Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.29 MB, 26 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Trang | 1
<b>TRƯỜNG THPT NAM VIỆT </b>
<b>ĐỀ THI GIỮA HKII NĂM 2021 </b>
<b>MƠN TỐN </b>
<i>Thời gian: 45 phút </i>
<b>1. ĐỀ SỐ 1 </b>
<b>Câu 1: Giá trị của </b>
2
1
lim <i>n</i>
<i>n</i>
bằng:
A. B.
C. 0 D. 1
<b>Câu 2: Cho </b>lim<i>un</i> <i>L</i>. Chọn mệnh đề đúng:
A. <sub>lim</sub>3
<i>n</i>
<i>u</i> <i>L</i>
B. lim <i>u<sub>n</sub></i> <i>L</i>
C. lim <i>u<sub>n</sub></i> <i>L</i>
D. <sub>lim</sub>3 3
<i>n</i>
<i>u</i> <i>L</i>
<b>Câu 3: Tính </b> lim ( 2) <sub>4</sub> <sub>2</sub>1
1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
A. 1
2 B. 0
C. 1 D. Không tồn tại
<b>Câu 4: Giá trị của </b>
2
2
4 3 1
lim
(3 1)
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i>
bằng
A. B.
C. 4
9 D. 1
<b>Câu 5: Cho dãy số (</b><i>u<sub>n</sub></i>) với ( 1) <sub>4</sub>2 <sub>2</sub>2
1
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>u</i> <i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
. Chọn kết quả đúng của lim<i>un</i>là
A. B. 0
C. 1 D.
<b>Câu 6: </b>lim5 1
3 1
<i>n</i>
<i>n</i>
bằng
Trang | 2
<b>Câu 7: Giá trị của </b> 2 3 3 2
)
C. 1
3 D. 1
<b>Câu 8: Tính giới hạn sau: </b>lim 1 1 ... 1
1.4 2.5 <i>n n</i>( 3)
<sub></sub>
A. 11
18 B. 2
C. 1 D. 3
2
<b>Câu 9: Chọn đáp án đúng: Với là các hằng số và nguyên dương thì: </b>
A. lim
<i>x</i> <i>c</i><i>c</i>
B. lim <i><sub>k</sub></i>
<i>x</i>
<i>c</i>
<i>x</i>
C. lim <i>k</i> 0
<i>x</i> <i>x</i>
D. lim <i>k</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 10: </b>
3
2
2
4 1
lim
3 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
bằng
A. B. 11
4
C. 11
4 D.
<b>Câu 11: Tính giới hạn sau: </b>
0
4 2
im
2
l
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
A. B. 1
8
C. -2 D. 1
<b>Câu 12: Cho phương trình </b> 4 2
2<i>x</i> 5<i>x</i> <i>x</i> 1 0 (1) . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Phương trình (1) chỉ có một nghiệm trong ( 2;1)
Trang | 3
<b>Câu 13: Tìm a để hàm số </b>
2
2
5 3 2 1 0
( )
0
1 2
<i>ax</i> <i>x</i> <i>a</i> <i>khi x</i>
<i>f x</i>
<i>khi x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub>
có giới hạn khi <i>x</i>0
A. B.
C. 2
2 D. 1
<b>Câu 14: Tìm giới hạn </b>
4 2
3
2
5 4
lim
A. B.
C. 1
6
D. 1
<b>Câu 15: Tìm giới hạn </b>
2
3
2
2 5 2
lim
8
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
A. B.
C. 1
4 D. 0
<b>Câu 16: Tính </b>
3
3
lim
3 9
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
bằng?
A. 1
3
B.
C. 1
3 D. Không tồn tại
<b>Câu 17: Cho cấp số nhân </b> 1 , 1
<i>n</i> <i>n</i>
<i>u</i> <i>n</i> . Khi đó:
A. S=1 B. 1
2<i>n</i>
<i>s</i>
C. S=0 D. S=2
<b>Câu 18: Cho hàm số </b>
2
2
1
( )
5 6
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
. Hàm số liên tục trên khoảng nào sau đây?
A. (;3) B. (2;3)
C. ( 3; 2) D. ( 3; )
<b>Câu 19: Cho hàm số </b>
2 8 2
2
( ) <sub>2</sub> .
2
0
<i>x</i>
<i>khi x</i>
<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>khi x</i>
<sub> </sub>
<sub> </sub>
Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
(1)
( 2)
lim ( ) 0
<i>x</i>
<i>f x</i>
Trang | 4
(2) <i>f x</i>( )liên tục tại x = -2
(3) ( )<i>f x</i> gián đoạn tại x = -2
A.Chỉ (1) và (3)
B. Chỉ (1) và (2)
C. Chỉ (1)
D. Chỉ (2)
<b>Câu 20: Cho hàm số</b>
2
2
2
( 1) , 1
( ) 3 , 1
, 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>k</i> <i>x</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
. Tìm k để <i>f x</i>( ) gián đoạn tại x = 1
A. <i>k</i> 2
B. <i>k</i>2
C. <i>k</i> 2
D. <i>k</i> 1
<b>Câu 21: Cho hàm số</b>
2
2
3 2
2 , 1
( ) 1
3 1 , 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub>
. Khẳng định nào sau đây đúng nhất.
A. Hàm số liên tục tại x = 1
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm
C. Hàm số không liên tục tại x = 1
<b>Câu 22: Tìm giới hạn </b>
lim 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
A. B.
C. 1
2
D. 0
<b>Câu 23: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau </b>
(1)
2
1
( )
1
<i>f x</i>
<i>x</i>
liên tục trên
(2) <i>f x</i>( ) sin<i>x</i>
<i>x</i>
có giới hạn khi <i>x</i>0
(3) <i>f x</i>( ) 9<i>x</i>2 liên tục trên đoạn [-3;3]
A.Chỉ (1) và (2)
Trang | 5
C. Chỉ (2)
D. Chỉ (3)
<b>Câu 24: Tìm giới hạn </b> <sub>3</sub>
1
1 1
lim
1 1
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
A. B.
C. 2
3
D. 2
3
<b>Câu 25: Giá trị đúng của </b> <sub>4</sub>
4
7
lim
1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
là
A. B. -1
C. 1 D. 7
<b>ĐÁP ÁN </b>
<b>1 </b> <b>2 </b> <b>3 </b> <b>4 </b> <b>5 </b>
B D B C B
<b>6 </b> <b>7 </b> <b>8 </b> <b>9 </b> <b>10 </b>
A C A A B
<b>11 </b> <b>12 </b> <b>13 </b> <b>14 </b> <b>15 </b>
B B C D C
<b>16 </b> <b>17 </b> <b>18 </b> <b>19 </b> <b>20 </b>
C A B B A
<b>21 </b> <b>22 </b> <b>23 </b> <b>24 </b> <b>25 </b>
Trang | 6
<b>2. ĐỀ SỐ 2 </b>
<b>Câu 1: Tìm giới hạn </b>
4 2
3
1
3 2
lim
2 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
A. B.
C . 2
5
D. 0
<b>Câu 2: Giả sử </b>lim<i>u<sub>n</sub></i> <i>L</i>,lim<i>v<sub>n</sub></i> <i>M</i>. Chọn mệnh đề đúng:
A. lim(<i>u<sub>n</sub></i><i>v<sub>n</sub></i>) <i>L</i> <i>M</i>
B. lim(<i>u<sub>n</sub></i><i>v<sub>n</sub></i>) <i>L M</i>
C. lim(<i>u<sub>n</sub></i><i>v<sub>n</sub></i>) <i>L</i> <i>M</i>
D. lim(<i>u<sub>n</sub></i><i>v<sub>n</sub></i>)<i>L M</i>.
<b>Câu 3: Tìm giới hạn </b>
3
4
0
1 1
lim
2 1 1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
A. B.
C. 2
3 D. 0
<b>Câu 4: Tìm a để hàm số </b>
2
2
1
1
( )
1
<i>x</i> <i>x</i> <i>a</i>
<sub></sub>
có giới hạn khi <i>x</i>1.
A. B.
C. 1
6
D. 1
<b>Câu 5: Cho hàm số </b>
2
( 3)
3
( ) <sub>3</sub>
3
<i>x</i>
<i>khi x</i>
<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>m</i> <i>khi x</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số liên
tục tại x = 3.
A. <i>m</i> B. <i>m</i>
C. m = 1 D. m = -1
Trang | 7
C.
2
1
3 2
lim 1
1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
D. Không tồn tại
2
3 2
lim
1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
.
<b>Câu 7: Tính </b> lim ( 2 1)
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
A. B.
C. -2 D. 1
<b>Câu 8: Chọn đáp án đúng: </b>
A.
0
0
lim
<i>x</i><i>x</i> <i>x</i><i>x</i> B. 0
lim 1
<i>x</i><i>x</i> <i>x</i>
C.
0
0
lim
<i>x</i><i>xc</i><i>x</i> D. lim<i>x</i><i>x</i><sub>0</sub><i>x</i>0
<b>Câu 9: Tính </b>
1
1
lim
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
A. B.
C. -2 D.1
<b>Câu 10: Giả sử lim</b><i>un</i> <i>L</i> . Khi đó:
A. lim<i>u<sub>n</sub></i> <i>L</i> B. lim<i>u<sub>n</sub></i> <i>L</i>
C. lim<i>u<sub>n</sub></i> <i>L</i> D. lim<i>u<sub>n</sub></i> <i>L</i>
<b>Câu 11: Tính </b>lim( <i>n</i>22<i>n</i> 2 <i>n</i>)
A. B.
C. 2 D.1
<b>Câu 12: Giá trị của </b>lim( <i>n</i>26<i>n</i> <i>n</i>)bằng
A. B.
C. 3 D. 1
<b>Câu 13: Kết quả đúng của </b>
2
2 5
3 2.5
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
là
A. 5
2
B. 1
50
C. 5
2 D.
25
2
Trang | 8
sin 5
0
( ) 5
2 0
<i>x</i>
<i>khi x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>a</i> <i>khi x</i>
<sub></sub>
. Tìm a để hàm số liên tục tại x = 0.
<b>A. 1 B. -1 </b>
<b>C. -2 D. 2 </b>
<b>Câu 15: Chọn kết quả đúng của </b>
3
2 5
lim
3 5
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i>
A.5 B. 2
5
C. D.
<b>Câu 16: Với số nguyên dương ta có: </b>
A. lim <i>k</i>
<i>x</i> <i>x</i>
B. lim <i>k</i>
<i>x</i> <i>x</i>
C. lim <i>k</i>
<i>x</i> <i>x</i>
D. lim <i>k</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 17: Giá trị của </b>lim 1
2
<i>n</i>
<i>n</i>
bằng
A. B.
C. 0 D. 1
<b>Câu 18: Hàm số </b>
4
2 0, 1
( ) 3 1
1 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>khi x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>khi x</i>
<i>khi x</i>
<sub></sub> <sub> </sub>
<sub></sub>
<sub></sub>
A. Liên tục tại mọi điểm trừ điểm thuộc đoạn
B. Liên tục tại mọi điểm trừ x = 0.
C. Liên tục tại mọi điểm
D. Liên tục tại mọi điểm trừ
<b>Câu 19: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau </b>
(1) <i>f x</i>( )<i>x</i>5<i>x</i>21 liên tục trên
(2)
2
1
( )
1
<i>f x</i>
<i>x</i>
Trang | 9
(3) ( )<i>f x</i> <i>x</i>2 liên tục trên [2;)
A.Chỉ (1) và (2) B. Chỉ (2) và (3)
C. Chỉ (1) và (3) D. Chỉ (1)
<b>Câu 20: Cho hàm số </b> 3 2
( ) 1000 0, 01
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> . Phương trình <i>f x</i>( )0 có nghiệm thuộc khoảng nào
trong các khoảng sau đây: I. (-1; 0) ; II. (0;1) ; III. (1;2)
A.Chỉ I B. Chỉ I và II
C. Chỉ II D. Chỉ III
<b>Câu 21: Cho hàm số </b>
2<sub>, 2</sub> <sub>2</sub>
4
( )
, 2
1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
(1) <i>f x</i>( )không xác định tại x = 3
(2) <i>f x</i>( )liên tục tại x = -2
(3)
2
lim ( ) 2
<i>x</i> <i>f x</i>
A. Chỉ (1) B. Chỉ (1),(2)
C. Chỉ (1), (3) D. Tất cả đều sai
<b>Câu 22: Chọn giá trị của </b> <i>f</i>(0)để hàm số
)
2 1 1
( )
( 1
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x x</i>
liên tục tại điểm x = 0
A.1 B. 2
C. 3 D. 4
<b>Câu 23: Tính </b>
3 2
2
2
6 11 6
lim
4
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
bằng?
A. 1.
4 B.
1
.
3
C. 1.
4
D. 1.
3
<b>Câu 24: Cho hàm số </b> <i>f x</i>( ) <i>x</i>22<i>x</i> 4 <i>x</i>22<i>x</i>4. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Giới hạn của <i>f x</i>( ) khi <i>x</i> là 0.
B. Giới hạn của <i>f x</i>( ) khi <i>x</i> là 2.
C. Giới hạn của ( )<i>f x</i> khi <i>x</i> là -2.
D. Không tồn tại giới hạn của <i>f x</i>( ) khi <i>x</i> .
<b>Câu 25: Tính </b>
4
2
2
3 1
lim
2 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
Trang | 10
A. 3. B. 3.
C. -3. D. 1.
3
<b>ĐÁP ÁN </b>
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Đáp
án
C A C D A D A A C D A C B
Câu 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
Đáp
án
Trang | 11
<b>3. ĐỀ SỐ 3 </b>
<b>Câu 1: Giá trị của </b>lim 2
A. B.
C. 0 D. 1
<b>Câu 2: Nếu </b> <i>q</i> 1 thì:
A. lim<i>qn</i> 0 B. lim<i>q</i>0
C. lim
7 3
2 5
( 2) (2 1)
lim
( 2)
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i>
A. B. 8
C.1 D.
<b>Câu 4: Tính </b>
1
3 4.2 3
lim
3.2 4
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
A. B.
C. 0 D. 1
<b>Câu 5: Tính </b> 2
1
lim ( 7)
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> bằng
A. 5 B. 7
C. 9 D. 6
<b>Câu 6: Cho </b>
0 0
lim ( ) , lim ( )
<i>x</i><i>x</i> <i>f x</i> <i>L</i> <i>x</i><i>x</i> <i>g x</i> <i>M</i>. Chọn mệnh đề sai:
A.
0
( )
lim
( )
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>L</i>
<i>g x</i> <i>M</i>
B.
0
lim[ ( ). ( )] .
<i>x</i><i>x</i> <i>f x g x</i> <i>L M</i>
C.
0
lim[ ( ) ( )]
<i>x</i><i>x</i> <i>f x</i> <i>g x</i> <i>L M</i>
D.
0
lim[ ( ) ( )]
<i>x</i><i>x</i> <i>f x</i> <i>g x</i> <i>L</i> <i>M</i>
<b>Câu 7: Giá trị của </b>lim( <i>n</i>2 <i>n</i> 1 <i>n</i>) bằng
A. B.
C. 1
Trang | 12
<b>Câu 8: Tìm lim</b><i>u<sub>n</sub></i>biết . 1 3 5 ... (2<sub>2</sub> 1)
2 1
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i>
A. B.
C. 1 D. 1
2
<b>Câu 9: Tính </b> 3
2
lim( 1)
<i>x</i> <i>x</i>
A. B.
C. 9 D. 1
<b>Câu 10: Tính </b>
2
( 1)
3 2
lim
1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
A. B.
C. -2 D. -1
<b>Câu 11: Cho hàm số </b> 3
8
8
( ) 2
4 8
<i>x</i>
<i>khi x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>ax</i> <i>khi x</i>
<sub></sub>
. Để hàm số liên tục tại x = 8, giá trị của a là:
A. 1 B. 2
C. 4 D. 3
<b>Câu 12: Tính </b>
3
4
7
4 1 2
lim
2 2 2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
A. B.
C. 8
27
D. 1
<b>Câu 13: Hàm số </b>
2
3
o 0
( ) 0 1
1
i x 1
<i>xc s xkhi x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>khi</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>kh</i>
<sub> </sub>
A. Liên tục tại mọi điểm trừ điểm x = 0.
B. Liên tục tại mọi điểm trừ x = 1.
C. Liên tục tại mọi điểm trừ hai điểm x = 0 và x = 1.
D. Liên tục tại mọi điểm .
<b>Câu 14: Cho cấp số nhân lùi vô hạn </b>
A. 1
1
<i>u</i>
<i>S</i>
<i>q</i>
B.
Trang | 13
C. 1
<i>n</i>
<i>q</i>
<i>S</i>
<i>u</i>
D. 1
1 <i>n</i>
<i>u</i>
<i>S</i>
<i>q</i>
<b>Câu 15: Chọn giá trị của </b> <i>f</i>(0)để hàm số
3
2 8 2
( )
3 4 2
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
liên tục tại điểm x = 0
A.1 B. 2
C. 2
9 D.
1
9
<b>Câu 16: Tìm a để hàm số </b>
2
2
3 1 2
, 1
1
( )
( 2)
, 1
3
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>a x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub> </sub>
<sub></sub>
<sub></sub>
liên tục tại x = 1
A. 1
2 B.
1
4
C. 3
4 D. 1
<b>Câu 17: Chọn mệnh đề đúng: </b>
A. lim
<i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i>
B. lim
<i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i>
C. lim
<i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i>
D. lim
<i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i>
<b>Câu 18: Tính </b>
2
3 2
1
6 5
lim
2 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
bằng?
A. 4. B. 6.
C. -4. D. -6.
<b>Câu 19: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau </b>
(1) ( )<i>f x</i> liên tục trên [a; b] và ( ) ( ) 0<i>f a f b</i> thì tồn tại ít nhất một số <i>c</i>( ; )<i>a b</i> sao cho ( )<i>f c</i> 0
(2) <i>f x</i>( ) liên tục trên [a; b] và trên [b;c] nhưng không liên tục trên (a;c)
A.Chỉ (1)
B. Chỉ (2)
C. Chỉ (1);(2)
Trang | 14
<b>Câu 20: Cho hàm số </b>
1
1
( ) <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
(1) <i>f x</i>( )gián đoạn tại x = 1
(2) ( )<i>f x</i> liên tục tại x = 1
(3)
1
1
lim ( )
2
<i>x</i> <i>f x</i>
A.Chỉ (1) B. Chỉ (2)
C. Chỉ (1), (3) D. Chỉ (2),(3)
<b>Câu 21: Cho </b>
2
3
3
1 4
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i>
. Khi đó lim<i>un</i>bằng?
A. 0. B. 1.
4
C. 3.
4 D.
3
.
4
<b>Câu 22: Dãy số nào dưới đây có giới hạn bằng </b>?
A.
2
2
2
.
5 5
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i> <i>n</i>
B.
C. 1 2 <sub>2</sub>.
5 5
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i> <i>n</i>
D.
2
1
.
5 5
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>u</i>
<b>Câu 23: Giới hạn </b>
2 2
1
3 5 9 3
lim
2
<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i>
bằng?
A. 5.
2
B. 5.
2
C. 1.
D. 1.
<b>Câu 24: Cho hàm số </b>
2 2
2
, 2,
( )
(2 ) , 2
<i>a x x</i> <i>a</i>
<i>f x</i>
<i>a x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
. Tìm a để ( )<i>f x</i> liên tục trên
Trang | 15
C. -1 và 2 D. 1 và -2
<b>Câu 25: Tính </b>
3
0
1 1
lim
3
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
bằng?
A. 1.
3
B. 0.
C. 1.
3 D.
1
.
9
<b>ĐÁP ÁN </b>
<b>1 </b> <b>2 </b> <b>3 </b> <b>4 </b> <b>5 </b>
<b>B </b> <b>A </b> <b>B </b> <b>C </b> <b>C </b>
<b>6 </b> <b>7 </b> <b>8 </b> <b>9 </b> <b>10 </b>
<b>A </b> <b>C </b> <b>D </b> <b>C </b> <b>D </b>
<b>11 </b> <b>12 </b> <b>13 </b> <b>14 </b> <b>15 </b>
<b>A </b> <b>C </b> <b>B </b> <b>A </b> <b>C </b>
<b>16 </b> <b>17 </b> <b>18 </b> <b>19 </b> <b>20 </b>
<b>C </b> <b>B </b> <b>C </b> <b>D </b> <b>C </b>
<b>21 </b> <b>22 </b> <b>23 </b> <b>24 </b> <b>25 </b>
Trang | 16
<b>4. ĐỀ SỐ 4 </b>
<b>Câu 1: Giá trị của </b>lim 1
1
<i>n</i> bằng:
A.0 B. 1
C. 2 D. 3
<b>Câu 2: Giá trị đúng của </b>lim(3<i>n</i>5 )<i>n</i> là
A. B.
C. 2 D. -2
<b>Câu 3: Cho hàm số có </b>
0
lim ( )
<i>x</i><i>x</i> <i>f x</i> <i>L</i> . Chọn đáp án đúng:
A.
0
lim ( )
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>L</i>
B.
0
lim ( )
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>L</i>
C.
0
lim ( )
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>L</i>
D.
0 0
)
lim ( ) lim (
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>f x</i>
<b>Câu 4: Giá trị đúng của </b>lim(3 <i>n</i>39<i>n</i>2 <i>n</i>) bằng
A. B.
C. 0 D. 3
<b>Câu 5: Tính giới hạn sau: </b>lim 1 1<sub>2</sub> 1 1<sub>2</sub> ... 1 1<sub>2</sub>
2 3 <i>n</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
A.1 B. 1
2
C. 1
4 D.
3
2
<b>Câu 6: Tính giới hạn </b>
1
3 2
lim
2 1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
A. B.
C. 5 D.1
<b>Câu 7: Cho hàm số </b>
3
3
( ) 1 2
3
<i>x</i>
<i>khi x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>m</i> <i>khi x</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
Hàm số đã cho liên tục tại x = 3 khi m bằng :
Trang | 17
<b>Câu 8: Giá trị của </b>
3
4
4
3 1
lim
2 3 1
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>
A. B.
C. 0 D. 1
<b>Câu 9: Tính giới hạn sau: </b>
2
6
sin 2 3cos
lim
tan
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
A. B.
C. 3 3 9
4 2 D. 1
<b>Câu 10: Giá trị của </b>lim 2
2
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i>
bằng
A. B.
C. 1
2 D. 1
<b>Câu 11: Tìm giới hạn </b>
0
(2 1)(3 1)(4 1) 1
lim
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
A. B.
C. 9
2 D. 1
<b>Câu 12: Tính </b>
3
0
1 1
lim
2 1 1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
A. B.
3 D. 0
<b>Câu 13: Kí hiệu nào sau đây khơng dùng kí hiệu cho dãy số có giới hạn ? </b>
A. lim<i>u<sub>n</sub></i> 0 B. lim <i><sub>n</sub></i> 0
<i>n</i> <i>u</i>
C.
0
lim <i><sub>n</sub></i> 0
<i>n</i> <i>u</i> D. lim(<i>un</i>)0
<b>Câu 14: Cho a và b là các số thực khác 0. Tìm hệ thức liên hệ giữa a và b để hàm </b>
số
2
1 1
0
( )
4 5 0
<i>ax</i>
<i>khi x</i>
<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i> <i>b khi x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
liên tục tại x = 0.
Trang | 18
<b>Câu 15: Chọn đáp án đúng: </b>
A. lim 4
<i>x</i> <i>x</i>
B. lim 4
<i>x</i> <i>x</i>
C. lim ( 4)
<i>x</i> <i>x</i>
D. lim ( 4)
<i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 16: Số là giới hạn phải của hàm số kí hiệu là: </b>
A.
0
lim ( )
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>L</i>
B.
0
lim ( )
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>L</i>
C. lim ( )
<i>x</i> <i>f x</i> <i>L</i>
. lim ( )
<i>x</i>
<i>D</i> <i>f x</i> <i>L</i>
<b>Câu 17: Cho hàm số</b>
2
3
5 6
, 2
( ) 2 16
2 , 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
. Khẳng định nào sau đây đúng
A.Hàm số liên tục trên
B.Hàm số liên tục tại mọi điểm
C.Hàm số không liên tục trên (2;)
D.Hàm số gián đoạn tại x = 2
<b>Câu 18: Tìm a để hàm số </b> ( ) <sub>2</sub> 2 , 0
<i>x</i> <i>a x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub> </sub> <sub></sub>
liên tục tại x = 0
A. 1
2 B.
1
4
C. 0 D. 1
<b>Câu 19: Cho hàm số</b>
2
3
1
, 3, 2
( ) 6
3 , 3,
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>b</i> <i>x</i> <i>b</i>
<sub></sub>
. Tìm b để ( )<i>f x</i> liên tục tại x = 3
A. 3 B. 3
C. 2 3
3 D.
2 3
3
Trang | 19
I. <i>f x</i>( ) liên tục trên đoạn [a;b] và <i>f a f b</i>( ). ( )0 thì phương trình <i>f x</i>( )0 có nghiệm.
II. ( )<i>f x</i> không liên tục trên [a;b] và ( ). ( )<i>f a f b</i> 0 thì phương trình ( )<i>f x</i> 0 vô nghiệm.
A. chỉ I đúng B. chỉ II đúng
C. cả I và II đúng D. Cả I và II sai
<b>Câu 21: Giới hạn </b>
1
2 3.5 5
lim
3.2 9.5
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<sub></sub> <sub></sub>
bằng?
A. 1. B. 2.
3
C. 1. D. 1.
3
<b>Câu 22: Tính </b>
3
1 2
lim
3 3
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
bằng?
A. 2.
3 B.
1
.
3
C. 1.
2 D. 1.
<b>Câu 23: Giới hạn </b>
2
4 2
2 4
lim
2 1
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
bằng?
A. 1. B. 2.
C. 2. D. 1 .
2
<b>Câu 24: Tính </b>
2
2
lim
4 1 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
bằng?
A. 1.
2 B.
.
8
C. 1. D. 3.
4
<b>Câu 25: Giới hạn </b>lim
Trang | 20
<b>ĐÁP ÁN </b>
<b>1 </b> <b>2 </b> <b>3 </b> <b>4 </b> <b>5 </b>
A A A D B
<b>6 </b> <b>7 </b> <b>8 </b> <b>9 </b> <b>10 </b>
C A C C C
<b>11 </b> <b>12 </b> <b>13 </b> <b>14 </b> <b>15 </b>
C C C B A
<b>16 </b> <b>17 </b> <b>18 </b> <b>19 </b> <b>20 </b>
A D A D A
<b>21 </b> <b>22 </b> <b>23 </b> <b>24 </b> <b>25 </b>
Trang | 21
<b>5. ĐỀ SỐ 5 </b>
<b>Câu 1: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: </b>
A. Nếu lim<i>u<sub>n</sub></i> thì lim<i>u<sub>n</sub></i>
C. Nếu lim<i>u<sub>n</sub></i> thì lim<i>u<sub>n</sub></i>
B. Nếu lim<i>u<sub>n</sub></i> 0 thì lim<i>u<sub>n</sub></i> 0
D. Nếu lim<i>u<sub>n</sub></i> <i>a</i> thì lim<i>u<sub>n</sub></i> <i>a</i>
<b>Câu 2: Giá trị của </b>lim 3.2<sub>1</sub> 3<sub>1</sub>
2 3
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
bằng
A. B.
C. 1
3
D. 1
<b>Câu 3: Giá trị của </b>
2
1
lim
1
<i>n</i>
<i>n</i>
bằng
A. B.
C. 0 D. 1
<b>Câu 4: Tìm giá trị đúng của </b> 2 1 1 1 1 ... 1 ...
2 4 8 2<i>n</i>
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
A. 2 1 B. 2
C. 2 2 D. 1
2
<b>Câu 5: Kết quả đúng của </b>lim 5 cos 2<sub>2</sub>
1
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
là:
A.5 B. 4
C. -4 D. 1
4
<b>Câu 6: Tính giới hạn: </b>lim1 3 5 ... (2<sub>2</sub> 1)
3 4
<i>n</i>
<i>n</i>
A.0 B. 1
3
C. 2
3 D. 1
<b>Câu 7: Giá trị của </b>limcos <sub>2</sub> sin
1
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i>
Trang | 22
A.0 B.
C. D. 1
<b>Câu 8: Cho dãy số có giới hạn (</b><i>u<sub>n</sub></i>)xác định bởi
1
1
1
2
1
; 1
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>u</i>
<i>u</i> <i>n</i>
<i>u</i>
<sub></sub>
. Tìm kết quả đúng của lim<i>u<sub>n</sub></i>.
A.0 B. 1
C. -1 D. 1
2
<b>Câu 9: Giá trị của </b>lim<i>n</i> ; 0
<i>a a</i> bằng
A. B.
C. 0 D. 1
<b>Câu 10: Tính giới hạn </b>lim 1 1 ... 1
1.2 2.3 <i>n n</i>( 1)
<sub></sub>
A.0 B. 1
C. 3
2 D. Khơng có giới hạn
<b>Câu 11: Giá trị của </b>lim 1<i><sub>k</sub></i>(<i>k</i> *)
<i>n</i> bằng
A.0 B. 2
C. 4 D. 5
<b>Câu 12: Giá trị đúng của </b>lim(3<i>n</i>5 )<i>n</i> là:
A. B.
C. 2 D. -2
<b>Câu 13: Giá trị của </b>
2
sin
lim
2
<i>n</i>
<i>n</i> bằng
A.0 B. 3
C. 5 D. 8
<b>Câu 14: Tính giới hạn của dãy số </b><i>u<sub>n</sub></i> <i>q</i> 2<i>q</i>2 ... <i>nqn</i>;<i>q</i> 1
A. B.
C. <sub>2</sub>
(1 )
<i>q</i>
<i>q</i>
D. 2
(1 )
<i>q</i>
<i>q</i>
Trang | 23
A. B.
C. 0 D. 1
<b>Câu 16: Tính </b> 2
lim( 4<i>n</i> <i>n</i> 1 2 )<i>n</i>
A. B.
C. 3 D. 1
4
<b>Câu 17: Giá trị của </b> lim 2
2
<i>n</i> <i>n</i>
<i>A</i>
<i>n</i>
bằng
A. B.
C. 1
2 D. 1
<b>Câu 18: Giá trị của </b>
2 4 9
17
(2 1) ( 2)
lim
1
<i>n</i> <i>n</i>
<i>A</i>
<i>n</i>
bằng
A. B.
C. 16 D. 1
<b>Câu 19: Tính giới hạn của dãy số </b>
3 3 3
3
( 1) 1 2 ...
3 2
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>u</i>
<i>n</i> <i>n</i>
A. B.
C. 1
9 D. 1
<b>Câu 20: Tính giới hạn: </b>lim 1 1 ... 1
1.3 2.4 <i>n n</i>( 2)
<sub></sub>
A.1 B.0
C. 2
3 D.
3
4
<b>Câu 21: Tính </b>lim( <i>n</i> <i>n</i>1)
A.Khơng có giới hạn khi <i>n</i>
B. 0
C. -1
D. Kết quả khác
<b>Câu 22: Chọn kết quả đúng: </b>
A. lim 2<i>n</i> 7
<i>n</i>
Trang | 24
B. lim 2 2
<i>n</i>
C.
2
2
lim 2
1
<i>n</i>
<i>n</i>
D. lim 7 2
2 2
<i>n</i>
<i>n</i>
<b>Câu 23: Tìm </b>lim 7 2
4 5
<i>n</i>
<i>n</i>
A. 1
2
B.
C. 0
D. Không có giới hạn khi <i>n</i>
<b>Câu 24: Giá trị của </b>
2 3 3
4
4
1 3 2
lim
2 2
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>
bằng
A.
B.
C.
3
4
1 3
2 1
D. 1
<b>Câu 25: Giới hạn bằng? </b>
A. 0 B. 1
2
C. 1
2
Trang | 25
<b>ĐÁP ÁN </b>
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Đáp
án B C D C A B A B D B
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Đáp
án A B A C A D C C C D
Câu 21 22 23 24 25
Đáp
Trang | 26
Website HOC247 cung cấp một mơi trường học trực tuyến sinh động, nhiều tiện ích thông minh, nội
<b>I.</b> <b>Luyện Thi Online</b>
- <b>Luyên thi ĐH, THPT QG:</b> Đội ngũ GV Giỏi, Kinh nghiệm từ các Trường ĐH và THPT danh tiếng
xây dựng các khóa luyện thi THPTQG các mơn: Tốn, Ngữ Văn, Tiếng Anh, Vật Lý, Hóa Học và
Sinh Học.
- <b>Luyện thi vào lớp 10 chun Tốn: </b>Ơn thi HSG lớp 9 và <b>luyện thi vào lớp 10 chuyên Toán các </b>
trường <i>PTNK, Chuyên HCM (LHP-TĐN-NTH-GĐ), Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An</i> và các trường
Chuyên khác cùng <i>TS.Trần Nam Dũng, TS. Phạm Sỹ Nam, TS. Trịnh Thanh Đèo và Thầy Nguyễn </i>
<i>Đức Tấn.</i>
<b>II. </b> <b>Khoá Học Nâng Cao và HSG </b>
- <b>Toán Nâng Cao THCS:</b> Cung cấp chương trình Tốn Nâng Cao, Tốn Chun dành cho các em HS
THCS lớp 6, 7, 8, 9 yêu thích mơn Tốn phát triển tư duy, nâng cao thành tích học tập ở trường và đạt
điểm tốt ở các kỳ thi HSG.
- <b>Bồi dưỡng HSG Toán:</b> Bồi dưỡng 5 phân mơn <b>Đại Số, Số Học, Giải Tích, Hình Học và Tổ Hợp </b>
dành cho học sinh các khối lớp 10, 11, 12. Đội ngũ Giảng Viên giàu kinh nghiệm: <i>TS. Lê Bá Khánh </i>
<i>Trình, TS. Trần Nam Dũng, TS. Phạm Sỹ Nam, TS. Lưu Bá Thắng, Thầy Lê Phúc Lữ, Thầy Võ Quốc </i>
<i>Bá Cẩn</i> cùng đôi HLV đạt thành tích cao HSG Quốc Gia.
<b>III.</b> <b>Kênh học tập miễn phí</b>
- <b>HOC247 NET:</b> Website hoc miễn phí các bài học theo chương trình SGK từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả
các môn học với nội dung bài giảng chi tiết, sửa bài tập SGK, luyện tập trắc nghiệm mễn phí, kho tư
- <b>HOC247 TV:</b> Kênh Youtube cung cấp các Video bài giảng, chuyên đề, ôn tập, sửa bài tập, sửa đề thi
miễn phí từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả các mơn Tốn- Lý - Hố, Sinh- Sử - Địa, Ngữ Văn, Tin Học và
Tiếng Anh.
<i> Học mọi lúc, mọi nơi, mọi thiết bi – Tiết kiệm 90% </i>
<i>Học Toán Online cùng Chuyên Gia </i>