Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

giấy đề xuất phân phối chương trình tiếng anh học kỳ i 54 tiết và học kỳ ii 51 tiết cả năm 105 tiết lớp 10 chương trình chuẩn học kỳ 1 unit lesson period hướng dẫn học kiểm tra 1 unit 1 a day in the

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.37 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b> Së GI¸O DơC Và ĐàO TạO LÂM ĐồNG</b>



<b>PHÂN PhốI CHƯƠNG TRìNH </b>


<b>TRUNG HọC PHổ THÔNG</b>



<b>MÔN: ANH VN</b>



(áp dụng từ năm học 2008-2009)



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH</b>
<b>Học kỳ I : 54 tiết và Học kỳ II: 51 tiết</b>


<b>Cả năm: 105 tiết</b>


<b>LỚP 10 CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN</b>
<b>HỌC KỲ 1</b>


<b>UNIT</b> <b>LESSON</b> <b>PERIOD</b>


Hướng dẫn học/ kiểm tra 1


<b>Unit 1</b> A day in the life of 2 - 6


<b>Unit 2</b> School talks 7 - 11


<b>Unit 3</b> People’s background 12 - 16


Test yourself A 17


Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 18- 19



<b>Unit 4</b> Special Education 20 - 24


<b>Unit 5</b> Technology and you 25 - 29


<b>Unit 6</b> An Excursion 30 - 34


Test yourself B 35


Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 36-37


<b>Unit 7</b> The Mass Media 38 - 42


<b>Unit 8</b> Community 43 - 47


Test yourself C 48


Ôn tập, kiểm tra học kỳ 1 49-54


<b>HỌC KỲ 2</b>


<b>UNIT</b> <b>LESSON</b> <b>PERIOD</b>


<b>Unit 9</b> Undersea world 55 - 59


<b>Unit 10</b> Conversation 60 - 64


<b>Unit 11</b> National parks 65 - 69


Test yourself D 70



Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 71-72


<b>Unit 12</b> Music 73 - 77


<b>Unit 13</b> Film and cinema 78 - 82


<b>Unit 14</b> The world cup 83 - 87


Test yourself E 88


Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 89-90


<b>Unit 15</b> Cities 91 - 95


<b>Unit 16</b> Historical places 96 - 100


Test yourself F 101


Ôn tập, kiểm tra học kỳ 2 102-105


<b>LỚP 11 CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN</b>
<b>Học kỳ I : 54 tiết và Học kỳ II: 51 tiết</b>


<b>Cả năm: 105 tiết</b>
<b>HỌC KỲ 1</b>


<b>UNIT</b> <b>LESSON</b> <b>PERIOD</b>


Hướng dần học tập bộ môn 1



<b>Unit 1</b> Friendship 2 - 6


<b>Unit 2</b> Personal experiences 7 - 11


<b>Unit 3</b> A party 12 - 16


Test yourself A 17


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Unit 4</b> Volunteer work 20 - 24


<b>Unit 5</b> Literacy 25 - 29


<b>Unit 6</b> Competitions 30 - 34


Test yourself B 35


Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 36 - 37


<b>Unit 7</b> World population 38 - 43


<b>Unit 8</b> Celebrations 44 - 48
Ôn tập, kiểm tra học kỳ 1 49-54


<b>HỌC KỲ 2</b>


<b>UNIT</b> <b>LESSON</b> <b>PERIOD</b>


<b>Unit 9</b> The post office 55 – 59


Test yourself C 60



<b>Unit 10</b> Nature in danger 61 - 65


<b>Unit 11</b> Sources of energy 66 - 70


Test yourself D 71


Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 72-73


<b>Unit 12</b> The Asian Games 74 - 78


<b>Unit 13</b> Hobbies 79 - 83


<b>Unit 14</b> Recration 84 - 88


Test yourself E 89


Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 90-91


<b>Unit 15</b> Space conquest 92 - 96


<b>Unit 16</b> The wonders of the world 97 - 101


Test yourself F 102


Ôn tập, kiểm tra học kỳ 2 103-105


<b>LỚP 12 CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN</b>
<b>Học kỳ I : 54 tiết và Học kỳ II: 51 tiết</b>



<b>Cả năm: 105 tiết</b>
<b>HỌC KỲ 1</b>


<b>UNIT</b> <b>LESSON</b> <b>PERIOD</b>


Ôn tập/ kiểm tra 1 -2


<b>Unit 1</b> Home life 3 -7


<b>Unit 2</b> Cultural Diversity 8- 12


<b>Unit 3</b> Ways of socializing 13 -17


Test yourself A 18


Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 19 -20


<b>Unit 4</b> School education system 21 -25


<b>Unit 5</b> Higher education 26 -30


<b>Unit 6</b> Future jobs 31 - 35


Test yourself B 36


Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 37 -38


<b>Unit 7</b> Economic reforms 39 -43


<b>Unit 8</b> Life in the future 44 -48



Test yourself C 49


Ôn tập, kiểm tra học kỳ 1 50 -54


<b>HỌC KỲ 2</b>


<b>UNIT</b> <b>LESSON</b> <b>PERIOD</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Unit 10</b> Engdangered species 60 - 64


Test yourself D 65


<b>Unit 11</b> Books 66 -70
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 71-72


<b>Unit 12</b> Water sports 73 - 77


<b>Unit 13</b> Sea Games 78 - 82


Test yourself E 83


<b>Unit 14</b> International Organizations 84 - 88
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 89-90


<b>Unit 15</b> Women in society 91 - 95


<b>Unit 16</b> Association of Southeast Asian nations 96 - 100


Test yourself F 101



Ôn tập, kiểm tra học kỳ 2 102-105


<b>PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH</b>
<b>LỚP 10 CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO</b>


<b>Học kỳ I : 72 tiết và Học kỳ II: 68 tiết</b>
<b>Cả năm: 140 tiết</b>


<b>HỌC KỲ 1</b>


<b>UNIT</b> <b>LESSON</b> <b>PERIOD</b>


Hướng dẫn học/ kiểm tra 1


<b>Unit 1</b> School talks 2 -8


<b>Unit 2</b> People’s background 9 -15
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 16-17


<b>Unit 3</b> Daily ativities 18-24


<b>Unit 4</b> Special education and technology 25 -31


Consolidation 32-33


Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 34-35


<b>Unit 5</b> Technology and you 36 - 42



<b>Unit 6</b> School outdoor activities 43-49
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 50 -51


<b>Unit 7</b> The Mass Media 52--58


<b>Unit 8</b> Life in the community 59 -65


Consolidation 2 66-67


Ôn tập, kiểm tra học kỳ 1 68-72


<b>HỌC KỲ 2</b>


<b>UNIT</b> <b>LESSON</b> <b>PERIOD</b>


<b>Unit 9</b> Undersea world 73 - 79


<b>Unit 10</b> Conversation 80 -86
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 87-88


<b>Unit 11</b> National parks 89 - 95


<b>Unit 12</b> Music 96 - 102


Consolidation 3 103-104


Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 105-106


<b>Unit 13</b> Theater and movies 107-113



<b>Unit 14</b> The world cup 114 - 120
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 121-122


<b>Unit 15</b> The Pacific Rim 123- 129


<b>Unit 16</b> Historical places 130 -136


Consolidation 4 137-138


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>LỚP 11 CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO</b>
<b>Học kỳ I : 72 tiết và Học kỳ II: 68 tiết</b>


<b>Cả năm: 140 tiết</b>
<b>HỌC KỲ 1</b>


<b>UNIT</b> <b>LESSON</b> <b>PERIOD</b>


Hướng dần học tập bộ môn 1


<b>Unit 1</b> Friendship 2-8


<b>Unit 2</b> Personal experiences 9 -15
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 16 -17


<b>Unit 3</b> Parties 18 -24


<b>Unit 4</b> Volunteer work and literacy programs 25 -31


Consolidation 1 32 -33



Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 34 -35


<b>Unit 5</b> Competitions 36 -42


<b>Unit 6</b> Population 43 -49
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 50 -51


<b>Unit 7</b> Celebrations 52 -58


<b>Unit 8</b> Postal and tele communications service 59 -65


Consolidation 2 66-67


Ôn tập, kiểm tra học kỳ 1 68 -72


<b>HỌC KỲ 2</b>


<b>UNIT</b> <b>LESSON</b> <b>PERIOD</b>


<b>Unit 9</b> Nature in danger 73 - 79


<b>Unit 10</b> Sources of Energy 80 -86
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 87- 88


<b>Unit 11</b> The Asian Games 89-95


<b>Unit 12</b> Music 96 - 102


Consolidation 3 103-104



Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 105-106


<b>Unit 13</b> Entertainment 107 -113


<b>Unit 14</b> Space conquest 114-120
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 121-122


<b>Unit 15</b> Wonders of the World 123 -129


<b>Unit 16</b> An English Speaking World 130 -136


Consolidation 4 137-138


Ôn tập, kiểm tra học kỳ 2 139-140


<b>LỚP 12 CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO</b>
<b>Học kỳ I : 72 tiết và Học kỳ II: 68 tiết</b>


<b>Cả năm: 140 tiết</b>
<b>HỌC KỲ 1</b>


<b>UNIT</b> <b>LESSON</b> <b>PERIOD</b>


Hướng dẫn học tập bộ môn 1


<b>Unit 1</b> Home life 2-8


<b>Unit 2</b> Cultural Diversity 9 -15
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 16 -17



<b>Unit 3</b> School Education System 18-24


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Consolidation 32 -33
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 34 -35


<b>Unit 5</b> Future jobs 36 -42


<b>Unit 6</b> Economic reforms 43 -49
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 50 -51


<b>Unit 7</b> Youth 52 -58


<b>Unit 8</b> Future Life 59 -65


Consolidation 2 66- 67


Ôn tập, kiểm tra học kỳ 1 68 -72


<b>HỌC KỲ 2</b>


<b>UNIT</b> <b>LESSON</b> <b>PERIOD</b>


<b>Unit 9</b> <sub>Deserts</sub> 73 - 79


<b>Unit 10</b> <sub>Endangered species</sub> 80 -86


Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 87- 88


<b>Unit 11</b> <sub>Books</sub> 89-95



<b>Unit 12</b> <sub>Water sports</sub> 96 - 102


Consolidation 3 103-104
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 105 -106


<b>Unit 13</b> <sub>Sea Games</sub> 107-113


<b>Unit 14</b> <sub>International organizations</sub> 114-120
Kiểm tra và sửa bài kiểm tra 121 -122


<b>Unit 15</b> <sub>Woman in society</sub> 123 -129


<b>Unit 16</b> <sub>Association of southeast Asian nations</sub> 130-136


Consolidation 4 137-138


</div>

<!--links-->

×