OF T&C RECORD FORMS
STT
MÃ HIỆU SỐ
FORM No.
TÊN BIỂU MẪU
1
CCTV.2 Rev. 21 .04.20
BIÊN BẢN KẾT QUẢ THỬ CÁP MẠNG /
Data cable T&C CHECK LIST
2
CCTV.3 Rev. 21 .04.21
BIÊN BẢN KẾT QUẢ TRƯỚC KHI CHẠY THỬ /
PRE-COMMISSIONING CHECK LIST
3
CCTV.1 Rev. 21 .04.20
BIÊN BẢN KẾT QUẢ THỬ HỆ THỐNG GHI HÌNH ẢNH /
CCTV SYSTEM T&C CHECK LIST
4
CCTV.5 Rev. 21 .04.20
BIÊN BẢN KẾT QUẢ THỬ CAMERA/
CAMERA T&C CHECK LIST
5
CCTV.4 Rev. 21 .04.20
Địa chỉ IP của hệ thống / IP ADDRESS OF CCTV SYSTEM
Page 1 of 1
1. CCTV - T&C Check List 6.May.2020
Cat6 cable
HỆ THỐNG CÁP MẠNG
DATA CABLE SYSTEM
I.
1
2
3
Tài liệu tham khảo/ Reference documents:
Bản vẽ tham chiếu
Reference drawings
Quy chuẩn, tiêu chuẩn áp
dụng
Applied code, standard
Chỉ dẫn kỹ thuật
Specification
4
Quy trình T&C
T&C Procedures
II.
Nội dung kiểm tra cáp Cat6/ Checking Cat6 cable :
Thông tin thiết kế
Design information
STT
No.
Từ
From
Kết quả
Result
Đến
To
Đệ trình bởi Nhà thầu /
Submitted by
Chiều dài khơng
q 100m
Length of wires
(m), not over 100m
Kết nối cho 8 sợi
cáp
Wire map for 8
wires
Characteristic
impedance.
Attenuation at
100 MHz
(dB/90m).
NEXT loss at
100 MHz
(dB/90m)
PSNEXT loss
at 100 MHz
(dB/90m)
Not over 100m
Wire map T568B
100 Ohms +
15% at 100
MHz.
< 22 dB.
37 dB.
34 dB.
Kiểm tra và nghiệm thu bởi nhà thầu /
Checked and Inspected by
ELFEXT loss Return loss at
at 100 MHz
100 MHz
(dB/90m)
(dB/90m
25 dB.
20.1 dB.
PSACR at 100
MHz (dB/90m)
18.2 dB.
Bởi TVGS
Approved By Consultant
Tên / Name:
Chức vụ / Position:
Chữ ký / Signature
Ngày / Date
Cat6 cable
Pre
BIÊN BẢN KIỂM TRA CHẠY
THỬ
TESTING AND
COMMISIONING RECORD
I.
1
2
3
4
II.
PRE-COMMISSIONING
KIỂM TRA TRƯỚC KHI VẬN HÀNH THỬ
Tài liệu tham khảo/ Reference documents:
Bản vẽ tham chiếu
Reference drawings
Quy chuẩn, têu chuẩn áp
dụng
Applied code, standard
Chỉ dẫn kỹ thuật
Specificaton
Quy trình T&C
T&C Procedures
Nội dung kiểm tra/ Checking items :
STT
No
Nội dung kiểm tra
Checking items
P/P kiểm tra
Checking method
1
Record the technical data of data Socket outlet and Switch data, POE
Switch, PC, NVR, Moniotr.
Ghi nhận thông số kỹ thuật cho ổ cắm mạng và bộ chia mạng bơ chia mạng
có cấp nguồn, máy tính, bộ ghi hình kỹ thuật số, màn hình hiển thị.
Mắt thường / Visual
2
Check & record connecton & terminal các thiết bị (Socket outlet and
Switch data, POE Switch, PC, NVR, Moniotr).
Kiểm tra và ghi nhận sự kết nối cáp tại các vị trí đấu trước khi kiểm tra (ổ
cắm mạng và bộ chia mạng bơ chia mạng có cấp nguồn, máy tính, bộ ghi
hình kỹ thuật số, màn hình hiển thị)
Mắt thường / Visual
3
Check & record labling of CCTV cable from … to ….
Kiểm tra và ghi nhận nhãn dán của cáp cho hệ CCTV thể hiện rõ từ vị trí…
tới vị trí
Mắt thường / Visual
4
Check & record fixed of data rack and equipment inside (Data POE Switch,
Camera).
Kiểm tra và ghi nhận đã cố định tủ điện nhẹ cùng các thiết bị trong tủ (Bộ
chia tín hiệu mạng có nguồn, Thiết bị ghi hình).
Mắt thường / Visual
5
Check & record power of data POE switch & turn on before Cat6 plug in
switch.
Kiểm tra và ghi nhận nguồn của thiết bị bộ chia mạng có nguồn trước khi
cắm đầu rack mạng vào.
Mắt thường / Visual
6
Check equipment and/or system's status (fan, led indicator, ...)
Kiểm tra trạng thái thiết bị/hệ thống (quạt, đèn hiển thị, ...)
Mắt thường / Visual
7
Check status power sypply to POE switch by UPS /
Kiểm tra trạng thái cấp nguồn POE Switch bằng nguồn UPS.
Mắt thường / Visual
8
Checking & record configuraton for the system, POE for camera, Camera,
NVR, Monitor, PC
Kiểm tra và ghi nhận cấu hình cho hệ thống mạng, nguồn cho Camer và
đầu ghi, máy tính, màn hình.
Mắt thường / Visual
Kết quả / Result
Đạt / Pass
K. Đạt / Fail
Ghi chú
Remark
IV. Kết Luận / Conclusion
Đ ạ t / Passed:
Không chấp nhận / Rejected:
Ý K iế n / Comments:
Đệ trình bởi Nhà thầu / Submitted by
Kiểm tra và nghiệm thu bởi nhà thầu /
Checked and Inspected by
Nghiệm thu & chấp thuận bởi Tư vấn giám sát /Quản
lý dự án
Inspected & Approved by Consultants
Tên / Name:
Chức vụ / Position:
Chữ ký / Signature
Ngày / Date
Pre
CCTV.1 Rev. 28 .03.20
BIÊN BẢN KẾT QUẢ THỬ HỆ THỐNG GHI HÌNH ẢNH
CCTV SYSTEM T&C CHECK LIST
I.
Tài liệu tham khảo/ Reference documents:
1
Bản vẽ tham chiếu
Reference drawings
2
Quy chuẩn, têu chuẩn
áp dụng
Applied code, standard
3
4
II.
Refer to Atachment
Refer to item 18 of Specificaton
Chỉ dẫn kỹ thuật
Specificaton
Quy trình T&C
T&C Procedures
Refer to item 18 of Specificaton
Refer to Atachment
Nội dung kiểm tra/ Checking items :
Diễn giải công việc
Description
STT
No.
Thiết kế
Design
Thực tế
Actual
Ý kiến
Opinion
Ghi chú
Remark
Màn hình / Monitor screen
- Lọai, Số lượng, kiểu (CRT,LCD…) / Type, Quanlity (CRT, LCD…)
- Tên nhà sản xuất màn hình / BrandName
- Kích thước (inch) / Size (inch)
- Độ phân giải / Resoluton
- Điện áp (V) / Voltage (V)
Đầu ghi / Digital Video Recorder
- Lọai, số lượng, kiểu / Type, quanlity.
- Dung lượng lưu (h) / Storage tme
- Độ phân giải / resoluton
- Điện áp (V) / Voltage
Máy tính trung tâm / Workstation
- Kiểm tra địa chỉ camera / Check IP address (Pinp IP)
- Kiểm tra chức năng của phần mềm và hệ điều hành của nó trên đầu ghi hình và Workstaton /
Check the functon of the software and its operatng system on the recorder and Workstaton.
- Kiểm tra chất lượng hình ảnh của từng camera /
Check the image quality of each camera
Check visibility / Độ hiển thị
Resoluton / Độ phân giải
Noise reducton / Tính năng giảm nhiễu.
Ant-backlight / Chống ngược sáng
Light sensitvity / Độ ngạy sáng
Check the wide angle of the camera / 'Kiểm tra góc rộng của camera
Check the camera's autofocus capability /. Kiểm tra khả năng tự động lấy nét của camera
- Kiểm tra tất cả các báo động đã cài đặt được theo dõi và popup trên màn hình /
Check that all installed alarms are monitored and popup on the monitor.
- Kiểm tra khả năng lưu trữ, backup của đầu ghi hình / Check the storage capacity, backup of the recorder
IV. Kết Luận / Conclusion
Đ ạt / Passed:
Không chấp nhận / Rejected:
Ý K iến / Comments:
Đệ trình bởi Nhà thầu / Submitted by
Kiểm tra và nghiệm thu bởi nhà thầu
/
Checked and Inspected by
Nghiệm thu & chấp thuận bởi Tư vấn giám sát /Quản lý dự
án
Inspected & Approved by Consultants
Tên / Name:
Chức vụ / Position:
Chữ ký / Signature
Ngày / Date
CCTV.1 Rev. 28 .03.20
BIÊN BẢN KẾT QUẢ THỬ CAMERA
CAMERA T&C CHECK LIST
I.
Tài liệu tham khảo/ Reference documents:
1
Bản vẽ tham chiếu
Reference drawings
2
Quy chuẩn, tiêu chuẩn
áp dụng
Applied code, standard
3
4
II.
Refer to Atachment
Refer to item 18 of Specification
Chỉ dẫn kỹ thuật
Specification
Quy trình T&C
T&C Procedures
Refer to item 18 of Specification
Refer to Atachment
Nội dung kiểm tra/ Checking items :
Diễn giải cơng việc
Description
STT
No.
- Ống
- Kiểu, loại,
Check the
kính,Vỏ,
hình dáng
- Ống kính
wide angle
Khung /
(digital,
of the
(zoom,
Lens, Frame,
analog) / Type, rotation…) /
camera /
Cover
quantity, shape Lens (zoom,
'Kiểm tra góc
(wateroof),
(digital, analog) rotation…)
rộng của
housing,
camera
fixing
Check the
camera's
autofocus
- Độ phân
- Check
- Điện áp
capability /.
giải /
location as
Kiểm tra khả Resolution( (V) / Voltage
per drawing
năng tự
pixel)
động lấy nét
của camera
- Check IP
rating of
required
appliance
eg IP
- Kiểm tra
lắp đặt
ngang, dọc
/ Check
vertical/
horizontal
in
alignment
Ghi chú
Remark
Roof Floor
1
CMR-R-01
2
CMR-R-02
3
CMR-R-03
12F
4
CMR-12F-01
5
CMR-12F-02
6
CMR-12F-03
7
CMR-12F-04
8
CMR-12F-05
9
CMR-12F-06
11F
10
CMR-11F-01
11
CMR-11F-02
12
CMR-11F-03
13
CMR-11F-04
14
CMR-11F-05
15
CMR-11F-06
10F
16
CMR-10F-01
17
CMR-10F-02
18
CMR-10F-03
19
CMR-10F-04
20
CMR-10F-05
21
CMR-10F-06
9F
22
CMR-9F-01
23
CMR-9F-02
24
CMR-9F-03
25
CMR-9F-04
26
CMR-9F-05
27
CMR-9F-06
8F
28
CMR-8F-01
29
CMR-8F-02
30
CMR-8F-03
31
CMR-8F-04
32
CMR-8F-05
33
CMR-8F-06
CCTV.1 Rev. 28 .03.20 (2)
BIÊN BẢN KẾT QUẢ THỬ CAMERA
CAMERA T&C CHECK LIST
I.
Tài liệu tham khảo/ Reference documents:
1
Bản vẽ tham chiếu
Reference drawings
2
Quy chuẩn, tiêu chuẩn
áp dụng
Applied code, standard
3
4
II.
Refer to Atachment
Refer to item 18 of Specification
Chỉ dẫn kỹ thuật
Specification
Quy trình T&C
T&C Procedures
Refer to item 18 of Specification
Refer to Atachment
Nội dung kiểm tra/ Checking items :
Diễn giải cơng việc
Description
STT
No.
- Ống
- Kiểu, loại,
Check the
kính,Vỏ,
hình dáng
- Ống kính
wide angle
Khung /
(digital,
of the
(zoom,
Lens, Frame,
analog) / Type, rotation…) /
camera /
Cover
quantity, shape Lens (zoom,
'Kiểm tra góc
(wateroof),
(digital, analog) rotation…)
rộng của
housing,
camera
fixing
Check the
camera's
autofocus
- Độ phân
- Check
- Điện áp
capability /.
giải /
location as
Kiểm tra khả Resolution( (V) / Voltage
per drawing
năng tự
pixel)
động lấy nét
của camera
- Check IP
rating of
required
appliance
eg IP
- Kiểm tra
lắp đặt
ngang, dọc
/ Check
vertical/
horizontal
in
alignment
Ghi chú
Remark
7F
34
CMR-7F-01
35
CMR-7F-02
36
CMR-7F-03
37
CMR-7F-04
38
CMR-7F-05
39
CMR-7F-06
6F
40
CMR-6F-01
41
CMR-6F-02
42
CMR-6F-03
43
CMR-6F-04
44
CMR-6F-05
45
CMR-6F-06
5F
46
CMR-5F-01
47
CMR-5F-02
48
CMR-5F-03
49
CMR-5F-04
50
CMR-5F-05
51
CMR-5F-06
4F
52
CMR-4F-01
53
CMR-4F-02
54
CMR-4F-03
55
CMR-4F-04
56
CMR-4F-05
57
CMR-4F-06
3F
58
CMR-3F-01
59
CMR-3F-02
60
CMR-3F-03
61
CMR-3F-04
62
CMR-3F-05
63
CMR-3F-06
2F
64
CMR-2F-01
65
CMR-2F-02
66
CMR-2F-03
CCTV.1 Rev. 28 .03.20 (2)
BIÊN BẢN KẾT QUẢ THỬ CAMERA
CAMERA T&C CHECK LIST
I.
Tài liệu tham khảo/ Reference documents:
1
Bản vẽ tham chiếu
Reference drawings
2
Quy chuẩn, tiêu chuẩn
áp dụng
Applied code, standard
3
4
II.
Refer to Atachment
Refer to item 18 of Specification
Chỉ dẫn kỹ thuật
Specification
Quy trình T&C
T&C Procedures
Refer to item 18 of Specification
Refer to Atachment
Nội dung kiểm tra/ Checking items :
Diễn giải cơng việc
Description
STT
No.
67
CMR-2F-04
68
CMR-2F-05
69
CMR-2F-06
- Ống
- Kiểu, loại,
Check the
kính,Vỏ,
hình dáng
- Ống kính
wide angle
Khung /
(digital,
of the
(zoom,
Lens, Frame,
analog) / Type, rotation…) /
camera /
Cover
quantity, shape Lens (zoom,
'Kiểm tra góc
(wateroof),
(digital, analog) rotation…)
rộng của
housing,
camera
fixing
Check the
camera's
autofocus
- Độ phân
- Check
- Điện áp
capability /.
giải /
location as
Kiểm tra khả Resolution( (V) / Voltage
per drawing
năng tự
pixel)
động lấy nét
của camera
- Check IP
rating of
required
appliance
eg IP
- Kiểm tra
lắp đặt
ngang, dọc
/ Check
vertical/
horizontal
in
alignment
Ghi chú
Remark
Mezz floor
70
CMR-Mezz-01
71
CMR-Mezz-02
72
CMR-Mezz-03
73
CMR-Mezz-04
74
CMR-Mezz-05
75
CMR-Mezz-06
76
CMR-Mezz-07
77
CMR-Mezz-08
Ground floor
78
CMR-GF-01
79
CMR-GF-02
80
CMR-GF-03
81
CMR-GF-04
82
CMR-GF-05
83
CMR-GF-06
84
CMR-GF-07
85
CMR-GF-08
86
CMR-GF-09
87
CMR-GF-10
88
CMR-GF-11
Basement 1st
89
CMR-B1-01
90
CMR-B1-02
91
CMR-B1-03
92
CMR-B1-04
93
CMR-B1-05
94
CMR-B1-06
Basement 2nd
95
CMR-B2-01
96
CMR-B2-02
97
CMR-B2-03
98
CMR-B2-04
99
CMR-B2-05
100
CMR-B2-06
101
CMR-B2-07
CCTV.1 Rev. 28 .03.20 (2)
BIÊN BẢN KẾT QUẢ THỬ CAMERA
CAMERA T&C CHECK LIST
I.
Tài liệu tham khảo/ Reference documents:
1
Bản vẽ tham chiếu
Reference drawings
2
Quy chuẩn, tiêu chuẩn
áp dụng
Applied code, standard
3
4
II.
Refer to item 18 of Specification
Chỉ dẫn kỹ thuật
Specification
Quy trình T&C
T&C Procedures
Refer to item 18 of Specification
Refer to Atachment
Nội dung kiểm tra/ Checking items :
Diễn giải công việc
Description
STT
No.
102
Refer to Atachment
- Ống
- Kiểu, loại,
Check the
kính,Vỏ,
hình dáng
- Ống kính
wide angle
Khung /
(digital,
of the
(zoom,
Lens, Frame,
analog) / Type, rotation…) /
camera /
Cover
quantity, shape Lens (zoom,
'Kiểm tra góc
(wateroof),
(digital, analog) rotation…)
rộng của
housing,
camera
fixing
Check the
camera's
autofocus
- Độ phân
- Check
- Điện áp
capability /.
giải /
location as
Kiểm tra khả Resolution( (V) / Voltage
per drawing
năng tự
pixel)
động lấy nét
của camera
- Check IP
rating of
required
appliance
eg IP
- Kiểm tra
lắp đặt
ngang, dọc
/ Check
vertical/
horizontal
in
alignment
Ghi chú
Remark
CMR-B2-08
Lift
103
CMR-Lift-01
104
CMR-Lift-02
105
CMR-Lift-03
IV. Kết Luận / Conclusion
Đạ t / Passed:
Không chấp nhận / Rejected:
Ý Kiến / Comments:
Đệ trình bởi Nhà thầu /
Submitted by
Kiểm tra và nghiệm thu bởi nhà thầu /
Checked and Inspected by
Nghiệm thu & chấp thuận bởi Tư vấn giám sát /Quản lý dự án
Inspected & Approved by Consultants
Tên / Name:
Chức vụ / Position:
Chữ ký / Signature
Ngày / Date
CCTV.1 Rev. 28 .03.20 (2)
31-Mar-20
Project:
Service: CCTV system
IP ADDRESS OF CCTV SYSTEM
No.
Location
IP Address
Remark
Roof
No.
Location
IP Address
Remark
Level 7
CMR#1 192.168.0.187
bullet IP, 2.8-12
mm Varifocal Lens
CMR#1 192.168.0.131
Dome, Fixed Lens
CMR#2 192.168.0.188
bullet IP, 2.8-12
mm Varifocal Lens
CMR#2 192.168.0.132
Dome, Fixed Lens
CMR#3 192.168.0.189
bullet IP, 2.8-12
mm Varifocal Lens
CMR#3 192.168.0.133
Dome, Fixed Lens
CMR#4 192.168.0.134
Dome, Fixed Lens
Level 12
CMR#1 192.168.0.101
Dome, Fixed Lens
CMR#5 192.168.0.135
Dome, Fixed Lens
CMR#2 192.168.0.102
Dome, Fixed Lens
CMR#6 192.168.0.136
Dome, Fixed Lens
CMR#3 192.168.0.103
Dome, Fixed Lens
CMR#4 192.168.0.104
Dome, Fixed Lens
CMR#1 192.168.0.137
Dome, Fixed Lens
CMR#5 192.168.0.105
Dome, Fixed Lens
CMR#2 192.168.0.138
Dome, Fixed Lens
CMR#6 192.168.0.106
Dome, Fixed Lens
CMR#3 192.168.0.139
Dome, Fixed Lens
CMR#4 192.168.0.140
Dome, Fixed Lens
Level 6
Level 11
CMR#1 192.168.0.107
Dome, Fixed Lens
CMR#5 192.168.0.141
Dome, Fixed Lens
CMR#2 192.168.0.108
Dome, Fixed Lens
CMR#6 192.168.0.142
Dome, Fixed Lens
CMR#3 192.168.0.109
Dome, Fixed Lens
CMR#4 192.168.0.110
Dome, Fixed Lens
CMR#1 192.168.0.143
Dome, Fixed Lens
CMR#5 192.168.0.111
Dome, Fixed Lens
CMR#2 192.168.0.144
Dome, Fixed Lens
CMR#6 192.168.0.112
Dome, Fixed Lens
CMR#3 192.168.0.145
Dome, Fixed Lens
CMR#4 192.168.0.146
Dome, Fixed Lens
Level 5
Level 10
CMR#1 192.168.0.113
Dome, Fixed Lens
CMR#5 192.168.0.147
Dome, Fixed Lens
CMR#2 192.168.0.114
Dome, Fixed Lens
CMR#6 192.168.0.148
Dome, Fixed Lens
CMR#3 192.168.0.115
Dome, Fixed Lens
CMR#4 192.168.0.116
Dome, Fixed Lens
CMR#1 192.168.0.149
Dome, Fixed Lens
CMR#5 192.168.0.117
Dome, Fixed Lens
CMR#2 192.168.0.150
Dome, Fixed Lens
CMR#6 192.168.0.118
Dome, Fixed Lens
CMR#3 192.168.0.151
Dome, Fixed Lens
CMR#4 192.168.0.152
Dome, Fixed Lens
Level 4
Level 9
CMR#1 192.168.0.119
Dome, Fixed Lens
CMR#5 192.168.0.153
Dome, Fixed Lens
CMR#2 192.168.0.120
Dome, Fixed Lens
CMR#6 192.168.0.154
Dome, Fixed Lens
CMR#3 192.168.0.121
Dome, Fixed Lens
CMR#4 192.168.0.122
Dome, Fixed Lens
CMR#1 192.168.0.155
Dome, Fixed Lens
CMR#5 192.168.0.123
Dome, Fixed Lens
CMR#2 192.168.0.156
Dome, Fixed Lens
CMR#6 192.168.0.124
Dome, Fixed Lens
CMR#3 192.168.0.157
Dome, Fixed Lens
CMR#4 192.168.0.158
Dome, Fixed Lens
Level 3
Level 8
CMR#1 192.168.0.125
Dome, Fixed Lens
CMR#5 192.168.0.159
Dome, Fixed Lens
CMR#2 192.168.0.126
Dome, Fixed Lens
CMR#6 192.168.0.160
Dome, Fixed Lens
CMR#3 192.168.0.127
Dome, Fixed Lens
CMR#4 192.168.0.128
Dome, Fixed Lens
CMR#1 192.168.0.161
Dome, Fixed Lens
CMR#5 192.168.0.129
Dome, Fixed Lens
CMR#2 192.168.0.162
Dome, Fixed Lens
CMR#6 192.168.0.130
Dome, Fixed Lens
CMR#3 192.168.0.163
Dome, Fixed Lens
Level 2
31-Mar-20
Project:
Service: CCTV system
IP ADDRESS OF CCTV SYSTEM
No.
Location
IP Address
Remark
No.
Location
Mezz
IP Address
Remark
CMR#4 192.168.0.164
Dome, Fixed Lens
CMR#5 192.168.0.165
Dome, Fixed Lens
CMR#6 192.168.0.166
Dome, Fixed Lens
CMR#5 192.168.0.167
Dome, 2.8-12 mm
Varifocal Lens
Dome, 2.8-12 mm
Varifocal Lens
Dome, 2.8-12 mm
Varifocal Lens
Dome, 2.8-12 mm
Varifocal Lens
Dome, Fixed Lens
CMR#6 192.168.0.168
Dome, Fixed Lens
CMR#3 192.168.0.196
bullet IP
CMR#7 192.168.0.169
Dome, Fixed Lens
CMR#4 192.168.0.197
bullet IP
CMR#8 192.168.0.170
Dome, Fixed Lens
CMR#5 192.168.0.198
bullet IP
CMR#1 192.168.0.181
CMR#2 192.168.0.182
CMR#3 192.168.0.183
CMR#4 192.168.0.184
Basement 1st
CMR#1 192.168.0.194
bullet IP
CMR#2 192.168.0.195
bullet IP
CMR#6 192.168.0.176
GF
Dome, Fixed Lens
CMR#1 192.168.0.190
bullet IP, 2.8-12
mm Varifocal Lens
CMR#2 192.168.0.191
bullet IP, 2.8-12
mm Varifocal Lens
CMR#1 192.168.0.199
bullet IP, 2.8-12 mm
Varifocal Lens
CMR#3 192.168.0.192
bullet IP, 2.8-12
mm Varifocal Lens
CMR#2 192.168.0.200
bullet IP, 2.8-12 mm
Varifocal Lens
CMR#4 192.168.0.193
bullet IP, 2.8-12
mm Varifocal Lens
CMR#3 192.168.0.201
bullet IP, 2.8-12 mm
Varifocal Lens
CMR#5 192.168.0.185
Dome, 2.8-12 mm
Varifocal Lens
CMR#4 192.168.0.202
bullet IP, 2.8-12 mm
Varifocal Lens
CMR#6 192.168.0.186
Dome, 2.8-12 mm
Varifocal Lens
CMR#5 192.168.0.203
bullet IP, 2.8-12 mm
Varifocal Lens
CMR#7 192.168.0.171
Dome, Fixed Lens
CMR#6 192.168.0.204
bullet IP, 2.8-12 mm
Varifocal Lens
CMR#8 192.168.0.172
Dome, Fixed Lens
CMR#7 192.168.0.205
bullet IP, 2.8-12 mm
Varifocal Lens
CMR#9 192.168.0.173
Dome, Fixed Lens
CMR#8 192.168.0.177
Dome, Fixed Lens
CMR#10 192.168.0.174
Dome, Fixed Lens
CMR#11 192.168.0.175
Dome, Fixed Lens
CMR#1 192.168.0.178
Dome, Fixed Lens
CMR#2 192.168.0.179
Dome, Fixed Lens
CMR#3 192.168.0.180
Dome, Fixed Lens
FCC room
NVR#1: 192.168.0.11
NVR#2: 192.168.0.12
NVR#3: 192.168.0.13
NVR#4: 192.168.0.14
NVR#5: 192.168.0.15
NVR#6: 192.168.0.16
NVR#7: 192.168.0.17
PC#: 192.168.0.10
Basement 2nd
Lift
Section: Electrical
TOOL - INSTRUMENT FOR T&C AT WINK
DESCRIPTION
BRAND/MODEL
UNIT
QTY
Remark
I. INSTRUMENT
A.
Electrical system
1
Meter measure insulation resistance
HIOKI IR4056-20
set
1
2
Meter measure insulation resistance
KYORITSU 3005A
set
1
3
Multi meter
FLUKE 115
set
1
4
Meter measure phase order
KYORITSU 8031
set
1
5
Ampere Claim meter
KYORITSU 2002PA,
KYORITSU 2117R
set
3
6
Fiber Optic meter report
set
1
Data fiber optic
7
Cat6 meter report
FLUKE (DSX -5000)
set
1
Data Cat6
8
Lux test
HIOKI 3423
set
1
9
Socket tester
PM 6860ER
set
2
- VIAVI (SmartOTDR (S/N
6658)
Tel (Cat3, Cat6)