Tải bản đầy đủ (.pdf) (24 trang)

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chương trình lớp 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.46 MB, 24 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL </b>
<i><b>(Chuyến viếng thăm của một người bạn qua thư) </b></i>


1. pen pal N <sub>Bạn qua thƣ (chƣa gặp mặt) </sub>


2. to correspond (with sb) V Trao đổi thƣ từ


-> correspondence N <sub>Việc trao đổi thƣ, thƣ từ </sub>


3. to impress V Gây ấn tƣợng


-> impressive Adj <sub>Gây ấn tƣợng mạnh mẽ </sub>


-> impression N <sub>An tƣợng, cảm giác </sub>


4. friendliness N <sub>Sự thân thiện </sub>


-> friendly Adj <sub>Thân thiện, thân mật </sub>


5. mausoleum


 Ho Chi Minh’s Mausoleum N Lăng lăng tẩm, lăng mộ <sub>Lăng Bác </sub>


6. mosque N Nhà thờ hồi giáo


7. atmosphere


 peacefull atmosphere N Bầu khơng khí, khơng khí, khí quyển <sub>Bầu khơng khí n bình/ n tĩnh </sub>
8. to pray


 prayer V



N


Cầu nguyện, cầu khấn
Lời cầu nguyện, lễ cầu kinh


9. abroad Adv Ơ hoặc tới nƣớc ngoài


10. to depend (on/upon sb/st)
dependent


Dependence # independence


V
Adj


N


Phụ thuộc, tùy thuộc
Phụ thuộc, lệ thuộc
Sự phụ thuộc # độc lập


11. in touch (with sb) Còn liên lạc (với ai)
-> # out of touch (with sb) <sub>Mất liên lạc (với ai) </sub>
-> keep/stay in touch <sub>Exp Giữ liên lạc (với ai) </sub>


12. worship N <sub>Sự thờ phƣợng, tôn kính </sub>


-> to worship V <sub>Thờ, tơn thờ </sub>



13. ASEAN <sub>Hiệp hội các nƣớc ĐNA </sub>


14. to divide ( into ) V <sub>Chia, chia ra </sub>


-> division N Phép chia, sự phân chia


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

-> regional Adj <sub>Thuộc một vùng, địa phƣơng </sub>


16. to separate V <sub>Ngăn cách </sub>


-> separate Adj Riêng biệt, khác nhau


-> separation N <sub>Sự tách chia, sự ngăn cách </sub>


17. to comprise V <sub>Bao gồm, tạo thành </sub>


18. tropical Adj <sub>Thuộc hoặc từ vùng nhiệt đới </sub>


19. climate


 tropical climate N Khí hậu, thời tiết <sub>Khí hậu nhiệt đới </sub>


20. currency N <sub>Tiền tệ </sub>


-> unit of currency Đơn vị tiền tệ


21. islam N <sub>Đạo hồi </sub>


22. religion N Tôn giáo



-> religious Adj <sub>Thuộc về tôn giáo </sub>


23. official Adj Chính thức


24. Buddhism N <sub>Đạo phật </sub>


-> Buddhist Adj <sub>Thuộc về đạo phật </sub>


25. Hinduism N Đạo Hinđu, An Độ giáo


26. instruction N <sub>Q trình g dạy, kthức, lời chỉ dẫn </sub>


-> to instruct V <sub>Dạy, chỉ dẫn </sub>


27. primary school N <sub>Trƣờng tiểu học </sub>


28. secondary school N Trƣờng trung học


29. primary Adj <sub>Chính, qtrọng 1, hàng đầu, căn bản </sub>


30. compulsory Adj <sub>Bắt buộc, cƣỡng bách </sub>


-> compulsion N <sub>Sự ép buộc, sự cƣỡng bách </sub>


31. ghost N <sub>Ma, bóng ma </sub>


32. monster N Quái vật, yêu quái


33. to hold-held-held V <sub>Tổ chức </sub>



34. farewell party N <sub>Tiệc, cuộc liên hoan chia tay </sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>UNIT 2: CLOTHING </b>
<i><b>(Y phục) </b></i>
1. clothing


 modern clothing


N <sub>Quần áo, y phục </sub>
2. tradictional dress


3. poet


N
N


Trang phục truyền thống
Nhà thơ


-> poetry


-> line(s) of poetry


N <sub>Thơ, thơ ca </sub>


-> poem N <sub> Bài thơ </sub>


4. musician
5. to mention



N
V


Nhạc sĩ


Nói đến , đề cập đến


6. to consist (of st) V <sub>Gồm, bao gồm </sub>


7. tunic


-> a long silk tunic


N <sub>Ao dài và rộng (của phụ nữ) </sub>


8. to slit – slit – slit V <sub>Xẻ, cắt, rọc </sub>


-> slit N <sub>Đƣờng xẻ, khe hở </sub>


9. loose Adj <sub>Rộng </sub>


-> # tight Adj Chật


10. to design V <sub>Thiết kế </sub>


-> design N Kiểu dáng thiết kế, hoạ tiết


-> designer N <sub>Nhà thiết kế </sub>


11. material N <sub>Vải, chất liệu, nguyên liệu </sub>



12. occasion N <sub>Dịp, cơ hội </sub>


13. convenient # inconvenient


 convenience Adj


N


Tiện lợi, thích hợp


14. fashion


 fashionable N


Adj


Thời trang, mốt
Hợp thời trang


15. to print V <sub>In </sub>


16. modern Adj <sub>Hiện đại </sub>


-> modernize V <sub>Hiện đại hoá </sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

-> to inspire V <sub>Truyền cảm hứng, gây cảm hứng </sub>


18. minority N <sub>Thiểu số </sub>



-> ethnic minority N Dân tộc thiểu số


19. symbol N <sub>Biểu tƣợng </sub>


-> symbolic Adj Có tính chất tƣợng trƣng


-> to symbolize V <sub>Là btƣợng của, có tc tƣợng trƣng </sub>


20. cross N <sub>Dấu chữ thập, dấu gạch ngang </sub>


21. stripe


 striped N


Adj


Sọc, vằn, viền
Có sọc


22. pattern N Hoa văn, mẫu vẽ


23. unique


 unique dress Adj Độc đáo, rất đặc biệt, duy nhất <sub>Trang phục độc đáo </sub>


24. plaid N Loại vải carơ (vải có hình ô vuông


-> plaid skirt N Váy carô


25. plain Adj Trơn (Khơng có hoa văn)



26. sleeve N <sub>Tay áo </sub>


 sleeveless
 sleeved
 short-sleeved
 long-sleeved


Adj (áo ) khơng có tay
(áo ) có tay
(áo) tay ngắn
(áo ) tay dài


27. baggy Adj <sub>(quần áo) rộng thùng thình </sub>


28. to fade


 faded jeans V Bạc màu, phai màu


29. to be named after s.b <sub>Đƣợc đặt theo tên của ai </sub>


30. sailor N <sub>Thủy thủ </sub>


31. to wear out
<i>Hardly wear out </i>


V Làm mịn, làm rách (quần áo)
Khó mịn, rách


32. style N <sub>Kiểu, kiểu dáng </sub>



33. to match V <sub>Hợp với, xứng với </sub>


34. to embroider V <sub>Thêu </sub>


 embroidery


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

35. label N/V Nhãn, nhãn hiệu / dán nhãn


36. to go up V <sub>Tăng, tăng lên </sub>


-> # to go down V <sub>Hạ, hạ xuống </sub>


37. worldwide <sub>Adj/adv Khắp nơi, khắp thế giới </sub>


38. economic Adj <sub>Thuộc kinh tế </sub>


-> economy N <sub>Nền kinh tế </sub>


39. to grow –grew – grown V Tăng lên, lớn lên, phát triển


40. to encourage V Động viên, khuyến khích


-> encouragement N <sub>Sự động viên, sự khích lệ </sub>


41. proud of (sb/st) Adj <sub>Tự hào, hãnh diện </sub>


-> pride N <sub>Niềm tự hào, sự hãnh diện </sub>


42. to bear – bore – born V Mang, có



43. equal Adj <sub>Bình đẳng, bằng nhau </sub>


44. practical Adj <sub>Thiết thực </sub>


45. casual Adj <sub>(trang phục) không trang trọng </sub>


-> casual clothes N <sub>Thƣờng phục </sub>


46. to constrain V <sub>Bắt ép, ép buộc </sub>


-> feel constrained to do st <sub>Bị buộc phải làm điều gì đó </sub>


47. freedom N <sub>Sự tự do, quyền tự do </sub>


-> free Adj <sub>Tự do, rảnh rỗi </sub>


48. self-confident Adj <sub>Tự tin </sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE </b>
<i><b>(Một chuyến về quê) </b></i>


1. to plow V <sub>Cày, xới </sub>


-> plow N Cái cày


2. to harvest V <sub>Gặt hái, thu hoạch (mùa màng) </sub>


3. crop N <sub>Vụ mùa, mùa màng </sub>



4. to join V Gia nhập, tham gia


5. to lie – lay – lain V <sub>Nằm, ở vị trí </sub>


6. rest N <sub>Sự nghỉ ngơi </sub>


-> to rest V <sub>Nghỉ, nghỉ ngơi </sub>


7. journey N <sub>Chuyến đi, cuộc hành trình </sub>


-> to journey V <sub>Đi du lịch </sub>


8. banyan (tree) N Cây đa


9. entrance N Lối vào


10. snack N <sub>Bữa ăn nhẹ </sub>


11. shrine N Đền thờ, miếu thờ, điện thờ


12. hero(es)


 heroine N Anh hùng ( nam ) <sub>Nữ anh hùng </sub>


13. enjoyable Adj <sub>Thú vị </sub>


-> to enjoy V Thích, thƣởng thức


-> enjoyment N <sub>Sự thích thú </sub>



14. to flow V <sub>Chảy, lƣu thông </sub>


-> flow N Dịng lƣu thơng


15. highway


 highway No 1 N Xa lộ, quốc lộ


16. exchange N <sub>Sự trao đổi </sub>


-> exchange student N <sub>Học sinh/sinh viên trong chƣơng trình trao đổi du học </sub>
sinh


-> to exchange V Đổi, trao đổi


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

18. part-time : shorter or less than
stadard time


Adj (làm việc) bán thời gian


-> # full time Adj <sub>Toàn thời gian </sub>


19. grocery store: where people buy
food and small things


N <sub>Cửa hàng tạp hóa </sub>


-> groceries N <sub>Hàng tạp phẩm , tạp hóa </sub>


-> grocer N <sub>Ngƣời bán hàng tạp phẩm </sub>



20. hamburger N Bánh hăm-bơ-gơ


21. hot dog N <sub>Bánh mì kẹp xúc xích </sub>


22. picnic N <sub>Bữa ăn </sub>


23. blanket N <sub>Mền, chăn </sub>


24. to lay – laid – laid V <sub>Đặt, để, trải </sub>


-> to lay out V Bày, phơi bày, trình bày


25. itinerary N <sub>Nhật ký đi đƣờng, hành trình </sub>


26. business trip N <sub>Chuyến công tác </sub>


<b>UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE </b>
<i><b>(Học ngoại ngữ) </b></i>


1. foreign adj <sub>(thuộc về) nƣớc ngoài </sub>


 Foreign language


 foreigner N Ngoại ngữ <sub>Ngƣời nƣớc ngoài </sub>


2. to examine V <sub>Kiểm tra, hỏi thi </sub>


-> examiner N Giám khảo



-> examinee = candidate N <sub>Thí sinh </sub>


3. to go on = continue V <sub>Tiếp tục </sub>


4. aspect N <sub>Mặt, khía cạnh </sub>


5. to attend V <sub>Tham gia, tham dự </sub>


6. terrible Adj <sub>Khủng khiếp, ghê tởm </sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

7. oral Adj Nói miệng (khơng viết)


-> oral examination N <sub>Ký thi vấn đáp </sub>


-> written examination <sub>Kỳ thi viết </sub>


8. to award V <sub>Thƣởng, tặng </sub>


9. scholarship N <sub>Học bổng </sub>


10. to persuade V <sub>Thuyết phục </sub>


-> persuasion N <sub>Sự thuyết phục hoặc bị thuyết phục </sub>


-> persuasive Adj Có sức thuyết phục


11. dormitory N <sub>Ký túc xá, nhà tập thể </sub>


12. campus N Khuôn viên (trƣờng đại học)



13. reputation N <sub>Sự nổi danh, danh tiếng </sub>


14. scenery N <sub>Phong cảnh, cảnh vật </sub>


15. intermediate ( level)
16. advanced (level)


Adj
Adj


Trình độ trung cấp


Trình độ nâng cao, cao cấp
17. well-qualified Adj Đủ trình độ chun mơn


18. course N <sub>Khóa học </sub>


19. advertisement N <sub>Sự quảng cáo, mẩu quảng cáo </sub>


-> to advertise V Thông báo, quảng cáo


20. tuition N <sub>Học phí, sự dạy kèm </sub>


21. edition N <sub>Lần xuất bản, bản in </sub>


22. detail N <sub>Chi tiết </sub>


-> to detail V Mô tả đầy đủ, chi tiết


23. fee N <sub>Lệ phí, học phí </sub>



24. institute N <sub>Viện, học viện </sub>


-> institution N Cơ quan, trụ sở


<b>25. look forward to + n / V-ing </b> V <sub>Trông chờ, mong đợi </sub>


26. to state V Nói rõ, phát biểu, tuyên bố


27. to supply V <sub>Cung cấp, tiếp tế, đáp ứng </sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>28. polite # impolite </b> Adj <sub>Lịch sự, lễ phép # Bất lịch sự, vô lễ </sub>


-> politely <sub>Adv Một cách lịch sự </sub>


-> politeness N <sub>Cử chỉ lịch sự, hành động lễ phép </sub>


<b>UNIT 5: THE MEDIA </b>
<i><b>(Phương tiện truyền thông đại chúng) </b></i>


1. (the) media N <sub>Phƣơng tiện truyền thông đại chúng </sub>


2. (the) internet N <sub>Mạng internet </sub>


3. to guess V Đoán, phỏng đoán


4. to cry V Kêu to, rao


-> crier = town crier N Ngƣời rao tin



5. to shout V <sub>Kêu to, la to, hét to </sub>


-> shout N <sub>Tiếng gọi lớn, tiếng kêu thét </sub>


6. widely Adv <sub>Rộng lớn, trên phạm vi rộng </sub>


7. teenager N <sub>Thanh thiếu niên (13-19 tuổi) </sub>


8. adult N Ngƣời lớn, ngƣời trƣởng thành


9. variety N <sub>Nhiều, đủ loại </sub>


10. channels N Kênh truyền hình


11. stage N <sub>Giai đoạn </sub>


12. interactive Adj Tƣơng tác, trao đổi th. tin qua lại


-> interaction N <sub>Sự tƣơng tác, hợp tác </sub>


-> to interact V Tƣơng tác


13. to be able to do st V Có thể làm việc gì


14. remote Adj <sub>Từ xa, xa xôi </sub>


-> remote control N <sub>Thiết bị điều khiển từ xa </sub>


15. source N <sub>Nguồn </sub>



-> source of income N <sub>Nguồn thu nhập </sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

-> violence N <sub>Bạo lực, sự ác liệt, dữ dội </sub>


17. documentary N <sub>Phim tài liệu </sub>


18. informative Adj <sub>Cung cấp nhiêu thơng tin bổ ích </sub>


-> information N <sub>Tin tức, thông tin </sub>


-> to inform V Báo, khai báo


19. telegraph N <sub>Điện báo, máy điện báo </sub>


-> to telegraph V Đánh điện, gửi điện báo


20. journalism N <sub>Nghề làm báo, ngành báo chí </sub>


 journalist N <sub>Nhà báo </sub>


21. forum N <sub>Diễn đàn </sub>


22. to post V <sub>Đƣa thông tin lên mạng internet </sub>


23. to surf V Lƣớt (internet, TV)


-> to surf the Net/web <sub>Lƣớt mạng/web </sub>


24. to respond



 response(s) V


N


Trả lời, đáp lại


Sự đáp lại, sự phản hồi
25. to communicate V <sub>Liên lạc, trao đồi thông tin </sub>
 Communication


 communicative


N
Adj


Sự liên lạc, sự giao tiếp
Cởi mở


26. wonderful Adj <sub>Tuyệt vời </sub>


27. to deny


 denial V


N


Phủ nhận
Sự chối bỏ


28. benefit N <sub>Lợi ích, phúc lợi </sub>



29. pity N Lòng thƣơng hại, lịng thƣơng xót


-> pitiful Adj <sub>Gợi lên sự thƣơng xót, đáng thƣơng </sub>


-> pitifully N <sub>Một cách đáng thƣơng </sub>


30. access


 accessible N


Adj


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

to access
get access to…


V <sub>Truy cập thông tin </sub>


31. to explore V Thám hiểm, thăm dò


 exploration
 explorer


N
N


Hoạt động thăm dò, thám hiểm
Nhà thám hiểm


32. to wander V Đi lang thang



33. purpose N <sub>Mục đích </sub>


34. limitation N <sub>Sự hạn chế, giới hạn </sub>


 to limit V <sub>Giới hạn, hạn chế </sub>


35. time-consuming
 consume


 consumer
 consumption


Adj
V
N
N


Tốn nhiều thời gian
Tiêu thụ


Ngƣời tiêu dùng, ngƣời tiêu thụ
Sự tiêu thụ


36. costly Adj <sub>Tốn tiền </sub>


37. to suffer V <sub>Chịu, chịu đựng </sub>


38. disadvantage N Sự bất lợi, điểm bất lợi



 # advantage N <sub>Tiện lợi, lợi thế </sub>


39. Spam


Electronic junk mail


N <sub>Thƣ rác </sub>


Thƣ điện tử tạp nhạp


40. To be alert Cảnh giác


41. Usefull # useless
Usefully # uselessly
42. on-line school
On-line lesson


Adj
Adv


Hữu ích # vơ ích


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>UNIT 6: THE ENVIRONMENT </b>
<i><b>(Môi trường) </b></i>


1. environment N <sub>Môi trƣờng, môi sinh </sub>


-> environmental Adj <sub>Thuộc về môi trƣờng </sub>


2. dump N <sub>Bãi đổ, nơi chứa </sub>



-> garbage dump N Bãi rác, nơi đổ rác


3. deforestation N Sự tàn phá rừng, nạn phá rừng
-> to deforest N Phá rừng, phát quang


4. pollution N <sub>Sự ô nhiễm </sub>


-> air pollution N <sub>Sự ô nhiễm không khí </sub>
-> to pollute V Gây ơ nhiễm, làm ô nhiễm


5. dynamite N <sub>Thuốc nổ </sub>


-> to dynamite V Phá huỷ bằng thuốc nổ


6. to spray V Phun, xịt


7. pesticide N <sub>Thuốc trừ sâu </sub>


8. to conserve V <sub>Giữ gì, bảo tồn </sub>


-> conservation N <sub>Sự bảo tồn </sub>


-> conservationist N Ngƣời làm việc đễ bảo vệ m trƣờng


9. shore N <sub>Bờ biển, bờ hồ, bờ sông </sub>


10. to check V <sub>Kiểm tra, xem xét </sub>


-> check N <sub>Cuộc kiểm tra </sub>



11. sand N <sub>Cát </sub>


12. disappointed Adj <sub>Thất vọng </sub>


To disappoint V <sub>Làm (ai) thất vọng, làm nãn lòng </sub>


13. to spoil V Làm hƣ, làm hỏng, phá hỏng


14. to give out V <sub>Phát, phân phối </sub>


15. to achieve V Đạt đƣợc, giành đƣợc


-> achievement N Thành tựu


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

17. to turn off V <sub>Tắt </sub>


-> # to turn on V <sub>Mở </sub>


18. garbage = rubbish N Rác, rác thảy


19. to protect V <sub>Bảo vệ, che chở </sub>


-> protection N <sub>Sự bảo vệ, sự che chở </sub>


20. to prevent V <sub>Ngăn cản, ngăn ngừa </sub>


-> prevention N <sub>Sự ngăn ngừa, sự cản trở </sub>


21. to save V Dành dụm, tiết kiệm



22. to reduce V <sub>Làm giảm, giảm </sub>


23. amount N <sub>Số lƣợng (+ DT không đếm đƣợc) </sub>


24. to recycle V <sub>Tái sinh, tái chế </sub>


25. ocean N Đại dƣơng


26. sewage N <sub>Nƣớc thảy, chất thảy </sub>


27. to end up V Đạt tới, đi tới tình trạng
28. second-hand Adj (đồ vật) cũ, dùng rồi


29. junk-yard N <sub>Bãi phế liệu </sub>


30. treasure N Châu báu, kho báu


31. to litter V <sub>Vứt bừa bãi, bày bừa bãi </sub>


-> litter N <sub>Sự bừa bộn </sub>


32. hedge N <sub>Hàng rào </sub>


33. wood N <sub>Gỗ </sub>


-> the woods N <sub>Rừng </sub>


34. silly Adj <sub>Ngu ngốc, khờ dại, ngớ ngẩn </sub>



35. folk N Ngƣời (nói chung)


36. unpolluted Adj <sub>Không bị ô nhiễm </sub>


37. to minimize V <sub>Giảm thiểu, giảm đến mức thấp 1 </sub>
38. complaint N <sub>Lòi than phiền, lời phàn nàn </sub>
-> to complaint V <sub>Phàn nàn, than phiền </sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

40. trash N Rác rƣởi


41. refreshment N <sub>Đồ ăn thức uống, món ăn nhẹ </sub>


42. smell N Mùi, mùi hôi, mùi khó chịu


-> to smell V <sub>Ngửi, ngửi thấy </sub>


43. fly N <sub>Con ruồi </sub>


44. to float V <sub>Nổi, trôi lềnh bềnh </sub>


45. frog N <sub>Con ếch </sub>


46. toad N Con cóc


47. to prohibit V <sub>Cấm, ngăn cấm </sub>


-> prohibition N <sub>Sự ngăn cấm </sub>


48. to fine V <sub>Phạt tiền </sub>



-> fine N <sub>Tiền phạt </sub>


<b>UNIT 7: SAVING ENERGY </b>
<i><b>(Tiết kiệm năng lượng) </b></i>


1. energy N Năng lƣợng


2. recent Adj <sub>Gần đây </sub>


-> recently Adv <sub>Gần đây, mới đây </sub>


3. bill N <sub>Hóa đơn thanh toán </sub>


4. enormous Adj <sub>Rất, vô cùng </sub>


-> enormously Adv <sub>Rất, vô cùng </sub>


5. plumber N <sub>Thợ sửa ống nƣớc </sub>


6. crack N Vết nứt, vết rạn


-> to crack V Làm nứt


7. pipe N Ong nƣớc


8. to drip V <sub>Nhỏ giọt, chảy nhỏ giọt </sub>


-> dripping N Vòi rỉ nƣớc


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

10. solar Adj <sub>Thuộc mặt trời </sub>


-> solar energy N <sub>Năng lƣợng mặt trời </sub>


11. nuclear Adj <sub>Thuộc hạt nhân </sub>


-> nuclear power N <sub>Năng lƣợng hạt nhân </sub>


12. source N <sub>Nguồn </sub>


-> a source of power N <sub>Nguồn năng lƣợng </sub>
-> a power source N <sub>Nguồn năng lƣợng </sub>


13. to intaall V <sub>Lắp đặt, cài đặt </sub>


-> installation N <sub>Việc lắp đặt </sub>


14. resource N <sub>Nguồn, nguồn lực </sub>


-> resources N <sub>Tài nguyên </sub>


-> natural resources N Tài nguyên thiên nhiên


15. luxury N <sub>Vật xa xỉ, đồ xa xỉ </sub>


16. consumer N Ngƣời tiêu thụ, ngƣời tiêu dùng


-> to consume V Dùng, tiêu thụ


17. effectively Adv <sub>Một cách có hiệu quả </sub>


-> effective Adj Có hiệu quả



18. household N <sub>Hộ gia đình </sub>


19. account for st V <sub>Chiếm, là nguyên nhân của (gì) </sub>


20. bulb N <sub>Bóng đèn trịn </sub>


21. standard Adj <sub>Chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn </sub>


-> standard N <sub>Chuẩn, tiêu chuẩn </sub>


22. scheme N <sub>Kế hoạch, âm mƣu </sub>


-> to scheme V <sub>Lập kế hoạch, âm mƣu </sub>


23. to label V <sub>Dán nhãn </sub>


-> label N Nhãn, nhãn hiệu


24. tumble dryer N <sub>Máy sấy quần áo </sub>


25. efficient Adj <sub>Có năng suất, có hiệu quả </sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

-> efficiently Adv <sub>Một cách hiệu quả </sub>


26. to compare V <sub>So sánh </sub>


-> comparison N <sub>Sự so sánh </sub>


27. category N <sub>Loại, hạng </sub>



28. ultimately Adv <sub>Cuối cùng, rốt cục </sub>
-> ultimate Adj <sub>Cuối cùng, sau cùng </sub>
29. innovation N <sub>Sự đổi mới, sự cách tân </sub>


30. to sum up V Tóm tắt, tổng kết


31. solid Adj <sub>Rắn, ở thể rắn </sub>


32. separate Adj Riêng, riêng biệt, khác nhau
-> to separate V <sub>Tách ra, chia ra </sub>


33. to draft V <sub>Viết nháp, vẽ phát thảo </sub>


-> draft N <sub>Bản nháp, bản phát thảo </sub>


<b>UNIT 8: CELEBRATIONS </b>
<i><b>(Các ngày lễ) </b></i>


1. celebration N <sub>Lễ kỷ niệm, sự kỷ niệm </sub>
-> to celebrate V Làm lễ kỷ niệm


2. Easter N <sub>Lễ Phục Sinh </sub>


3. Lunar New Year N <sub>Tết, Tết nguyên đán </sub>
4. Mid-Fall Festival N <sub>Tết Trung Thu </sub>


5. to occur V <sub>Xảy ra </sub>


-> occurrence N <sub>Chuyện xãy ra, sự kiện, sự cố </sub>


6. to decorate V <sub>Trang trí, trang hồng </sub>


-> decoration N <sub>Việc trang trí, vật dùng để tr.trí </sub>
-> decorative Adj <sub>Trang trí </sub>


7. sticky rice N <sub>Gạo nếp </sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

9. Passover N <sub>Lễ vƣợt qua (của ngƣời Do Thái) </sub>


10. Jewish Adj <sub>Thuộc Ngƣời Do Thái </sub>


-> Jew = Jewish people N Ngƣời Do Thái


11. freedom N <sub>Tự do, sự tự do </sub>


-> free Adj <sub>Tự do </sub>


-> free V <sub>Trả tự do, giải thoát </sub>


12. slavery N <sub>Sự nô lệ, cảnh nô lệ, chế độ nô lệ </sub>


13. ancient Adj <sub>Cổ, cổ xƣa </sub>


14. joyful Adj <sub>Vui mừng, hân hoan </sub>


-> joy N <sub>Niềm hân hoan </sub>


15. to receive V <sub>Nhận </sub>


16. to crowd V <sub>Tụ tập đông đúc, chen chúc </sub>



-> crowd N <sub>Đám đông </sub>


17. parade N <sub>Cuộc diễu hành, cuộc diễu binh </sub>
18. compliment N <sub>Lời khen, lời chúc mừng </sub>
-> compliment V <sub>Khen ngợi, ca tụng </sub>
19. to congratulate V Chúc mừng
-> Congratulation N <sub>Lời chúc mừng </sub>
20. active Adj Tích cực, lanh lợi


-> activist N <sub>Nhà hoạt động </sub>


21. charity N <sub>Lòng từ thiện, hđộng t thiện, hội tt </sub>
-> charitable Adj Nhân đức, từ thiện


22. to nominate V <sub>Đề cử, chỉ định, chọn </sub>


23. Auld Lang Syne Ngày xƣa tƣơi đẹp (tên bài hát)
24. acquaintance N <sub>Ngƣời quen, sự quen biết </sub>


25. memory N Ký ức, trí nhớ


-> to memorize V <sub>Ghi nhớ </sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

28. towards Pre <sub>Về phía, về hƣớng </sub>
29. groom = bridegroom N <sub>Chú rể </sub>


30. hug N <sub>Sự ôm chặt, sự ghì chặt </sub>


-> to hug V <sub>Om ấp, ôm chặt </sub>



31. forever Adv Mãi mãi, luôn luôn


32. considerate Adj <sub>Chu đáo, ân cần, hay quan tâm </sub>
-> consideration N <sub>Sự ân cần, sự quen tâm </sub>
33. generous Adj <sub>Rộng lƣợng, rộng rãi </sub>
-> generosity N <sub>Lịng tốt, tính hào hiệp </sub>
34. priority N <sub>Sự ƣu thế, quyền ƣu tiên </sub>


35. humor N <sub>Sự hài hƣớc </sub>


-> sense of humor N <sub>Khiếu hài hƣớc </sub>


36. to distinguish V <sub>Phân biệt, làm cho khác biệt </sub>
37. in a word Exp Nói tóm lại


38. image N Hình tƣợng, hình ảnh


39. to enhance V <sub>Tôn lên, nâng cao </sub>
-> enhancement N <sub>Sự nâng cao </sub>


40. to support V <sub>Ung hộ </sub>


-> support N <sub>Sự ủng hộ </sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

<b>UNIT 9: NATURAL DISASTERS </b>
<i><b>(Thiên tai) </b></i>


1. disaster N <sub>Thảm họa, thiên tai </sub>



-> natural disaster N Thiên tai


-> disastrous Adj <sub>Thảm khốc, tai hại </sub>


2. storm N Bão, cơn bão


-> snowstorm N <sub>Bão tuyết </sub>


3. earthquake N Động đất


4. volcano(es) N Núi lửa


-> volcanic Adj <sub>Thuộc núi lửa </sub>


5. typhoon N Bão nhiện đới (có gió xốy mạnh)


6. to forecast V <sub>Dự báo, dự đoán </sub>


-> forecast N <sub>Lời dự báo, bảng dự báo </sub>


7. to turn up V <sub>Vặn to lên (âm thanh) </sub>


-> # to turn down V <sub>Vặn nhỏ lại </sub>


8. coast N Bờ biển


9. to expect V Trông chờ, mong đợi


-> expectation N <sub>Sự trông chờ, sự mong đợi </sub>
10. thunderstorm N <sub>Bão lớn (có sấm sét và mƣa to) </sub>


11. high lands N Vùng cao, vùng cao nguyên


-> highlands Adj <sub>Thuộc cao nguyên </sub>


12. delta N Châu thổ, đồng bằng


13. to prepare V Chuẩn bị


-> preparation N <sub>Sự chuẩn bị </sub>


14. to trust V Tin, tin tƣờng, tin cậy


-> trust N <sub>Lòng tin, sự tin cậy </sub>


15. (just) in case Exp Phòng khi, phòng hờ


</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

-> prediction N <sub>Sự dự báo, lời dự báo </sub>
-> predictable Adj <sub>Có thể đốn trƣớc đƣợc </sub>


17. to can V Đóng hộp


-> canned food N <sub>Thực phấm/thức ăn đóng hộp </sub>


18. to damage V Làm hƣ hại, làm hỏng


-> damage N <sub>Sự hƣ hại </sub>


19. leak N <sub>Lỗ tròn, khe hở </sub>


-> a leak in the roof N <sub>Chỗ dột trên mái nhà </sub>



20. power cut N <sub>Tình trạng mất điện </sub>


-> = power failure N Tình trạng mất điện


21. fixture N <sub>Đồ đạc cố định </sub>


22. appliance N <sub>Thiết bị, dụng cụ </sub>


23. roller N <sub>Con lăn, trục lăn </sub>


-> to roll V Lăn, cuốn


24. drill N <sub>Sự tập luyện , sự rèn luyện </sub>


-> to drill V <sub>Tập luyện, rèn luyện </sub>


25. rim N Mép, vành, miệng (vật thể)


-> Pacific Rim N <sub>Vùng lịng chảo/vành đai TBD (gồm các Quốc gia Đơng </sub>
Nam Á)


26. to strike – struck – struck V <sub>Xảy ra đột ngột, đập, tấn công </sub>


27. to collapse V <sub>Đổ, sập, sụp </sub>


-> collapse N <sub>Sự sụp đỗ </sub>


28. tide N <sub>Thuỷ triều </sub>



-> tidal Adj <sub>(thuộc) thuỷ triều, do thủy triều </sub>
-> tidal wave = Tsunami N Sóng thần


29. abrupt Adj <sub>Bất ngờ, đột ngột </sub>


-> abruptly Adv <sub>Một cách bất ngờ, đột ngột </sub>


30. shift N <sub>Sự chuyển dịch, sự thay đổi </sub>


-> to shift V <sub>Chuyển, chuyển đổi </sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

32. hurricane N Bão lớn (có gió giật mạnh & mƣa)
-> = cyclone = typhoon N <sub>Bão lớn </sub>


33. to erupt V Phun, phun trào


-> eruption N <sub>Sự phun (núi lửa) </sub>


34. to save V <sub>Cứu, cứu vớt </sub>


35. to warn V <sub>Báo trƣớc, cảnh báo </sub>


-> warning N <sub>Lời cảnh báo </sub>


36. tornado(es) N <sub>Lốc xoáy </sub>


37. funnel N <sub>Cái phễu </sub>


-> funnel-shaped Adj Có hình phễu



38. overland Adj <sub>Qua đất liền, bằng đƣờng bộ </sub>


39. to suck V Hút, cuốn


40. baby carriage N <sub>Xe đẩy (của trẻ con) </sub>


41. severe Adj Nghiêm trọng, dữ dội


42. to behave V Cƣ xử, đối xử


-> behavior N <sub>Hành vi, cách sƣ xử </sub>


43. shelter V Trú, ẩn náu


44. to destroy V <sub>Phá huỷ, phá hỏng, tàn phá </sub>
-> destruction N <sub>Sự tàn phá, sự hủy diệt </sub>


45. to border V <sub>Giáp với, tiếp giáp </sub>


-> border N <sub>Biên giới </sub>


<b>UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS </b>
<i><b>(Sự sống trên hành tinh khác) </b></i>


1. planet N Hành tinh


2. UFO


Unidentified Flying Object



N <sub>Vật thể bay không xác định, đĩa bay </sub>


3. spacecraft N Tàu vũ trụ


</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22>

5. aircraft N Máy bay


6. balloon N <sub>Kinh khí cầu </sub>


7. meteor N Sao băng


8. evidence N <sub>Bằng chứng, chứng cứ </sub>


-> to evidence V <sub>Chứng tỏ, chứng minh </sub>


9. existence N <sub>Sự tồn tại </sub>


-> to exist V <sub>Tồn tại </sub>


10. experienced Adj Có kinh nghiệm


-> experience N <sub>Kinh nghiệm </sub>


11. sighting N <sub>Sự trông thấy, sự bị trông thấy </sub>
-> to sight V <sub>Thấy, nhìn thấy, trơng thấy </sub>


-> sight N <sub>Tầm nhìn, sức nhìn </sub>


12. alien N <sub>Ngoại kiều, ngƣời ngoài hành tinh </sub>


-> alien Adj <sub>Thuộc nƣớc ngoài, xa lạ </sub>



13. to claim V Tuyên bố, khẳng định, quả quyết


-> claim N <sub>Lời tuyên bố </sub>


14. sample N <sub>Mẫu, vật mẫu </sub>


-> soil sample N <sub>Mẫu đất </sub>


15. to capture V <sub>Bắt, bắt giữ </sub>


-> capture N <sub>Sự bắt giữ, sự bị bắt giữ </sub>


16. aboard Adv <sub>Ở trong/ở trên (tàu/xe/máy bay) </sub>


17. to disappear V <sub>Biến mất </sub>


-> disappearance N <sub>Sự biến mất, sự mất tích </sub>


18. device N <sub>Thiết bị, dụng cụ </sub>


19. treetop N <sub>Ngọn cây </sub>


20. creature N <sub>Sinh vật, loài vật </sub>


21. Mars N <sub>Sao hỏa </sub>


22. mineral N <sub>Khoáng sản, khoáng chất </sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23>

24. gemstone N Đá quý



25. (outer) space N <sub>Không gian, vũ trụ </sub>


26. push-up N Mơn thể dục hít đất


27. to orbit V <sub>Di chuyển theo quỹ đạo quanh (gì) </sub>


-> orbit N <sub>Quỹ đạo </sub>


28. marvelous Adj <sub>Tuyệt vời, kỳ diệu </sub>


-> marvelously Adv <sub>Một cách tuyệt vời </sub>


29. flying saucer N Đĩa bay


30. trick N <sub>Trò bịp, mẹo, thủ tuật </sub>


-> a trick of light Ảo ảnh của ánh sáng


31. shape N <sub>Hình, hình dạng </sub>


32. trace N <sub>Dấu vết </sub>


-> to trace V <sub>Theo, lần theo dấu (ai/gì) </sub>
33. mysterious Adj Bí ẩn, kỳ lạ, huyền bí


</div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24>

<b>Website HOC247 cung cấp một mơi trường học trực tuyến sinh động, nhiều tiện ích thơng minh, </b>


<b>nội dung bài giảng được biên soạn công phu và giảng dạy bởi những giáo viên nhiều năm kinh </b>


<b>nghiệm, giỏi về kiến thức chuyên môn lẫn kỹ năng sư phạm đến từ các trường Đại học và các </b>


trường chuyên danh tiếng.




<b>I. </b>

<b>Luyện Thi Online</b>



- <b>Luyên thi ĐH, THPT QG: Đội ngũ GV Giỏi, Kinh nghiệm từ các Trường ĐH và THPT danh tiếng xây </b>


<b>dựng các khóa luyện thi THPTQG các mơn: Tốn, Ngữ Văn, Tiếng Anh, Vật Lý, Hóa Học và Sinh Học. </b>


- <b>Luyện thi vào lớp 10 chun Tốn: Ơn thi HSG lớp 9 và luyện thi vào lớp 10 chuyên Toán các </b>


<i>trường PTNK, Chuyên HCM (LHP-TĐN-NTH-GĐ), Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An và các trường Chuyên </i>
<i>khác cùng TS.Trần Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Trịnh Thanh Đèo và Thầy Nguyễn Đức Tấn. </i>


<b>II. Khoá Học Nâng Cao và HSG </b>



- <b>Tốn Nâng Cao THCS:</b> Cung cấp chương trình Tốn Nâng Cao, Toán Chuyên dành cho các em HS THCS


lớp 6, 7, 8, 9 u thích mơn Tốn phát triển tư duy, nâng cao thành tích học tập ở trường và đạt điểm tốt
ở các kỳ thi HSG.


- <b>Bồi dưỡng HSG Tốn: Bồi dưỡng 5 phân mơn Đại Số, Số Học, Giải Tích, Hình Học và Tổ Hợp dành cho </b>


<i>học sinh các khối lớp 10, 11, 12. Đội ngũ Giảng Viên giàu kinh nghiệm: TS. Lê Bá Khánh Trình, TS. Trần </i>
<i>Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Lưu Bá Thắng, Thầy Lê Phúc Lữ, Thầy Võ Quốc Bá Cẩn cùng đôi HLV đạt </i>
thành tích cao HSG Quốc Gia.


<b>III. </b>

<b>Kênh học tập miễn phí</b>



- <b>HOC247 NET: Website hoc miễn phí các bài học theo chương trình SGK từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả các </b>


môn học với nội dung bài giảng chi tiết, sửa bài tập SGK, luyện tập trắc nghiệm mễn phí, kho tư liệu tham


khảo phong phú và cộng đồng hỏi đáp sôi động nhất.


- <b>HOC247 TV: Kênh Youtube cung cấp các Video bài giảng, chuyên đề, ôn tập, sửa bài tập, sửa đề thi miễn </b>


phí từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả các mơn Tốn- Lý - Hoá, Sinh- Sử - Địa, Ngữ Văn, Tin Học và Tiếng Anh.


<i><b>Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai </b></i>



<i><b> Học mọi lúc, mọi nơi, mọi thiết bi – Tiết kiệm 90% </b></i>



<i><b>Học Toán Online cùng Chuyên Gia </b></i>



</div>

<!--links-->

×