Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.46 MB, 24 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL </b>
<i><b>(Chuyến viếng thăm của một người bạn qua thư) </b></i>
1. pen pal N <sub>Bạn qua thƣ (chƣa gặp mặt) </sub>
2. to correspond (with sb) V Trao đổi thƣ từ
-> correspondence N <sub>Việc trao đổi thƣ, thƣ từ </sub>
3. to impress V Gây ấn tƣợng
-> impressive Adj <sub>Gây ấn tƣợng mạnh mẽ </sub>
-> impression N <sub>An tƣợng, cảm giác </sub>
4. friendliness N <sub>Sự thân thiện </sub>
-> friendly Adj <sub>Thân thiện, thân mật </sub>
5. mausoleum
Ho Chi Minh’s Mausoleum N Lăng lăng tẩm, lăng mộ <sub>Lăng Bác </sub>
6. mosque N Nhà thờ hồi giáo
7. atmosphere
peacefull atmosphere N Bầu khơng khí, khơng khí, khí quyển <sub>Bầu khơng khí n bình/ n tĩnh </sub>
8. to pray
prayer V
N
Cầu nguyện, cầu khấn
Lời cầu nguyện, lễ cầu kinh
9. abroad Adv Ơ hoặc tới nƣớc ngoài
10. to depend (on/upon sb/st)
dependent
Dependence # independence
V
Adj
N
Phụ thuộc, tùy thuộc
Phụ thuộc, lệ thuộc
Sự phụ thuộc # độc lập
11. in touch (with sb) Còn liên lạc (với ai)
-> # out of touch (with sb) <sub>Mất liên lạc (với ai) </sub>
-> keep/stay in touch <sub>Exp Giữ liên lạc (với ai) </sub>
12. worship N <sub>Sự thờ phƣợng, tôn kính </sub>
-> to worship V <sub>Thờ, tơn thờ </sub>
13. ASEAN <sub>Hiệp hội các nƣớc ĐNA </sub>
14. to divide ( into ) V <sub>Chia, chia ra </sub>
-> division N Phép chia, sự phân chia
-> regional Adj <sub>Thuộc một vùng, địa phƣơng </sub>
16. to separate V <sub>Ngăn cách </sub>
-> separate Adj Riêng biệt, khác nhau
-> separation N <sub>Sự tách chia, sự ngăn cách </sub>
17. to comprise V <sub>Bao gồm, tạo thành </sub>
18. tropical Adj <sub>Thuộc hoặc từ vùng nhiệt đới </sub>
19. climate
tropical climate N Khí hậu, thời tiết <sub>Khí hậu nhiệt đới </sub>
20. currency N <sub>Tiền tệ </sub>
-> unit of currency Đơn vị tiền tệ
21. islam N <sub>Đạo hồi </sub>
22. religion N Tôn giáo
-> religious Adj <sub>Thuộc về tôn giáo </sub>
23. official Adj Chính thức
24. Buddhism N <sub>Đạo phật </sub>
-> Buddhist Adj <sub>Thuộc về đạo phật </sub>
25. Hinduism N Đạo Hinđu, An Độ giáo
26. instruction N <sub>Q trình g dạy, kthức, lời chỉ dẫn </sub>
-> to instruct V <sub>Dạy, chỉ dẫn </sub>
27. primary school N <sub>Trƣờng tiểu học </sub>
28. secondary school N Trƣờng trung học
29. primary Adj <sub>Chính, qtrọng 1, hàng đầu, căn bản </sub>
30. compulsory Adj <sub>Bắt buộc, cƣỡng bách </sub>
-> compulsion N <sub>Sự ép buộc, sự cƣỡng bách </sub>
31. ghost N <sub>Ma, bóng ma </sub>
32. monster N Quái vật, yêu quái
33. to hold-held-held V <sub>Tổ chức </sub>
34. farewell party N <sub>Tiệc, cuộc liên hoan chia tay </sub>
<b>UNIT 2: CLOTHING </b>
<i><b>(Y phục) </b></i>
1. clothing
modern clothing
N <sub>Quần áo, y phục </sub>
2. tradictional dress
3. poet
N
N
Trang phục truyền thống
Nhà thơ
-> poetry
-> line(s) of poetry
N <sub>Thơ, thơ ca </sub>
-> poem N <sub> Bài thơ </sub>
4. musician
5. to mention
N
V
Nhạc sĩ
Nói đến , đề cập đến
6. to consist (of st) V <sub>Gồm, bao gồm </sub>
7. tunic
-> a long silk tunic
N <sub>Ao dài và rộng (của phụ nữ) </sub>
8. to slit – slit – slit V <sub>Xẻ, cắt, rọc </sub>
-> slit N <sub>Đƣờng xẻ, khe hở </sub>
9. loose Adj <sub>Rộng </sub>
-> # tight Adj Chật
10. to design V <sub>Thiết kế </sub>
-> design N Kiểu dáng thiết kế, hoạ tiết
-> designer N <sub>Nhà thiết kế </sub>
11. material N <sub>Vải, chất liệu, nguyên liệu </sub>
12. occasion N <sub>Dịp, cơ hội </sub>
13. convenient # inconvenient
convenience Adj
N
Tiện lợi, thích hợp
14. fashion
fashionable N
Adj
Thời trang, mốt
Hợp thời trang
15. to print V <sub>In </sub>
16. modern Adj <sub>Hiện đại </sub>
-> modernize V <sub>Hiện đại hoá </sub>
-> to inspire V <sub>Truyền cảm hứng, gây cảm hứng </sub>
18. minority N <sub>Thiểu số </sub>
-> ethnic minority N Dân tộc thiểu số
19. symbol N <sub>Biểu tƣợng </sub>
-> symbolic Adj Có tính chất tƣợng trƣng
-> to symbolize V <sub>Là btƣợng của, có tc tƣợng trƣng </sub>
20. cross N <sub>Dấu chữ thập, dấu gạch ngang </sub>
21. stripe
striped N
Adj
Sọc, vằn, viền
Có sọc
22. pattern N Hoa văn, mẫu vẽ
23. unique
unique dress Adj Độc đáo, rất đặc biệt, duy nhất <sub>Trang phục độc đáo </sub>
24. plaid N Loại vải carơ (vải có hình ô vuông
-> plaid skirt N Váy carô
25. plain Adj Trơn (Khơng có hoa văn)
26. sleeve N <sub>Tay áo </sub>
sleeveless
sleeved
short-sleeved
long-sleeved
Adj (áo ) khơng có tay
(áo ) có tay
(áo) tay ngắn
(áo ) tay dài
27. baggy Adj <sub>(quần áo) rộng thùng thình </sub>
28. to fade
faded jeans V Bạc màu, phai màu
29. to be named after s.b <sub>Đƣợc đặt theo tên của ai </sub>
30. sailor N <sub>Thủy thủ </sub>
31. to wear out
<i>Hardly wear out </i>
V Làm mịn, làm rách (quần áo)
Khó mịn, rách
32. style N <sub>Kiểu, kiểu dáng </sub>
33. to match V <sub>Hợp với, xứng với </sub>
34. to embroider V <sub>Thêu </sub>
embroidery
35. label N/V Nhãn, nhãn hiệu / dán nhãn
36. to go up V <sub>Tăng, tăng lên </sub>
-> # to go down V <sub>Hạ, hạ xuống </sub>
37. worldwide <sub>Adj/adv Khắp nơi, khắp thế giới </sub>
38. economic Adj <sub>Thuộc kinh tế </sub>
-> economy N <sub>Nền kinh tế </sub>
39. to grow –grew – grown V Tăng lên, lớn lên, phát triển
40. to encourage V Động viên, khuyến khích
-> encouragement N <sub>Sự động viên, sự khích lệ </sub>
41. proud of (sb/st) Adj <sub>Tự hào, hãnh diện </sub>
-> pride N <sub>Niềm tự hào, sự hãnh diện </sub>
42. to bear – bore – born V Mang, có
43. equal Adj <sub>Bình đẳng, bằng nhau </sub>
44. practical Adj <sub>Thiết thực </sub>
45. casual Adj <sub>(trang phục) không trang trọng </sub>
-> casual clothes N <sub>Thƣờng phục </sub>
46. to constrain V <sub>Bắt ép, ép buộc </sub>
-> feel constrained to do st <sub>Bị buộc phải làm điều gì đó </sub>
47. freedom N <sub>Sự tự do, quyền tự do </sub>
-> free Adj <sub>Tự do, rảnh rỗi </sub>
48. self-confident Adj <sub>Tự tin </sub>
<b>UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE </b>
<i><b>(Một chuyến về quê) </b></i>
1. to plow V <sub>Cày, xới </sub>
-> plow N Cái cày
2. to harvest V <sub>Gặt hái, thu hoạch (mùa màng) </sub>
3. crop N <sub>Vụ mùa, mùa màng </sub>
4. to join V Gia nhập, tham gia
5. to lie – lay – lain V <sub>Nằm, ở vị trí </sub>
6. rest N <sub>Sự nghỉ ngơi </sub>
-> to rest V <sub>Nghỉ, nghỉ ngơi </sub>
7. journey N <sub>Chuyến đi, cuộc hành trình </sub>
-> to journey V <sub>Đi du lịch </sub>
8. banyan (tree) N Cây đa
9. entrance N Lối vào
10. snack N <sub>Bữa ăn nhẹ </sub>
11. shrine N Đền thờ, miếu thờ, điện thờ
12. hero(es)
heroine N Anh hùng ( nam ) <sub>Nữ anh hùng </sub>
13. enjoyable Adj <sub>Thú vị </sub>
-> to enjoy V Thích, thƣởng thức
-> enjoyment N <sub>Sự thích thú </sub>
14. to flow V <sub>Chảy, lƣu thông </sub>
-> flow N Dịng lƣu thơng
15. highway
highway No 1 N Xa lộ, quốc lộ
16. exchange N <sub>Sự trao đổi </sub>
-> exchange student N <sub>Học sinh/sinh viên trong chƣơng trình trao đổi du học </sub>
sinh
-> to exchange V Đổi, trao đổi
18. part-time : shorter or less than
stadard time
Adj (làm việc) bán thời gian
-> # full time Adj <sub>Toàn thời gian </sub>
19. grocery store: where people buy
food and small things
N <sub>Cửa hàng tạp hóa </sub>
-> groceries N <sub>Hàng tạp phẩm , tạp hóa </sub>
-> grocer N <sub>Ngƣời bán hàng tạp phẩm </sub>
20. hamburger N Bánh hăm-bơ-gơ
21. hot dog N <sub>Bánh mì kẹp xúc xích </sub>
22. picnic N <sub>Bữa ăn </sub>
23. blanket N <sub>Mền, chăn </sub>
24. to lay – laid – laid V <sub>Đặt, để, trải </sub>
-> to lay out V Bày, phơi bày, trình bày
25. itinerary N <sub>Nhật ký đi đƣờng, hành trình </sub>
26. business trip N <sub>Chuyến công tác </sub>
<b>UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE </b>
<i><b>(Học ngoại ngữ) </b></i>
1. foreign adj <sub>(thuộc về) nƣớc ngoài </sub>
Foreign language
foreigner N Ngoại ngữ <sub>Ngƣời nƣớc ngoài </sub>
2. to examine V <sub>Kiểm tra, hỏi thi </sub>
-> examiner N Giám khảo
-> examinee = candidate N <sub>Thí sinh </sub>
3. to go on = continue V <sub>Tiếp tục </sub>
4. aspect N <sub>Mặt, khía cạnh </sub>
5. to attend V <sub>Tham gia, tham dự </sub>
6. terrible Adj <sub>Khủng khiếp, ghê tởm </sub>
7. oral Adj Nói miệng (khơng viết)
-> oral examination N <sub>Ký thi vấn đáp </sub>
-> written examination <sub>Kỳ thi viết </sub>
8. to award V <sub>Thƣởng, tặng </sub>
9. scholarship N <sub>Học bổng </sub>
10. to persuade V <sub>Thuyết phục </sub>
-> persuasion N <sub>Sự thuyết phục hoặc bị thuyết phục </sub>
-> persuasive Adj Có sức thuyết phục
11. dormitory N <sub>Ký túc xá, nhà tập thể </sub>
12. campus N Khuôn viên (trƣờng đại học)
13. reputation N <sub>Sự nổi danh, danh tiếng </sub>
14. scenery N <sub>Phong cảnh, cảnh vật </sub>
15. intermediate ( level)
16. advanced (level)
Adj
Adj
Trình độ trung cấp
Trình độ nâng cao, cao cấp
17. well-qualified Adj Đủ trình độ chun mơn
18. course N <sub>Khóa học </sub>
19. advertisement N <sub>Sự quảng cáo, mẩu quảng cáo </sub>
-> to advertise V Thông báo, quảng cáo
20. tuition N <sub>Học phí, sự dạy kèm </sub>
21. edition N <sub>Lần xuất bản, bản in </sub>
22. detail N <sub>Chi tiết </sub>
-> to detail V Mô tả đầy đủ, chi tiết
23. fee N <sub>Lệ phí, học phí </sub>
24. institute N <sub>Viện, học viện </sub>
-> institution N Cơ quan, trụ sở
<b>25. look forward to + n / V-ing </b> V <sub>Trông chờ, mong đợi </sub>
26. to state V Nói rõ, phát biểu, tuyên bố
27. to supply V <sub>Cung cấp, tiếp tế, đáp ứng </sub>
<b>28. polite # impolite </b> Adj <sub>Lịch sự, lễ phép # Bất lịch sự, vô lễ </sub>
-> politely <sub>Adv Một cách lịch sự </sub>
-> politeness N <sub>Cử chỉ lịch sự, hành động lễ phép </sub>
<b>UNIT 5: THE MEDIA </b>
<i><b>(Phương tiện truyền thông đại chúng) </b></i>
1. (the) media N <sub>Phƣơng tiện truyền thông đại chúng </sub>
2. (the) internet N <sub>Mạng internet </sub>
3. to guess V Đoán, phỏng đoán
4. to cry V Kêu to, rao
-> crier = town crier N Ngƣời rao tin
5. to shout V <sub>Kêu to, la to, hét to </sub>
-> shout N <sub>Tiếng gọi lớn, tiếng kêu thét </sub>
6. widely Adv <sub>Rộng lớn, trên phạm vi rộng </sub>
7. teenager N <sub>Thanh thiếu niên (13-19 tuổi) </sub>
8. adult N Ngƣời lớn, ngƣời trƣởng thành
9. variety N <sub>Nhiều, đủ loại </sub>
10. channels N Kênh truyền hình
11. stage N <sub>Giai đoạn </sub>
12. interactive Adj Tƣơng tác, trao đổi th. tin qua lại
-> interaction N <sub>Sự tƣơng tác, hợp tác </sub>
-> to interact V Tƣơng tác
13. to be able to do st V Có thể làm việc gì
14. remote Adj <sub>Từ xa, xa xôi </sub>
-> remote control N <sub>Thiết bị điều khiển từ xa </sub>
15. source N <sub>Nguồn </sub>
-> source of income N <sub>Nguồn thu nhập </sub>
-> violence N <sub>Bạo lực, sự ác liệt, dữ dội </sub>
17. documentary N <sub>Phim tài liệu </sub>
18. informative Adj <sub>Cung cấp nhiêu thơng tin bổ ích </sub>
-> information N <sub>Tin tức, thông tin </sub>
-> to inform V Báo, khai báo
19. telegraph N <sub>Điện báo, máy điện báo </sub>
-> to telegraph V Đánh điện, gửi điện báo
20. journalism N <sub>Nghề làm báo, ngành báo chí </sub>
journalist N <sub>Nhà báo </sub>
21. forum N <sub>Diễn đàn </sub>
22. to post V <sub>Đƣa thông tin lên mạng internet </sub>
23. to surf V Lƣớt (internet, TV)
-> to surf the Net/web <sub>Lƣớt mạng/web </sub>
24. to respond
response(s) V
N
Trả lời, đáp lại
Sự đáp lại, sự phản hồi
25. to communicate V <sub>Liên lạc, trao đồi thông tin </sub>
Communication
communicative
N
Adj
Sự liên lạc, sự giao tiếp
Cởi mở
26. wonderful Adj <sub>Tuyệt vời </sub>
27. to deny
denial V
N
Phủ nhận
Sự chối bỏ
28. benefit N <sub>Lợi ích, phúc lợi </sub>
29. pity N Lòng thƣơng hại, lịng thƣơng xót
-> pitiful Adj <sub>Gợi lên sự thƣơng xót, đáng thƣơng </sub>
-> pitifully N <sub>Một cách đáng thƣơng </sub>
30. access
accessible N
Adj
to access
get access to…
V <sub>Truy cập thông tin </sub>
31. to explore V Thám hiểm, thăm dò
exploration
explorer
N
N
Hoạt động thăm dò, thám hiểm
Nhà thám hiểm
32. to wander V Đi lang thang
33. purpose N <sub>Mục đích </sub>
34. limitation N <sub>Sự hạn chế, giới hạn </sub>
to limit V <sub>Giới hạn, hạn chế </sub>
35. time-consuming
consume
consumer
consumption
Adj
V
N
N
Tốn nhiều thời gian
Tiêu thụ
Ngƣời tiêu dùng, ngƣời tiêu thụ
Sự tiêu thụ
36. costly Adj <sub>Tốn tiền </sub>
37. to suffer V <sub>Chịu, chịu đựng </sub>
38. disadvantage N Sự bất lợi, điểm bất lợi
# advantage N <sub>Tiện lợi, lợi thế </sub>
39. Spam
Electronic junk mail
N <sub>Thƣ rác </sub>
Thƣ điện tử tạp nhạp
40. To be alert Cảnh giác
41. Usefull # useless
Usefully # uselessly
42. on-line school
On-line lesson
Adj
Adv
Hữu ích # vơ ích
<b>UNIT 6: THE ENVIRONMENT </b>
<i><b>(Môi trường) </b></i>
1. environment N <sub>Môi trƣờng, môi sinh </sub>
-> environmental Adj <sub>Thuộc về môi trƣờng </sub>
2. dump N <sub>Bãi đổ, nơi chứa </sub>
-> garbage dump N Bãi rác, nơi đổ rác
3. deforestation N Sự tàn phá rừng, nạn phá rừng
-> to deforest N Phá rừng, phát quang
4. pollution N <sub>Sự ô nhiễm </sub>
-> air pollution N <sub>Sự ô nhiễm không khí </sub>
-> to pollute V Gây ơ nhiễm, làm ô nhiễm
5. dynamite N <sub>Thuốc nổ </sub>
-> to dynamite V Phá huỷ bằng thuốc nổ
6. to spray V Phun, xịt
7. pesticide N <sub>Thuốc trừ sâu </sub>
8. to conserve V <sub>Giữ gì, bảo tồn </sub>
-> conservation N <sub>Sự bảo tồn </sub>
-> conservationist N Ngƣời làm việc đễ bảo vệ m trƣờng
9. shore N <sub>Bờ biển, bờ hồ, bờ sông </sub>
10. to check V <sub>Kiểm tra, xem xét </sub>
-> check N <sub>Cuộc kiểm tra </sub>
11. sand N <sub>Cát </sub>
12. disappointed Adj <sub>Thất vọng </sub>
To disappoint V <sub>Làm (ai) thất vọng, làm nãn lòng </sub>
13. to spoil V Làm hƣ, làm hỏng, phá hỏng
14. to give out V <sub>Phát, phân phối </sub>
15. to achieve V Đạt đƣợc, giành đƣợc
-> achievement N Thành tựu
17. to turn off V <sub>Tắt </sub>
-> # to turn on V <sub>Mở </sub>
18. garbage = rubbish N Rác, rác thảy
19. to protect V <sub>Bảo vệ, che chở </sub>
-> protection N <sub>Sự bảo vệ, sự che chở </sub>
20. to prevent V <sub>Ngăn cản, ngăn ngừa </sub>
-> prevention N <sub>Sự ngăn ngừa, sự cản trở </sub>
21. to save V Dành dụm, tiết kiệm
22. to reduce V <sub>Làm giảm, giảm </sub>
23. amount N <sub>Số lƣợng (+ DT không đếm đƣợc) </sub>
24. to recycle V <sub>Tái sinh, tái chế </sub>
25. ocean N Đại dƣơng
26. sewage N <sub>Nƣớc thảy, chất thảy </sub>
27. to end up V Đạt tới, đi tới tình trạng
28. second-hand Adj (đồ vật) cũ, dùng rồi
29. junk-yard N <sub>Bãi phế liệu </sub>
30. treasure N Châu báu, kho báu
31. to litter V <sub>Vứt bừa bãi, bày bừa bãi </sub>
-> litter N <sub>Sự bừa bộn </sub>
32. hedge N <sub>Hàng rào </sub>
33. wood N <sub>Gỗ </sub>
-> the woods N <sub>Rừng </sub>
34. silly Adj <sub>Ngu ngốc, khờ dại, ngớ ngẩn </sub>
35. folk N Ngƣời (nói chung)
36. unpolluted Adj <sub>Không bị ô nhiễm </sub>
37. to minimize V <sub>Giảm thiểu, giảm đến mức thấp 1 </sub>
38. complaint N <sub>Lòi than phiền, lời phàn nàn </sub>
-> to complaint V <sub>Phàn nàn, than phiền </sub>
40. trash N Rác rƣởi
41. refreshment N <sub>Đồ ăn thức uống, món ăn nhẹ </sub>
42. smell N Mùi, mùi hôi, mùi khó chịu
-> to smell V <sub>Ngửi, ngửi thấy </sub>
43. fly N <sub>Con ruồi </sub>
44. to float V <sub>Nổi, trôi lềnh bềnh </sub>
45. frog N <sub>Con ếch </sub>
46. toad N Con cóc
47. to prohibit V <sub>Cấm, ngăn cấm </sub>
-> prohibition N <sub>Sự ngăn cấm </sub>
48. to fine V <sub>Phạt tiền </sub>
-> fine N <sub>Tiền phạt </sub>
<b>UNIT 7: SAVING ENERGY </b>
<i><b>(Tiết kiệm năng lượng) </b></i>
1. energy N Năng lƣợng
2. recent Adj <sub>Gần đây </sub>
-> recently Adv <sub>Gần đây, mới đây </sub>
3. bill N <sub>Hóa đơn thanh toán </sub>
4. enormous Adj <sub>Rất, vô cùng </sub>
-> enormously Adv <sub>Rất, vô cùng </sub>
5. plumber N <sub>Thợ sửa ống nƣớc </sub>
6. crack N Vết nứt, vết rạn
-> to crack V Làm nứt
7. pipe N Ong nƣớc
8. to drip V <sub>Nhỏ giọt, chảy nhỏ giọt </sub>
-> dripping N Vòi rỉ nƣớc
10. solar Adj <sub>Thuộc mặt trời </sub>
11. nuclear Adj <sub>Thuộc hạt nhân </sub>
-> nuclear power N <sub>Năng lƣợng hạt nhân </sub>
12. source N <sub>Nguồn </sub>
-> a source of power N <sub>Nguồn năng lƣợng </sub>
-> a power source N <sub>Nguồn năng lƣợng </sub>
13. to intaall V <sub>Lắp đặt, cài đặt </sub>
-> installation N <sub>Việc lắp đặt </sub>
14. resource N <sub>Nguồn, nguồn lực </sub>
-> resources N <sub>Tài nguyên </sub>
-> natural resources N Tài nguyên thiên nhiên
15. luxury N <sub>Vật xa xỉ, đồ xa xỉ </sub>
16. consumer N Ngƣời tiêu thụ, ngƣời tiêu dùng
-> to consume V Dùng, tiêu thụ
17. effectively Adv <sub>Một cách có hiệu quả </sub>
-> effective Adj Có hiệu quả
18. household N <sub>Hộ gia đình </sub>
19. account for st V <sub>Chiếm, là nguyên nhân của (gì) </sub>
20. bulb N <sub>Bóng đèn trịn </sub>
21. standard Adj <sub>Chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn </sub>
-> standard N <sub>Chuẩn, tiêu chuẩn </sub>
22. scheme N <sub>Kế hoạch, âm mƣu </sub>
-> to scheme V <sub>Lập kế hoạch, âm mƣu </sub>
23. to label V <sub>Dán nhãn </sub>
-> label N Nhãn, nhãn hiệu
24. tumble dryer N <sub>Máy sấy quần áo </sub>
25. efficient Adj <sub>Có năng suất, có hiệu quả </sub>
-> efficiently Adv <sub>Một cách hiệu quả </sub>
26. to compare V <sub>So sánh </sub>
-> comparison N <sub>Sự so sánh </sub>
27. category N <sub>Loại, hạng </sub>
28. ultimately Adv <sub>Cuối cùng, rốt cục </sub>
-> ultimate Adj <sub>Cuối cùng, sau cùng </sub>
29. innovation N <sub>Sự đổi mới, sự cách tân </sub>
30. to sum up V Tóm tắt, tổng kết
31. solid Adj <sub>Rắn, ở thể rắn </sub>
32. separate Adj Riêng, riêng biệt, khác nhau
-> to separate V <sub>Tách ra, chia ra </sub>
33. to draft V <sub>Viết nháp, vẽ phát thảo </sub>
-> draft N <sub>Bản nháp, bản phát thảo </sub>
<b>UNIT 8: CELEBRATIONS </b>
<i><b>(Các ngày lễ) </b></i>
1. celebration N <sub>Lễ kỷ niệm, sự kỷ niệm </sub>
-> to celebrate V Làm lễ kỷ niệm
2. Easter N <sub>Lễ Phục Sinh </sub>
3. Lunar New Year N <sub>Tết, Tết nguyên đán </sub>
4. Mid-Fall Festival N <sub>Tết Trung Thu </sub>
5. to occur V <sub>Xảy ra </sub>
-> occurrence N <sub>Chuyện xãy ra, sự kiện, sự cố </sub>
-> decoration N <sub>Việc trang trí, vật dùng để tr.trí </sub>
-> decorative Adj <sub>Trang trí </sub>
7. sticky rice N <sub>Gạo nếp </sub>
9. Passover N <sub>Lễ vƣợt qua (của ngƣời Do Thái) </sub>
10. Jewish Adj <sub>Thuộc Ngƣời Do Thái </sub>
-> Jew = Jewish people N Ngƣời Do Thái
11. freedom N <sub>Tự do, sự tự do </sub>
-> free Adj <sub>Tự do </sub>
-> free V <sub>Trả tự do, giải thoát </sub>
12. slavery N <sub>Sự nô lệ, cảnh nô lệ, chế độ nô lệ </sub>
13. ancient Adj <sub>Cổ, cổ xƣa </sub>
14. joyful Adj <sub>Vui mừng, hân hoan </sub>
-> joy N <sub>Niềm hân hoan </sub>
15. to receive V <sub>Nhận </sub>
16. to crowd V <sub>Tụ tập đông đúc, chen chúc </sub>
-> crowd N <sub>Đám đông </sub>
17. parade N <sub>Cuộc diễu hành, cuộc diễu binh </sub>
18. compliment N <sub>Lời khen, lời chúc mừng </sub>
-> compliment V <sub>Khen ngợi, ca tụng </sub>
19. to congratulate V Chúc mừng
-> Congratulation N <sub>Lời chúc mừng </sub>
20. active Adj Tích cực, lanh lợi
-> activist N <sub>Nhà hoạt động </sub>
21. charity N <sub>Lòng từ thiện, hđộng t thiện, hội tt </sub>
-> charitable Adj Nhân đức, từ thiện
22. to nominate V <sub>Đề cử, chỉ định, chọn </sub>
23. Auld Lang Syne Ngày xƣa tƣơi đẹp (tên bài hát)
24. acquaintance N <sub>Ngƣời quen, sự quen biết </sub>
25. memory N Ký ức, trí nhớ
-> to memorize V <sub>Ghi nhớ </sub>
28. towards Pre <sub>Về phía, về hƣớng </sub>
29. groom = bridegroom N <sub>Chú rể </sub>
30. hug N <sub>Sự ôm chặt, sự ghì chặt </sub>
-> to hug V <sub>Om ấp, ôm chặt </sub>
31. forever Adv Mãi mãi, luôn luôn
32. considerate Adj <sub>Chu đáo, ân cần, hay quan tâm </sub>
-> consideration N <sub>Sự ân cần, sự quen tâm </sub>
33. generous Adj <sub>Rộng lƣợng, rộng rãi </sub>
-> generosity N <sub>Lịng tốt, tính hào hiệp </sub>
34. priority N <sub>Sự ƣu thế, quyền ƣu tiên </sub>
35. humor N <sub>Sự hài hƣớc </sub>
-> sense of humor N <sub>Khiếu hài hƣớc </sub>
36. to distinguish V <sub>Phân biệt, làm cho khác biệt </sub>
37. in a word Exp Nói tóm lại
38. image N Hình tƣợng, hình ảnh
39. to enhance V <sub>Tôn lên, nâng cao </sub>
-> enhancement N <sub>Sự nâng cao </sub>
40. to support V <sub>Ung hộ </sub>
-> support N <sub>Sự ủng hộ </sub>
<b>UNIT 9: NATURAL DISASTERS </b>
<i><b>(Thiên tai) </b></i>
1. disaster N <sub>Thảm họa, thiên tai </sub>
-> natural disaster N Thiên tai
-> disastrous Adj <sub>Thảm khốc, tai hại </sub>
2. storm N Bão, cơn bão
-> snowstorm N <sub>Bão tuyết </sub>
3. earthquake N Động đất
4. volcano(es) N Núi lửa
-> volcanic Adj <sub>Thuộc núi lửa </sub>
5. typhoon N Bão nhiện đới (có gió xốy mạnh)
6. to forecast V <sub>Dự báo, dự đoán </sub>
-> forecast N <sub>Lời dự báo, bảng dự báo </sub>
7. to turn up V <sub>Vặn to lên (âm thanh) </sub>
-> # to turn down V <sub>Vặn nhỏ lại </sub>
8. coast N Bờ biển
9. to expect V Trông chờ, mong đợi
-> expectation N <sub>Sự trông chờ, sự mong đợi </sub>
10. thunderstorm N <sub>Bão lớn (có sấm sét và mƣa to) </sub>
-> highlands Adj <sub>Thuộc cao nguyên </sub>
12. delta N Châu thổ, đồng bằng
13. to prepare V Chuẩn bị
-> preparation N <sub>Sự chuẩn bị </sub>
14. to trust V Tin, tin tƣờng, tin cậy
-> trust N <sub>Lòng tin, sự tin cậy </sub>
15. (just) in case Exp Phòng khi, phòng hờ
-> prediction N <sub>Sự dự báo, lời dự báo </sub>
-> predictable Adj <sub>Có thể đốn trƣớc đƣợc </sub>
17. to can V Đóng hộp
-> canned food N <sub>Thực phấm/thức ăn đóng hộp </sub>
18. to damage V Làm hƣ hại, làm hỏng
-> damage N <sub>Sự hƣ hại </sub>
19. leak N <sub>Lỗ tròn, khe hở </sub>
-> a leak in the roof N <sub>Chỗ dột trên mái nhà </sub>
20. power cut N <sub>Tình trạng mất điện </sub>
-> = power failure N Tình trạng mất điện
21. fixture N <sub>Đồ đạc cố định </sub>
22. appliance N <sub>Thiết bị, dụng cụ </sub>
23. roller N <sub>Con lăn, trục lăn </sub>
-> to roll V Lăn, cuốn
24. drill N <sub>Sự tập luyện , sự rèn luyện </sub>
-> to drill V <sub>Tập luyện, rèn luyện </sub>
25. rim N Mép, vành, miệng (vật thể)
-> Pacific Rim N <sub>Vùng lịng chảo/vành đai TBD (gồm các Quốc gia Đơng </sub>
Nam Á)
26. to strike – struck – struck V <sub>Xảy ra đột ngột, đập, tấn công </sub>
27. to collapse V <sub>Đổ, sập, sụp </sub>
-> collapse N <sub>Sự sụp đỗ </sub>
28. tide N <sub>Thuỷ triều </sub>
-> tidal Adj <sub>(thuộc) thuỷ triều, do thủy triều </sub>
-> tidal wave = Tsunami N Sóng thần
29. abrupt Adj <sub>Bất ngờ, đột ngột </sub>
-> abruptly Adv <sub>Một cách bất ngờ, đột ngột </sub>
30. shift N <sub>Sự chuyển dịch, sự thay đổi </sub>
-> to shift V <sub>Chuyển, chuyển đổi </sub>
32. hurricane N Bão lớn (có gió giật mạnh & mƣa)
-> = cyclone = typhoon N <sub>Bão lớn </sub>
33. to erupt V Phun, phun trào
-> eruption N <sub>Sự phun (núi lửa) </sub>
34. to save V <sub>Cứu, cứu vớt </sub>
35. to warn V <sub>Báo trƣớc, cảnh báo </sub>
-> warning N <sub>Lời cảnh báo </sub>
36. tornado(es) N <sub>Lốc xoáy </sub>
37. funnel N <sub>Cái phễu </sub>
-> funnel-shaped Adj Có hình phễu
38. overland Adj <sub>Qua đất liền, bằng đƣờng bộ </sub>
39. to suck V Hút, cuốn
40. baby carriage N <sub>Xe đẩy (của trẻ con) </sub>
41. severe Adj Nghiêm trọng, dữ dội
42. to behave V Cƣ xử, đối xử
-> behavior N <sub>Hành vi, cách sƣ xử </sub>
43. shelter V Trú, ẩn náu
44. to destroy V <sub>Phá huỷ, phá hỏng, tàn phá </sub>
-> destruction N <sub>Sự tàn phá, sự hủy diệt </sub>
45. to border V <sub>Giáp với, tiếp giáp </sub>
-> border N <sub>Biên giới </sub>
<b>UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS </b>
<i><b>(Sự sống trên hành tinh khác) </b></i>
1. planet N Hành tinh
2. UFO
Unidentified Flying Object
N <sub>Vật thể bay không xác định, đĩa bay </sub>
3. spacecraft N Tàu vũ trụ
5. aircraft N Máy bay
6. balloon N <sub>Kinh khí cầu </sub>
7. meteor N Sao băng
8. evidence N <sub>Bằng chứng, chứng cứ </sub>
-> to evidence V <sub>Chứng tỏ, chứng minh </sub>
9. existence N <sub>Sự tồn tại </sub>
-> to exist V <sub>Tồn tại </sub>
10. experienced Adj Có kinh nghiệm
-> experience N <sub>Kinh nghiệm </sub>
11. sighting N <sub>Sự trông thấy, sự bị trông thấy </sub>
-> to sight V <sub>Thấy, nhìn thấy, trơng thấy </sub>
-> sight N <sub>Tầm nhìn, sức nhìn </sub>
12. alien N <sub>Ngoại kiều, ngƣời ngoài hành tinh </sub>
-> alien Adj <sub>Thuộc nƣớc ngoài, xa lạ </sub>
13. to claim V Tuyên bố, khẳng định, quả quyết
-> claim N <sub>Lời tuyên bố </sub>
14. sample N <sub>Mẫu, vật mẫu </sub>
-> soil sample N <sub>Mẫu đất </sub>
15. to capture V <sub>Bắt, bắt giữ </sub>
-> capture N <sub>Sự bắt giữ, sự bị bắt giữ </sub>
16. aboard Adv <sub>Ở trong/ở trên (tàu/xe/máy bay) </sub>
17. to disappear V <sub>Biến mất </sub>
-> disappearance N <sub>Sự biến mất, sự mất tích </sub>
18. device N <sub>Thiết bị, dụng cụ </sub>
19. treetop N <sub>Ngọn cây </sub>
20. creature N <sub>Sinh vật, loài vật </sub>
21. Mars N <sub>Sao hỏa </sub>
22. mineral N <sub>Khoáng sản, khoáng chất </sub>
24. gemstone N Đá quý
25. (outer) space N <sub>Không gian, vũ trụ </sub>
26. push-up N Mơn thể dục hít đất
27. to orbit V <sub>Di chuyển theo quỹ đạo quanh (gì) </sub>
-> orbit N <sub>Quỹ đạo </sub>
28. marvelous Adj <sub>Tuyệt vời, kỳ diệu </sub>
-> marvelously Adv <sub>Một cách tuyệt vời </sub>
29. flying saucer N Đĩa bay
30. trick N <sub>Trò bịp, mẹo, thủ tuật </sub>
-> a trick of light Ảo ảnh của ánh sáng
31. shape N <sub>Hình, hình dạng </sub>
32. trace N <sub>Dấu vết </sub>
-> to trace V <sub>Theo, lần theo dấu (ai/gì) </sub>
33. mysterious Adj Bí ẩn, kỳ lạ, huyền bí
- <b>Luyên thi ĐH, THPT QG: Đội ngũ GV Giỏi, Kinh nghiệm từ các Trường ĐH và THPT danh tiếng xây </b>
<b>dựng các khóa luyện thi THPTQG các mơn: Tốn, Ngữ Văn, Tiếng Anh, Vật Lý, Hóa Học và Sinh Học. </b>
- <b>Luyện thi vào lớp 10 chun Tốn: Ơn thi HSG lớp 9 và luyện thi vào lớp 10 chuyên Toán các </b>
<i>trường PTNK, Chuyên HCM (LHP-TĐN-NTH-GĐ), Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An và các trường Chuyên </i>
<i>khác cùng TS.Trần Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Trịnh Thanh Đèo và Thầy Nguyễn Đức Tấn. </i>
- <b>Tốn Nâng Cao THCS:</b> Cung cấp chương trình Tốn Nâng Cao, Toán Chuyên dành cho các em HS THCS
lớp 6, 7, 8, 9 u thích mơn Tốn phát triển tư duy, nâng cao thành tích học tập ở trường và đạt điểm tốt
ở các kỳ thi HSG.
- <b>Bồi dưỡng HSG Tốn: Bồi dưỡng 5 phân mơn Đại Số, Số Học, Giải Tích, Hình Học và Tổ Hợp dành cho </b>
<i>học sinh các khối lớp 10, 11, 12. Đội ngũ Giảng Viên giàu kinh nghiệm: TS. Lê Bá Khánh Trình, TS. Trần </i>
<i>Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Lưu Bá Thắng, Thầy Lê Phúc Lữ, Thầy Võ Quốc Bá Cẩn cùng đôi HLV đạt </i>
thành tích cao HSG Quốc Gia.
- <b>HOC247 NET: Website hoc miễn phí các bài học theo chương trình SGK từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả các </b>
môn học với nội dung bài giảng chi tiết, sửa bài tập SGK, luyện tập trắc nghiệm mễn phí, kho tư liệu tham
- <b>HOC247 TV: Kênh Youtube cung cấp các Video bài giảng, chuyên đề, ôn tập, sửa bài tập, sửa đề thi miễn </b>
phí từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả các mơn Tốn- Lý - Hoá, Sinh- Sử - Địa, Ngữ Văn, Tin Học và Tiếng Anh.