Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

De kiem tra hoc ki II Lop 10 De so 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (63.23 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Câu 1: Câu nào trong các câu sau là phát biểu chính xác nhất về mạng Internet?
A Là mạng sử dụng cho mọi người, có rất nhiều dữ liệu phong phú


B Là mạng của các mạng, có quy mơ tồn cầu


C Là mạng có quy mơ tồn cầu hoạt động dựa trên giao thức TCP/IP
D Là mơi trường truyền thơng tồn cầu dựa trên kĩ thuật máy tính.
Câu 2: Trong các thiết bị dưới đây, thiết bị nào không phải là thiết bị mạng?


A Vỉ mạng B Webcam C Môđem D Hub


Câu 3: Mạng diện rộng là: ( Hãy chọn phương án đúng)
A mạng có từ 100 máy trở lên


B Mạng liên kết các mạng cục bộ bằng các thiết bị kết nối
C Mạng của một quốc gia


D mạng Internet


Câu 4: Nội dung của một gói tin được truyền thơng trên mạng không bao gồm thành phần nào sau
đây?


A Thơng tin kiểm sốt lỗi B dữ liệu


C Địa chỉ nhậnl, địa chỉ gửi D Danh sách các máy truyền tin trung gian
Câu 5: Công việc nào dưới đây không lien quan đến định dạng văn bản?


A Sửa lỗi chính tả B Thay đổi phơng chữ


C Thay đổi khoảng cách giữa các dịng D Đổi kích thước trang giấy
Câu 6: WWW là viết tắt của cụm từ nào sau đây?



A World Wide Web B World Wired Web


C Windows Wide Web D World Win Web


Câu 7: Ngôn ngữ nào là ngôn ngữ chuyên dụng để tạo các tài liệu siêu văn bản xem được bằng trình
duyệt Web?


A HTML B C C Java D Pascal


Câu 8: Unicode là bộ mã:


A Tiêu chuẩn việt nam B Bộ mã chuẩn quốc tế


C bộ mã chứa các kí tự tượng hình D bộ mã 32 bit


Câu 9: Mục nào dưới đây sắp xếp theo thứ tự đơn vị sử lý văn bản từ nhỏ đến lớn?
A Kí tự - từ - câu - đoạn văn bản B từ - kí tự - câu – đoạn văn bản
C từ - câu - đoạn văn bản – kí tự D Kí tự - câu - từ - đoạn văn bản
Câu 10: Máy tính nào dưới đây cung cấp các dịch vụ cho máy tính cá nhân?


A Client ( máy khách) B A và B


C Server (máy chủ) D Workstation ( máy trạm)


Câu 11: Cách truy cập nào dưới đây được coi là bất hợp pháp?
A Truy cập vào máy của người khác


B Truy cập vào máy bằng tên và mật khẩu của người khác mà người đó khơng biết.
C Truy cập vào máy chủ



D Truy cập vào trang web có chứa hình ảnh khơng lành mạnh


Câu 12: Trong các bộ phông chữ do hệ điều hành Windows dưới đây, phông chữ nào không dùng mã
TCVN3?


A .VnArial B Arial C .Vntime D A và C


Câu 13: Trong các lệnh ở bảng chọn File (của phần mềm Word) sau đây lệnh nào cho phép chúng ta
ghi nội dung tệp đang soạn thảo vào một tệp có tên mới?


A Save As B Save C Print . . . D New


Câu 14: Để kết nối các máy tính người ta


A sử dụng cáp quang B sử dụng cáp chuyên dụng


C Tất cả các ý trên D sử dụng đường truyền vô tuyến


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

A Gõ văn bản > trình bày > in ấn > chỉnh sửa
B Chỉnh sửa > trình bày > gõ văn bản > in ấn
C Gõ văn bản > trình bày > chỉnh sửa > in ấn
D Gõ văn bản > chỉnh sửa > Trình bày > in ấn


Câu 16: Phần mềm nào dưới đây không phải là trình duyệt Web?


A Internet Explorer B Excel


C Netscape Navigator D Microsoft FrontPage



Câu 17: Công việc nào dưới đây không liên quan đến việc định dạng trang của một văn bản?
A Đặt kích thước các lề B Đặt hướng giấy


C Đặt khoảng cách thụt đầu dịng D đổi kích thước trang giấy
Câu 18: Mạng cục bộ là mạng? ( Hãy chọn phương án đúng)


A Có từ 10 máy trở xuống


B kết nối các máy tính trong một pham vi địa lí rộng lớn
C của một gia đình hay của một phịng ban trong một cơ quan
D Kết nối một số lượng nhỏ máy tính ở gần nhau


Câu 19: Trong các bộ mã dưới đây, bộ mã nào không hỗ trợ tiếng việt?


A TCVN3 B Unicode C VNI D ASCII


Câu 20: Khi sử dụng hệ soạn thảo văn bản, công việc nào trong các công việc sau đây không làm
được?


A soạn nội dung thư điện tử B tạo bảng


C Chỉnh sửa ảnh D vẽ biểu


<b>Phiếu trả lời trắc nghiệm</b>



<i><b>Câu 1</b></i>

<i><b>Câu 11</b></i>



<i><b>Câu 2</b></i>

<i><b>Câu 12</b></i>



<i><b>C©u 3</b></i>

<i><b>C©u 13</b></i>




<i><b>C©u 4</b></i>

<i><b>C©u 14</b></i>



<i><b>C©u 5</b></i>

<i><b>C©u 15</b></i>



<i><b>C©u 6</b></i>

<i><b>C©u 16</b></i>



<i><b>C©u 7</b></i>

<i><b>C©u 17</b></i>



<i><b>C©u 8</b></i>

<i><b>C©u 18</b></i>



<i><b>C©u 9</b></i>

<i><b>C©u 19</b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Đáp án 129


1. C 2. B 3. B 4. D 5. A 6. A 7. A


8. B 9. A 10. C 11. B 12. B 13. A 14. C


</div>

<!--links-->

×