Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

1 phát minh invention invenʃn 2 cây plant plɑ nt 3 cây cói giấy papyrus pəpaiərai 4 hạt ca cao cocoa bean koukou bi n 5 chế tạo manufacture mænjufæktʃə 6 quy trình process pro

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (70.53 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

1 Phát minh Invention /in'venʃn/
2 Cây Plant / plɑ:nt /


3 Cây cói giấy Papyrus / pə'paiərai /
4 Hạt ca cao Cocoa bean / 'koukou bi:n /
5 Chế tạo Manufacture / ,mænju'fæktʃə /
6 Quy trình Process / process /


7 Vỏ Shell / ʃel /


8 Chạm đụng Touch / tʌtʃ /
9 Lấy ra loại bỏ Remove / ri'mu:v /
10 Nghiền nát ép Crush / krʌʃ /
11 Hóa lỏng Liquify / 'likwifai/
12 Xay nghiền Grind / graind /
13 Khuôn đúc Mold / mould /


14 Băng truyền Conveyer / kən'veiə /
15 Máy fax Facsimile / fỉk'simili /
16 Bê tơng cốt


thép Reinforced concrete / ,ri:in'fɔ:st kɔnkri:t /
17 Máy bay lên


thẳng Helicopter / 'helikɔptə /
18 Loa Loudspeaker / 'laud'spi:kə /
19 Thủ tục Proceduce / prə'si:dʒə/ /
20 Bột giấy Wood pulp / 'wudpʌlp /
21 Thùng to Vat / væt /


22 Sợi Fiber / 'faibə /


23 chuyển


,chuyên chở Convey / kən'vei /


24 Lò vi ba Microwave / 'maikrəweiv /
25 Máy hút bụi Vacuum / 'vækjuəm /
26 Thiết bị dụng


cụ Appliance / ə'plaiəns /
27 Máy nướng Toaster / toustə /
28 Máy sấy tóc Hairdryer / heə 'draiə /
29 Dụng cụ Uttensil / ju:'tensl /
30 làm hết đông Defrost / di:'frɔst/
31 Khúc cây Log / lɔg /


32 Rang nướng Roast / roust /


33 Lên men Ferment / 'fə:mənt /
34 Bột bụi Powder / 'paudə /
35 Khóa kéo Zipper / 'zipə /
36 Ngô bắp Maize / meiz /


</div>

<!--links-->

×