Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

90 câu trắc nghiệm ôn tập Chương Giới hạn năm học 2019 - 2020 có đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (872.01 KB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>90 CÂU TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP CHƢƠNG GIỚI HẠN CÓ ĐÁP ÁN </b>


<b>Câu 1. </b>Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0 ?


<b>A. </b>1


<i>n</i> . <b>B. </b>


1


<i>n</i> . <b>C. </b>


1
<i>n</i>


<i>n</i>


. <b>D. </b>sin<i>n</i>


<i>n</i> .
<b>Câu 2. </b>Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ?


<b>A. </b> 4


3
<i>n</i>
 
 


  . <b>B. </b>



4
3


<i>n</i>
<sub></sub> 


 


  . <b>C. </b>


5
3


<i>n</i>
<sub></sub> 


 


  . <b>D. </b>


1
3


<i>n</i>
 
 
  .


<b>Câu 3. </b>Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ?



<b>A. </b>

0,999

<i>n</i>. <b>B. </b>

1, 01

<i>n</i>. <b>C. </b>

1, 01

<i>n</i>. <b>D. </b>

2, 001

<i>n</i>.


<b>Câu 4. </b>Dãy số nào sau đây không có giới hạn?


<b>A. </b>

0, 99

<i>n</i>. <b>B. </b>

 

1 <i>n</i>. <b>C. </b>

0,99

<i>n</i>. <b>D. </b>

0,89

<i>n</i>.


<b>Câu 5. </b>

 

1
3


<i>n</i>


<i>n</i>


 có giá trị là bao nhiêu?
<b>A. </b> 1


3


 . <b>B. </b>1. <b>C. </b>0 . <b>D. </b> 1


4
 .
<b>Câu 6. </b>lim 3 4


5


<i>n</i>
<i>n</i>





 


 


  có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b>3


5. <b>B. </b>


3
5


 . <b>C. </b>4


5 . <b>D. </b>


4
5
 .
<b>Câu 7. </b>lim2 3


3


<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i>



có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b>0 . <b>B. </b>1. <b>C. </b>2


3 . <b>D. </b>


5
3.
<b>Câu 8. </b>lim 4 cos 2<i>n</i>


<i>n</i>


 có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b>0 . <b>B. </b> 2 . <b>C. </b>2. <b>D. </b>4.


<b>Câu 9. </b>


3
4


3 2 1


lim


4 2 1


<i>n</i> <i>n</i>



<i>n</i> <i>n</i>


 


  có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b>0 . <b>B. </b>. <b>C. </b>3


4 . <b>D. </b>


2
7 .
<b>Câu 10. </b>


4
4


3 2 3


lim


4 2 1


<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i> <i>n</i>


 


  có giá trị là bao nhiêu?



<b>A. </b>0 . <b>B. </b>. <b>C. </b>3


4 . <b>D. </b>


4
7 .
<b>Câu 11. </b>


2 4


4


2 3


lim


4 5 1


<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i> <i>n</i>




  có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b> 3
4



 . <b>B. </b>0 . <b>C. </b>1


2 . <b>D. </b>


3
4 .
<b>Câu 12. </b>


4
4


3 2 4


lim


4 2 3


<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i> <i>n</i>


 


  có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b>0 . <b>B. </b>. <b>C. </b>3


4 . <b>D. </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>A. </b>3. <b>B. </b>6. <b>C. </b>. <b>D. </b>.


<b>Câu 14. </b>lim 2

<i>n</i>4<i>n</i>25<i>n</i>

có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b>. <b>B. </b>0 . <b>C. </b>2. <b>D. </b>.


<b>Câu 15. </b>


2


4 5 4


lim


2 1


<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i>


  


 có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b>0 . <b>B. </b>1. <b>C. </b>2. <b>D. </b>.


<b>Câu 16. </b>lim

<i>n</i>10 <i>n</i>

có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b>. <b>B. </b>10 . <b>C. </b> 10 . <b>D. </b>0 .


<b>Câu 17. </b>



2
2


3 2 4


lim


4 5 3


<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i> <i>n</i>


 


  có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b>0 . <b>B. </b>1. <b>C. </b>3


4 . <b>D. </b>


4
3
 .
<b>Câu 18. </b>Nếu lim<i>u<sub>n</sub></i> <i>L</i> thì lim <i>u<sub>n</sub></i>9 có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b><i>L</i>9. <b>B. </b><i>L</i>3. <b>C. </b> <i>L</i>9. <b>D. </b> <i>L</i>3.
<b>Câu 19. </b>Nếu lim<i>u<sub>n</sub></i> <i>L</i> thì


3



1
lim


8


<i>n</i>


<i>u</i>  có giá trị là bao nhiêu?
<b>A. </b> 1


8


<i>L</i> . <b>B. </b>


1
8


<i>L</i> . <b>C. </b> 3


1
2


<i>L</i> . <b>D. </b> 3


1
8


<i>L</i> .
<b>Câu 20. </b>lim 4



1
<i>n</i>


<i>n</i>


 có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b>1. <b>B. </b>2. <b>C. </b>4. <b>D. </b>.
<b>Câu 21. </b>


2
2


1 2 2


lim


5 5 3


<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>


 


  có gi ị à ao nhi u


<b>A. </b>0. <b>B. </b>1



5. <b>C. </b>


2


5 . <b>D. </b>


2
5
 .
<b>Câu 22.</b>


4
4


10
lim


10 2


<i>n</i>
<i>n</i>


 có gi ị à ao nhi u


<b>A. </b>. <b>B. </b>10000 . <b>C. </b>5000. <b>D. </b>1.


<b>Câu 23. </b>lim1 2 3 ...<sub>2</sub>
2


<i>n</i>


<i>n</i>
   


có gi ị à ao nhi u
<b>A. </b>0. <b>B. </b>1


4. <b>C. </b>


1


2 . <b>D. </b>.


<b>Câu 24. </b>


3 3


lim


6 2


<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i>




 có gi ị à ao nhi u
<b>A. </b>1


6. <b>B. </b>



1


4. <b>C. </b>


3


2


6 . <b>D. </b>0.


<b>Câu 25. </b>lim<i>n</i>

<i>n</i>2 1 <i>n</i>23

có gi ị à ao nhi u


<b>A. </b>. <b>B. </b>4 . <b>C. </b>2 . <b>D. </b>1.


<b>Câu 26. </b>lim sin 2
5


<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i>


 có gi ị à ao nhi u
<b>A. </b>2


5 . <b>B. </b>


1


5. <b>C. </b>0. <b>D. </b>1.



<b>Câu 27. </b>

3



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>A. </b>. <b>B. </b>4. <b>C. </b>3 . <b>D. </b>.
<b>Câu 28. </b> y số nào sau đây có giới hạn ằng 0?


<b>A. </b>
2
2
2
5
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i> <i>n</i>



 . <b>B. </b>


1 2
5 5
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i>



 . <b>C. </b>



2
1 2
5 5
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i>



 . <b>D. </b> 2


1 2
5 5
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i> <i>n</i>


 .
<b>Câu 29. </b> y số nào sau đây có giới hạn ằng ?


<b>A. </b> 2 3


3
<i>n</i>


<i>u</i>  <i>n</i> <i>n</i> . <b>B. </b> 2 3



3
<i>n</i>


<i>u</i>  <i>n</i> <i>n</i> . <b>C. </b> 2


3
<i>n</i>


<i>u</i>  <i>n</i> <i>n</i>. <b>D. </b> 2 3


4
<i>n</i>


<i>u</i>   <i>n</i> <i>n</i> .
<b>Câu 30. </b> y số nào sau đây có giới hạn ằng ?


<b>A. </b> 4 3


3
<i>n</i>


<i>u</i> <i>n</i>  <i>n</i> . <b>B. </b> 4 3


3
<i>n</i>


<i>u</i>   <i>n</i> <i>n</i> . <b>C. </b> 2


3


<i>n</i>


<i>u</i>  <i>n</i> <i>n</i>. <b>D. </b> 2 3


4
<i>n</i>


<i>u</i>   <i>n</i> <i>n</i> .
<b>Câu 31. </b> ng c a c p số nhân ô hạn

 



1


1


1 1


; ;...; ;...


2 4 2


<i>n</i>
<i>n</i>





 có gi ị à ao nhi u


<b>A. </b>1. <b>B. </b>1



3. <b>C. </b>


2
3


 . <b>D. </b> 1


3
 .
<b>Câu 32. </b> ng c a c p số nhân ô hạn 1 1; ;...;

 

1 ;...


2 4 2


<i>n</i>
<i>n</i>




 có gi ị à ao nhi u
<b>A. </b>1


3. <b>B. </b>


1
3


 . <b>C. </b> 2


3



 . <b>D. </b>1.


<b>Câu 33. </b> ng c a c p số nhân ô hạn

 



1


1


1 1


; ;...; ;...


3 9 3


<i>n</i>
<i>n</i>





 có gi ị à ao nhi u
<b>A. </b>1


4 . <b>B. </b>


1


2. <b>C. </b>


3



4 . <b>D. </b>


3
2 .
<b>Câu 34. </b> ng c a c p số nhân ô hạn 1 1; ;...; 1 <sub>1</sub>;...


2 6 2.3<i>n</i> có gi ị à ao nhi u
<b>A. </b>1


3. <b>B. </b>


3


8. <b>C. </b>


3


4 . <b>D. </b>


3
2 .
<b>Câu 35. </b> ng c a c p số nhân ô hạn

 



1
1


1


1 1



; ;...; ;...


2 6 2.3


<i>n</i>
<i>n</i>






 có gi ị à ao nhi u
<b>A. </b>8


3. <b>B. </b>


3


4. <b>C. </b>


2


3 . <b>D. </b>


3
8 .
<b>Câu 36. </b>T ng c a c p số nhân vô hạn

 



1


1


1
1 1


1; ; ;...; ;...


2 4 2


<i>n</i>
<i>n</i>






 có giá trị là bao nhiêu?
<b>A. </b> 2


3


 . <b>B. </b>2


3. <b>C. </b>


3


2 . <b>D. </b>2.


<b>Câu 37. </b>Dãy số nào sau đây có giới hạn là ?


<b>A. </b>
2
2
2
5 5
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i> <i>n</i>



 . <b>B. </b>


1 2
5 5
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i>



 . <b>C. </b>


2
1
5 5
<i>n</i>
<i>n</i>


<i>u</i>
<i>n</i>



 . <b>D. </b>


2
3
2
5 5
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i> <i>n</i>


 .


<b>Câu 38. </b>Dãy số nào sau đâu có giới hạn là ?
<b>A. </b>
2
2
9 7
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i> <i>n</i>




 . <b>B. </b>


2007 2008
1
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i>


 .


<b>C. </b> 2


2008 2007


<i>n</i>


<i>u</i>  <i>n</i> <i>n</i> . <b>D. </b><i>n</i>21.
<b>Câu 39. </b>Trong các giới hạn sau đâu, giới hạn nào bằng 1?


<b>A. </b>
2
3
2 3
lim
2 4
<i>n</i>
<i>n</i>




  . <b>B. </b>


2
2
2 3
lim
2 1
<i>n</i>
<i>n</i>


  . <b>C. </b>


2
3 2
2 3
lim
2 2
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>


  . <b>D. </b>


3
2
2 3
lim


2 1
<i>n</i>
<i>n</i>

  .


<b>Câu 40. </b>Trong các giới hạn sau đâu, giới hạn nào bằng 0 ?
<b>A. </b>
2
3
2 3
lim
2 4
<i>n</i>
<i>n</i>


  . <b>B. </b>


2 3
2
2 3
lim
2 1
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i>


  . <b>C. </b>



2 4
3 2
2 3
lim
2 2
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>


  . <b>D. </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Câu 41. </b>Trong các giới hạn sau đâu, giới hạn nào bằng ?
<b>A. </b>
2
3
2 3
lim
4
<i>n</i>
<i>n</i>


 . <b>B. </b>


3
2
2 3
lim
2 1
<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i>


  . <b>C. </b>


2 4
3 2
2 3
lim
2 2
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>


  . <b>D. </b>


3
2
3 2
lim
2 1
<i>n</i>
<i>n</i>

 .


<b>Câu 42. </b>Dãy số nào sau đây có giới hạn nào bằng 1
5?
<b>A. </b>
2


2
2
5 5
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i> <i>n</i>



 . <b>B. </b>


1 2
5 5
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i>



 . <b>C. </b>


2
1 2
5 5
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i>





 . <b>D. </b> 2


1 2
5 5
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i> <i>n</i>


 .
<b>Câu 43. </b>

 



1


lim 3


<i>x</i> có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b>2. <b>B. </b>1. <b>C. </b>0 . <b>D. </b>3 .
<b>Câu 44. </b>

2



1


lim 2 3


<i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i> có giá trị là bao nhiêu?



<b>A. </b>0 . <b>B. </b>2. <b>C. </b>4. <b>D. </b>6 .


<b>Câu 45. </b>

2



2


lim 3 5


<i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i> có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b>15. <b>B. </b>7. <b>C. </b>3 . <b>D. </b>.
<b>Câu 46. </b>


4
4


3 2 3


lim


5 3 1


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>



 



  có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b>0.<b> </b> <b>B. </b>4.


9 <b> </b> <b>C. </b>


3
.


5 <b> </b> <b>D. </b>.<b> </b>


<b>Câu 47. </b>


4 5


4


3 2


lim


5 3 2


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>






  có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b> 2.
5


 <b> </b> <b>B. </b>3.


5 <b> </b> <b>C. </b>.<b> </b> <b>D. </b>.<b> </b>


<b>Câu 48.</b>
2 5
4
3
lim
5
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>



  có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b>.<b> </b> <b>B. </b>3.<b> </b> <b>C. </b>1.<b> </b> <b>D. </b>.<b> </b>


<b>Câu 49.</b>


4 5



4 6


3 2


lim


5 3 1


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>





  có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b>.<b> </b> <b>B. </b>3.


5 <b> </b> <b>C. </b>


2
.
5


 <b> </b> <b>D. </b>0.<b> </b>


<b>Câu 50.</b>


4 5
4 6
1
3 2
lim


5 3 1


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>




  có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b>1.


9 <b> </b> <b>B. </b>


3
.


5 <b> </b> <b>C. </b>


2
.
5



 <b>D. </b> 2.


3
 <b> </b>
<b>Câu 51.</b>
4 5
4 2
1
3 2
lim


5 3 1


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>





  có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b>1.


3 <b> </b> <b>B. </b>


5
.



9 <b> </b> <b>C. </b>


3
.


5 <b> </b> <b>D. </b>


5
.
3 <b> </b>
<b>Câu 52. </b>
4 5
4
1
3
lim
5
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>



  có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b>4.


5 <b> </b> <b>B. </b>



4
.


7 <b> </b> <b>C. </b>


2
.


5 <b> </b> <b>D. </b>


2
.
7 <b> </b>
<b>Câu 53. </b>
4
4
2
3 2
lim
3 2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>



  có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b> 13.
6



 <b> </b> <b>B. </b>7.


4 <b> </b> <b>C. </b>


11
.


6 <b> </b> <b>D. </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Câu 54.</b>


2 3
2
2


lim


3
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>





  có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b> 4.


9


 <b> </b> <b>B. </b>12.


5 <b> </b> <b>C. </b>


4
.


3 <b> </b> <b>D. </b>.<b> </b>


<b>Câu 55. </b>


4 5


4 5


1


2
lim


2 3 2


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>





  có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b> 1 .
12


 <b> </b> <b>B. </b> 1.


7


 <b> </b> <b>C. </b> 2.


3


 <b> </b> <b>D. </b>1.


2 <b> </b>
<b>Câu 56.</b>


3
2
2


lim


1
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>





  có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b> 10.
7


 <b> </b> <b>B. </b> 10.


3


 <b> </b> <b>C. </b>6.


7 <b> </b> <b>D. </b>.<b> </b>


<b>Câu 57. </b> 3


1


lim 4 2 3


<i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i> có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b>9.<b> </b> <b>B. </b>5.<b> </b> <b>C. </b>1.<b> </b> <b>D. </b>5.<b> </b>


<b>Câu 58. </b>



4 5


5 4


3 4 3


lim


9 5 1


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>





 


  có giá trị là bao nhiêu?
<b>A. </b>0.<b> </b> <b>B. </b> 1.


3 <b> </b> <b>C. </b>


3
.


5 <b> </b> <b>D. </b>



2
.
3 <b> </b>
<b>Câu 59.</b>


4 2


2
2


4 3


lim


7 9 1


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>





 


  có giá trị là bao nhiêu?
<b>A. </b> 1 .


15 <b> </b> <b>B. </b>



1
.


3 <b> </b> <b>C. </b>


35
.


9 <b> </b> <b>D. </b>.<b> </b>


<b>Câu 60.</b>


4 2


2
1


4 3


lim


16 1


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>






 


  có giá trị là bao nhiêu?
<b>A. </b> 1.


8 <b> </b> <b>B. </b>


3
.


8 <b> </b> <b>C. </b>


3
.


8 <b> </b> <b>D. </b>.<b> </b>


<b>Câu 61.</b>


3
2
1


1
lim


3



<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>








 có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b>0.<b> </b> <b>B. </b>1.<b> </b> <b>C. </b> 1.


2 <b> </b> <b>D. </b>


1
.
3 <b> </b>
<b>Câu 62. </b>


1


2
lim


1


<i>x</i>



<i>x</i>
<i>x</i>







 có giá trị là bao nhiêu?
<b>A. </b> 1.


2


 <b> </b> <b>B. </b>1.


2 <b> </b> <b>C. </b>.<b> </b> <b>D. </b>.<b> </b>


<b>Câu 63.</b>


3
2
1


10
lim


3


<i>x</i>



<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>





 có giá trị là bao nhiêu?
<b>A. </b>3.


2 <b> </b> <b>B. </b>


11
.


4 <b> </b> <b>C. </b>


9
.


2 <b> </b> <b>D. </b>


11
.
2 <b> </b>
<b>Câu 64.</b>lim

3 5



<i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i> có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b>0.<b> </b> <b>B. </b> 3 5.<b> </b> <b>C. </b>.<b> </b> <b>D. </b>.<b> </b>



<b>Câu 65.</b>


4 3 2


4


2 2 1


lim


2
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>



  


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>A. </b>2.<b> </b> <b>B. </b>1.<b> </b> <b>C. </b>1.<b> </b> <b>D. </b>2.<b> </b>


<b>Câu 66.</b>

2



lim 5


<i>x</i><i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i> có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b> 5 .



2 <b> </b> <b>B. </b>


5
.


2 <b> </b> <b>C. </b> 5.<b> </b> <b>D. </b>.<b> </b>


<b>Câu 67.</b>

2



lim 1


<i>x</i><i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i> có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b>.<b> </b> <b>B. </b>0.<b> </b> <b>C. </b> 1.


2 <b> </b> <b>D. </b>


1
.
2 <b> </b>
<b>Câu 68. </b>


4
1


1
lim


1



<i>y</i>


<i>y</i>
<i>y</i>




 có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b>.<b> </b> <b>B. </b>4.<b> </b> <b>C. </b>2.<b> </b> <b>D. </b>.<b> </b>


<b>Câu 69. </b>


4 4


lim


<i>y</i> <i>a</i>


<i>y</i> <i>a</i>
<i>y</i> <i>a</i>




 có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b>.<b> </b> <b>B. </b>2<i>a</i>3.<b> </b> <b>C. </b>4<i>a</i>3.<b> </b> <b>D. </b>4<i>a</i>2.<b> </b>



<b>Câu 70. </b>


4
3
1


1
lim


1


<i>y</i>


<i>y</i>
<i>y</i>




 có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b>.<b> </b> <b>B. </b>0.<b> </b> <b>C. </b>3.


4 <b> </b> <b>D. </b>


4
.
3 <b> </b>
<b>Câu 71. </b>



2


4 2 3


lim


2 3


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>



  


 có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b>0.<b> </b> <b>B. </b>1.<b><sub> </sub></b> <b>C. </b>2.<b> </b> <b>D. </b>.<b> </b>


<b>Câu 72. </b>


2


4 2 3


lim



2 3


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>



  


 có giá trị là bao nhiêu?
<b>A. </b>0.<b> </b> <b>B. </b>1.<b> </b> <b>C. </b> 1.


2


 <b> </b> <b>D. </b>.<b> </b>


<b>Câu 73. </b>


2
2


3 2


lim


2 4


<i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>


 


 có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b>.<b> </b> <b>B. </b>3.


2 <b> </b> <b>C. </b>


1
.


2 <b> </b> <b>D. </b>


1
.
2
 <b> </b>


<b>Câu 74. </b>


2
2


12 35



lim


5
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 


 có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b>.<b> </b> <b>B. </b>5.<b> </b> <b>C. </b>5.<b> </b> <b>D. </b>14.<b> </b>


<b>Câu 75. </b>


2
5


12 35


lim


5 25


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i>


 


 có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b>.<b> </b> <b>B. </b>1.


5 <b> </b> <b>C. </b>


2
.


5 <b> </b> <b>D. </b>


2
.
5
 <b> </b>


<b>Câu 76. </b>


2
5


2 15


lim



2 10


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>



 


 có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b>8.<b> </b> <b>B. </b>4.<b> </b> <b>C. </b>1.


2 <b> </b> <b>D. </b>.<b> </b>


<b>Câu 77. </b>


2
5


2 15


lim


2 10


<i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>


 


 có giá trị là bao nhiêu?


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Câu 78. </b>


2
5


9 20


lim


2 10


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>


 


 có giá trị là bao nhiêu?



<b>A. </b> 5.
2


 <b> </b> <b>B. </b>2.<b> </b> <b>C. </b> 3.


2


 <b> </b> <b>D. </b>.<b> </b>


<b>Câu 79. </b>


4 5


4


3 2


lim


5 3 2


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>





  có giá trị là bao nhiêu?



<b>A. </b> 2.
5


 <b> </b> <b>B. </b>3.


5 <b> </b> <b>C. </b>.<b> </b> <b>D. </b>.<b> </b>


<b>Câu 80. </b>


3
2
1


1
lim
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>





 có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b>3.<b> </b> <b>B. </b>1.<b> </b> <b>C. </b>0.<b> </b> <b>D. </b>1.<b> </b>


<b>Câu 81. </b> lim

2

<sub>3</sub>
1


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>


   có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b>.<b> </b> <b>B. </b>0.<b> </b> <b>C. </b>1.<b> </b> <b>D. </b>.<b> </b>


<b>Câu 82. </b>


2
3
1


3 2


lim


1
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>


 



 có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b> 1.
3


 <b> </b> <b>B. </b>1.


3 <b> </b> <b>C. </b>0.<b> </b> <b>D. </b>1.<b> </b>


<b>Câu 83. </b> lim

3 5



<i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i> có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b>.<b> </b> <b>B. </b>4.<b> </b> <b>C. </b>0.<b> </b> <b>D. </b>.<b> </b>


<b>Câu 84. </b>


2
3


3 7


lim


2 3


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i>




 có giá trị là bao nhiêu?
<b>A. </b> 3 .


2 <b> </b> <b>B. </b>2.<b> </b> <b>C. </b>6.<b> </b> <b>D. </b>.<b> </b>


<b>Câu 85. </b>


3 2
1


6
lim


2
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>



 


 có giá trị là bao nhiêu?



<b>A. </b> 8.
3


 <b> </b> <b>B. </b>2.<b> </b> <b>C. </b> 4.


3


 <b> </b> <b>D. </b>8.


3 <b> </b>
<b>Câu 86. </b>


2
1


1
lim


1
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>









 có giá trị là bao nhiêu?


<b>A. </b>.<b> </b> <b>B. </b>2.<b> </b> <b>C. </b>1.<b> </b> <b>D. </b>.<b> </b>


<b>Câu 87. </b> Cho <i>f x</i>

 

<i>x</i> 2 2 <i>x</i>
<i>x</i>


  


 với <i>x</i>0. Phải b sung thêm giá trị <i>f</i>

 

0 bằng bao nhiêu thì
hàm số liên tục trên .


<b>A. </b>0.<b> </b> <b>B. </b>1.<b> </b> <b>C. </b> 1 .


2 <b> </b> <b>D. </b>


1
.


2 2 <b> </b>


<b>Câu 88. </b> Cho

 



1 1


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>





  với <i>x</i>0. Phải b sung thêm giá trị <i>f</i>

 

0 bằng bao nhiêu thì hàm số


liên tục trên .


<b>A. </b>0.<b> </b> <b>B. </b>1.<b> </b> <b>C. </b> 2.<b> </b> <b>D. </b>2.<b> </b>


<b>Câu 89. </b> Cho

 



2


5
3


<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>




 với <i>x</i>0. Phải b sung thêm giá trị <i>f</i>

 

0 bằng bao nhiêu thì hàm số liên
tục trên .


<b>A. </b>5.


3 <b> </b> <b>B. </b>


1


.


3 <b> </b> <b>C. </b>0.<b> </b> <b>D. </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Câu 90. </b> Cho hàm số

 



2


1, 0


0 0


1
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>




 







<sub></sub> 


 <sub></sub>






với
với
với


. Hàm số <i>f x</i>

 

liên tục tại:


<b>A. </b>mọi điểm thuộc .<b> </b> <b>B. </b>mọi điểm trừ <i>x</i>0.<b> </b>


<b>C. </b>mọi điểm trừ <i>x</i>1.<b> </b> <b>D. </b>mọi điểm trừ <i>x</i>0 và <i>x</i>1.<b> </b>


<b>ĐÁP ÁN </b>


<b>1.C </b> <b>2.D </b> <b>3.A </b> <b>4.B </b> <b>5.C </b> <b>6.D </b> <b>7.B </b> <b>8.C </b> <b>9.A </b> <b>10.C </b>


<b>11.A </b> <b>12.B </b> <b>13.C </b> <b>14.D </b> <b>15.B </b> <b>16.D </b> <b>17.B </b> <b>18.C </b> <b>19.D </b> <b>20.A </b>


<b>21.C </b> <b>22.C </b> <b>23.B </b> <b>24.A </b> <b>25.C </b> <b>26.D </b> <b>27.A </b> <b>28.D </b> <b>29.C </b> <b>30.B </b>


<b>31.B </b> <b>32.B </b> <b>33.A </b> <b>34.C </b> <b>35.D </b> <b>36.B </b> <b>37.C </b> <b>38.D </b> <b>39.B </b> <b>40.A </b>


<b>41.C </b> <b>42.A </b> <b>43.D </b> <b>44.D </b> <b>45.B </b> <b>46.C </b> <b>47.C </b> <b>48.D </b> <b>49.D </b> <b>50.A </b>


<b>51.D </b> <b>52.A </b> <b>53.D </b> <b>54.C </b> <b>55.B </b> <b>56.A </b> <b>57.B </b> <b>58D </b> <b>59.B </b> <b>60.B </b>



<b>61.A </b> <b>62.C </b> <b>63.D </b> <b>64.A </b> <b>65.B </b> <b>66.B </b> <b>67.D </b> <b>68.B </b> <b>69.C </b> <b>70.D </b>


<b>71.B </b> <b>72.A </b> <b>73.C </b> <b>74.C </b> <b>75.D </b> <b>76.B </b> <b>77.C </b> <b>78.B </b> <b>79.D </b> <b>80.A </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

Website <b>HOC247</b> cung c p mộ môi ường <b>học trực tuyến</b> sinh động, nhiều <b>tiện ích thơng minh</b>, nội
dung bài giảng được biên soạn công phu và giảng dạy bởi những <b>giáo viên nhiều năm kinh nghiệm, </b>
<b>giỏi về kiến thức chuyên môn lẫn kỹ năng sƣ phạm</b> đến từ c c ường Đại học à c c ường chuyên
danh tiếng.


<b>I.</b> <b>Luyện Thi Online</b>


-<b>Luyên thi ĐH, THPT QG:</b> Đội ngũ <b>GV Giỏi, Kinh nghiệm</b> từ c c ường ĐH à HP danh iếng
xây dựng các khóa <b>luyện thi THPTQG </b>các mơn: Tốn, Ngữ Văn, iếng Anh, Vật Lý, Hóa Học và Sinh
Học.


-<b>Luyện thi vào lớp 10 chun Tốn: </b>Ơn thi <b>HSG lớp 9</b> và <b>luyện thi vào lớp 10 chuyên Toán</b> các
ường <i>PTNK, Chuyên HCM (LHP-TĐN-NTH-GĐ), Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An</i> à c c ường
Chuyên khác cùng <i>TS.Trần Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Trịnh Thanh Đèo và Thầy Nguyễn Đức </i>
<i>Tấn.</i>


<b>II.</b> <b>Khoá Học Nâng Cao và HSG </b>


-<b>Toán Nâng Cao THCS:</b> Cung c p chương ình o n Nâng Cao, o n Chuy n dành cho c c em HS
THCS lớp 6, 7, 8, 9 u thích mơn Tốn phát triển ư duy, nâng cao hành ích học tập ở ường à đạt
điểm tốt ở các kỳ thi HSG.


-<b>Bồi dƣỡng HSG Toán:</b> Bồi dưỡng 5 phân mơn <b>Đại Số, Số Học, Giải Tích, Hình Học </b>và <b>Tổ Hợp</b> dành
cho học sinh các khối lớp 10, 11, 12. Đội ngũ Giảng Viên giàu kinh nghiệm: <i>TS. Lê Bá Khánh Trình, TS. </i>
<i>Trần Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Lưu Bá Thắng, Thầy Lê Phúc Lữ, Thầy Võ Quốc Bá Cẩn</i> cùng


đôi HLV đạt thành tích cao HSG Quốc Gia.


<b>III.</b> <b>Kênh học tập miễn phí</b>


-<b>HOC247 NET:</b> Website hoc miễn phí các bài học theo <b>chƣơng trình SGK</b> từ lớp 1 đến lớp 12 t t cả
các môn học với nội dung bài giảng chi tiết, sửa bài tập SGK, luyện tập trắc nghiệm mễn phí, kho ư iệu
tham khảo phong phú và cộng đồng hỏi đ p sôi động nh t.


-<b>HOC247 TV:</b> Kênh <b>Youtube</b> cung c p các Video bài giảng, chuy n đề, ôn tập, sửa bài tập, sửa đề thi
miễn phí từ lớp 1 đến lớp 12 t t cả các mơn Tốn- Lý - Hố, Sinh- Sử - Địa, Ngữ Văn, in Học và Tiếng
Anh.


<i><b>Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai </b></i>



<i><b> Học mọi lúc, mọi nơi, mọi thiết bi – Tiết kiệm 90% </b></i>


<i><b>Học Toán Online cùng Chuyên Gia </b></i>


</div>

<!--links-->
35 CAU TRAC NGHIEM ON TAP CHUONG 1 KIEN THUC VAN DUNG
  • 4
  • 489
  • 0
  • ×