Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Bài giảng de kiem tra so 6 ( tuan 22)-HAY

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (52.55 KB, 4 trang )

KIỂM TRA 1 TIẾT-Năm học 2010 – 2011
Môn:SỐ HỌC 6
Trường:…………………………………………..
Lớp:………………………………………………….
Họ và tên:………………………………………
ĐTN: ĐTL: Tổng:
ĐỀ 1:
I)Trắc Nghiệm(3 đ)
*/ Hãy khoanh tròn vào câu trả lời đúng:
Câu 1:Cho |a| =3.Vậy a có giá trò:
A)a=3 hoặc a=-3 B)a=3 C)a=-3
D)Không có giá trò nào cùa a thỏa mãn.
Câu 2:Trong tập hợp các số nguyên Z các ước của 5 la:
A) 1 và 5 B) -1 và -5 C) 1;-1;5 và -5 D) 5 và -5
Câu 3:Giá trò của biểu thức (x-3).(x+2) khi x=-1 là:
A) 4 B) -4 C) 2 D) 6
Câu 4:Cho a là số nguyên âm.Tích a.b là số nguyên âm.Vậy:
A)b là số nguyên âm B)b là số 0
C)b là số nguyên dương D)Không có giá trò nào của b thỏa mãn
Câu 5:(-2).(-2).(-3).(-3).(-3)=
A)(-2)
3
.(-3)
3
B)(-2)
2
.(-3)
3
C)(-2)
3
.(-3)


2
D)(-2)
2
.(-3)
2
Câu 6:Khẳng đònh nào sau đây là đúng:
A)27.(-111).(-97).(-33)>0 B) 13.27.(-97).(-33)<0
C) 13.27.(-111).(-97).(-33)<0 D) 13.27.(-33)>0
II/ Tự Luận: (7đ)
Bài 1(2đ)Thực hiện phép tính:
a)(-25)+(-30) b)14-24
c)(-15).7 d)(-11).(-12)
Bài 2(1đ) Sắp xếp các số nguyên sau theo thứ tự giảm dần :
- 97 , 10 , 0 , 4 , -9 , 2000
Bài 3(3đ)Tìm x:
a)-8.x=64 b) x – 3 = 4+(-12) c) 7|x| +11 = 32
Bài 4(1đ)Tính: (-57).(67 – 34) – 67.(34 – 57)
ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM
Đề 1
I)Trắc Nghiệm : 3 điểm mỗi câu đúng được 0,5đ
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6
A C B C B C
II)Tự Luận(7đ)
MA TRẬN ĐIỂM
CHỦ ĐỀ NHẬN BIẾT THÔNG VẬN DỤNG TỔNG
BÀI NỘI DUNG ĐIỂM
TP
ĐIỂM
TC
Bài 1:

Bài 2:
Bài 3:
Bài 4:
a)(-25)+(-30)=-55
b)14-24=-10
c)(-15).7=-105
d)(-11).(-12)=132
2000 > 10 > 4 > 0 > -9 > - 97
a)-8.x=64
x=64:(-8)
x=-8
b) x – 3 = 4+(-12)
x – 3 = -8
x = -8+3
x = -5
c) 7|x| +11 = 32
7|x| = 32 -11
7|x| = 21
|x| = 21:7
|x| = 3
=>x=3 hoặc x=-3
(-57).(67 – 34) – 67.(34 – 57)
= - 57.67 + 57.34 – 67.34 + 67.57
(0,5đ)
= 57.34 – 67.34
(0,5đ)
= 34.(57 – 67)
= 34.(-10) = - 340
0,5đ
0,5đ

0,5đ
0,5đ

0,5đ
0,5đ
0,25đ
0,25đ
0,5đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ




HIỂU
TN TL TN TL TN TL
Thứ tự trong tập
hợp số nguyên
Cộng trừ số
nguyên
Quy tắc dấu ngoặc
và quy tắc chuyển
vế
Nhân các số

nguyên
TỔNG

×