Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.37 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH</b>
<b>Học kỳ I : 54 tiết và Học kỳ II: 51 tiết</b>
<b>Cả năm: 105 tiết</b>
<b>LỚP 10 CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN</b>
<b>HỌC KỲ 1</b>
<b>UNIT</b> <b>LESSON</b> <b>PERIOD</b>
Hướng dẫn học/ kiểm tra 1
<b>Unit 1</b> A day in the life of 2 - 6
<b>Unit 2</b> School talks 7 - 11
<b>Unit 3</b> People’s background 12 - 16
Test yourself A 17
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 18- 19
<b>Unit 4</b> Special Education 20 - 24
<b>Unit 5</b> Technology and you 25 - 29
<b>Unit 6</b> An Excursion 30 - 34
Test yourself B 35
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 36-37
<b>Unit 7</b> The Mass Media 38 - 42
<b>Unit 8</b> Community 43 - 47
Test yourself C 48
Ôn tập, kiểm tra học kỳ 1 49-54
<b>HỌC KỲ 2</b>
<b>UNIT</b> <b>LESSON</b> <b>PERIOD</b>
<b>Unit 9</b> Undersea world 55 - 59
<b>Unit 10</b> Conversation 60 - 64
<b>Unit 11</b> National parks 65 - 69
Test yourself D 70
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 71-72
<b>Unit 12</b> Music 73 - 77
<b>Unit 13</b> Film and cinema 78 - 82
<b>Unit 14</b> The world cup 83 - 87
Test yourself E 88
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 89-90
<b>Unit 15</b> Cities 91 - 95
<b>Unit 16</b> Historical places 96 - 100
Test yourself F 101
Ôn tập, kiểm tra học kỳ 2 102-105
<b>LỚP 11 CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN</b>
<b>Học kỳ I : 54 tiết và Học kỳ II: 51 tiết</b>
<b>Cả năm: 105 tiết</b>
<b>HỌC KỲ 1</b>
<b>UNIT</b> <b>LESSON</b> <b>PERIOD</b>
Hướng dần học tập bộ môn 1
<b>Unit 1</b> Friendship 2 - 6
<b>Unit 2</b> Personal experiences 7 - 11
<b>Unit 3</b> A party 12 - 16
Test yourself A 17
<b>Unit 4</b> Volunteer work 20 - 24
<b>Unit 5</b> Literacy 25 - 29
<b>Unit 6</b> Competitions 30 - 34
Test yourself B 35
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 36 - 37
<b>Unit 7</b> World population 38 - 43
<b>Unit 8</b> Celebrations 44 - 48
Ôn tập, kiểm tra học kỳ 1 49-54
<b>HỌC KỲ 2</b>
<b>UNIT</b> <b>LESSON</b> <b>PERIOD</b>
<b>Unit 9</b> The post office 55 – 59
Test yourself C 60
<b>Unit 10</b> Nature in danger 61 - 65
<b>Unit 11</b> Sources of energy 66 - 70
Test yourself D 71
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 72-73
<b>Unit 12</b> The Asian Games 74 - 78
<b>Unit 13</b> Hobbies 79 - 83
<b>Unit 14</b> Recration 84 - 88
Test yourself E 89
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 90-91
<b>Unit 15</b> Space conquest 92 - 96
<b>Unit 16</b> The wonders of the world 97 - 101
Test yourself F 102
Ôn tập, kiểm tra học kỳ 2 103-105
<b>LỚP 12 CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN</b>
<b>Học kỳ I : 54 tiết và Học kỳ II: 51 tiết</b>
<b>Cả năm: 105 tiết</b>
<b>HỌC KỲ 1</b>
<b>UNIT</b> <b>LESSON</b> <b>PERIOD</b>
Ôn tập/ kiểm tra 1 -2
<b>Unit 1</b> Home life 3 -7
<b>Unit 2</b> Cultural Diversity 8- 12
<b>Unit 3</b> Ways of socializing 13 -17
Test yourself A 18
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 19 -20
<b>Unit 4</b> School education system 21 -25
<b>Unit 5</b> Higher education 26 -30
<b>Unit 6</b> Future jobs 31 - 35
Test yourself B 36
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 37 -38
<b>Unit 7</b> Economic reforms 39 -43
<b>Unit 8</b> Life in the future 44 -48
Test yourself C 49
Ôn tập, kiểm tra học kỳ 1 50 -54
<b>HỌC KỲ 2</b>
<b>UNIT</b> <b>LESSON</b> <b>PERIOD</b>
<b>Unit 10</b> Engdangered species 60 - 64
Test yourself D 65
<b>Unit 11</b> Books 66 -70
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 71-72
<b>Unit 12</b> Water sports 73 - 77
<b>Unit 13</b> Sea Games 78 - 82
Test yourself E 83
<b>Unit 14</b> International Organizations 84 - 88
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 89-90
<b>Unit 15</b> Women in society 91 - 95
<b>Unit 16</b> Association of Southeast Asian nations 96 - 100
Test yourself F 101
Ôn tập, kiểm tra học kỳ 2 102-105
<b>PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH</b>
<b>LỚP 10 CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO</b>
<b>Học kỳ I : 72 tiết và Học kỳ II: 68 tiết</b>
<b>Cả năm: 140 tiết</b>
<b>HỌC KỲ 1</b>
<b>UNIT</b> <b>LESSON</b> <b>PERIOD</b>
Hướng dẫn học/ kiểm tra 1
<b>Unit 1</b> School talks 2 -8
<b>Unit 2</b> People’s background 9 -15
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 16-17
<b>Unit 3</b> Daily ativities 18-24
<b>Unit 4</b> Special education and technology 25 -31
Consolidation 32-33
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 34-35
<b>Unit 5</b> Technology and you 36 - 42
<b>Unit 6</b> School outdoor activities 43-49
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 50 -51
<b>Unit 7</b> The Mass Media 52--58
<b>Unit 8</b> Life in the community 59 -65
Consolidation 2 66-67
Ôn tập, kiểm tra học kỳ 1 68-72
<b>HỌC KỲ 2</b>
<b>UNIT</b> <b>LESSON</b> <b>PERIOD</b>
<b>Unit 9</b> Undersea world 73 - 79
<b>Unit 10</b> Conversation 80 -86
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 87-88
<b>Unit 11</b> National parks 89 - 95
<b>Unit 12</b> Music 96 - 102
Consolidation 3 103-104
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 105-106
<b>Unit 13</b> Theater and movies 107-113
<b>Unit 14</b> The world cup 114 - 120
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 121-122
<b>Unit 15</b> The Pacific Rim 123- 129
<b>Unit 16</b> Historical places 130 -136
Consolidation 4 137-138
<b>LỚP 11 CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO</b>
<b>Học kỳ I : 72 tiết và Học kỳ II: 68 tiết</b>
<b>Cả năm: 140 tiết</b>
<b>HỌC KỲ 1</b>
<b>UNIT</b> <b>LESSON</b> <b>PERIOD</b>
Hướng dần học tập bộ môn 1
<b>Unit 1</b> Friendship 2-8
<b>Unit 2</b> Personal experiences 9 -15
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 16 -17
<b>Unit 3</b> Parties 18 -24
<b>Unit 4</b> Volunteer work and literacy programs 25 -31
Consolidation 1 32 -33
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 34 -35
<b>Unit 5</b> Competitions 36 -42
<b>Unit 6</b> Population 43 -49
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 50 -51
<b>Unit 7</b> Celebrations 52 -58
<b>Unit 8</b> Postal and tele communications service 59 -65
Consolidation 2 66-67
Ôn tập, kiểm tra học kỳ 1 68 -72
<b>HỌC KỲ 2</b>
<b>UNIT</b> <b>LESSON</b> <b>PERIOD</b>
<b>Unit 9</b> Nature in danger 73 - 79
<b>Unit 10</b> Sources of Energy 80 -86
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 87- 88
<b>Unit 11</b> The Asian Games 89-95
<b>Unit 12</b> Music 96 - 102
Consolidation 3 103-104
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 105-106
<b>Unit 13</b> Entertainment 107 -113
<b>Unit 14</b> Space conquest 114-120
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 121-122
<b>Unit 15</b> Wonders of the World 123 -129
<b>Unit 16</b> An English Speaking World 130 -136
Consolidation 4 137-138
Ôn tập, kiểm tra học kỳ 2 139-140
<b>LỚP 12 CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO</b>
<b>Học kỳ I : 72 tiết và Học kỳ II: 68 tiết</b>
<b>Cả năm: 140 tiết</b>
<b>HỌC KỲ 1</b>
<b>UNIT</b> <b>LESSON</b> <b>PERIOD</b>
Hướng dẫn học tập bộ môn 1
<b>Unit 1</b> Home life 2-8
<b>Unit 2</b> Cultural Diversity 9 -15
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 16 -17
<b>Unit 3</b> School Education System 18-24
Consolidation 32 -33
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 34 -35
<b>Unit 5</b> Future jobs 36 -42
<b>Unit 6</b> Economic reforms 43 -49
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 50 -51
<b>Unit 7</b> Youth 52 -58
<b>Unit 8</b> Future Life 59 -65
Consolidation 2 66- 67
Ôn tập, kiểm tra học kỳ 1 68 -72
<b>HỌC KỲ 2</b>
<b>UNIT</b> <b>LESSON</b> <b>PERIOD</b>
<b>Unit 9</b> <sub>Deserts</sub> 73 - 79
<b>Unit 10</b> <sub>Endangered species</sub> 80 -86
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 87- 88
<b>Unit 11</b> <sub>Books</sub> 89-95
<b>Unit 12</b> <sub>Water sports</sub> 96 - 102
Consolidation 3 103-104
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 105 -106
<b>Unit 13</b> <sub>Sea Games</sub> 107-113
<b>Unit 14</b> <sub>International organizations</sub> 114-120
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 121 -122
<b>Unit 15</b> <sub>Woman in society</sub> 123 -129
<b>Unit 16</b> <sub>Association of southeast Asian nations</sub> 130-136
Consolidation 4 137-138