Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Tài liệu Học sinh giỏi năm học 2009-2010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (88.21 KB, 4 trang )

DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH
NĂM HỌC 2008-2009
STT MÔN Họ tên Ngày sinh Địa chỉ Trường
Điểm
thi
Giải
1 Hóa học Bùi Phúc Mai 18/08/1994 Thị Xã Bến Tre- Tỉnh Bến Tre THCS Vĩnh Phúc 15,00 Ba
2 Hóa học Đoàn Diệp Duy Quang 08/02/1994 Thị Xã Bến Tre- Tỉnh Bến Tre THCS Vĩnh Phúc 14,00 Ba

DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI “PRODENTIAL-VĂN HAY CHỮ TỐT”
NĂM HỌC 2008-2009
STT HỌ VÀ TÊN Ngày sinh Lớp Điểm Đạt giải cấp Thị xã Ghi chú
1 Nguyễn Kim Khánh 05/08/1994 9/1 13.25 Đạt Thi cấp tỉnh
2 Nguyễn Thị Mỹ Lộc 24/01/1994 9/1 14.5 Đạt Thi cấp tỉnh
3 Bùi Thị Thảo Phương 27/05/1994 9/8 14.0 Đạt Thi cấp tỉnh
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI KÌ THI
GIẢI TOÁN TRÊN MÁY TÍNH CẦM TAY CẤP TỈNH LỚP 9 THCS.
NĂM HỌC 2008-2009
STT HỌ VÀ TÊN Ngày sinh Nơi sinh Hạng
1 Bùi Thị Thảo Phương 27/05/1994 Tỉnh Bến Tre 3
2 Nguyễn Hoàng Diễm Hương
3 Nguyễn Thị Hồng Nhung
4 Nguyễn Tuấn Anh
5 Nguyễn Mai Phúc Đình
6 Võ Minh Thùy
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI CẤP THỊ XÃ 2007-2008
STT HỌ VÀ TÊN Ngày sinh Nơi sinh Môn Điểm Hạng Kết quả
1 Nguyễn Bích Ngân 24/10/1993 Thị xã Bến Tre Anh văn 56.5 7 Giỏi cấp TX
2 Nguyễn Thụy Uyên 01/01/1993 Mỏ Cày BT Địa 11.1 11 Giỏi cấp TX
3 Phan Huỳnh Quế Anh 12/07/1993 Châu Thành- BT Địa 10 14 Giỏi cấp TX
4 Huỳnh Thị Ngọc Hân 06/04/1993 Thị xã Bến Tre Địa 10 14 Giỏi cấp TX


5 Nguyễn Thị Hồng Phấn 16/06/1993 Thị xã Bến Tre Hóa học 16.25 1 Giỏi cấp TX
6 Phạm Thị Ngọc Giàu 16/03/1993 Thị xã Bến Tre Hóa học 15.0 2 Giỏi cấp TX
7 Nguyễn Thị Chúc Cầm 21/02/1993 Thị xã Bến Tre Hóa học 12.5 7 Giỏi cấp TX
8 Lê Nhật Đăng 10/07/1993 Thị xã Bến Tre Hóa học 11.5 8 Giỏi cấp TX
9 Nguyễn Minh Vũ 14/09/1993 Thị xã Bến Tre Hóa học 11.5 8 Giỏi cấp TX
10 Hà Diễm Phương 06/11/1993 Thị xã Bến Tre Hóa học 10.25 10 Giỏi cấp TX
11 Nguyễn Thị An Khang 24/04/1993 Mỏ Cày- BT Ngữ văn 12.5 5 Giỏi cấp TX
12 Nguyễn Thị Phương Uyên 26/02/1993 Thị xã Bến Tre Ngữ văn 11.25 7 Giỏi cấp TX
13 Võ Thị Huỳnh Hoa 18/02/1993 Thị xã Bến Tre Ngữ văn 10.0 11 Giỏi cấp TX
14 Phan Thị Ngọc Trâm 13/09/1993 Thị xã Bến Tre Ngữ văn 10.0 11 Giỏi cấp TX
15 Lâm Kim Hằng 01/09/1993 Châu Thành- BT Sinh học 11.00 9 Giỏi cấp TX
16 Đặng Hồ Bá Hùng 01/06/1993 Bình Phước Toán 6.5 6 Giỏi cấp TX
17 Dương Hải Long 02/06/1993 Quãng Ngãi Toán 05.25 8 Giỏi cấp TX
18 Đào Minh Trọng 19/01/1993 Ba Tri- BT Toán 04.75 9 Giỏi cấp TX
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2009-2010
STT HỌ VÀ TÊN Ngày sinh Môn Điểm Hạng Kết quả
1 Châu Thị Yến Nhi 18/08/1995 Địa lý 9.5 10 Giỏi cấp TX
2 Lê Hoàng Vinh 12/10/1995 Hóa học 16.25 2 Giỏi cấp TX
3 Nguyễn Huỳnh Anh 24/12/1995 Hóa học 14.75 3 Giỏi cấp TX
4 Võ Thị Khương Vuy 26/09/1995 Hóa học 14.5 4 Giỏi cấp TX
5 Trần Thanh Liêm 03/04/1995 Hóa học 13.75 5 Giỏi cấp TX
6 Nguyễn Thị Xuân Phượng 01/02/1995 Hóa học 13.75 6 Giỏi cấp TX
7 Trần Đình Duy 17/09/1995 Hóa học 13.0 8 Giỏi cấp TX
8 Trần Thị Phương Kiều 20/12/1995 Hóa học 12.75 9 Giỏi cấp TX
9 Nguyễn Thị Hiếu Vân 25/06/1995 Hóa học 12.5 10 Giỏi cấp TX
10 Nguyễn Thị Hoài Nam 08/12/1995 Ngữ văn 11.5 6 Giỏi cấp TX
11 Nguyễn Thanh Danh 16/09/1995 Sinh học 13.0 5 Giỏi cấp TX
12 Huỳnh Ngọc Vy 12/03/1995 Sinh học 12.75 6 Giỏi cấp TX
13 Trần Mẫn Nhi 20/08/1995 Tiếng Anh 64.0 2 Giỏi cấp TX
14 Phan Thành Nhân 03/06/1995 Tiếng Anh 61.5 6 Giỏi cấp TX

15 Nguyễn Ngọc Tú Uyên 30/08/1995 Tiếng Anh 61.5 8 Giỏi cấp TX
16 Lê Bội Phương 16/10/1995 Tiếng Anh 60.5 9 Giỏi cấp TX
17 Nguyễn Tấn Huy 05/08/1995 Toán 11.25 6 Giỏi cấp TX
18 Trần Huỳnh Trúc 21/05/1995 Toán 11.0 8 Giỏi cấp TX
19 Nguyễn Xuân Huy 24/05/1995 Vật lý 14.0 5 Giỏi cấp TX
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI KÌ THI
GIẢI TOÁN TRÊN MÁY TÍNH CẦM TAY CẤP TỈNH LỚP 9 THCS.
NĂM HỌC 2009-2010
STT HỌ VÀ TÊN Ngày sinh Nơi sinh Điểm Hạng
1 Nguyễn Thị Thanh Phượng 02/07/1995 Tỉnh Bến Tre 38.5 Nhì
2 Nguyễn Lê Anh Hạ 01/01/1995 Tỉnh Bến Tre 31.75 Ba
3 Trần Huỳnh Trúc 21/05/1995 Tỉnh Bến Tre 31.50 Ba

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI PRUDENTIAL-VĂN HAY CHŨ TỐT
NĂM 2009 TỈNH BẾN TRE
STT HỌ VÀ TÊN Ngày sinh Hạng
1 Nguyễn Huỳnh Anh 20/12/1995 2
2 Nguyễn Thị Hiếu Vân 26/06/1995 KK

×