Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

de kiem dinh va dap an

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (148.39 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Phòng GD- đt Yên Thế


Trờng THCS Đồng Lạc <b>Đề thi kiểm tra chất lợng học kỳ I<sub>Năm học: 2009 - 2010</sub></b>
Môn : Toán 9


<i>Thi gian: 60 phỳt (không kể thời gian giao đề)</i>


<b>Phần I: Trắc nghiệm</b> (3đ). Hãy trọn một chữ cái đứng trớc trớc kết quả đúng


<b>C©u 1: </b> <sub>√</sub>64 b»ng


A. 8 B. 64 C. -8 D. <i>±</i> 8


<b>C©u 2: BiĨu thøc </b> √<i>x+1</i>


√<i>x − 2</i> cã nghÜa khi:


A. <i>x ≠ 2</i> B. <i>x ≠ ± 2</i> C. <i>x ≠ 4</i> D. <i>x ≥ 0</i> vµ
<i>x ≠ 4</i>


<b>Câu 3: Hàm số y = (m + 1)x + 3 đồng biến khi:</b>


A. m > 1 B. m > -1 C. m = 1 D. m = -1


<b>Câu 4: Cho MNP có </b>M  900, đờng cao MI khi đó SinN bằng:


MN MI MN MI


A. ; B. ; C. ; D.


NP MN MI NP



<b>Câu 5: Cho tam giác ABC vng ở A, AC > AB. Khi đó SinB có giá trị bằng </b>


A. tgC B. cotgC B. – cosC D. cosC


<b>C©u 6: Tỉng </b> <sub>√</sub>8+√18 <b> b»ng :</b>


A. <sub>√</sub>26 B. 2(√2+√3) <sub>C. </sub><sub>5 2</sub> <sub>D. </sub><sub>5 4</sub>
<b>Phần II: Tự luận</b> (7đ).


<b>Câu 7: (2đ) </b>


a) So sánh: 2 6 và 4 2


b) Tính giá trị biểu thức 2 8 183 2


<b>Câu 8: (2đ). </b>


Cho biểu thøc P =



1 1 2


1


1 1


x <sub>:</sub>


x



x   x x  x   <sub> víi x > 0 vµ x  1. </sub>


a) Rót gän P.


c) Tìm các giá trị của x để P > 0


<b>C©u 9:(2®)</b>


Cho hai đờng trịng (O) và (O’) tiếp xúc ngồi tại A. Kể tiếp tuyến trung ngoài BC, B
(O), C (O’). Tiếp tuyến chung trong tại A cắt tiếp tuyến chung ngoài BC ở I.


a) Chøng minh r»ng gãc BAC = 900


b) TÝnh sè ®o gãc OIO’


<b>Câu 10: (1đ) Chứng minh đẳng thức.</b>
4 7 4 7 14


Đáp án toán 9


<b>Câu</b> <b>Cách giải sơ lợc</b> <b>Điểm</b>


<b>Phần I: Trắc nghiệm (3 đ) </b>


Câu 1 A. 8 0,5 ®


C©u 2 <b> D. </b> <i>x ≥ 0</i> và <i>x 4</i> 0,5 đ


Câu 3 B. m > -1 0,5 đ



<b>I</b>


<b>P</b>
<b>M</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Câu 4 <sub>MI</sub>


B.


MN 0,5 ®


C©u 5 D. cosC 0,5 ®


C©u 6


C. 5 2 0,5 đ


<b>Phần II: Tự luận (7 đ)</b>
Câu 7


a) Ta có 2 6 2 .62  24 ; 4 2  4 .22  32
Do 24 < 32 nªn 24 32 vËy 2 6 4 2
b)



2


2x3  5 2x3 5 <sub></sub> <sub>2</sub><sub>x</sub><sub> </sub><sub>3 5</sub>


hc 2<i>x</i> 3 5

1




<i>x</i>

<sub>hc </sub>

<i>x</i>

4



0,5 đ
0,5 đ
0,5 đ
0,5 đ
Câu 8 a) Rút gän:


P =


1 1 2


1 1 1


x. x <sub>:</sub> x


x.( x ) ( x )( x )


  


   <sub> </sub>


P =


1 1


1


1 1



( x )( x )


x <sub>.</sub>


x.( x ) x


 




  <sub>= </sub>


1
x


x.



b) §Ĩ P > 0 


1
x


x.


> 0 do x > 0 nªn x > 0
vËy P > 0  x - 1 > 0 x > 1.



0,5đ
0,5đ
0,5 đ
0,5đ
Câu 9


a) Theo tÝnh chÊt 2 tiÕp tuyÕn c¾t nhau ta cã:
IA = IB; IA = IC vËy IA = IB = IC =


BC
2


<i> ABC vu«ng tại A (vì có trung tuyÕn AI b»ng nöa BC) suy ra</i>


 0


BAC90 <sub> . </sub>


b) sư dơng tÝnh chÊt hai tiÕp tun c¾t nhau


tính chất phân giác của hai góc kề bù từ đó suy ra OIO' 900<sub>.</sub>


0,5đ
0,5đ
0,5đ
0,5đ
Câu 10 Biến đổi vế trái ta có:


 



    


    


    


2 2


8 2 7 8 2 7


4 7 4 7


2 2


( 7 1) ( 7 1) ( 7 1) ( 7 1) 2 7
14


2 2 2 2


0,5®
0,5®


<b>C</b>
<b>B</b>


<b>I</b>


<b>9</b> <b>A</b> <b>4</b> <b>O'</b>



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×